Tải bản đầy đủ (.docx) (41 trang)

So theo doi hoat dong giao duc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (688.87 KB, 41 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>MUC LỤC. SỔ THEO DÕI HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC I. II. III. IV. V.. GIÁO VIÊN: SỐ LIỆU HỌC SINH: CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TRONG NĂM: VIỆC BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI, YẾU. THỰC HIỆN ĐỒ DÙNG DẠY HỌC CỦA GIÁO VIÊN: Mục IV và V khối trưởng tự làm 2 mục này.. I. GIÁO VIÊN.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 1. THEO DÕI CƠ BẢN TỪNG GIÁO VIÊN TT. Họ và tên giáo viên. Chức vụ. Năm sinh. Chỗ ở hiện nay. Năm Trình độ Đảng vào chuyên viên ngành môn. 1. Võ Hùng Cường. TPTĐ. 1974. PB2. 1994. 2. Nguyễn Văn Sử. GV. 1977. PT1. 1994. 3. Leâ Thò Höông Sen. GV. 1977. PB2. 1994. 4. Cao Thò Hoàng Ñieäp. GV. 1974 Ấp Long An 1996. 5. Nguyeãn Thò Lieân. GV. 1965. 6. Nguyễn Văn Kha. 7. Cao Văn Chinh. 8. Nguyễn Thị Trinh. 9. Nguyễn Văn Liền. 10. Thái Văn Phil. 11. Nguyễn Thanh Bình. 12. Nguyễn Thanh Tiến. 13. Trần Thanh Mường. 14. Hồng Thị Loan. 15. Phan Văn Thức. 16. Đồng Việt Hải. 17. Yên Sét. 18. Nguyễn Văn Phong. 19. Nguyễn Thanh Tiền. 20. Nguyễn Trường Trung. 21. Cao Thị Thanh Thúy. TT. Ấp Mới. 1977 PB2. x x. Trình độ vi tính. Đang học Trình độ ngoại ngữ ĐH CĐ Khác. Điện thoại. Đại học. A. B. TN. 0939712042. THSP. A. A. x. 01225850324. THSP. A. A. x. 0987256821. Đại học. A. A. TN. 1985. THSP. 1994. TCTD. A. 2. BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN. 01239405589.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> STT. Họ và tên. Nhiệm vụ được giao. Công tác khác. Điểm dạy. 1. Võ Hùng Cường. Tổng phụ trách đội. CTCĐ. PB2-8m-Nông trường. 2. Nguyễn Văn Sử. Dạy lớp 1.1- TT tổ 1. UVBCHCĐ. Phương bình 2. 3. Lê Thị Hương Sen. Dạy lớp 1.2. Phương bình 2. 4. Cao Thị Hồng Điệp. Dạy lớp 1.3. 8m. 5. Nguyễn Thị Liên. Dạy lớp 1.4+ 3.4. Nông trường. 6. Nguyễn Văn Kha. Dạy lớp 2.1. Phương bình 2. 7. Cao Văn Chinh. Dạy lớp 2.2. Phương bình 2. 8. Nguyễn Thị Trinh. Dạy lớp 2.3-TT tổ 2. 9. Nguyễn Văn Liền. Dạy lớp 2.4. Nông trường. 10. Thái Văn Phil. Dạy lớp 3.1. Phương bình 2. 11. Nguyễn Thanh Bình. Dạy lớp 3.2. Phương bình 2. 12. Nguyễn Thanh Tiến. Dạy lớp 3.3-TT tổ 3. 8m. 13. Trần Thanh Mường. TDTT+ TT chuyên. PB2-8m-Nông trường. 14. Hồng Thị Loan. Dạy lớp 4.1. Đoàn đội. Phương bình 2. 15. Phan Văn Thức. Dạy lớp 4.2. TTND. Phương bình 2. 16. Đồng Việt Hải. Dạy lớp 4.3-TT tổ 4. 8m. 17. Yên Sét. Mỹ thuật. PB2-8m-Nông trường. 18. Nguyễn Văn Phong. Dạy lớp 5.1-TT tổ 5. Phương bình 2. 19. Nguyễn Thanh Tiền. Dạy lớp 5.2. 20. Nguyễn Trường Trung. Dạy lớp 5.3. 21. Cao Thị Thanh Thúy. 22. Nguyễn Thị Liên. Âm nhạc. Nữ công. UVBCHCĐ. 8m. Phương bình 2 8m. Thư ký CM. Dạy lớp 3.4. PB2-8m-Nông trường Nông trường. II. HỌC SINH. Thay dổi bổ sung.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> T T. Họ và tên học sinh. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26. Nguyễn Hải Đăng Trần MiDol Nguyễn Thị Trúc Hà Cao Thị Hậu Dương Phương Hậu Nguyễn Đăng Khoa Cao Thị Myõ Nguyễn Thị Thúy Nhi Nguyễn Thị Huỳnh Như Nguyễn Văn Thái Nguyễn Thị Hồng Thức Lê Hoàng Ti Bùi Quang Tình Nguyễn Thị NgọcTrâm Nguyễn Thị Mỹ Xuyên Voõ Ñình Huy Phan Thị HảiYến Trần Thị Ngọc Hân Lê Thị Huỳnh Như Nguyễn Mạnh Huỳnh Thái Thanh Duy Thái Dĩ Đang Huỳnh Tấn Đạt. T T. Họ và tên học sinh. Nguyễn Văn Hoài Lưu Văn Khanh Lưu Văn Toàn. Lớp 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.1 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2. Lớp. 1. THEO DÕI CƠ BẢN HỌC SINH TỪNG KHỐI NĂM HỌC: 2011-2012 KHỐI 1 Năm Hoàn Chỗ ở Ghi Dân Họ và tên bố hoặc Nghề Khuyết sinh Nữ cảnh hiện chú tộc mẹ nghiệp tật loại khó khăn nay X 2005 Kinh Nguyễn Văn On LR PT1 2005 Kinh Trần Nô Êl LR PB1 X 2005 Nữ KM Nguyễn Quốc Khởi LR PB2 Chaäm X 2003 Nữ Kinh Cao Văn Hoàng LR PB2 X 2005 Kinh Dương Thị Mỹ Hạnh LR PB2 nữ 2005 Kinh Nguyễn Văn Kha GV PT1 X 2004 Nữ Kinh Cao Văn Điều LR PB2 2005 Nữ Kinh Nguyễn Đắc Liệt LR