Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (102.01 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÒNG GD&ĐT NÚI THÀNH. T T. Môn học. 1 2 3. Toán Vật lý Sinh học. 4. Lịch sử. 5. Địa lý. 6. Số tiết/ Tuần. SỐ LẦN KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN VÀ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ Ở CÁC MÔN HỌC CẤP THCS (Áp dụng từ năm học 2011-2012) KT M. KT 15'. 4 1- 2(9) 2 1(6)-2(7) 1,5(,8,9) 1(6)-2(7) 1,5(8,9). 1 1 1. 3 1 1 12(7,8) 12(7,9). Ngữ văn. 4-5(9). 2. 7 8. Anh văn C. dân. 9. C. nghệ. 10 11. Hoá học Tự chọn Tự chọn Thể dục Mỹ thuật Nhạc. 3-2(9) 1 2(6)1,5(7,8)1(9) 2(8,9) 2 (môn) 2 (C. đề) 2 1-0,5(9) 1-0,5(9). 12 13 14. Bị chú :. Học Kỳ1 TH KT 15' 1tiết. Học Kỳ 2 TH KT 15' 1tiết. TH 45'. KT HK. KT M. KT 15'. 1(9). 1 1 1. 1 1 1. 1. 1. 1. 1. 1. 1. 3 1 1 12(7,9) 12(7,8). 3. 5-6(9). 1. 2. 3. 1 1. 3-2(9) 1. 2 1. 1 1. 1 1. 3-2(9) 1. 1. 1. 1. 1-0(9). 1. 1. 1. 1. 1-0(9). 1-0(7). 1. 1 1 1 1 1 1. 1 2 2. 1. 2 1. 1 1. 1 2 2. 1. 2 1. 1. 1 1. 2. 1. 1 1 1 1. 2. 1. 1 1. 1 1. 1 1. 1. 3 1 1. 1. 1. 1(789). 10(7,8). 1 1. 1 1 1. 1. 1. * Những số trong ngoặc đơn chỉ khối lớp. * Điểm Kt chủ đề tự chọn môn nào thì tham gia tính điểm Tb của môn đó.. 1 1. 1 1. 1. 3 1 1. TH 45'. KT HK. 1(9). 1 1 1. 1(789). Ghi chú. 1. 1. K2 L8: 1 tiết/tuần K2 L9: 2 tiết/tuần. 1. 1. K2 L8: 2 tiết/tuần K2 L9: 1 tiết/tuần. 54(7)6(9) 2 1. 1. 1. 1 1 1. 1 1 1. L9:1họckỳ2 L9:1họckỳ1. Núi Thành, ngày 19 tháng 10 năm 2011 P.TRƯỞNG PHÒNG (Đã ký và đóng dấu) Lê Minh Kỳ.
<span class='text_page_counter'>(2)</span>