Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Ket qua thi MTKT THCS NH 2012 2013

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (139.92 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>UNBD HUYỆN CAO LÃNH PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO. CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI KỸ THUẬT - VẼ TRANH CẤP THCS Khóa thi ngày 04/11/2012 TT SBD 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42. V_001 V_002 V_003 V_004 V_005 V_006 V_007 V_008 V_009 V_010 V_011 V_012 V_013 V_014 V_015 V_016 V_017 V_018 V_019 V_020 V_021 V_022 V_023 V_024 V_025 V_026 V_027 V_028 V_029 V_030 V_031 V_032 V_033 V_034 V_035 V_036 V_037 V_038 V_039 V_040 V_041 V_042. Họ và tên HS. Ngày sinh. Nguyễn Thị Huỳnh Anh Thiệu Kiều Anh Bạch Thị Kim Anh Nguyễn Thị Phương Anh Nguyễn Thị Phương Anh Nguyễn Quốc Bảo Nguyễn Thị Mộng Cầm Đăng Chí Cường Dương Phú Cường Nguyễn Thị Ngọc Diễm ặng Ngọc Diệu Lê Thị Thanh Dung Nguyễn Đức Duy Nguyễn Hoàng Duy Nguyễn Quốc Duy Nguyễn Tường Duy Võ Thị Cẩm Duyên Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nguyễn Thị Thùy Dương Trần Thị An Đình Đặng Văn Tuấn Em Đặng Thị Tố Hảo Thái Nhật Hào Nguyễn Phạm Ngọc Hân Phan Xuaân Hieàn Nguyễn Phan Ngọc Hiền Nguyễn Huỳnh MinhHiển Trần Tấn Huy Phạm Thị Ngọc Huyền Võ Thị Mai Huỳnh Nguyễn Thị Ngọc Huỳnh Trần Thị Như Huỳnh Võ Thị Cẩm Hướng Thái Vĩnh Khang Trần Hải Lâm Phạm Thúy Liễu Lê Văn Chí Linh Phan Khánh Linh Lê Thị Mỹ Linh Lê Nhựt Linh Phạm Thùy Linh Phạm Thị Trúc Linh. 2/11/2000 18/07/2000 08/02/2001 2001 11/01/2001 2001 8/23/1999 2000 1998 02/03/1998 20/3/1998 4/4/1999 16/04/1999 1999 3/6/2000 5/31/2000 14/06/1998 2001 19/01/1998 2000 1999 1999 26/04/1998 1999 2001 20/05/1999 7/5/2001 1/1/2001 14/5/1999 21/11/2000 15/12/1999 13/3/1998 1998 12/08/2000 1999 22/01/2000 25/08/1999 26/04/1998 10/3/1998 25/04/1998 1999 1999. Đơn vị. Lớp Môn. THCS TT Mỹ Thọ 7A4 THCS Mỹ Long 7A1 THCS Phương Trà 6A1 THCS Bình Hàng Tây 6A4 THCS Nhị Mỹ 6A1 Đinh Công Bê 6 THCS Mỹ Hội 8A 2 TH và THCS Phương Trà 7A THCS TT Mỹ Thọ 9A4 THCS Mỹ Long 9A2 THCS Phương Trà 7A1 THCS Mỹ Hội 8A 1 THCS Gáo Giồng 8A2 TH và THCS Mỹ Xương 8A2 THCS Tân Hội Trung 7A1 THCS Phương Trà 7A1 Nguyễn Văn Khải 9A1 THCS Nguyễn Văn Đừng 6A1 THCS Nhị Mỹ 9A1 TH và THCS Mỹ Xương 7A1 TH và THCS Phương Trà 8B THCS Nguyễn Văn Đừng 8A3 TH và THCS Ba Sao 9A TH và THCS Gáo Giồng 