PB1 2005 Nữ Kinh Nguyễn Văn Nghề LR PB2 2004 Kinh Nguyễn Thị Ngọ LR PT1 2005 Nữ Kinh Nguyễn Văn Ý LR PB2 2005 Kinh Lê Kim Tâm LR PB2 X 2005 Kinh Bùi Văn Phước LR PB2 2004 Nữ Kinh Nguyễn Văn Nửa LR PT1 X 2004 Nữ Kinh Nguyễn Thị Lệ Thu LR PT1 Nghỉ 2005 Kinh Phạm Thị Kiều Ngân LR PT1 2005 Nữ Kinh Phan Văn Thức GV PT1 X 2005 Nữ Kinh Trần Hoàng Anh LR PB1 X 2003 Nữ Kinh Lê Văn Dững LR PB1 2005 Kinh Nguyễn Văn Linh LR PB2 2003 Kinh Thái Ngọc Triều LR PBII 2004 Kinh Thái Văn Tình LR PP 2005 LR Kinh Huỳnh Văn Nhơn PB1 2003 Kinh Nguyễn Văn Thương LR PBII 2005 x Kinh Lưu Văn Cảnh LR PBII 2005 x LR Kinh Lưu Văn Cảnh PBII Năm sinh. Nữ. Dân tộc. Họ và tên bố hoặc mẹ. Nghề nghiệp. Hoàn cảnh. Khuyết Chỗ ở tật loại hiện. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50. Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh. Thái Văn Tần. 2003. KM. Lâm Văn Viên. 1.2. 2005. Dương Quốc Việt. Phan Quốc Kiệt. 1.2. 2005. Lê Quyên Nhi. 1.2. 2005. Nguyễn Thị Tuyết Ngân. 1.2. Đoàn Ngọc Ánh. 1.2. 2005. x. Nguyễn Thị Thanh Ngân. 1.2. x. Huỳnh Long Ân Phan Hoài Ân Trần Minh Bảo Võ Thành Đạt Đặng Trần Xuân Mi Đặng Thảo Ngân Nguyễn Đình Phục Mai Lâm Vĩnh Phát Nguyễn Thị Mai Trinh 51 Nguyễn Hoàng Thái. 1.3 1.3 1.3 1.3 1.3 1.3 1.3 1.3 1.3. 2005 2005. Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh. T T. Thái Thị Mỹ Nhung. 1.2. 2005. Phạm Hoàng Phúc. 1.2. 2005. Võ Đức Thịnh. 1.2. 2005. Phan Anh Kiệt. 1.2. 2004. Nguyễn Thị Bảo Ngọc. 1.2. 2005. Nguyễn Văn Khang. 1.2. 2005. Thái Văn Yên. 1.2. 2005. Nguyễn Thị cẩm Như. 1.2. 2005. Lâm Văn Vũ. 1.2. Dương Trung Hiếu. Họ và tên học sinh. x. x. x. x x. 2004 2005 2005 2005 2005. x x. 2005 2005 2005. 1.3. 2005. Lớp. Năm sinh. x. Nữ. Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Dân tộc. Phạm Văn Út Võ Minh Đức Phan Văn Phong Nguyễn Văn Dũng Nguyễn Văn khoẢnh Thái Văn Bình Nguyễn Văn Tuấn. Phan Thị Bé Tư Lê Văn Đức Đoàn Hậu Giang. Huỳnh Long Cầm Phan Văn Nuôi Trần Văn Nhựt Võ Tứ Hải Đặng Việt Linh Đặng Việt Vo Nguyễn Đình Đạo Mai Văn Tuấn Nguyễn Vĩnh Sơn Nguyễn Minh Sang. LR LR LR LR LR LR LR LR LR LR LR LR LR LR LR. khó khăn. nay. x. PBII PBII PBI PBII PTI PBII PTI PBII. x. PBII PBII. x. PBII PBII PBII PBII. LR. Ấp Mới. LR. Ấp Mới. LR. Ấp Mới. LR. Ấp Mới. LR. Ấp Mới. LR. Ấp Mới. LR. Ấp Mới. LR. Ấp Mới. LR. Ấp Mới. LR. Ấp Mới. Nghề Hoàn Họ và tên bố hoặc mẹ nghiệ cảnh p khó khăn. Khuyết tật loại. Chỗ ở hiện nay. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 64 66 67 68 69. Nguyễn Tấn Phát Thái Thị Bích Trâm Trương Thị Anh Thư Nguyễn Văn Vàng Trần Thị Cẩm Ly Nguyễn Thi Kiều Anh Nguyễn Văn Hiển Lý Đại Huynh Trần Anh Kiệt Trần Quốc Kiệt Nguyễn Hoàng Khiêm Trần Quan Lên Nguyễn Thị Mỹ Nhân Nguyễn Trọng Nghĩa Phan Thảo Nguyên Mai Nhựt Trung Nguyễn Thái Toàn Đoàn Thanh Vân. 1.3 1.3 1.3 1.3 1.3 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4. 2005 2005 2005. x x. 2005 2004 2005. x x. 2005 2005 2005 2004 2005 2005 2004. x. 2005 2005. x. 2005 2005 2005. Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh. Nguyễn Minh Hiếu Thái Văn Đầy Trương Văn Toàn Nguyễn Thanh Sang Trần Hoàng Ca. Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh Kinh. LR. Ấp Mới. LR. Ấp Mới. LR. Ấp Mới. LR. Ấp Mới. Nguyễn Văn nam. LR LR. Ấp Mới Ấp Mới. Nguyễn Duy Phương. LR. Lý Văn Đức. LR. Trần Hữu Dô. LR. Nguyễn Văn Tam. LR. Nguyễn Văn Nhương. LR. Trần Văn Vũ. LR. Nguyễn Văn Trường. LR. Nguyễn Văn Thanh. LR. Phan Văn Đậm. LR. Ấp Mới. Mai Văn Việt. LR. Ấp Mới. Nguyễn Văn Quý. LR. Ấp Mới. Đoàn Thanh Bình. LR. x. Ấp Mới. x. Ngôn ngữ Ấp Mới Ấp Mới Ấp Mới. x x x. Ấp Mới Ấp Mới Ấp Mới Ấp Mới. x. x. Ngôn ngữ Ấp Mới. KHỐI 2 T T. Họ và tên học sinh. Lớp. Năm sinh. Nữ. Dân tộc. Nghề Hoàn Họ và tên bố hoặc mẹ nghiệ cảnh p khó khăn. Khuyết tật loại. Chỗ ở hiện nay. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24. KHỐI 3 T T 1. Họ và tên học sinh. Lớp. Năm sinh. Nữ. Dân tộc. Nghề Hoàn Họ và tên bố hoặc mẹ nghiệ cảnh p khó khăn. Khuyết tật loại. Chỗ ở hiện nay. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24. 2. SỈ SỐ HỌC SINH HÀNG THÁNG.