Tải bản đầy đủ (.docx) (8 trang)

CAC PHUONG PHAP TINH TICH PHAN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (182.79 KB, 8 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>DẠY KÈM TẠI NHÀ - ĐT: 0909 64 65 97. “THẦY GIỎI – TRÒ GIỎI”. CÁC PHƯƠNG PHÁP TÍCH PHÂN Vấn đề 1: TÍCH PHÂN ĐỔI BIẾN SỐ. b. . f ( x)dx f [ a. . 2. Đổi biến số dạng 1 : Baøi 1: Tính caùc tích phaân sau: 1 2. 2. 1. I . 2. dx. 1 x 0 a/ b/ Baøi 2 : Tính caùc tích phaân sau:. J  4  x 2 dx 0. 3 1. 1. a/. (t)] ’(t)dt. dx I  1  x2 0. J b/. 1. dx 2  x  2x  2 0. c /E=. 1. 1 dx 2  x  2x  2 0. d/. dx F  2 x  x 1 0. 3. Đổi biến số dạng 2 : Baøi 1: Tính caùc tích phaân sau: e2. a/. ln 5. dx I  x ln x e. b/. e. dx K  x e  2e  x  3 ln 3. dx E  3 1 x ln x  2 c/. 3. 1. d/. F x. 28. 1  xdx e/. 0. dx G  1 (1  x ) 2 x  3 e. Baøi 2: Tính caùc tích phaân sau:. h/. 1.  2. M . sin 2 x.  2. c/. dx. e/ N=. sin 3 x dx  cos 2 x 0. b/. 0. f/.  4. xcos x dx. . f/. 0. cos x I  dx x  2007  1 . 4.  4.  4. h/. 3sin x  cos x A  dx sin x  cos x 0 b. udv u.v Chuyên đề: Các PP tính tích phân. dx. 0. 2 4. e/ L=. (sinx+cosx) 2. M cos 4 x sin 2 xdx. c/. 0. dx x N  t tg cos x  sin x  1 0 2) d/ (đ.  4. sin x-cosx.  2. J cos5 xdx.  2. 1  sin 2x J  dx 2 cos x 0. K .  2. I sin 2 xtgxdx. sin 2 x cos x I  dx 1  cosx 0  2.  /3.  3. g/. ( x  1)dx N  2 x  x ln x 1 i/. sin 2 x  sin x L  1  3cos x 0 b/. cos 2 x  4sin 2 x 0 d/ Baøi 3: Tính caùc tích phaân sau:. a/. 0.  2. cosx J  dx (sinx+cosx)3 0. 3 x dx x 1. H  2. 1  3ln x ln x dx x. M .  4. a/. f/. 2. 2. x J  dx 1  x  1 1 g/. 1. *. Trang 1. a. *. b a. b.  vdu a. GV: Nguyễn Văn Huy.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> DẠY KÈM TẠI NHÀ - ĐT: 0909 64 65 97. “THẦY GIỎI – TRÒ GIỎI”. Vấn đề 4: TÍCH PHÂN TỪNG PHẦN.. Baøi 1: Tính caùc tích phaânsau: 1. 1. x.e. a/ A=. 2x. .dx b/ B=. 0. 1. x .e. x. .dx c/ C=. 0. x. e/ E= f/ F= Baøi 2: Tính caùc tích phaân sau: 0. 2. d/ D=. 0. g/ G=. 0.  /2. x.sin x.dx 0. b/ B=. e. 5. .dx.  1).e 2 x .dx. x.e. 3x. ( x  1).cos x.dx 0.  /6 2. c/ C=. x .cos x.dx 0. ( x. e.  2 x  3).sin x.dx i/ I=.  sin. x .dx k/ K=. 0.  /3. 2x. .sin 2 x.dx. e.  /4. 0. 0. g/ G= 0. 0. 2.  /2. d/D =. (2  x).sin 3x.dx. . e .co s x.dx. f/ F= 2. .dx. 0. .dx. x. .cos 3 x.dx. 0. x3. 1/ 3.  /2 2x. x .e.  /2.  /2. h/ H=. x.e. 3. ( x. . e/ E=. 1 x. 1. x.2 .dx. a/ A=. ln 2 2. cos(ln x).dx 0. 3. ln(sin x ) .dx 2   / 6 cos x. M ln( x 2  x). 