Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

KT 1 tiet chg 4 DS 8

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (82.23 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÒNG GD&ĐT TP……… TRƯỜNG THCS …. BÀI KIỂM TRA CHƯƠNG IV MÔN : ĐẠI SÔ 8 –Năm Học 2001-2012 Thời gian : 45’,ngày kiểm tra: / /2012.  ĐỀ A I)Trắc nghiệm khách quan:(3đ) Câu 1: Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào là bất phương trình bậc nhất 2 A. 3x  1  0 B. 0x  3 0 C. x  2x 0 D. x  y  0 Câu 2: Giá trị x = 3 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây: A.  4x  2x  5 B. 5  x  3x  12 C. 2x  9  0. D. 5x x  13. Câu 3: Bất phương trình tương đương bất phương trình x  5 3 là: A. x 8 B. x  2 C. x 2. D. x 8. Câu 4:Tập hợp nghiệm của bất phương trình 5x  3 3x  9 là A. x  3 B. x 3 C. x 3. D. x  3. Câu 5: Cho a < b. Khẳng định nào sau đây là ĐÚNG: A. 5a  5b B.  5a   5b C. 1  2a  1  2b Câu 6: Khẳng định nào là ĐÚNG ? A. (  3)  7 3 B. 6 2.(  3). một ẩn :. C. (  3)  7  (  4)  7. D. 5a  4  5b  4 D. 101  (  2)  101  ( 5). ---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------. II) Tự luận.(7đ) Bài1) ( 3 đ). Giải bất phương trình và biểu diễn nghiệm trên trục số: x  1 x 1  3 a) 3  2 x  5 b) 2. Bài 2) (3 đ). Giải phương trình : 5 x x  5 a) b). Bài 3) (1 đ). x  2  2x 7. Tìm GTLN của N = 3 -. 3x  2. và giá trị tương ứng của x.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> PHÒNG GD&ĐT TP … TRƯỜNG THCS…. BÀI KIỂM TRA CHƯƠNG IV MÔN : ĐẠI SÔ 8 –Năm Học 2001-2012 Thời gian : 45’,ngày kiểm tra: / /2012.  ĐỀ B I)Trắc nghiệm khách quan:(3đ) Câu 1: Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào là bất phương trình bậc nhất 2 A. 2 x  1  0 B. 2  0 x 0 C. 3 x  x 0 D. 2 x  3 y  0 Câu 2: Giá trị x = 3 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây: A. x  2 x  5 B. 4  x  3x  12 C. 2 x  6  0. D. 5 x x  12. Câu 3: Bất phương trình tương đương bất phương trình 2 x  5 1 là: A. x 8 B. x  2 C. x 3. D. x 8. Câu 4:Tập hợp nghiệm của bất phương trình  6 x  3 9  4 x là A. x 6 B. x 6 C. x  6. D. x  6. Câu 5: Cho a < b. Khẳng định nào sau đây là SAI: A. 5a  5b B.  5a   5b C. 1  2a  1  2b. D. 2a  2b. Câu 6: Khẳng định nào là SAI ? A. (  3)  6 3 B. 6  2.(  3) C. (  5)  2  (  6)  2. một ẩn :. D. 100  ( 1)  100  ( 3). ---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------. II) Tự luận.(7đ) Bài1) ( 3đ). Bài 2) (3 đ). Giải bất phương trình và biểu diễn nghiệm trên trục số: x 1 x  1  2 a) 2  3 x  4 b) 3 Giải phương trình : 3x x  4 a) b). x  5  3x 3.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Bài 3) (1 đ). Tìm GTNN của M = 5 +. 2x  3. và giá trị tương ứng của x.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×