Tải bản đầy đủ (.ppt) (149 trang)

KHÁI QUÁT CHUNG HỆ THỐNG KẾ TOÁN MỸ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.26 MB, 149 trang )


TP 1
Chương II. Khái quát chung hệ
thống kế toán Mỹ
Mục tiêu:

Giới thiệu khái quát đặc điểm của kế toán Mỹ

So sánh với kế toán Việt Nam

Thực hành một số phần hành kế toán Mỹ

TP 2
2.1. ®Æc ®iÓm kÕ to¸n mü

TP 3
2.1.1. Các phương thức kế toán Mỹ
Kế toán theo tiền mặt
Cash Accounting
Kế toán theo thực tế phát sinh
Accural Accounting
Ghi nhận doanh thu
khi thực tế thu tiền
Doanh thu được ghi nhận là khoan
làm tăng vốn chủ sở hữu, là kết
qua của việc tăng tài san hoặc
giam nợ phai tra và là kết qua của
việc giao hàng hoặc thực hiện dịch
vụ cho khách hàng
Chi phí được ghi nhận
khi thực tế chi tiền


Chi phí được khi nhận là khoan
làm giam vốn chủ sở hữu, là kết
qua của việc giam tài san hoặc
tăng nợ phai tra và là kết qua của
việc tạo ra doanh thu

TP 4
Ví dụ: Hãy xác định lợi nhuận tháng 9 của công ty Alex
theo 2 phương thức kế toán dựa vào số liệu trong tháng
9/200X của công ty như sau:
1. Chủ sở hữu góp vốn $ 20,000 bằng tiền
2. Vay $ 12,000 với lãi suất 12%/năm nhận về bằng tiền
3. Mua hàng trị giá $ 40,000, tra tiền $ 26,000
4. Tra tiền thuê nhà $ 4,000 cho 2 tháng
5. Tra tiền bao hiểm $2,400 cho 1 năm
6. Bán hàng $ 50,000 (giá vốn $32,000). Thu tiền mặt
$34,000.
7. Tra lương tháng 9 là $5,000

TP 5
TiÒn mÆt thu tõ kh¸ch hµng
Trõ c¸c chi phÝ b»ng tiÒn mÆt
Mua hµng
Tra l­¬ng
Thuª nhµ
Bao hiÓm
Céng chi tiÒn mÆt
Chi v­ît thu
$ 34,000
$26,000

5,000
4,000
24,000
37,400
$ (3,400)
B¸o c¸o thu nhËp
B¸o c¸o thu nhËp
(Cash Accounting)
(Cash Accounting)

TP 6
Doanh thu b¸n hµng
Trõ c¸c chi phÝ
Gi¸ vèn hµng b¸n
Chi phÝ l­¬ng
Chi phÝ thuª nhµ
Chi phÝ bao hiÓm
Chi phÝ l·i vay
Tæng chi phÝ
Lîi nhuËn rßng
$ 50,000
$ 32,000
5,000
2,000
200
120
39,320
$ 10,680
B¸o c¸o thu nhËp
B¸o c¸o thu nhËp

(Accural Accounting)
(Accural Accounting)

TP 7
2.1.2. Chu trình kế toán Mỹ
Chứng
từ gốc
Nhật ký
chung
Sổ Cái
Bang CĐ
thử
Bảng KT
nháp,
Báo cáo
kế toán
Sổ cái
Nhật ký
chung
Bút toán
điều chỉnh

TP 8
2.1.3. Tµi khoan kÕ to¸n Mü
Cã 5 lo¹i TK
1. Tµi san cã
2. C¸c khoan nî
3. Vèn
4. Doanh thu
5. Chi phÝ

Two – digit
11-19
21-29
31-39
41-49
51-59
Three – digit
101-199
201-299
301-399
401-499
501-599

TP 9
Nguyªn t¾c ghi vµo tµi khoan kÕ to¸n
TS Cã, Chi phÝ, Rót vèn
Vèn, Doanh thu
T¨ng
Giam
T¨ngGiam

TP 10
CHART OF ACCOUNTS FOR A SMALL BUSINESS
JONES MURPHY ADVERTISING AGENCY
111 Cash
112 Notes Receivable
113 Accounts Receivable
114 Fees Receivable
115 Art Supplies
116 Office Supplies

117 Prepaid Rent
118 Prepaid Insurance
141 Land
142 Buildings
143 Accumulated Depreciation, Buildings
144 Art Equipments
145 Accumulated Depreciation, Art Equipment
146 Office Equipments
147 Accumulated Depreciation, Office Equipment

TP 11
211 Payable Notes
212 Payable Accounts
213 Unearned Art Fees
214 Payable Wages
221 Mortgage Payal
311 Jones Murphy, Capital
312 Jones Murphy, Withdrawals
313 Income Summary
411 Advertising Fees Earned
412 Art Fees Earned
511 Office Wages Expenses
512 Utility Expenses
513 Telephone Expenses
514 Rent Expenses
515 Insurance Expenses
516 Art Supplies Expenses
517 Office Supplies Expenses
518 Depreciation Expenses, Building
519 Depreciation Expenses, Art Equipment

520 Depreciation Expenses, Office Equipment

TP 12
2.1.4. Hệ thống sổ kế toán
* Sổ Nhật ký chung (General Journal):
-
Ghi chép tất ca các nghiệp vụ kinh tế phát sinh theo thứ
tự thời gian
-
sổ ghi hàng ngày
* Sổ Cái (General Ledger)
-
Ghi chép theo từng đối tượng kế toán, mỗi đối tượng kế
toán được theo dõi riêng trên một sổ cái
-
Ghi định kỳ hoặc cuối kỳ