2 l/L= m/ Vấn đề 4: TÍCH PHÂN CHỨA DẤU GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI Baøi 1: Tính caùc tích phaân sau: 2 2 2 dx A  x 2  3 x  2 dx D  C   x  x  1  dx 1 1 x 3 0 1 a/ b/ c/ Baøi 2: Tính caùc tích phaân sau :.  2. π. a/ A=.  √ 1− sin. 2. x dx. b/. 0. 3. B  5  4 cos 2 x  4sin xdx. c/. 0. E   1  cos2x dx 0. Vấn đề 3: DIỆN TÍCH HÌNH PHẲNG. C. b.  f ( x)  g ( x) dx   f ( x)  g ( x) dx. c S= A Bài 1: Tính diện tích của hình phẳng giới hạn bởi: a/ x = 0; x= 1 ; y = 0 ; y = 5x4 + 3x2 + 3. b/ y = x2 + 1 ; x + y = 0 c/ y = x2 + 2 ; y = 3x. d/ y = 4x – x2 ; y = 0 e/ y = lnx ; y = 0 ; x = e f/ x = y3; y =1; x = 8. x Bài 2: Tính diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường :y = (e+1)x, y (1  e ) x 3 2 Bài 3: Tính diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường : y x  11x  6, y 6 x .. Bài 4: Tính diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường : Bài 5: Tính diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường :. y x 2  4 x  3. và trục hoành .. 2. y  x  4x  3. và y = x + 3 y  x  1 , y  x 5 Bài 6: Tính diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường : . Vấn đề 4: THỂ TÍCH VẬT THỂ TRÒN XOAY. 2. Chuyên đề: Các PP tính tích phân. *. Trang 2. *. GV: Nguyễn Văn Huy.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> DẠY KÈM TẠI NHÀ - ĐT: 0909 64 65 97 b. “THẦY GIỎI – TRÒ GIỎI”. b. 2. S ( x)dx   f ( x). dx. V= Baøi 1: Cho hình H giới hạn bởi các đường : y = xlnx, y = o , x= e . Tính thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình H quanh trục Ox. a. a. BÀI TẬP. Baøi 1: Tính caùc tích phaân sau: a/. 1. 1. 3 4 5 x ( x  1) dx. 5 (1  2 x) dx. 0. 1 2 3 n x (1  x ) dx. e/. 0. 3. x2 1  4 dx i/ 1 x  1 2 1 dx 2  x  6 x  9 m/ 1 2. x. p/. 0. b/. 1. 0. c/. 1. 3. x3 dx 2  x  16 1. 3. 3. y5 dy  y  2 f/  1 g/ 1 dx 4  j/ 1 x  1 k/. 1. x dx 2  x 1 0. 3. d/. 3. x2  1 dx 4  x  1 h/ 1. 1 x 2  3 dx 3. 2. l/. n/. 0. 3. x3 3. 1 x. 2. dx. x 2  1dx. 0. 2. m/. 23 3 x x  8dx 0. 1. 2. 2. x  1dx b/. Chuyên đề: Các PP tính tích phân.  1  x dx 0. 0.  0. x2  4. c/. *. x. 1. . 1 2.  1. Trang 3. 2. 1 dx  4x2  3. 2 3. h/.  8  4xdx 0. 2. l/. x 4. p/. dx t/. 1.  1  x dx 0. 1. x  1. 2. dx c”/ *. 4  x 2 dx. 0. 4. x. 1. 1 2. 5. 4. x2 1 dx  x  1 0 d/. x 1 x 1  x dx dx   3 3 x  1 0 0 f/ g/ 1 5 1 dx x 2 x  1dx   3  2 x j/ 0 k/ 1/ 2 2 4 2 x dx x x 2  9dx   3 3 n/ 0 1  x o/ 0. 1. 0. x dx  3x  2. 3. 2. 3  x  1 dx 1 dx   q/ 0 1  x r/ 0 x  1 s/ Baøi 3: Tính caùc tích phaân sau:. a/. t/. x. 7/3. 3. 1. . 2. 6x  2 dx  x 1. 1. i/. 1. 1 dx 9. 2. 