Tải bản đầy đủ (.docx) (8 trang)

DANH SACH HS LOP 4C NAM HOC 20102011

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (146.49 KB, 8 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI LỚP 4C Năm học: 2010 - 2011 Tt 1 2 3 4 5 6 7. Họ và tên Hồ Thị Ngọc Diễm Hoàng Thị Thu Nguyễn Thị Huế Nguyễn Quỳnh Như Nguyễn Văn Quân Nguyễn Thị Như Quỳnh Lê Cát Tường Vy Giáo viên chủ nhiệm. Nguyễn Thị Tuyết Mai.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> DANH SÁCH HỌC SINH TIÊN TIẾN LỚP 4C Năm học: 2010 - 2011 Tt 1 2 3 4 5. Họ và tên Nguyễn Văn Hoà Nguyễn Ngọc Bảo Sương Nguyễn Thị Trà Nguyễn Xuân Thạch Lê Anh Vũ Giáo viên chủ nhiệm. Nguyễn Thị Tuyết Mai.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI LỚP 4C Năm học: 2010 - 2011. Tt 1 2 3 4 5 6 7. Họ và tên. Toán. Hồ Thị Ngọc Diễm Nguyễn Văn Hoà Nguyễn Thị Huế Nguyễn Quỳnh Như Nguyễn Văn Quân Nguyễn Như Quỳnh Lê Cát Tường Vy. T.Việt. Ghi chú. x x x X x x X Giáo viên chủ nhiệm. Nguyễn Thị Tuyết Mai. DANH SÁCH HỌC SINH YẾU.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> LỚP 4C Năm học: 2010 - 2011. Tt. Họ và tên. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10. Phạm Xuân Cường Hồ Thị Ngọc Diễm Hoàng Thanh Hùng Nguyễn Chí Lý Đỗ Ngọc Sơn Ng Ngọc Bảo Sương Nguyễn Thị Trà Hồ Hải Trung Lê Anh Tuấn Lê Anh Vũ. Toán. T.Việt. x x x x x x x x x x. x. x x x. Ghi chú k. tật, quá yếu Học chậm Học chậm Học chậm Học chậm Học chậm, quá yếu Học chậm, quá yếu k. tật, quá yếu Học chậm Giáo viên chủ nhiệm. Nguyễn Thị Tuyết Mai. PHÒNG GD-ĐT CAM LỘ TRƯỜNG TH LÊ THẾ HIẾU. DANH SÁCH HỌC SINH NỘP TIỀN LỚP 4C (đợt 1) NĂM HỌC: 2010 - 2011.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Tt. Họ và tên. Đã nộp. Còn thiếu. Con ông, bà. Chỗ ở. 1. Phạm Xuân Cường. 0. 410.000. Phạm Xuân Cảm. Trung Chỉ. 2. Hồ Thị Ngọc Diễm. 160.000. 250.000. Hổ Văn Lĩnh. Thiết Xá. 3. Nguyễn Văn Hoà. 410.000. 0. Ng Văn Triễn. Mai lộc 1. 4. Nguyễn Thị Huế. 240.000. 170.000. Ng Công Cương. Thiết Xá. 5. Hoàng Thanh Hùng. 180.000. 230.000. Hoàng Thị Xuân. Thượng Nghĩa. 6. Nguyễn Chí Lý. 410.000. 0. Ng Văn Minh. Mai lộc 1. 7. Nguyễn Quỳnh Như. 410.000. 0. Nguyễn Thị Thu. Thượng Nghĩa. 8. Nguyễn Văn Quân. 410.000. 0. Nguyễn Văn Bôn. Mai Đàn. 9. Lê Thị Như Quỳnh. 0. 410.000. Lê Xuân Lộc. Trung Chỉ. 10. Đỗ Ngọc Sơn. 360.000. 50. Đỗ Minh Ngọc. Mai Lộc 3. 11. Ng Ngọc Bảo Sương. 0. 410.000. Ng Đình Thảo. Trung Chỉ. 12. Nguyễn Xuân Thạch. 0. 410.000. Ng Xuân Mão. Mai Đàn. 13. Hoàng Thị Thu. 410.000. 0. Hoàng Kim Kỳ. Thượng Nghĩa. 