SỞ GIÁO DỤC ĐĂK LĂK
TRƯỜNG THPT CAO BÁ QT
KỲ THI TỐT
NGHIỆP
TRUNG HỌC
PHỔ THƠNG
2021
Bài thi: TỐN
Thời gian: 90
phút (Khơng kể
thời gian phát
đề)
ĐỀ THAM KHẢO
(Đề này có 5 trang)
Mã đề thi
141
Họ và tên thí sinh:..............................................................................SBD:.....................
Câu 1. Hàm số liên tục trên và có bảng biến thiên dưới đây.
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đạt cực đại tại .
B. Hàm số đạt cực tiểu tại .
C. Hàm số có ba điểm cực trị.
D. Hàm số đạt cực đại tại .
Câu 2. Tính
A.
B.
C.
D.
Câu 3. Tìm đạo hàm của hàm số .
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 4. Giao điểm của đồ thị hàm số y = với trục hồnh là:
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 5. Họ ngun hàm của hàm số là:
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 6. Số cách chọn học sinh từ học sinh là
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 7. Cho hai số phức và . Số phức bằng
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 8. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số ?
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 9. Họ ngun hàm của hàm số là:
A. ( là hằng số).
B. ( là hằng số).
C. ( là hằng số).
D. ( là hằng số).
Câu 10. Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị một hàm số nào?
.
.
A.
C. .
B. .
.
D.
Câu 11. Cho cấp số nhân với và cơng bội . Giá trị của bằng
A. .
B. .
C. .
Câu 12. Biết . Giá trị của bằng:
D. .
3
D. 2 .
A. 5 .
B. 6 .
C. 9 .
Câu 13. Tìm tập nghiệm của phương trình
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 14. Với các số thực , bất kì, mệnh đề nào sau đây đúng?
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 15. Cho hàm số xác định trên và có bảng xét dấu của đạo hàm như sau.
Khi đó số cực trị của hàm số là
A.
B.
Câu 16. Tập nghiệm của phương trình
A. .
B. .
Câu 17. Cho là số thực dương khác . Tính .
A. .
B. .
Câu 18. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
C.
D.
C. .
D.
C. .
D. .
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây.
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 19. Số phức liên hợp của số phức z = −3 + 5i là:
A. z = −3 + 5i .
B. z = 3 + 5i .
C. z = −3 − 5i .
D. z = 3 − 5i .
Câu 20. Trên mặt phẳng tọa độ, biết là điểm biểu diễn số phức . Phần thực của bằng
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 21. Cho khối chóp có diện tích đáy B = 6 và chiều cao h = 2 . Thể tích của khối chóp đã cho bằng:
A. 4 .
B. 3 .
C. 6 .
D. 12 .
r
P)
M ( −1;2;0 )
n = ( 4;0; −5 )
(
Câu 22. Phương trình mặt phẳng
đi qua điểm
và có vectơ pháp tuyến
là
A. 4 x − 5 y − 4 = 0 .
B. 4 x − 5 z − 4 = 0 .
C. 4 x − 5 z + 4 = 0 .
D. 4 x − 5 y + 4 = 0 .
Câu 23. Cho số phức thỏa mãn . Mơ đun của bằng
A. .
B. .
C. .
Câu 24. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên?
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 25. Cho hàm số . Biết và , , khi đó bằng
A. .
B. .
C. .
Câu 26. Bất phương trình có tập nghiệm là , khi đó là ?
A. .
B. .
C. .
D. .
D. .
D. .
Câu 27. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm
điểm I của đoạn thẳng AB .
A.
I ( 1;0; 4 )
I ( −2; 2;1)
và
B ( −1; 2;5 )
I ( 2;0;8 )
. Tìm tọa độ trung
I ( 2; −2; −1)
C.
.
D.
.
Câu 28. Cho khối hộp chữ nhật có 3 kích thước 3; 4;5 . Thể tích của khối hộp đã cho bằng?
A. 60 .
B. 20 .
C. 12 .
D. 10 .
Câu 29. Phương trình mặt cầu tâm và bán kính là:
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 30. Cho khối nón có bán kính đáy r = 5 và chiều cao h = 2 . Thể tích khối nón đã cho bằng:
.
B.
A ( 3; −2;3)
.
10π
50π
A. 3 .
B. 3 .
C. 10π .
D. 50π .
Câu 31. Cho hàm số Kí hiệu Khi đó bằng.
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 32. Cho hình trụ có bán kính đáy R = 8 và độ dài đường sinh l = 3 . Diện tích xung quanh của hình trụ
đã cho bằng:
A. 48π .
B. 192π .
C. 24π .
D. 64π .
S : x − 1) + ( y + 2 ) + ( z − 3) = 9
Câu 33. Tâm I và bán kính R của mặt cầu ( ) (
là:
I ( 1; 2;3) ; R = 3
I ( 1; −2;3) ; R = 3
A.
