Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Cuoi ki 2 lop 4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (74.55 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>TRƯỜNG TH SỐ 1 BÌNH KIEÅM TRA ÑÒNH KÌ LAÀN 4 CHAÂU -NH2010-2011 Lớp: ..................................................................... Môn: Toán - Lớp ........... 4 Hoï vaø teân: Thời gian: 40 phuùt ……………………………………………………………….…. Ñieåm:. (không kể thời gian giao đề). Chữ kí Giám thị 2. Chữ kí Giám thị 1. Caâu 1: Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng.. 9. .. .. 1. Số thích hợp viết vào chỗ chấm (...) để 27 = 9 A. 3 B. 1 C. 6. laø: D. 9. 2. Số thích hợp viết vào chỗ chấm (...) để 7 dm 2 5 cm2 = A. 750. B. 705. C. 7005. ........ cm2 laø:. D. 7500. 3. Giá trị của chữ số 7 trong số 275683 là: A. 700000. B. 700. C. 70000. D. 7000. 4. Hình vuoâng coù caïnh 6 cm thì dieän tích laø: A. 24 cm2. B. 12 cm2. C. 30 cm2. Caâu 2: Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống. 2 3. 5. b). 3. 3. d). a) 3 + 5 = 8 c) 7 ×1= 7. D. 36 cm2. 4 2 2 − = 5 3 15 1 2: =12 6 2 cm. Caâu 3: Cho hình thoi ABCD (nhö hình veõ) .............. b) Cạnh AD song song với cạnh. . . . . . . . . . . . .A.. c) Dieän tích cuûa hình thoi ABCD laø Caâu 4: Ñaët tính roài tính: a) 25467 + 43675. B 2 cm. a) Cạnh AB song song với cạnh. 3 cm. O. 3 cm. ........... D. b) 74686 - 53417. ................................................................................................... ................................................................................................... .................................................................................................... C.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> c) 4236 × 25. d) 682450 : 321. ................................................................................................... ................................................................................................... ................................................................................................... ................................................................................................... ................................................................................................... .................................................................................................... Caâu 5: Tìm x :. 1 a) x − 2 =3. b) x : 304 = 157. ................................................................................................... .................................................................................................... Câu 6: Nửa chu vi hình chữ nhật là 150 dm; chiều dài bằng. 3 2. chieàu. rộng. Tính diện tích hình chữ nhật đó. Baøi giaûi: ................................................................................................... ................................................................................................... ................................................................................................... ................................................................................................... ................................................................................................... ................................................................................................... ................................................................................................... ................................................................................................... ................................................................................................... ................................................................................................... .................................................................................................... Caâu 7: Tính nhanh: a) 25 × 47 × 4 =. b) 52 × 34 + 66 × 52 =. ................................................................................................... ................................................................................................... .................................................................................................... PHOØNG GIAÙO DUÏC BÌNH SÔN.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> TRƯỜNG TH SỐ 1 BÌNH CHÂU HƯỚNG DẪN CHẤM BAØI KIỂM TRA ĐỊNH KÌ LẦN 4, NĂM HỌC 2007-2008 Môn: TOÁN LỚP 4. Câu 1: 1 điểm (mỗi ý chọn đúng được 0,25 điểm) 1. A. 3 2. B. 705 3. C. 70000 4. D. 36 cm2 Câu 2: 1 điểm (mỗi ô trrống điền đúng được 0,25 điểm) 2 3. 5. 3. 3. a) 3 + 5 = 8. b). S. Ñ c) 7 ×1= 7 Caâu 3: 1 ñieåm a) Cạnh AB song song với cạnh DC. d). 4 2 2 − = 5 3 15 1 2: =12 6. Ñ Ñ (0,25 ñieåm) (0,25 ñieåm). b) Cạnh AD song song với cạnh BC c) Dieän tích cuûa hình thoi ABCD laø: (3+3)×(2+ 2) =12 (cm2) 2. (0,5 ñieåm). Câu 4: 2 điểm (đặt tính và tính đúng kết quả mỗi phép tính được 0,5 điểm; nếu không đặït tính thì trừ một nửa số điểm). a) 25467 + 43675 +. 25467. b) 74686 - 53417 _. 74686. 43675. 53417. 69142. 21269. c) 4236 × 25 4236 × 25 21180 8472 105900. d) 682450 : 321 682450 321 0404 2126 0835 1930 004.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Câu 5:1,5 điểm (mỗi câu tính x đúng được 0,75 điểm) 1 a) x − 2 =3. b) x : 304 = 157. x =. 3+. x =. 7 2. 1 2. x = 157 × 304 x = 47728. Caâu 6: 2,5 ñieåm Toùm taét: Theo đề bài, ta có sơ đồ: Chieàu daøi: Chieàu roäng:. (0,25 ñieåm) ? dm ? dm. 150 dm. Baøi giaûi: Toång soá phaàn baèng nhau: 3 + 2 = 5 (phaàn) Chiều dài hình chữ nhật là: (150 : 5) × 3 = 90 (dm) Chiều rộng hình chữ nhật là: 150 - 90 = 60 (dm) Diện tích hình chữ nhật là: 90 × 60 = 5400 (dm2) Đáp số: 5400 dm2. (0,25 (0,25 (0,25 (0,25 (0,25 (0,25 (0,25 (0,25 (0,25. Câu 7: 1 điểm (mỗi phép tính đúng được 0,5 điểm) a) 25 × 47 × 4. b) 52 × 34 + 66 × 52. = 47 × (25 × 4). = 52 × (34 + 66). = 47 × 100. = 52 × 100. = 4700. = 5200. ----------------------------------------------------------------------------------. ñieåm) ñieåm) ñieåm) ñieåm) ñieåm) ñieåm) ñieåm) ñieåm) ñieåm).

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×