14. Nguyễn Thị Trà. 0. 410.000. Ng Hữu Tùng. Thiết Xá. 15. Hồ Hải Trung. 0. 410.000. Hồ Văn Vịnh. Mai lộc 1. 16. Lê Anh Tuấn. 0. 410.000. Lê Văn Tư. Trung Chỉ. 17. Lê Cát Tường Vy. 360.000. 50.000. Lê Văn Thái. Mai Đàn. 18. Lê Anh Vũ. 0. 410.000. Lê Văn Khanh. ThượngNghĩa. 3.350.000. 4.030.000. Ghi chú KT HN. HN. HN. HN HN KT. Cam Chính, ngày 15/12/2010 Giáo viên chủ nhiệm PHÒNG GD-ĐT CAM LỘ TRƯỜNG TH LÊ THẾ HIẾU. Nguyễn Thị Tuyết Mai DANH SÁCH HỌC SINH NỘP TIỀN LỚP 4C NĂM HỌC: 2010 - 2011.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Tt. Họ và tên. Con ông, bà. Chỗ ở. Quỹ PH. KNtrg. LĐ. 1. Phạm Xuân Cường. Phạm Xuân Cảm. Trung Chỉ. 0. 0. 0. 2. Hồ Thị Ngọc Diễm. Hồ Văn Lĩnh. Thiết Xá. 260.000. 100.000. 50.000. 3. Nguyễn Văn Hoà. Ng Văn Triễn. Mai lộc 1. 260.000. 100.000. 0. 4. Nguyễn Thị Huế. Ng Công Cương. Thiết Xá. 260.000. 100.000. 0. 5. Hoàng Thanh Hùng. Hoàng Thị Xuân. Thượng Nghĩa. 260.000. 100.000. 50.000. 6. Nguyễn Chí Lý. Ng Văn Minh. Mai lộc 1. 260.000. 100.000. 50.000. 7. Nguyễn Quỳnh Như. Nguyễn Thị Thu. Thượng Nghĩa. 260.000. 100.000. 50.000. 8. Nguyễn Văn Quân. Nguyễn Văn Bôn. Mai Đàn. 260.000. 100.000. 50.000. 9. Lê Thị Như Quỳnh. Lê Xuân Lộc. Trung Chỉ. 260.000. 100.000. 50.000. 10. Đỗ Ngọc Sơn. Đỗ Minh Ngọc. Mai Lộc 3. 260.000. 100.000. 50.000. 11. Ng Ngọc Bảo Sương. Ng Đình Thảo. Trung Chỉ. 260.000. 100.000. 50.000. 12. Nguyễn Xuân Thạch. Ng Xuân Mão. Mai Đàn. 260.000. 100.000. 50.000. 13. Hoàng Thị Thu. Hoàng Kim Kỳ. Thượng Nghĩa. 260.000. 100.000. 0. 14. Nguyễn Thị Trà. Ng Hữu Tùng. Thiết Xá. 260.000. 100.000. 0. 15. Hồ Hải Trung. Hồ Văn Vịnh. Mai lộc 1. 260.000. 100.000. 50.000. 16. Lê Anh Tuấn. Lê Văn Tư. Trung Chỉ. 260.000. 0. 0. 17. Lê Cát Tường Vy. Lê Văn Thái. Mai Đàn. 260.000. 100.000. 0. 18. Lê Anh Vũ. Lê Văn Khanh. ThượngNghĩa. 260.000. 100.000. 0. 4.160.000 1.600.000. T. Ghi chú KT HN. HN. HN. HN HN KT. 500.000. Cam Chính, ngày 20/5/2011 Giáo viên chủ nhiệm Nguyễn Thị Tuyết Mai. PHÒNG GD-ĐT CAM LỘ TRƯỜNG TH LÊ THẾ HIẾU. DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 4C NĂM HỌC: 2010 - 2011.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Tt. Họ và tên. