Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

DOWNLOAD file đề KT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (91.03 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>TRƯỜNG THPT QUỐC THÁI TỔ TOÁN. ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT LŨY THỪA - MŨ - LOGARIT Mã đề thi 003. 2 √ Câu 1. Cho a là số thực dương. Giá trị của biểu thức P = a 3 a bằng 2 7 5 A. a 3 . B. a5 . C. a 6 . D. a 6 .  2020 √ 2021  √ Câu 2. Tính giá trị của biểu thức P = 7 + 4 3 4 3−7 √ √ √ B. P = −1 . C. P = 4 3 − 7. D. P = 7 + 4 3 . A. P = 7 − 4 3 .  2−e Câu 3. Tìm tập xác định D của hàm số y = x2 − 3x − 4 . A. D = R\{−1; 4} . B. D = R . C. D = (−∞; −1) ∪ (4; +∞). D. D = (−∞; −1] ∪ [4; +∞).. Câu 4.  Khẳng định nào n là khẳng định SAI.  √ m  √ n √ √ sau đây m A. 5 − 1 > 5−1 ⇔m<n. B. 2 > 2 ⇔m>n.  m  n  √ m  √ n 3 3 1 1 < 2 ⇔ m > n. D. 9 > 9 ⇔ m < n . C. 2 Câu 5. Cho số thực a , 0 và biểu thức P = log23 a2 . Khẳng định nào sau đây đúng? A. P = 2 log23 a . B. P = 4 log23 |a|. C. P = 2 log23 |a| . D. P = 4 log23 a . Câu 6. Trong   √ các đẳng thức sau, đẳng thức nào SAI? A. ln 4e = 1 + ln 2 . B. ln 2e2 = 2 + ln 2 .   D. ln(e) = 1. C. ln 2e = ln 2 − 1 .   Câu 7. Cho log2020 a = 2019 và log2 b = 2020. Tính I = 2log2020 log2020 (2020a) + log 14 b2 . A. I = 2020.. B. I = 2019 .. C. I = −2018 .. Câu 8. Cho loga b = 2 và loga c = −3. Tính logbc ba . A. 1 . B. -1 . C. 5 .   Câu 9. Tập xác định của hàm số y = log2 3 − 2x − x2 là: A. D = (−1; 3) . B. D = (0; 1). C. D = (−1; 1) .. D. I = 0 . D. -6. D. D = (−3; 1) .. Câu 10. Tìm khẳng định SAI trong các khẳng định sau:  0  √ 0 A. 23x+1 = 3.23x+1 ln 2. B. 3 x = √31 2 . 3 x  0 2 2 x 0 x C. log3 x = x. ln 3 . D. (2 ) = 2 ln x.   Câu 11. Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số y = log3 4x2 − 4x − 3m xác định trên R. B. m ≥ 34 . C. m ≥ − 13 . D. m < 2 . A. m < − 13 . Câu 12. Giải phương trình log4 (x − 2) = 3. A. x = 66 . B. x = 14 .. C. x = 62 .. Câu 13. Tìm nghiệm của phương trình 32x−1 = 27 A. x = −1 . B. x = 2 . C. x = 4 .. D. x = 83. D. x = 1.. Câu 14. Cho phương trình 25 x − 20.5 x−1 + 3 = 0. Khi đặt t = 5 x > 0, ta được phương trình nào sau đây? A. t − 20t + 3 = 0 . B. t2 − 3 = 0 . C. t2 − 20t + 3 = 0. D. t2 − 4t + 3 = 0 . Câu 15. Tìm giá trị thực của tham số m để phương trình log22 x − mlog2 x + 2 = 0 có hai nghiệm thực x1 , x2 thỏa mãn x1 .x2 = 8. A. m = 9 . B. m = −3. C. m = 3 . D. m = −1 . 3 Trang 1/4 Mã đề 003.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Câu 16. Tập nghiệm của bất phương trình log 21 (x2 − 3x + 2) ≥ −1 là: A. [0; 2] . B. [0; 1) ∪ (2; 3] . C. [0; 2) ∪ (3; 7] .. D. (−∞; 1) .. Câu 17. Anh Nam mong muốn rằng sau 6 năm sẽ có 2 tỷ để mua nhà. Hỏi anh Nam phải gửi vào ngân hàng một khoản tiền tiết kiệm như nhau hàng năm gần nhất với giá trị nào sau đây, biết rằng lãi suất của ngân hàng là 8%/năm và lãi hàng năm được nhập vào vốn. A. 252,435 triệu. . B. 251,345 triệu. . C. 254,5 triệu.. D. 253,435 triệu. . Câu 18. Cho các hàm số y = a x , y = logb x, y = logc x có đồ thị như hình vẽ. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định dưới đây?. A. b > a > c.. B. c > b > a.. C. b > c > a. D. a > b > c. p Câu 19. Cho dãy số (un ) thỏa mãn log u1 + 2 + log u1 − 2 log u6 = 2 log u6 và un+1 = 2un ; un > 0 với mọi n ≥ 1. Tính u1 . 5 . B. 10 − log 2. C. 512 . D. 1 − 10 log 2 . A. 512 5 Câu 20. Tìm giá trị của n biết A. 12 .. 1 log2 x. B. 9.. +. 1 log22 x. +. 1 log23 x. + ... +. 1 log2n x. C. 11 .. =. 45 log2 x. luôn đúng với mọi x > 0. D. 10 .. Trang 2/4 Mã đề 003.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×