8 TH và THCS Thiện Mỹ 6A Nguyễn Minh Trí 8A3 TH và THCS Mỹ Thọ 6A2 THCS Bình Thạnh 6A1 TH và THCS Mỹ Thọ 7A2 THCS Nhị Mỹ 7A1 THCS Tân Hội Trung 8A1 THCS TT Mỹ Thọ 9A3 THCS Nguyễn Văn Đừng 9A1 THCS Mỹ Long 7A1 THCS Bình Hàng Tây 8A1 THCS Mỹ Long 7A1 THCS Gáo Giồng 8A2 Nguyễn Minh Trí 9A1 THCS Phương Trà 9A4 Nguyễn Minh Trí 9A1 THCS Tân Nghĩa 8A1 Đinh Công Bê 8. Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ. Kết quả. C C KK C KK KK KK KK. C C KK. KK. KK KK. B KK. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93. V_043 V_044 V_045 V_046 V_047 V_048 V_049 V_050 V_051 V_052 V_053 V_054 V_055 V_056 V_057 V_058 V_059 V_060 V_061 V_062 V_063 V_064 V_065 V_066 V_067 V_068 V_069 V_070 V_071 V_072 V_073 V_074 V_075 V_076 V_077 V_078 V_079 V_080 V_081 V_082 V_083 V_084 V_085 V_086 V_087 V_088 V_089 V_090 V_091 V_092 V_093. Nguyễn Văn Trần Minh Nguyễn Thị Ánh Đỗ Trà Nguyễn Văn Nguyễn Thị Diễm Lư Phương Nguyễn Thị Thúy Nguyễn Thị Bích Lê Thanh Nguyễn Thị Thanh Nguyễn Hữu Võ Văn Trọng Trần Thị Nguyễn Hồng Trần Thị Kim Löông Thò Kim Lư Thảo Võ Thị Thảo Phạm Quốc Nguyễn Hữu Đào Tuấn Lê Huyền Võ Thiên Vương Thị Thuý Nguyễn Ý Nguyễn Thị Yến Huỳnh Thị Huỳnh Trần Thị Yến Nguyễn Thị Mỹ Phạm Văn Tài Nguyễn Thị Ngọc Lê Thị Hoàng Phan Triệu Âu Thị Diễm Đặng Thị Tuyết Nguyễn Hữu Lâm Phát Nguyễn Thị Thanh Bùi Ngọc Đổ Thị Phương Phạm Thị Thu Huỳnh Thị Ngọc Trần Thị Kim Nguyeãn Minh Đặng Văn Lê Văn Nguyễn Thị Bích Nguyễn Minh Nguyễn Trần Minh Ngoâ Thò Caåm. Luân 2/4/2001 Mẩn 03/01/1998 Mi 28/02/1998 Mi 8/5/2001 Minh 27/05/1999 My 9/7/1999 Nam 1999 Nga 21/5/2000 Ngân 1999 Ngân 1998 Ngân 7/10/2000 Nghĩa 1999 Nghĩa 1999 Ngọc 1999 Ngọc 2/10/1997 Ngọc 09/05/1998 Ngoïc 1999 Nguyên 2001 Nguyên 28/3/2000 1998 Nguyễn Nhân 3/7/1999 Nhân 5/1/1998 Nhi 2/13/1998 Nhi 19/08/1998 Nhi 3/11/2000 Nhi 21/10/2000 Nhi 21/10/2001 Như 1999 11/10/1999 Như Nương 13/10/2000 Phong 1999 Quý 25/08/1999 Quyên 05/09/1998 Quyên 1999 Sương 18/1/1997 Sương 1998 Tài 1998 6/28/1999 Tài Tâm 2000 Thạch 4/28/1998 Thảo 10/04/2000 Thảo 28/10/1999 Thi 2000 Thoa 2000 Thuaän 2000 Thuận 2001 7/25/1999 Thúc Thủy 2000 Thư 13/1/1999 Thư 4/16/1998 Tieân 1997. THCS Tân Hội Trung 6A1 TH và THCS Ba Sao 9A THCS Mỹ Long 9A1 THCS Tân Hội Trung 6A1 THCS Gáo Giồng 8A2 Nguyễn Minh Trí 8A3 THCS Mỹ Hiệp 8A5 TH và THCS Mỹ Thọ 7A2 TH và THCS Gáo Giồng 7 THCS Mỹ Hiệp 9A5 TH và THCS Mỹ Thọ 7A2 TH và