.
B.
.
I ( 1; 2; −3 ) ; R = 3
I ( −1; 2; −3) ; R = 3
C.
.
D.
.
Câu 34. Cho hình lập phương có cạnh bằng . Khoảng từ tới mặt phẳnglà:
2
a 2
A. 3 .
a 3
B. 2 .
2
a 3
C. 3 .
2
a 6
D. 3
.
Câu 35. Một tổ học sinh có nam và nữ. Chọn ngẫu nhiên 2 người. Tính xác suất sao cho 2 người được
chọn có đúng một người nữ.
A.
B.
C.
D.
Câu 36. Trong khơng gian với hệ tọa độ , cho hai điểm , . Một vectơ chỉ phương của đường thẳng là:
A.
B.
C.
D.
Câu 37. Cho hình chóp có đáy là tam giác vng tại , vng góc với mặt phẳng đáy và (tham khảo hình
bên dưới). Góc giữa đường thẳng và mặt phẳng đáy bằng
S
C
A
B
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 38. Phương trình tham số của đường thẳng đi qua hai điểm và là:
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 39. Xét các số phức thỏa mãn . Trên mặt phẳng tọa độ , tập hợp điểm biểu diễn các số phức là một
đường trịn có bán kính bằng
A.
B.
C.
D.
Câu 40. Có tất cả bao nhiêu cặp số nguyên chẵn
A. 8 .
B. 1 .
( x; y ) thỏa mãn 2 x − 3y = 55 ?
C. 16 .
D. 2 .
Câu 41. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ.
Xét hàm số . Mệnh đề nào đưới đây đúng?
A. đồng biến trên khoảng
B.
C.
D.
Câu 42. Trong khơng gian với hệ tọa độ cho hai đường thẳng và . Gọi là đường thẳng song song với và
cắt lần lượt tại hai điểm sao cho ngắn nhất. Phương trình của đường thẳng là:
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 43. Chướng ngại vật “tường cong” trong một sân thi đấu XGame là một khối bê tơng có chiều cao từ
mặt đất lên là 3,5 m . Giao của mặt tường cong và mặt đất là đoạn thẳng AB = 2 m . Thiết diện của khối
tường cong cắt bởi mặt phẳng vng góc với AB tại A là một hình tam giác vng cong ACE với
AC = 4 m , CE = 3,5 m và cạnh cong AE nằm trên một đường parabol có trục đối xứng vng góc với
mặt đất. Tại vị trí M là trung điểm của AC thì tường cong có độ cao 1m (xem hình minh họa bên). Tính
thể tích bê tơng cần sử dụng để tạo nên khối tường cong đó.
3
3
3
3
A. 9, 75 m .
B. 10 m .
C. 10,5 m .
D. 10, 25 m .
Câu 44. Cho hàm số xác định trên thỏa và Giá trị của biểu thức bằng
A.
B.
C.
D.
Câu 45. Cho hình chóp có đáy là hình vng cạnh . Mặt bên là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng
vng góc với mặt phẳng đáy (Minh họa như hình vẽ bên). Khoảng cách từ đến bằng
S
M
B
A. .
D
A
I
C
B. .
C. .
D. .
Câu 46. Trong khơng gian cho đường thẳng và đường thẳng . Viết phương trình mặt phẳng đi qua và
tạo với đường thẳng một góc lớn nhất.
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 47. Cho hàm số biết và Số cực trị của hàm số là
A.
B.
C.
D.
Câu 48. Cho số phức và lần lượt là hai số phức thỏa mãn và . Tính giá trị nhỏ nhất của biểu thức
A.
B. .
C. .
D. .
x
Câu 49. Có bao nhiêu số ngun để phương trình m + 10 x = m.e có hai nghiệm phân biệt.
A. .
B. 2017 .
C. .
D. .
Câu 50. Cho đường thẳng và parbol ( là tham số thực dương). Gọi , lần lượt là diện tích của hai hình
phẳng được gạch chéo trong hình vẽ bên.
Khi thì thuộc khoảng nào dưới đây?
A. .
B. .
C. .
HẾT
Mã đề [141]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
B B B B A D B B A B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
A A A B B D A B C D
11
D
36
A
12
B
37
B
13
A
38
D
14
D
39
D
15
A
40
B
16
B
41
D
D. .
17
A
42
D
18
C
43
B
19
C
44
B
20
B
45
B
21
A
46
B
22
C
47
D
23
A
48
C
24
D
49
D
25
B
50
B