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> Số học sinh tăng giảm trong tháng TT. Giáo viên chủ nhiệm. Lớ p. 1 2 3 4. Nguyễn Văn Sử Lê Thị Hương Sen Cao Thị Hồng Điệp Nguyễn Thị Liên. 1.4. 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18. Nguyễn Văn Kha Cao Văn Chinh Nguyễn Thị Trinh Nguyễn Văn Liền Thái Văn Phil Nguyễn Thanh Bình Nguyễn Thanh Tiến Nguyễn Thị Liên Hồng Thị Loan Phan Văn Thức Đồng Việt Hải Nguyễn Văn Phong Nguyễn Thanh Tiền Nguyễn Trường Trung Tổng số học sinh Số học sinh nữ. 2.1 2.2 2.3 2.4 3.1 3.2 3.3 3.4 4.1 4.2 4.3 5.1 5.2 5.3. 1.1 1.2 1.3. Tổn g khối. Lý do nghỉ. Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng 9 10 11 12 01 02 03 04 05 20 21 15. 12. 21. 7. 15. 6. 13. 20. 3. 12 7 6. 13. 3. 20 21 15. 12 7 6. 13. 3. 20 20 15. 12. 20. 7 6. 13. 20. 3. 15. 12 7 6. 13. 69. 69. 69. 69. 69. 28. 28. 28. 28. 28. 3. 20 19 17. 12 7 6. 13. 69 28. 19 18 17 13. 3. 11 6. 67. Theo cha mẹ đi xa. 6 3. 26. 67 26. III. CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TRONG NĂM 1. Giáo viên: BẢNG THEO DÕI TAY NGHỀ GIÁO TRONG NĂM STT. Họ và tên. Danh hiệu đăng kí đầu. Kết quả đạt được. Kết quả thanh tra. Kết quả. XL. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> năm. GVG trường 1. Võ Hùng Cường (TPT). 2. Nguyễn Văn Sử. x. 3. Lê Thị Hương Sen. x. 4. Cao Thị Hồng Điệp. x. 5. Nguyễn Thị Liên. 6. Nguyễn Văn Kha. 7. Cao Văn Chinh. 8. Nguyễn Thị Trinh. 9. Nguyễn Văn Liền. 10. Thái Văn Phil. 11. Nguyễn Thanh Bình. 12. Nguyễn Thanh Tiến. 13. Hồng Thị Loan. 14. Phan Văn Thức. 15. Đồng Việt Hải. 16. Nguyễn Văn Phong. 17. Nguyễn Thanh Tiền. 18. Nguyễn Trường Trung. 19. Trần Thanh Mường. STT. Họ và tên. GVG huyện. của trường. GVG GVG GVG GVG tỉnh trường huyện tỉnh. Toàn diện. thi đua chuẩn trong GVTH năm. Hoạt động SP. x Tốt Khá x. Danh hiệu đăng kí đầu năm. Kết quả đạt được. Kết quả thanh tra của trường. Kết quả XL thi đua chuẩn. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> GVG trường 20. Cao Thị Thanh Thúy. 21. Yên Sét. GVG huyện. GVG GVG GVG GVG tỉnh trường huyện tỉnh. Toàn diện. Hoạt động SP. trong năm. GVTH. Cộng: 21. 2. Học sinh: SỐ LIỆU TỔNG HỢP QUA CÁC KỲ KIỂM TRA VÀ CUỐI NĂM KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM TỪNG LỚP 1. Sỉ số học sinh toàn trường:………………Nữ………………………………. 2. Điểm các môn học: T T 1. Nguyễn Văn Kha. 2. Cao Văn Chinh. 3. Nguyễn Thị Trinh. 4. Nguyễn Văn Liền. HỌ TÊN GVCN. TV G. K. TB. Y. G. Toán K TB. G. Toán K TB. Y. G. Khoa học K TB. G. Khoa học K TB. Y. G. LS&ĐL K TB. Y. G. LS&ĐL K TB. Y. Cộng K2 5. Thái Văn Phil. 6. Nguyễn Thanh Bình. 7. Nguyễn Thanh Tiến. 8. Nguyễn Thị Liên (3.4) Cộng K3. TT. HỌ TÊN GVCN. TV G. K. TB. Y. Y. Y.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> 9. Hồng Thị Loan. 10. Phan Văn Thức. 11. Đồng Việt Hải Cộng K4. 12. Nguyễn Văn Phong. 13. Nguyễn Thanh Tiền. 14. Nguyễn Trường Trung Cộng K5 Cộng toàn trường. KIỂM TRA GIỮA HKI 1. Sỉ số học sinh toàn trường:………69………….tăng…………0……………giảm………0…….so với đầu năm. Lý do:……………………………………………………. ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………. 2. Điểm các môn học:. Nguyễn Văn Sử. G 10. K 5. TB 4. Y 1. G 4. Toán K TB 7 7. 2. Lê Thị Hương Sen. 13. 4. 3. 0. 13. 4. 2. 1. 3. Cao Thị Hồng Điệp. 10. 1. 4. 2. 10. 2. 1. 4. 4. Nguyễn Thị Liên. 5. 5. 3. 0. 5. 5. 0. 3. 38. 15. 14. 3. 32. 18. 10. 10. T T 1. HỌ TÊN GVCN. Cộng K1 T T 5. Nguyễn Văn Kha. 6. Cao Văn Chinh. HỌ TÊN GVCN. TV. TV G. K. TB. Y. G. Toán K TB. Y. Y 2. G. Khoa học K TB. G. Khoa học K TB. Y. Y. G. LS&ĐL K TB. Y. G. LS&ĐL K TB. Y.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> 7. Nguyễn Thị Trinh. 8. Nguyễn Văn Liền Cộng K2. 9. Thái Văn Phil. 10. Nguyễn Thanh Bình. 11. Nguyễn Thanh Tiến. 12. Nguyễn Thị Liên (3.4) Cộng K3. 13. Hồng Thị Loan. 14. Phan Văn Thức. 15. Đồng Việt Hải Cộng K4. 16. Nguyễn Văn Phong. 17. Nguyễn Thanh Tiền. 18. Nguyễn Trường Trung Cộng K5 Cộng toàn trường. KIỂM TRA CUỐI HKI 1.. Sỉ số học sinh toàn trường:……69……….tăng………0…………giảm……0……….so với đầu năm. Lý do:…………………………………………………………….