THCS Phương Trà 8B THCS Tân Nghĩa 8A1 TH và THCS Gáo Giồng 8 9A 1 THCS Mỹ Hội TH và THCS Ba Sao 9A TH và THCS Thiện Mỹ 8A THCS Mỹ Hiệp 6A3 THCS TT Mỹ Thọ 7A1 THCS Tân Nghĩa 9A1 TH và THCS Mỹ Thọ 8A1 THCS TT Mỹ Thọ 9A4 9A 1 THCS Mỹ Hội Nguyễn Văn Khải 9A1 Nguyễn Minh Trí 7A4 THCS TT Mỹ Thọ 7A5 THCS TT Mỹ Thọ 6A4 Đinh Công Bê 8 THCS Mỹ Hội 8A 1 THCS Phương Thịnh 7A1 TH và THCS Phương Trà 8B THCS Gáo Giồng 6A3 TH và THCS Ba Sao 9A THCS Mỹ Hiệp 8A5 THCS TT Mỹ Thọ 9A2 TH và THCS Phương Trà 9A THCS TT Mỹ Thọ 9A4 THCS Mỹ Hội 8A 1 TH và THCS Mỹ Xương 7A1 9A 1 THCS Mỹ Hội THCS Nhị Mỹ 7A1 THCS Tân Hội Trung 8A1 THCS Nguyễn Văn Đừng 7A3 THCS Nguyễn Văn Đừng 7A2 TH và THCS Thiện Mỹ 7A Đinh Công Bê 6 THCS Mỹ Hội 8A 1 THCS Nguyễn Văn Đừng 7A4 THCS Bình Thạnh 8A1 9A 1 THCS Mỹ Hội TH và THCS Thiện Mỹ 9A. Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ. KK KK B. KK. KK KK A Dự thi tỉnh. C. C B. C KK KK. A B. Dự thi tỉnh.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144. V_094 V_095 V_096 V_097 V_098 V_099 V_100 V_101 V_102 V_103 V_104 V_105 V_106 V_107 V_108 V_109 V_110 V_111 V_112 V_113 V_114 V_115 V_116 V_117 V_118 V_119 V_120 V_121 V_122 T_001 T_002 T_003 T_004 T_005 T_006 T_007 T_008 T_009 T_010 T_011 T_012 T_013 T_014 T_015 T_016 T_017 T_018 T_019 T_020 T_021 T_022. Nguyễn Thị Cẩm Tiên Nguyễn Cẩm Tiên Lê Thị Cẩm Tiên Nguyễn Thị Cẩm Tiên Bùi Thị Bé Ba Võ Thanh Toàn Nguyễn Kiều Trang Nguyễn Thị Mỹ Trinh Phan Thị Thảo Trinh Trương Thị Việt Trinh Thái Thanh Trúc Vương Thanh Trúc Hồ Thị Xuân Trúc Lê Thị Cẩm Tú Trần Thị Bích Tuyền Phạm Thị Thúy Uyên Lê Thị Xuân Uyên Phạm Đình Văn Đinh Nguyễn HuỳnhVi Nguyễn Thị Thúy Vy Tô Thị Cẩm Xoàn Phạm Huỳnh Như Ý Phan Như Ý Lê Thị Như Ý Võ Thị Như Ý Lê Thị Bảo Yến Nguyễn Thị Hải Yến Nguyễn Phụng Yến Nguyễn Thị Phi yến Lê Thị Thúy An Nguyễn Thị Hà Anh Nguyễn Bùi Tuyết Anh Bùi Thị Như Bình Nguyễn Ngọc Chi Đỗ Nguyễn Thảo Duy Nguyễn Thị Duyên Phạm Thị Thùy Dương Nguyễn Tấn Đạt Hồ Phước Đạt Đỗ Thị Hằng Em Nguyễn Huyền Giao Nguyễn Thị Ngọc Hạnh Trần Thị Thúy Hằng Nguyễn Ngọc Hân Trần Ngọc Hân Nguyễn Thị Thúy Hiền Võ Thị Kim Ngọc Võ Thị Thúy Huỳnh Bạch Hồng Kỳ Chung Thị Tiểu Lan Thái Thị Bích Linh. 2000 13/6/1998 13/08/2001 04/09/1999 1998 22/12/2000 07/08/1998 1998 11/8/1999 25/04/1998 29/07/2000 15/03/2000 12/10/1999 28/06/1999 1998 19/4/2001 17/2/2000 07/5/1998 22/09/1999 5/29/2001 1999 2000 