Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De thi ViolympicLop 5 Vong 4 Nam hoc 2012 2013

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (534.02 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Lớp 5 – Vòng 4 – Năm học 2012 – 2013 Bài làm của học sinh ………………………Lớp 5A….. – Trường Tiểu học ………… ________________________________________________________________________ BÀI THI SỐ 1. CHỌN ĐÁP ÁN ĐÚNG Câu 1:. = 5000175. Câu 2:. = 68009. Câu 3:. = 1908. Câu 4:. = 4000045. Câu 5:. = 150009.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Câu 6:. Câu 7:. = 68009. = 506. Câu 8:. Câu 9: Câu 10:. = 2012. Câu 11:. Câu 12:. = 506.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Câu 13:. = 24. Câu 14:. = 18. Câu 15:. = 18. Câu 16:. = 24. Câu 17:. = 24.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> BÀI THI SỐ 1. ĐỈNH NÚI TRÍ TUỆ Câu 1: Đáp án: = 3 Câu 2:. Câu 11: = 6 Câu 12:. = 86,89 Câu 3:. = 19,81 Câu 13:. = 0,068 Câu 4: = 5/12 Câu 5: = 1/24. Câu 6: = 3/4 Câu 7:. = 11/6 Câu 14:. = 4/15 Câu 15:. = 5/4 Câu 16:. = 1/5 Câu 8: =6 Câu 9: =6 Câu 10:. = 10/7 Câu 17:. = 99 Câu 18:. = 999 = 5/4.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Câu 19:. = 999 Câu 20:. =9 Câu 21:. Câu 1:. = 36 Câu 2:. = Ông 72- Cháu = 6 Câu 3:. = 20 Câu 4:. = 132 và 165 Câu 5:. = 19 Câu 6:. = 29 Câu 22:. =9 Câu 23:. = 29. Bài 3 : Vượt chướng ngại vật: Câu 7:. = 16 Câu 8: = mẹ = 40 - con = 12 Câu 9:. = 20 Câu 10: = 204 và 510 Câu 11:. = Chiều dài = 48 /CR = 36 Câu 12: = 60 và 5 Câu 13:. = 10 = 36 và 6.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Câu 13:. Câu 14:. = 70 và 84. =231 và 385 _________________the end__________________.

<span class='text_page_counter'>(7)</span>

×