7. x. 2. o/. 3. 0. x. x. 2 x4  1 3x 1 1 dx dx dx 2  2 3   x  9 x  4 x  3 x  x 0 q/ 4 r/ s/ 1 1 3 3 x 1 dx dx 8   x 1 x  2 x  1  3 0 0 u/ v/ Baøi 2: Tính caùc tích phaân sau: 3 2 3 3x  4 3x  4 dx x x  2 dx dx    3 4  x 4  x 0 a/ 1 b/ c/  4. e/. 0. 1. 5. . (1  x) (2 x  3)dx.  1. x. dx. 1 dx x 1  x  1. GV: Nguyễn Văn Huy.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> DẠY KÈM TẠI NHÀ - ĐT: 0909 64 65 97 1. 1  x2 dx x2. . d/. 2 /2. 1. 1. dx. . e/. “THẦY GIỎI – TRÒ GIỎI”. . 4  x 2 f/. 0. x2. 2. 4  x2. 0. 1 6. . h/. 1/ 2. x2  9 dx x. 3. x2. . i/. 9 x. 0. 3/2. 12 2. 2 2  x 1  x dx. 2. . dx. 0. j/. dx. 2 3. 3 3. 1 x . i/. 4sin x dx  1  cos x 0.  /2. dx 4   / 4 sin x. j/.  /4. m/. sin 4 x dx  cos8 x 0. k/. 3. 6. 2. d/. x2  9. dx. x.cos x.dx. 0. sin 3 x dx  cos 2 x 0. h/.  /4. 9 cos. l/. xdx o/ EMBED Equation.DSMT4. 0. 3.  /3. cos x dx  1  sin 4 x 0. k/. sin. 2. 0.  /2. tg. 1.  /2.  /2.  /4. n/. x. x2  2 x  1 dx x 1. . 3. 1. dx. l/ 2 / 2 m/ 3 Baøi 4: Tính caùc tích phaân sau:  /4  /4  2  sin (  x ) dx cot gx . dx  2 cos 3x  3sin 2 x  dx  / 6  4 0  0 a/ b/ c/ 1 1  /4 dx  / 2 sin x  2 x tgx . dx dx 0 cos   1  3cos x 0 0 3 e/ f/ g/  /2. . g/. 1. x2  1 dx x. dx x  4sin 2 x. dx. sin x  2 cos x  3. p/. 0.  /2.  sin. x  cos 5 x  dx. 5. 0.  /4. q/. sin x  cos x dx  3  2sin x 0.  /4. r/.  /4. cos 3x.sin x.dx. s/. 0. dx  1  sin 2 x 0.  /2. t/.  /2. u/ EMBED Equation.DSMT4  /2  /4 cos3 x cos x  sinx dx dx   2  sin 2 x  / 6 sin x 0 x/ y/. dx ; (a, b  0) 2  a cos x  b sin 2 x 0.  /2. a. z/. 0. 2. 0.  /2. sin x.dx  sin x  cos x 0.  /4. cos x.dx. sin x  cos x. v/. dx. 2  sin x. sin x.cos x.dx ; (a, b 0) cos 2 x  b 2 sin 2 x.  /6. b’/. 0. sin x  cos x  1. 0.  0. cos x.dx 2  cos 2 x.  /4. dx  cos x 0. e’/.  /4. f’/. cos 2 x dx  1  2sin x 0.  /4. g’/. 1  2sin 2 x dx cos 2 x.  0.  /12  /2. h’/.  /4. sin. 2. x.cos3 x.dx i’/.  /6. dx 3   / 6 sin x.cos x.  /4. l’/. dx. 1  cos x. sin x  2 cos x  3 dx  /2. d’/. 1  4sin x .cos x.dx. 0. . c’/.  /2. . a’/. w/. 0. e 0.  /4 cos 2 x. .sin 2 x.dx m’/. Chuyên đề: Các PP tính tích phân. sin 0. 2. .  /2. j’/. sin 2 x dx  1  sin 4 x 0. 0. k’/. dx.   sin  4 x   3 . dx x  2sin x cos x  8cos 2 x *. Trang 4. *. GV: Nguyễn Văn Huy.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> DẠY KÈM TẠI NHÀ - ĐT: 0909 64 65 97. “THẦY GIỎI – TRÒ GIỎI”. Baøi 5: Tính caùc tích phaân sau: a/. 1. 1.  3x e dx. x e .x.dx. b/. 0. ln 2. e/. 1  ex dx x  1  e 0. 2ln 2. i/. x. 1. dx. g/. e x dx x j/ 1 e  1 k/. x. e 1. ln 2.  