1999 2/2/2001 23/11/2000 2000 21/5/2001 25/08/1999 20/02/1998 9/1/2002 28/05/2001 24/4/2000 15/11/1999 5/13/1999 04/12/2001 8/27/1999 20/5/2001 2001 1998 19/06/1998 5/10/2001 1999 2000 21/05/2001 2000 29/3/1999 03/06/2001 11/4/2001 10/25/2000 1998 1998. THCS Nguyễn Văn Đừng 7A3 THCS Phương Thịnh 9A1 THCS Tân Hội Trung 6A1 THCS Phương Trà 8A4 TH và THCS Mỹ Xương 9A1 THCS Bình Thạnh 7A1 THCS Nhị Mỹ 9A3 THCS Tân Nghĩa 8A1 THCS Mỹ Hội 8A 1 Nguyễn Minh Trí 9A1 Nguyễn Minh Trí 7A4 Nguyễn Minh Trí 7A4 THCS Tân Hội Trung 8A1 TH và THCS Ba Sao 7A1 TH và THCS Gáo Giồng 9 THCS Phương Thịnh 6A1 THCS TT Mỹ Thọ 7A11 Nguyễn Văn Khải 9A1 Nguyễn Minh Trí 8A3 THCS Phương Trà 6A4 THCS Nguyễn Văn Đừng 8A2 THCS Nguyễn Văn Đừng 7A3 THCS Tân Nghĩa 8A4 THCS Tân Hội Trung 6A1 THCS Phương Thịnh 7A3 TH và THCS Mỹ Xương 7A 1 THCS Bình Thạnh 6A1 Nguyễn Minh Trí 8A3 THCS Bình Thạnh 9A1 THCS Mỹ Hiệp 6A3 Nguyễn Văn Khải 6A3 THCS TT Mỹ Thọ 7A11 THCS Bình Thạnh 8A1 8A 1 THCS Mỹ Hội THCS Tân Hội Trung 6A1 THCS Phương Trà 8A1 THCS Nhị Mỹ 6A4 TH và THCS Gáo Giồng 6 THCS Bình Hàng Tây 9A3 Nguyễn Văn Khải 7A4 THCS TT Mỹ Thọ 6A1 TH và THCS Phương Trà 8B Đinh Công Bê 7 TH và THCS Ba Sao 6A TH và THCS Mỹ Xương 7A1 THCS TT Mỹ Thọ 8A8 THCS Tân Hội Trung 6A2 THCS Mỹ Hiệp 6A3 7A 2 THCS Mỹ Hội THCS Tân Nghĩa 9A1 TH và THCS Phương Trà 9A. Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Vẽ Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu. B. B. C. C. KK KK. KK A Dự thi tỉnh. B C. A B C. B KK. KK. Dự thi tỉnh.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195. T_023 T_024 T_025 T_026 T_027 T_028 T_029 T_030 T_031 T_032 T_033 T_034 T_035 T_036 T_037 T_038 T_039 T_040 T_041 T_042 T_043 T_044 T_045 T_046 T_047 T_048 T_049 T_050 T_051 T_052 T_053 T_054 T_055 T_056 T_057 T_058 T_059 T_060 T_061 T_062 T_063 T_064 T_065 T_066 T_067 T_068 T_069 T_070 T_071 T_072 T_073. Lê Thị Yến Phan Thị Thanh Nguyễn Thị Lưu Châu Thị Đoan Nguyễn Minh Trần Thị Cẩm Nguyễn Thúy Bùi Thị Bé Thái Thị Kim Trần Thị Kim Nguyễn Lê Thảo Phạm Thị Thảo Đinh Thị Tuyết Trần Thị Bé Đổ Trần Hồng Nguyễn Thị Yến Hoàng Như Hoa Lê Thị Hoài Võ Thị Hồng Nguyễn Thị Nhã Nguyễn Thảo Đặng Thị Tuyết Phạm Thị Yến Trần Thị Yến Võ Thị Yến Lê Thị Hồng Phạm Thị Hồng Nguyễn Thị Phạm Lê Huỳnh Nguyễn Thị Huỳnh Võ Thị Thảo Nguyễn Thị Kim Lê Thị Yến Nguyễn Thị Mỹ Phan Thúy Nguyễn Thị Tú Nguyễn Thị Kiều Đổ Nguyễn Như