Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Doi tuyen Quoc Gia lop 9 Ha Tinh thi giai toan qua mang

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (126.65 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ TĨNH. DANH SÁCH THI VIOLYMPIC CẤP QUỐC GIA MÔN TOÁN LỚP 9 NĂM HỌC 2011 – 2012. (Kèm theo Quyết định số 495 /QĐ-SGDĐT ngày 11 /4/2012 của Giám đốc Sở) ST T. ID. 1. 6080191. Bùi Cẩm Vân. 9c. 2. Thái Khắc Tiến. 4. 1788101 1005227 4 1051701 7. 5. Trường THCS. Huyện/ TP. Cẩm Hoà. Cẩm Xuyên. 9. TTCẩm Xuyên. Cẩm Xuyên. Đặng Văn Quốc. 9A. Xuân Diệu. Can Lộc. Phan Hoàng Đạt. 9B. Trung Đồng. Can Lộc. 9159595. Trần Đức Mạnh. 9B. Trung Đồng. Can Lộc. 6. 1054191. Trần Hoàng Tiến. 9B. Trung Đồng. Can Lộc. 7. 5681504. Nguyễn Xuân Hiếu. 9B. Xuân Diệu. Can Lộc. 8. 5671643. Võ Khắc Hải. 9D. 9. 1042343 4. Thái Nguyễn Ngọc Uyên. 9B. Hà Khánh Uyên. 9A. Lê Ninh. Đức Thọ. 11. 6008280 1048542 8. Nguyễn Anh Tuấn. 9c. Hương Trạch. Hương Khê. 12. 5787307. Đậu Thị Hằng. 9B. Phúc Đồng. Hương Khê. 13. 5695082. 9A. Nguyễn Tuấn Thiện. Hương Sơn. 14. 6100362. Hồ Hải Bắc Nguyễn Phạm Tây Nguyên. 9B. Nguyễn Tuấn Thiện. Hương Sơn. 15. 4717757. Đoàn Thị Hiền. 9c. Kỳ Phương. Kỳ Anh. 16. 9586641. Nguyễn Trường Sơn. 9B. Thị trấn Kỳ Anh. Kỳ Anh. 17. Đặng Đại Thạch. 9D. Thị trấn Kỳ Anh. Kỳ Anh. 18. 6545424 1023243 6. Phạm Thị Yến. 9/1. Mỹ Châu. Lộc Hà. 19. 5659439. Trần Nguyễn Trâm Anh. 9A. Thạch Kim. Lộc Hà. 20. 5935005. Trần Đình Oánh. 9A. Lam Hồng. Nghi Xuân. 3. 10. Họ và tên. Lớp. Bình Thịnh Hoàng Xuân Hãn. Đức Thọ Đức Thọ. Điể m. Thời gian. Giải. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 21. 1004081 1. Trần Hậu Mạnh Cường. 9A. Lê Hồng Phong. Thạch Hà. 9273610 1065848 8 1039057 8 1090834 3. Nguyễn Thị Thơm. 9A. Phan Huy Chú. Thạch Hà. Dương Thu Hiền. 9A. Lê Hồng Phong. Thạch Hà. 9. Phan Huy Chú. Thạch Hà. Phan Vỉnh Khánh. 9A. Lê Hồng Phong. Thạch Hà. Trần Hồng Quân. 9/1. Lê Văn Thiêm. Tp Hà Tĩnh. Lê Thúy Ngà. 9/2. Lê Văn Thiêm. Tp Hà Tĩnh. 28. 1575977 1014791 8 1000064 4. Phan Thị Huyền. 9C. Thạch Linh. Tp Hà Tĩnh. 29. 5610941. Trương Hữu Công. 9c. Hạ Môn. Tp Hà Tĩnh. 30. 5881148. Nguyễn Đăng Cao. 9/2. Lê Văn Thiêm. Tp Hà Tĩnh. 31. 5737822. Nguyễn Thị Việt Hà. 9/5. Lê Văn Thiêm. Tp Hà Tĩnh. 32. 8225458. Nguyễn Văn Dũng. 9C. Hạ Môn. 33. 5695830. Lê Duy Khánh. 9E. Bắc Hồng. 34. 9816099. Bùi Thị Khánh Linh. 9A. Nam Hồng. 35. 5750967. Nguyễn Vũ Hà Vy. 9E. Bắc Hồng. 36. 8851777. Phạm Thị Hải Châu. 9A. Nam Hồng. 37. 5780567. Lê Cao Khánh. 9E. Bắc Hồng. 38. 6052951. Nguyễn Thái Sơn. 9c. Liên Hương. Vũ Quang. 39. 7703624. Nguyễn Tuấn Vũ. 9b. Hương Thọ. Vũ Quang. 40. 8810134. Lê Huỳnh Đức. 9C. Liên Hương. Vũ Quang. 22 23 24 25 26 27. Nguyễn Thị Thùy Linh. Tp Hà Tĩnh TX Hồng Lĩnh TX Hồng Lĩnh TX Hồng Lĩnh TX Hồng Lĩnh TX Hồng Lĩnh. Danh sách gồm 40 em (TP Hà Tĩnh: 7, TX Hồng Lĩnh: 5, Thạch Hà: 5, Can Lộc: 5, Đức Thọ: 3, Kỳ Anh: 3, Vũ Quang: 3, Cẩm Xuyên: 2, Hương Sơn: 2, Hương Khê: 2, Lộc Hà: 2, Nghi Xuân: 1.).

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

×