Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

De thi HK II TA 4 1112

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (71.28 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Điểm. Trường TH Hải Ninh. ĐỀ THI HỌC KỲ II MÔN: TIẾNG ANH. Họ và tên: .......................................................................................... Lớp: 4 I.Khoanh tròn vào từ khác với các từ còn lại ( 1 điểm ) 1. A. wallet. B. pen. C. book. D. bag. 2. A. read. B. play. C. write. D. red. 3. A. stew. B. tea. 4. A. pancakes. C. yogurt B. omelet. D. grape. C. hamburgers. D. peaches. II. Khoanh tròn vào đáp án đúng ( 2,5 điểm) 1. I .............. two crayons A. have. B. has. C. wants. D. likes. 2. He …………… three bags A. have. B. Has. C. Want. D. like. 3. Look ............. the picture. A. hello. B. hi. C. at. D. you. 4. She is my ................................... A. grandfather. B. father. C. mother. D. brother. 5. This …………. my teacher A. are. B. is. C. am. D. do. B. two tea. C. hamburger. 6. I like ……………. A. a stew. D. apples. 7. I have four ………….. A. camera. B. pen. C. watch. D. keys. C. have. D. has. 8. He ……… play ping - pong. A.can. B. cans. III Hoàn thành câu với từ thích hợp. ( 2 điểm ). 1. She w_ _ _ an omelet..

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 2. Do you want sp _ _ _ _ tti ? 3. Can he swim ? – No, …………………. 4. How _ _ _ _ peaches does she want ? IV. Trả lời các câu hỏi sau. ( 3 điểm ) 1. Where do you live ? .................................................................................... 2. Do you live in Dong hoi ? .................................................................................... 3. What do you like ? .................................................................................... 4. What can you do ? .................................................................................... 5. Can you sing ? .................................................................................... 6. Do you want tea or hot chocolate ? .................................................................................... V. Sắp xếp các từ theo trật tự đúng ( 2 điểm ) 1. my / he / brother / is .................................................................................... 2. wants / orange / he / an .................................................................................... 3. have / a / wallet / I / .................................................................................... 4.can / I / dance / sing / and ..................................................................................... Good luck to you !.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×