Đặng Thị Nguyễn Thị Hồng Hồ Thị Thu Nguyễn Thị Mộng Lê Thị Hồng Lê Thị Huỳnh Thị Huyền Lê Diểm Châu Thị Nguyễn Thị Cẩm Võ Thị Cẩm Võ Cẩm Trần Thị Huyền. Linh 2000 1/29/1998 Loan Lý 08/09/2000 Mẫn 25/04/2000 Mẫn 08/06/1999 Mơ 1999 Mơ 1999 Ngà 7/29/1999 Ngân 2001 Ngân 2002 Ngân 11/2/2000 Ngân 15/06/2001 Ngân 1999 Ngoan 15/2/1998 Ngọc 29/09/1999 Ngọc 13/6/1999 Nguyên 04/10/2001 Nhân 1/8/2001 9/28/1998 Nhi Nhi 1/12/2001 Nhi 25/ 2/1999 Nhi 24/08/1999 Nhi 1999 Nhi 2001 Nhi 5/6/2001 Nhiên 1997 Nhung 1998 Nhung 2001 Như 01/01/1998 Như 15/2/1998 Như 12/10/1999 Nhựt 25/11/2000 Phi 04/09/1999 Quyên 11/11/1999 Quyên 01/01/2001 Quyên 14/09/1999 Thanh 2001 Thảo 10/25/1999 Thảo 27/11/2000 Thắm 10/10/2000 Thắm 04/07/2001 Thâm 1998 Thẫm 25/10/2000 Thiện 21/08/1998 Thơ 2001 Thúy 14/06/2000 Thúy 24/10/1997 Tiên 19/01/2001 Tiên 28/05/1999 Tiên 2001 Trang 28/8/1998. THCS Mỹ Hiệp THCS Mỹ Hội THCS Nguyễn Văn Đừng. THCS Gáo Giồng Nguyễn Văn Khải Đinh Công Bê THCS Tân Nghĩa THCS Phương Trà TH và THCS Gáo Giồng THCS Tân Nghĩa THCS TT Mỹ Thọ Nguyễn Văn Khải TH và THCS Mỹ Xương TH và THCS Mỹ Thọ TH và THCS Ba Sao THCS Bình Thạnh THCS Mỹ Long THCS Gáo Giồng THCS Mỹ Hội THCS TT Mỹ Thọ THCS Bình Thạnh THCS Mỹ Hiệp TH và THCS Phương Trà TH và THCS Gáo Giồng. THCS Tân Hội Trung TH và THCS Gáo Giồng TH và THCS Phương Trà THCS Nguyễn Văn Đừng. THCS Mỹ Long TH và THCS Mỹ Thọ THCS Tân Hội Trung THCS Nguyễn Văn Đừng. TH và THCS Ba Sao TH và THCS Mỹ Thọ Nguyễn Văn Khải THCS Mỹ Hiệp TH và THCS Mỹ Xương THCS Mỹ Hội Nguyễn Văn Khải THCS Mỹ Hội THCS Nguyễn Văn Đừng. THCS Tân Nghĩa THCS Mỹ Hiệp THCS Nguyễn Văn Đừng TH và THCS Mỹ Xương. THCS Nhị Mỹ THCS Gáo Giồng THCS Nhị Mỹ THCS Nhị Mỹ Đinh Công Bê TH và THCS Mỹ Thọ. 7A3 9A 1 7A4 7A2 8A1 8 8A3 9A4 6 6A2 7A9 6A4 8A2 9A 8A1 8A1 6A1 6A3 9A 1 6A2 8A1 8A1 8B 6 6A1 9 9A 6A3 9A3 9A 7A2 7A2 8A1 8A1 6A1 8A1 6A1 8A 1 7A4 7A 2 6A3 9A1 7A3 9A3 6A1 7A4 9A2 6A4 8A1 6 9A. Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu. B KK. B. KK. KK. KK C B. KK C. KK. KK C C.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216. T_074 T_075 T_076 T_077 T_078 T_079 T_080 T_081 T_082 T_083 T_084 T_085 T_086 T_087 T_088 T_089 T_090 T_091 T_092 T_093 T_094. Trần Thị Huyền Trần Huỳnh Nguyễn Thi huyền Đào Thị Bích Phạm Huỳnh Đào Thị Quyền Lương Vĩ Phan Thị Bảo Đào Ngọc Huyền Hà Thị Huyền Phạm Huỳnh Dương Nguyễn Võ Thị Diễm Nguyễn Vỏ Ngọc