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18. Phạm Xuân Cường Hồ Thị Ngọc Diễm Nguyễn Văn Hoà Nguyễn Thị Huế Hoàng Thanh Hùng Nguyễn Chí Lý Nguyễn Quỳnh Như Nguyễn Văn Quân Lê Thị Như Quỳnh Đỗ Ngọc Sơn Ng Ngọc Bảo Sương Nguyễn Xuân Thạch Hoàng Thị Thu Nguyễn Thị Trà Hồ Hải Trung Lê Anh Tuấn Lê Cát Tường Vy Lê Anh Vũ. Ngày sinh Nữ 15/1/2001 29/6/2001 15/1/2001 02/4/2001 16/4/2001 08/8/2001 20/9/2001 24/8/2001 24/6/2001 13/8/2001 01/2/2001 05/3/2001 10/6/2001 10/1/2001. x x x x x x x. 5/10/2001 x 10/5/2001 8. Con ông bà. Chỗ ở. D. C.S. Phạm Xuân Cảm Hổ Văn Lĩnh Ng Văn Triễn Ng Công Cương Hoàng Thị Xuân Ng Văn Minh Nguyễn Thị Thu Nguyễn Văn Bôn Lê Xuân Lộc Đỗ Minh Ngọc Ng Đình Thảo Ng Xuân Mão Hoàng Kim Kỳ Ng Hữu Tùng Hồ Văn Vịnh Lê Văn Tư Lê Văn Thái Lê Văn Khanh. Trung Chỉ Thiết Xá Mai lộc 1 Thiết Xá ThượngNghĩa Mai lộc 1 ThượngNghĩa Mai Đàn Trung Chỉ Mai Lộc 3 Trung Chỉ Mai Đàn ThượngNghĩa Thiết Xá Mai lộc 1 Trung Chỉ Mai Đàn ThượngNghĩa. KT HN. Chức vụ. KT HN Lớp phó L.Trưởng HN HN TổTrưởng TổTrưởng TổTrưởng. HN HN KT Lớp phó 0. 2. 5. Giáo viên chủ nhiệm Tổng số: 18 Nữ: 8 Độ tuổi: 9 Diện C.S: 0 K. tật: 2 Hộ nghèo: 5 Nguyễn Thị Tuyết Mai. PHÒNG GD-ĐT CAM LỘ TRƯỜNG TH LÊ THẾ HIẾU Tt. Họ và tên. Ngày. DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 5A NĂM HỌC: 2009 - 2010 Nữ. Con ông bà. Chỗ ở. Chức vụ.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27. Ng Thị Nhật Anh Nguyễn Thị Lan Chi Nguyễn Văn Đạt Đỗ Thị Hg Giang Nguyễn Thị Thu Hà Ng Thị Thanh Hiếu Lê Văn Hoàng Phan Tấn Hùng Lê Ngọc Huy Thái Văn Khang Lê Thị Hồng Liên Trần Thị Khánh Linh Đổ Thị Châu Loan Nguyễn Xuân Lộc Hg Thị Khánh Ly Ng Trần Thảo Nhiên Phạm Văn Phi Nguyễn Thái Phương Trương Đức Quốc Hoàng Thị Quý Nguyễn Thành Tâm Trần Lê Thuỳ Trang Trần Thị Trinh Nguyễn Văn Tuấn Phan Thị Thuý Vân Hoàng Văn Vủ Hồ Thị Mỹ Vy Cộng. sinh 26/7/99 06/1/99 13/7/99 25/2/99 31/7/99 07/9/99 17/6/99 07/9/99 15/6/99 23/9/99 25/3/99 01/4/99 08/8/99 31/5/99 11/3/99 23/11/99 06/10/99 24/9/99 28/4/99 27/12/99 17/4/99 21/10/99 26/4/99 19/6/99 19/6/99 23/12/99 15/2/99. x x x x x. x x x x x. x x x x x 15. Ng Văn Minh Ng Văn Gia Ng Văn Tình Đỗ Thị Xuân Ng Văn Cảnh Ng Văn Nhân Lê Văn Hoá Phan H Nhơn Lê Ngọc Hồi Thái Văn An Lê Văn Quy Tr K Hoàng Đổ Văn Quý Ng Thị Sen Hg Kim Sang Ng Văn Hiếu Phạm T Nam Ng Văn Dũng Trg Đức Anh Hg V Dương Ng Văn Thái Trần Tâm Trần Phượng Ng Văn Minh Phan đình Tân Hg Thị Liên Hồ Văn Hoà. Lộc An Đ. Kỉnh Đ. Kỉnh Đ Kỉnh Mai Lộc2 Mai Lộc2 Mai lộc 1 Đ. Kỉnh Đ. Kỉnh Lộc An Đ. Kỉnh M.Hương T. Nam Lộc An CồnTrung Mai Lộc2 T.Nam Mai Lộc2 Lộc An M.Hương T. Chính Đ. Kỉnh Đ. Kỉnh Mai Lộc1 Đ. Kỉnh Đ. Kỉnh Lộc An. Tổ phó. Tổ trưởng Tổ phó Tổ trưởng, Lớp phó Tổ phó. Lớp trưởng Tổ trưởng, Lớp phó. Giáo viên chủ nhiệm Tổng số: 27 Độ tuổi: 10 Hộ nghèo: 7 Nguyễn Thị Tuyết Mai.

<span class='text_page_counter'>(9)</span>

×