<span class='text_page_counter'>(14)</span> ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………. 2. Hạnh kiểm: Loại đạt: …………69…………….…..…… tỷ lệ ……………100……….…..……. % ; Loại chưa đạt: …………………………………. tỷ lệ ……………………………….………%. 3. Điểm các môn học:. Nguyễn Văn Sử. G 12. K 2. TB 3. Y 3. G 11. Toán K TB 6 1. 2. Lê Thị Hương Sen. 11. 4. 4. 0. 17. 1. 1. 0. 3. Cao Thị Hồng Điệp. 6. 4. 4. 3. 8. 2. 4. 3. 4. Nguyễn Thị Liên. 5. 4. 3. 1. 7. 5. 0. 1. 34. 14. 14. 7. 43. 14. 6. 6. G. Toán K TB. T T 1. HỌ TÊN GVCN. Cộng K1 5. Nguyễn Văn Kha. 6. Cao Văn Chinh. 7. Nguyễn Thị Trinh. 8. Nguyễn Văn Liền. TV. Y 2. G. Khoa học K TB. G. Khoa học K TB. Y. G. LS&ĐL K TB. Y. G. LS&ĐL K TB. Y. Cộng K2 9. Thái Văn Phil. 10. Nguyễn Thanh Bình. 11. Nguyễn Thanh Tiến. 12. Nguyễn Thị Liên (3.4) Cộng K3. TT 13 14. HỌ TÊN GVCN Hồng Thị Loan Phan Văn Thức. TV G. K. TB. Y. Y. Y.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> 15 16 17 18. Đồng Việt Hải Cộng K4 Nguyễn Văn Phong Nguyễn Thanh Tiền Nguyễn Trường Trung Cộng K5 Cộng toàn trường. TỔNG HỢP HỌC KÌ I CÁC MÔN CÒN LẠI 1. Sỉ số học sinh toàn trường:……69……...tăng……………0……giảm………0…….so với đầu năm. Lý do:……………………………………………………………. 2. Đánh giá cả năm:. Môn Đạo đức Tự nhiên xã hội Âm nhạc Mỹ Thuật Thủ công Thể dục. A+ Tổng số 66 65 42 48 58 62. A TL% 95.65 94.20 60.86 69.56 84.05 89.85. B. Tổng số 3 4 27 21 11 7. TL% 4.34 5.79 39.13 30.43 15.94 10.14. Tổng số. TL%. KIỂM TRA GIỮA HKII 1. Sỉ số học sinh toàn trường:………69……….tăng………0…………giảm……0…….so với đầu năm. Lý do:……………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………. 2. Điểm các môn học: T T 1. HỌ TÊN GVCN Nguyễn Văn Sử. TV G 10. K 6. TB 1. Y 1. G 9. Toán K TB 2 6. Y 1. G. Khoa học K TB. Y. G. LS&ĐL K TB. Y.

