Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

PHIẾU BÀI TẬP SỐ1 TOÁN 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (74.24 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHIẾU BÀI TẬP TUẦN 23 Bài 1: Giải các phương trình sau: a) 5- (x- 6) = 4(3 -2x) b) 3- 4x(25 - 2x) = 8x2 +x - 300 5 x +2 8 x −1 4 x+2 − = −5 6 3 5 c). 3 x +2 3 x +1 5 − =2 x+ 2 6 3 d). Bài 2: Giải các phương trình sau: a) 2x(x-3)+ 5(x-3) =0 b) (x2 -4) - (x-2)(3-2x) =0 d) x2 -5x +6 =0. e) 2x3 + 6x2 = x2 + 3x. Bài 3: Giải các phương trình sau: 1 5 15 x−1 x 5 x−2 − = − = 2 a) x +1 x−2 ( x+1 )(2−x ) b) x+2 x−2 4−x. c). x +5 x −5 x+5 − = x 2 −5 x 2 x 2 +10 x 2 x2 −50. Bài 4: Gi¶i ph¬ng tr×nh 1 18 + 5x = 26 – 3x. 2 5x - 11 = 3x +1 3 4 5 6. 11. 3 − 2( x + 7) 3 x−2 −5= 6 4. 7 – (x2 + 4) = -x(x +4) 12 (3x - 1)2 = (x +3)(9x - 2). 2 1 3 x−11 − = x +1 x−2 ( x+1 )( x−2). x(4x - 3) – (2x - 2)2 = 5 (x-3)x+4.(x-3)=0. 13. 2 5 3 x +5 − = x−3 x +1 ( x−3 ) ( x+1 ). 14. 3 15 −7 − 2 = 4( x−5) 2 x −50 6( x+5) 2 x +1 2 x−1 8 − = 2 2 x−1 2 x+1 4 x −1. 7 x(x-2)-3x+6 =0 8 3x2+ x- 4 = 0 1 3 9 10. d). 1 3 x3 2x − 3 = 2 x−1 x −1 x + x +1. ( x + 2 )( x− 4 )(1−x )=0. 15. x+1 x +2 2 + 3 x +3 4 =3. 16 +. 3x  1 2x  5 4   2 1 x  1 x  3 x  2x  3.

<span class='text_page_counter'>(2)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×