Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Tài liệu Axit succinic pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (199.08 KB, 4 trang )

Axit succinic
Axít succinic là một hợp chất hóa học với công thức tổng quát C
4
H
6
O
4
và công thức cấu
tạo HOOC-CH
2
-CH
2
-COOH. Nó là một axít dicacboxylic (axit hữu cơ no 2 chức).
Tính chất hóa học
Tính axit của axit succinic mạnh hơn axit axetic vì có tới 2 nhóm cacboxyl nên tăng tính
axit.

Làm đổi màu chất chỉ thị:
Axit succinic làm quỳ tím đổi màu đỏ nhạt.

Tác dụng với kim loại, oxit bazo, bazo tương tự như các axit vô cơ:
Axit succinic có các phản ứng này nhưng chậm hơn:
HOOC-CH
2
-CH
2
-COOH + 2Na --> NaOOC-CH
2
-CH
2
-COONa + H


2
HOOC-CH
2
-CH
2
-COOH + 2NaOH --> NaOOC-CH
2
-CH
2
-COONa + H
2
O
HOOC-CH
2
-CH
2
-COOH + Na
2
O --> NaOOC-CH
2
-CH
2
-COONa + H
2
O.

Phản ứng este hóa:
HOOC-CH
2
-CH

2
-COOH + C
2
H
5
OH --> C
2
H
5
OOC-CH
2
-CH
2
-COOC
2
H
5
Ứng dụng
Axit succinic là thành phần chính của thuốc giải rượu RU-21.Nó giúp cơ thể đào thải và
chuyển hóa rượu thành cacbonic và nước, tránh quá trình chuyển hóa thành andehit gây
say rượu.
Điều chế
HOOC-CH=CH-COOH + H
2 -->
HOOC-CH
2
-CH
2
-COOH


Axit succinic


Danh pháp
IUPAC
Axit butanedioic
Tên khác
Axit etan-1,2-
dicacboxylic
Nhận dạng
Số CAS
[110-15-6]
SMILES
OC(CCC(O)=O)=O

Thuộc tính
Công thức phân
tử
C
4
H
6
O
4
Phân tử gam 118,09 g/mol
Tỷ trọng 1,56 g/cm³
Điểm nóng chảy 185–187 °C
Điểm sôi
235 °C, 508 K,
455 °F

Độ hòa tan trong
2-propanol,
etanol
2-propanol 0,32 M;
ethanol 0,4 M
[1]
Các hợp chất liên quan
Anion khác Succinat
Axit cacboxylic
liên quan
Axit propionic
Axit malonic
Axit butyric
Axit crotonic
Axit malic
Axit tactaric
Axit fumaric
Axit diglycolic
Axit pentanoic
Axit glutaric
Hợp chất liên
quan
butanol
butyraldehyt
crotonaldehyt
succinat natri
Ngoại trừ khi có ghi chú khác, các dữ liệu
được lấy
cho hóa chất ở trạng thái tiêu chuẩn
(25 °C, 100 kPa)

Phủ nhận và tham chiếu chung

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×