<span class='text_page_counter'>(16)</span> 2. Lê Thị Hương Sen. 12. 4. 2. 0. 10. 5. 1. 2. 3. Cao Thị Hồng Điệp. 9. 4. 1. 3. 8. 3. 3. 3. 4. Nguyễn Thị Liên. 10. 2. 0. 1. 6. 2. 4. 1. 5. 33. 12. 14. Cộng K1 5. Nguyễn Văn Kha. 6. Cao Văn Chinh. 7. Nguyễn Thị Trinh. 8. Nguyễn Văn Liền. 41. 16. 4. 7. Cộng K2 9. Thái Văn Phil. 10. Nguyễn Thanh Bình. 11. Nguyễn Thanh Tiến. 12. Nguyễn Thị Liên (3.4) Cộng K3. TT HỌ TÊN GVCN 13. Hồng Thị Loan. 14. Phan Văn Thức. 15. Đồng Việt Hải Cộng K4. 16. Nguyễn Văn Phong. 17. Nguyễn Thanh Tiền. 18. Nguyễn Trường Trung. TV G. K. TB. Y. G. Toán K TB. Y. G. Khoa học K TB. Y. G. LS&ĐL K TB. Y.

<span class='text_page_counter'>(17)</span> Cộng K5 Cộng toàn trường. KIỂM TRA CUỐI HKII 1. Sỉ số học sinh toàn trường:……69……….tăng………0…………giảm………0…….so với đầu năm. Lý do:……………………………………………………………. ……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………. 2. Hạnh kiểm: Loại đạt: …………………..…… tỷ lệ ………………..……. % ; Loại chưa đạt: ……………………. tỷ lệ ………………….…%. 3. Điểm các môn học: T T 1. Nguyễn Văn Sử. 2. Lê Thị Hương Sen. 3. Cao Thị Hồng Điệp. 4. Nguyễn Thị Liên. HỌ TÊN GVCN. TV G. K. TB. Y. G. Toán K TB. Y. G. Khoa học K TB. Y. G. LS&ĐL K TB. Y. Cộng K1 TT. HỌ TÊN GVCN. 5. Nguyễn Văn Kha. 6. Cao Văn Chinh. 7. Nguyễn Thị Trinh. 8. Nguyễn Văn Liền Cộng K2. 9. Thái Văn Phil. 10. Nguyễn Thanh Bình. Toán. TV. G. K. TB. Y. G. K. TB. Khoa học. Y. G. K. TB. LS&ĐL. Y. G. K. TB. Y.