2. dx. . x. e. e. e. ln x 3 1  ln 2 x dx  x 1 m/. d/. udv u.v. b a. a. ln(3/ 2) e. . l/. 1.  /2. e. dx. e x  1dx. . h/. 1  ln x dx x. 1. sin x. 3x dx  1  3x 0. .cos x.dx. o/ 0 -----------------------------Vấn đề 4: TÍCH PHÂN TỪNG PHẦN. b. 0. dx 1. x. ln 2. ln x dx  3 1 x 1  ln x. 4  ln 2 x. 1. e. e7. 1. x. n/. 1. x    2x 2 e  e   dx    0 c/ (ln 2) / 2 e6 x dx 4x  1  e 0. 0. 4. f/. 1. 2. p/. b.  vdu a. Baøi 1: Tính caùc tích phaânsau: 1. a/. 1. x.e. 2x. ln 2 2. .dx b/. 0. 1. x .e. x. .dx c/. 0. 1. x.e. x. d/. 0. 1 x. ( x. .  /2. 2.  1).e2 x .dx. e/ f/ Baøi 2: Tính caùc tích phaân sau:.  /2 2x. e .co s x.dx e. f/. 0.  /2. g/. 0.  /4. x dx 2   / 4 sin x. x .dx  cos 2 x 0. .dx.  /6. x .cos x.dx. c/. 0. (2  x).sin 3x.dx. d/. 0.  /2 2x. .sin 2 x.dx h/. 0. 2.  2 x  3).sin x.dx. 0.  /4. cos. k/. ( x. n. x.dx l/. 0. tg. 2n. x.dx. 0. e. 5. 2. e. ln x.dx. 2 x.ln( x  1).dx. (2 x  1).ln x.dx.  ln x . b/. 1. e. e/. .dx. 1/ 3.  /2. i/ j/ Baøi 3: Tính caùc tích phaân sau: a/. 3x.  x. .cos 3 x.dx. x.e 2. 0.  /2. e. x3. 0.  /2. ( x  1).cos x.dx. b/. 0. e/. g/. 0. x.sin x.dx. x .e. 3. x.2 .dx 0. a/. 5. .dx. c/. 2. e. x.ln. 2. f/. 1. e2. (1  ln x) .dx ln g/. 1. e. ln x .dx x. d/. 2. .dx. 1 1. e 2. x.dx. 1. 2. 3. 2. x.dx. h/. 1. x.ln(1  x ).dx 0. e. ln x 2   .dx ln( x  1)  x   .dx   x  1 x   e 1 1 i/ j/ k/ Baøi 4: Tính caùc tích phaân sau: e2. 1   1  2   .dx  ln x ln x   a/ e 1. e/.  0. . x.ln x  1  x 2 1 x. 2. e.  /3. b/.  .dx. ln(sin x ) .dx 2  cos x  /6 2 /4. f/. Chuyên đề: Các PP tính tích phân. c/. cos(ln x).dx 0. 2. d/. 2.  sin x.dx 0. *. g/. 2  cos x .dx. 2 /4. Trang 5. *. ln . . 1  x 2  x .dx. 0. e 2. h/. x .ln x.dx 1. GV: Nguyễn Văn Huy.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> DẠY KÈM TẠI NHÀ - ĐT: 0909 64 65 97. “THẦY GIỎI – TRÒ GIỎI”. Baøi 5: Tính caùc tích phaân sau:  /4. e. e. sin(ln x) .dx  x a/ 1. b/. cos(ln x).dx  /2. . d/. c/. 1. cos x (e  x)sin x.dx. e/ I =. 0. 0.  /2. 2. dx x. cot gx.  /2. f/ J =. sin x.cos x  1  cos x . 2. .dx. 0.  /4. sin x.ln  1  cos x  .dx. g/ K =.  /6. 3. 2 sin 2 x  1  sin x  .dx. sin. 0.  1  tg x  ln  1  tgx  .dx 2. h/ H =. 0. b. *Công thức truy hồi của tích phân: In =. f (n, x).dx a. 1 n. x. x .e .dx ;(n  N ). Baøi 6: Cho In = 0 . a/ Lập công thức truy hồi cho In.. b/ Tính I5..  /2 n. Baøi 7: Cho In =. x .cos x.dx ;(n 2) 0. .. n.   n(n  1) I n  2 n a/ CMR: In = 2 .. b/ Tính I2, I3..  /2. Baøi 8: Cho In =. sin. n. x.dx ;(n  N ) .. 