Đào Thị Tường Bùi Trung Huỳnh Trần Minh Trần Thị Như Mai Thị Thúy Huỳnh Thị Liên Bùi Thị Ngọc. Trang Trang Trang Trâm Trâm Trâm Trâm Trân Trân Trân Trân Triều Trinh Tuyền Vi Vĩnh Vững Ý Yên Em Yến. 10/08/2000 5/26/1998 1999 7/10/2001 00/06/2000 1998 2001 5/2/2000 19/05/1999 17/7/2000 00/06/2000 11/6/1999 1998 20/8/1999 25/4/2001 12/2/1999 2001 22/12/2001 15/02/1998 2001 2002. THCS Tân Hội Trung THCS Mỹ Hội TH và THCS Phương Trà. THCS Mỹ Hội THCS Tân Hội Trung Đinh Công Bê TH và THCS Mỹ Xương THCS Mỹ Hội TH và THCS Ba Sao THCS Bình Thạnh THCS Tân Hội Trung THCS Phương Thịnh Đinh Công Bê THCS Nhị Mỹ THCS Bình Thạnh TH và THCS Mỹ Thọ THCS Bình Hàng Tây THCS Nguyễn Văn Đừng. THCS Mỹ Hiệp TH và THCS Gáo Giồng THCS Tân Nghĩa. 6A5 9A 1 8A 6A 1 7A5 9 6A1 7A 2 8A1 7A1 7A5 8A1 9 7A4 6A1 8A1 6A4 6A1 8A1 6 6A2. Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu Thêu. A. Dự thi tỉnh. A. Dự thi tỉnh. B. KK KK B. B. Tổng cộng danh sách có: 216 học sinh, trong đó đạt giải: - Giải A: 06 giải - Giải B: 15 giải - Giải C: 16 giải - Giải KK: 31 giải * Ghi chú: - Đề nghị các trường có học sinh tham dự kỳ thi cấp tỉnh tiếp tục bồi dưỡng cho các em. - Thời gian thi cấp tỉnh: 15/12/2012.. Người lập bảng. TRƯỞNG BAN CHẤM THI (Đã ký và đóng dấu). Nguyễn Văn Hoàng Hạnh. Phạm Ngọc Trang.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG HỌC SINH ĐẠT GIẢI HỘI THI KỸ THUẬT - VẼ TRANH NĂM HỌC 2012 - 2012 TT. Đơn vị. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22. THCS Bình Thạnh THCS Mỹ Hội THCS TT Mỹ Thọ TH và THCS Mỹ Xương THCS Mỹ Hiệp Nguyễn Minh Trí THCS Phương Thịnh Nguyễn Văn Khải TH và THCS Mỹ Thọ THCS Phương Trà THCS Nguyễn Văn Đừng THCS Tân Hội Trung TH và THCS Ba Sao TH và THCS Gáo Giồng Đinh Công Bê TH và THCS Thiện Mỹ THCS Nhị Mỹ THCS Tân Nghĩa TH và THCS Phương Trà THCS Bình Hàng Tây THCS Gáo Giồng THCS Mỹ Long Tổng cộng. TS HS dự thi 10 19 15 10 11 10 5 9 10 8 15 15 9 9 9 4 10 10 10 4 7 7 216. A. B 2 2 1 1. 6. TS HS đạt giải C KK 4 1 1 2 2 3 1 2 1 1 1 3 2 2 1 1 1 1 1 1 1 3 1 3 2 1 5 1 3 1 1 3 2 2 1. 15. 16. 31. Xếp hạng. TC 8 9 5 3 7 3 3 4 4 2 6 4 1 1 3 2 2 1 0 0 0 0 68. * Ghi chú: Xếp hạng dựa trên số lượng học sinh đạt giải A, B, C Người lập bảng. TRƯỞNG PHÒNG (Đã ký và đóng dấu). Trần Lý Hoàng Thiện. Phạm Ngọc Trang. 1 2 3 4 5 6 6 8 8 10 11 12 13 13 15 16 16 18 19 19 19 19.

<span class='text_page_counter'>(7)</span>

×