<span class='text_page_counter'>(18)</span> 11. Nguyễn Thanh Tiến. 12. Nguyễn Thị Liên (3.4) Cộng K3. 13. Hồng Thị Loan. 14. Phan Văn Thức. 15. Đồng Việt Hải Cộng K4. 16. Nguyễn Văn Phong. 17. Nguyễn Thanh Tiền. 18. Nguyễn Trường Trung Cộng K5 Cộng toàn trường. TỔNG HỢP CUỐI NĂM CÁC MÔN CÒN LẠI 1. Sỉ số học sinh toàn trường:………………….tăng………………………giảm…………….so với đầu năm. Lý do:……………………………………………………………. 2. Đánh giá cả năm:. Môn Đạo đức Tự nhiên xã hội Âm nhạc Mỹ Thuật Thủ công Thể dục. A+ Tổng số. A TL%. Tổng số. B TL%. Tổng số. TL%.

<span class='text_page_counter'>(19)</span> KẾT QUẢ HỌC SINH THI LẠI CUỐI NĂM LỚP 1-3 TT. Họ và tên học sinh. Lớp. Điểm thi lại lần 1 Tiếng việt Toán. Điểm thi lại lần 2 Tiếng việt Toán. Lưu ban. Họ và tên học sinh. Lớp. Điểm thi lại lần 1 Tiếng việt Toán. Điểm thi lại lần 2 Tiếng việt Toán. Lưu ban. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 TT 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20.

<span class='text_page_counter'>(20)</span> 21 22 23 24 25 26 ….. ===o0o===. KẾT QUẢ HỌC SINH THI LẠI CUỐI NĂM LỚP 4-5 T T 1 2 3 4 5 6 7 8 9. Họ và tên học sinh. Lớ p. Điểm thi lại lần 1 Tiếng việt Toán KH. LS&ĐL. Điểm thi lại lần 2 Tiếng việt Toán KH. LS&Đ L. Lưu ban.

<span class='text_page_counter'>(21)</span> 10 11 12 13 14 15 15 16 17 18 19 20 DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC KHEN THƯỞNG Họ và tên học sinh. TTT. Lớp. Danh hiệu HS giỏi. TT. 1. 21. 2. 22. 3. 23. 4. 24. 5. 25. 6. 26. 7. 27. 8. 28. 9. 29. Họ và tên học sinh. Lớp. Danh hiệu HS giỏi.