0. n 1 .I n a/ CMR: In + 2 = n  2 .. b/ CMR: f: N  R, f(n) = (n + 1).In.In + 1 laø haèng soá.. 1 n. Baøi 9: Cho In =. x .. 1  x .dx ;(n  N ) .. 0. a/ CMR: (2n + 5)In + 1 = (2n + 2)In.. b/ CMR:. In . 1 (n  1) n  1.  /4. tg. n. x.dx ;(n  N ). Baøi 10: Cho In = a/ CMR: In > In + 1. Baøi 11: Tính caùc tích phaân sau: 0. .. b/ Tìm hệ thức liên hệ giữa In và In + 2.. . . n cos x.cos nx.dx. e. a/ I = 0 Baøi 12:. a/ Tính I = Baøi 13:. b/ J =. 2x. .sin 2 x.dx. 0. 1. 1. x  xh 2 (2 x  1).e .dx. (2 x  1). b/ Với mọi n nguyên dương, CMR:. 0. 1 a cos x b cos x   a/ Xaùc ñònh a, b thoûa: cos x 1  sin x 1  sin x . Suy ra I =  /4  /4 dx 1 dx  . 3  cos x 0 cos x cos 2 x b/ PPTP Tính 0 ---------------------Chuyên đề: Các PP tính tích phân. *. Trang 6. *.  /4. dx. 2 n 1. 2. .e x  x .dx. 0. . cos x ;(0 x  4 ) 0. GV: Nguyễn Văn Huy.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> DẠY KÈM TẠI NHÀ - ĐT: 0909 64 65 97. “THẦY GIỎI – TRÒ GIỎI”. Vấn đề 5: DIỆN TÍCH HÌNH PHẲNG. C. b.  f ( x)  g ( x) dx   f ( x)  g ( x) dx. c S= A Bài 1: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hsố y = sinx trên đoạn [ 0; 2] và trục hoành. Bài 2: Tính diện tích hình phẳng x.định bởi đồ thị của hàm số y = sin 2x (0  x  ) và trục Ox. Bài 3: Tìm diện tích của hình phẳng nằm giữa các đường: a/ y = x3 ; y = 0 ;x = –1 ; x = 2.b/ f1(x) = x3 – 3x vaø f2(x) = x. Bài 4: C/m một hình tròn bán kính R có diện tích xác định bởi S = R2. x2 y 2  2 1 2 b Bài 5: Chứng minh elip: a coù dieän tích S = ab.. Bài 6: Tính diện tích của hình phẳng giới hạn bởi: a/ x = 0; x= 1 ; y = 0 ; y = 5x4 + 3x2 + 3. b/ y = x2 + 1 ; x + y = 0 c/ y = x2 + 2 ; y = 3x. d/ y = 4x – x2 ; y = 0 e/ y = lnx ; y = 0 ; x = e f/ x = y3; y =1; x = 8 Bài 7: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi:   a/ x = 2 ; x =  ; y = 0 ; y = cosxb/ y = x(x – 1)(x –2) ; y = 0 c/ xy = 4 ; y = 0 ; x= a ; x = 3a ( a > 0) e/ y2 = ax ; x2 = ay ; ( a > 0). d/ y = ex ; y = e–x ; x =1 f/ y2 = 2x; y = 2x – 2 x2 1 g/ y = x , đường tiệm cận xiên, x = 1, x =3.. g/ y = x3 = 3x; y = 4x2; x= 0; x =2 Bài 8: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi: a/ (P): y = x2 –2x + 2, tiếp tuyến với (P) tại điểm M(3; 5) và trục tung. b/ (P): y =–x2 + 4x –3 vaø caùc tieáp tuyeán cuûa (P) taïi:M1(0;–3), M2(3; 0). c/ (C): y = x4 – 2x2 + 1, tiếp tuyến với (C) tại A( 2 ; 1) và trục Oy. d/ (G): y = lnx, tiếp tuyến với (G) tại B(e; 1) và trục Ox. Baøi 9: a/ Khaûo saùt haøm soá y = x3 – 3x + 2. b/ Viết phương