TP 13
GENERAL JOURNAL
Date Description
Post
Reference Debit Credit
Page1
Ngày tháng
năm của
nghiệp vụ
kinh tế phát
sinh
2005
01/3

02/3
Diễn giai: TK
ghi Nợ ,TK
ghi Co ghi sau
và tóm tắt
NVKT
Vật dụng
Tiền mặt
Mua vật dụng
Tham chiếu:
Đánh dấu
nghiệp vụ đã
phan ánh vào
Sổ Cái
Ghi số tiền
ghi Nợ
Ghi số
tiền ghi

$2,000
$2,000
Tiền mặt
Doanh thu
Tiền bán hàng
$5,000
$5,000

TP 14
GENERAL LEDGER
(Account title): Cash Account No: 111

Date Item Post
Reference
Debit Credit Balance
Debit Credit
D­ ®Çu kú $15,000
2008
01/3
Page 1 2,000 13,000
02/3 Page 2 5,000 18,000

… …. … … …
* Item: Dïng ®Ó ghi c¸c bót to¸n ®iÒu chØnh (adjusting entry), bót
to¸n kho¸ sæ (closing entry), bót to¸n ®ao (reversing entry)

TP 15
2.1.5. Bang c©n ®èi thö (s d )ố ư
Trial balance
Account Title Debit Credit
Cash
Accounts receivable
Inventory
Supplies


Total

TP 16
2.1. 6. Các bút toán điều chỉnh vào cuối kỳ
a) Điều chỉnh chi phí: Các chi phí phát sinh trong kỳ
và đã chi trước

Chi tiền mặt
trước khi nhận
dịch vụ
Chi tiền mặt
trước khi nhận
dịch vụ
Tài san phi tiền
mặt
Tài san phi tiền
mặt
Chi phí
Chi phí
Nợ TK Chi phí
Có TK Chi phí tra trước

TP 17
b) Chi phí phai tra: Các chi phí phát sinh trong kỳ
nhưng chưa chi
Nợ TK Chi phí
Có TK Chi phí phai tra
Tiêu dùng dịch
vụ theo thời
gian
Tiêu dùng dịch
vụ theo thời
gian
Trách nhiệm
nợ (bang cân
đối kế toán)
Trách nhiệm

nợ (bang cân
đối kế toán)
Chi phí (trong
báo cáo thu
nhập)
Chi phí (trong
báo cáo thu
nhập)
Thanh toán
tiền mặt
Thanh toán
tiền mặt

TP 18
c) Chi phí khấu hao tài san cố định: tính và trích
khấu hao của các tài san cố định theo các phư
ơng pháp vào cuối kỳ kế toán
Nợ TK Chi phí khấu hao
Có TK Khấu hao luỹ kế
d) Chi phí lương: (tra lương cho nhân viên theo
tuần)
Nợ TK Chi phí lương
Có TK Các khoan phai tra

TP 19
d) Doanh thu ứng trước cần phân bổ vào doanh
thu của nhiều kỳ: Các doanh thu phát sinh
trong kỳ và đã thu trước
Nợ TK Doanh thu nhận trước
CóTK Doanh thu

Nhận tiền trư
ớc khi thực
hiện dịch vụ
Nhận tiền trư
ớc khi thực
hiện dịch vụ
Trách nhiệm
nợ
Trách nhiệm
nợ
Doanh thu
Doanh thu

TP 20
e) Doanh thu phai tính trước vào doanh thu
trong kỳ.
Nợ TK Doanh thu phai thu
Có TK Doanh thu
Thực hiện dịch
vụ theo thời
guan
Thực hiện dịch
vụ theo thời
guan
T.San phi tiền
mặt (bang cân
đối kế toán)
T.San phi tiền
mặt (bang cân
đối kế toán)

Doanh thu
(trong báo cáo
thu nhập)
Doanh thu
(trong báo cáo
thu nhập)
Nhận được
tiền mặt
Nhận được
tiền mặt

TP 21
2.1.7. Bang kÕ to¸n nh¸p (Tất cả các khoản mục)
WORK SHEET
Account
name
Trial
Balance
(1)
Adjustment
(2)
Adjustment
Trial Balance
(3)
Income
Statement
(4)
Balance
Sheet
(5)

D C D C D C D C D C
Total

TP 22
(1) Số liệu trên Trial Balance (số dư lấy từ sổ
cái để lập)
(2) Các bút toán điều chỉnh cuối kỳ: Đưa cả
các khoản mục không có số dư như Chi
phí, doanh thu một cách đầy đủ phục vụ
cho việc lập P/L
(3) Cộng (1) và (2)
(4) Tổng hợp số liệu lập P/L
(5) Tổng hợp số liệu lập B/S

TP 23
2.1.8. C¸c b¸o c¸o kÕ to¸n

Income statement – B¸o c¸o thu
nhËp

Statement of owner s equity’ –
B¸o c¸o vèn chñ së h÷u

Balance Sheet Bang c©n ®èi kÕ –
to¸n

Statement of cash flows- B¸o c¸o
l­u chuyÓn tiÒn tÖ

TP 24

a. B¸o c¸o thu nhËp
INCOME STATEMENT
For the month ended………………
REVENUES (Net sales)

Total revenues
EXPENSES
Cost of goods sold
Selling Expense
Administrative and general expense
Interest expense

Total expenses
Income before Income Tax (loss)
Income tax
Net Income (loss)

TP 25
b. B¸o c¸o vèn chñ së h÷u
STATEMENT OF OWNER S EQUYTY’
For the month ended………………
Capital, at beginning term (date)
Add: Investment
Net income
Subtotal
Less: Withdrawals (rót vèn)
Capital, at ending term (date)

×