<span class='text_page_counter'>(22)</span> 10. 30. 11. 31. 12. 32. 13. 33. 14. 34. 15. 35. 16. 36. 17. 37. 18. 38. 19. 39. 20. 40. DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC KHEN THƯỞNG Họ và tên học sinh. TTT. Lớp. Danh hiệu HS giỏi. TT. 41. 61. 42. 62. 43. 63. 44. 64. 45. 65. 46. 66. 47. 67. 48. 68. 49. 69. Họ và tên học sinh. Lớp. Danh hiệu HS giỏi.

<span class='text_page_counter'>(23)</span> 50. 70. 51. 71. 52. 72. 53. 73. 54. 74. 55. 75. 56. 76. 57. 77. 58. 78. 59. 79. 60. 80. DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC KHEN THƯỞNG Họ và tên học sinh. TTT. Danh hiệu Lớp HS tiên tiến. TT. 1. 21. 2. 22. 3. 23. 4. 24. 5. 25. 6. 26. 7. 27. 8. 28. 9. 29. Họ và tên học sinh. Lớp. Danh hiệu HS tiên tiến.

<span class='text_page_counter'>(24)</span> 10. 30. 11. 31. 12. 32. 13. 33. 14. 34. 15. 35. 16. 36. 17. 37. 18. 38. 19. 39. 20. 40. NHỮNG THÔNG TIN CUỐI NĂM HỌC CỦA TỪNG HỌC SINH T T 1 2 3 4 5 6 7 8 9. Họ và tên học sinh. Lớp. Xếp loại học lực LS&Đ TV T KH L. Cả năm HL. HK. HS Giỏi. HS tiên tiến. Lên lớp Lên lớp sau thẳng khi KT lại.

<span class='text_page_counter'>(25)</span> 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20. NHỮNG THÔNG TIN CUỐI NĂM HỌC CỦA TỪNG HỌC SINH T T 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30. Họ và tên học sinh. Lớp. Xếp loại học lực LS&Đ TV T KH L. Cả năm HL. HK. HS Giỏi. HS tiên tiến. Lên Lên lớp sau lớp khi KT lại thẳng.

<span class='text_page_counter'>(26)</span> 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40. NHỮNG THÔNG TIN CUỐI NĂM HỌC CỦA TỪNG HỌC SINH T T 41 42 43 44 45 46 47 48 49. Họ và tên học sinh. Lớp. Xếp loại học lực LS&Đ TV T KH L. Cả năm HL. HK. HS Giỏi. HS tiên tiến. Lên lớp thẳng. Lên lớp sau khi KT lại.

<span class='text_page_counter'>(27)</span> 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60. NHỮNG THÔNG TIN CUỐI NĂM HỌC CỦA TỪNG HỌC SINH T T 61 62 63 64 65 66 67 68 69. Họ và tên học sinh. Lớp. Xếp loại học lực LS&Đ TV T KH L. Cả năm HL. HK. HS Giỏi. HS tiên tiến. Lên lớp Lên lớp sau thẳng khi KT lại.

<span class='text_page_counter'>(28)</span> 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80. NHỮNG THÔNG TIN CUỐI NĂM HỌC CỦA TỪNG HỌC SINH T T 81 82 83 84 85 86 87 88 89. Họ và tên học sinh. Lớp. Xếp loại học lực LS&Đ TV T KH L. Cả năm HL. HK. HS Giỏi. HS tiên tiến. Lên lớp Lên lớp sau thẳng khi KT lại.

<span class='text_page_counter'>(29)</span> 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100. NHỮNG THÔNG TIN CUỐI NĂM HỌC CỦA TỪNG HỌC SINH T T 101 102 103 104 105 106 107 108 109. Họ và tên học sinh. Lớp. Xếp loại học lực LS&Đ TV T KH L. Cả năm HL. HK. HS Giỏi. HS tiên tiến. Lên lớp Lên lớp sau thẳng khi KT lại.

<span class='text_page_counter'>(30)</span> 110 111 112 113 114 115 116 117 upl oad. 123 doc. net 119 120. NHỮNG THÔNG TIN CUỐI NĂM HỌC CỦA TỪNG HỌC SINH T T 121 122 123 124 125 126 127. Họ và tên học sinh. Lớp. Xếp loại học lực LS&Đ TV T KH L. Cả năm HL. HK. HS Giỏi. HS tiên tiến. Lên lớp Lên lớp sau thẳng khi KT lại.

<span class='text_page_counter'>(31)</span> 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140. NHỮNG THÔNG TIN CUỐI NĂM HỌC CỦA TỪNG HỌC SINH T T 141 142 143 144 145 146 147. Họ và tên học sinh. Lớp. Xếp loại học lực LS&Đ TV T KH L. Cả năm HL. HK. HS Giỏi. HS tiên tiến. Lên lớp Lên lớp sau thẳng khi KT lại.