trình tiếp tuyến (d1) với (C) tại A( xA = 2). Viết phương trình tiếp tuyến (d2) với (C) tại điểm uốn I của (C). c/ Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi: i/ (C), (d1) vaø x = 1 ii/ (C), (d1) vaø (d2). ------------------------------Vấn đề 6: THỂ TÍCH VẬT THỂ TRÒN XOAY. b. b. 2. S ( x)dx   f ( x) dx. a V= a Bài 1: Tính thể tích của vật thể tròn xoay sinh ra bởi phép quay quanh Ox của hình giới hạn bởi trục Ox và đường y = sinx. Bài 2: Tính thể tích của vật thể sinh ra bởi phép quay quanh trục Oy của hình phẳng giới hạn bởi các đường sau: x2 a/ y = 2 ; y = 2; y = 4; x = 0. b/ y2 = x3 ; y =0; x =1. Bài 3: Tích thể tích của vật thể tròn xoay, sinh ra bởi mỗi hình phẳng giới hạn bởi các đường sau ñaây khi noù quay quanh truïc Ox: Chuyên đề: Các PP tính tích phân * Trang 7 * GV: Nguyễn Văn Huy.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> DẠY KÈM TẠI NHÀ - ĐT: 0909 64 65 97. “THẦY GIỎI – TRÒ GIỎI”. a/ y = 0; y = 2x – x2 b/ y = cosx; y = 0; x = 0; x = /4 2 c/ y = sin x; y = 0; x = 0; x = d/ y = x.ex/2; y = 0; x = 0; x = 1 1 2. x 2. e/ y = sinx; y = 0; x = 0; x = /4f/ y = x .e ; x = 1; x = 2; y = 0 g/ y = lnx; x = 1; x = 2; y = 0 h/ y2 = x3; y = 0; x = 1 i/ xy = 4; x + y = 5 j/ y = x2; y = 3x   cos4 x  sin 4 x ; y 0; x  ; x  cos6 x  sin 6 x ; y 0; x 0; x  2 2 k/ y = l/ y =. Bài 4: Tích thể tích của vật thể tròn xoay, sinh ra bởi mỗi hình phẳng giới hạn bởi các đường sau ñaây khi noù quay quanh truïc Ox: a/ y = x2; y = x – 1; x = 1; x = 2 x2 b/ y = x  1 (C); x = 1; x = 2 vaø tieäm caän xieân cuûa (C). 2x  3 c/ y = x  1 (C); x = 0; x = 1 vaø tieäm caän ngang cuûa (C). x2 d/ y = x  1 (C); x = 0; x = 1 vaø tieäm caän xieân cuûa (C). e/ y = x2; y = x – 1; x = 0; x = 1.f/ y = x2; y = –1; x = 1; x = 2. x2 y 2  2 1 2 b Bài 5: Tích thể tích của vật thể tròn xoay, sinh ra bởi hình Elip: a khi noù quay quanh truïc Ox. Baøi 6: 4 a/ Khaûo saùt haøm soá y = f(x) = x  4 (C). b/ Tính diện tích hình (T) giới hạn bởi (C), trục Ox và hai đường thẳng x = 0 và x = 2. c/ Tính theå tích vaät theå do (T) quay quanh truïc Ox. Baøi 7: a/ Khaûo saùt haøm soá y = f(x) = x  1 (C). b/ Tính diện tích của hình (H) giới hạn bởi (C), các trục tọa độ và đường thẳng y = 2. c/ Tính thể tích vật thể sinh bởi hình (H) quay quanh trục Oy. -------------------------. Chuyên đề: Các PP tính tích phân. *. Trang 8. *. GV: Nguyễn Văn Huy.

<span class='text_page_counter'>(9)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×