<span class='text_page_counter'>(32)</span> 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160. NHỮNG THÔNG TIN CUỐI NĂM HỌC CỦA TỪNG HỌC SINH T T 161 162 163 164 165 166 167. Họ và tên học sinh. Lớp. Xếp loại học lực LS&Đ TV T KH L. Cả năm HL. HK. HS Giỏi. HS tiên tiến. Lên lớp Lên lớp sau thẳng khi KT lại.

<span class='text_page_counter'>(33)</span> 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180. NHỮNG THÔNG TIN CUỐI NĂM HỌC CỦA TỪNG HỌC SINH T T 181 182 183 184 185 186 187. Họ và tên học sinh. Lớp. Xếp loại học lực LS&Đ TV T KH L. Cả năm HL. HK. HS Giỏi. HS tiên tiến. Lên lớp Lên lớp sau thẳng khi KT lại.

<span class='text_page_counter'>(34)</span> 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200. NHỮNG THÔNG TIN CUỐI NĂM HỌC CỦA TỪNG HỌC SINH T T 201 202 203 204 205 206 207. Họ và tên học sinh. Lớp. Xếp loại học lực LS&Đ TV T KH L. Cả năm HL. HK. HS Giỏi. HS tiên tiến. Lên lớp Lên lớp sau thẳng khi KT lại.

<span class='text_page_counter'>(35)</span> 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220. NHỮNG THÔNG TIN CUỐI NĂM HỌC CỦA TỪNG HỌC SINH T T 221 222 223 224 225 226 227. Họ và tên học sinh. Lớp. Xếp loại học lực LS&Đ TV T KH L. Cả năm HL. HK. HS Giỏi. HS tiên tiến. Lên lớp Lên lớp sau thẳng khi KT lại.

<span class='text_page_counter'>(36)</span> 228 229 230 231 232 233 234 235 236 237 238 239 240. NHỮNG THÔNG TIN CUỐI NĂM HỌC CỦA TỪNG HỌC SINH T T 241 242 243 244 245 246 247. Họ và tên học sinh. Lớp. Xếp loại học lực LS&Đ TV T KH L. Cả năm HL. HK. HS Giỏi. HS tiên tiến. Lên lớp Lên lớp sau thẳng khi KT lại.

<span class='text_page_counter'>(37)</span> 248 249 250 251 252 253 254 255 256 257 258 259 260. NHỮNG THÔNG TIN CUỐI NĂM HỌC CỦA TỪNG HỌC SINH T T 261 262 263 264 265 266 267. Họ và tên học sinh. Lớp. Xếp loại học lực LS&Đ TV T KH L. Cả năm HL. HK. HS Giỏi. HS tiên tiến. Lên lớp Lên lớp sau thẳng khi KT lại.

<span class='text_page_counter'>(38)</span> 268 269 270 271 272 273 274 275 276 277 278 279 280. NHỮNG THÔNG TIN CUỐI NĂM HỌC CỦA TỪNG HỌC SINH T T 281 282 283 284 285 286 287. Họ và tên học sinh. Lớp. Xếp loại học lực LS&Đ TV T KH L. Cả năm HL. HK. HS Giỏi. HS tiên tiến. Lên lớp Lên lớp sau thẳng khi KT lại.

<span class='text_page_counter'>(39)</span> 288 289 290 291 292 293 294 295 296 297 298 299 300. NHỮNG THÔNG TIN CUỐI NĂM HỌC CỦA TỪNG HỌC SINH T T 301 302 303 304 305 306 307. Họ và tên học sinh. Lớp. Xếp loại học lực LS&Đ TV T KH L. Cả năm HL. HK. HS Giỏi. HS tiên tiến. Lên lớp Lên lớp sau thẳng khi KT lại.

<span class='text_page_counter'>(40)</span> 308 309 310 311 312 313 314 315 316 317 318 319 320. NHỮNG THÔNG TIN CUỐI NĂM HỌC CỦA TỪNG HỌC SINH T T 321 322 323 324 …. Họ và tên học sinh. Lớp. Xếp loại học lực LS&Đ TV T KH L. Cả năm HL. HK. HS Giỏi. HS tiên tiến. Lên lớp Lên lớp sau thẳng khi KT lại.

<span class='text_page_counter'>(41)</span> Tổng số. TL% Hưng Phú , ngày Duyệt của Hiệu trưởng. tháng. Phó hiệu trưởng. Võ Thành Tâm. năm 2012.

<span class='text_page_counter'>(42)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×