Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (66.56 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>THỜI KHÓA BIỂU. Trường THCS Lọc Yên Năm học 2012 – 2013. 2 3 4 5 6. Buổi Sáng. Tiết. 6A. 6C. 7A. 1 2 3. Ch cờ-Thanh Toán -Thanh Văn- NgHà. 6B Ch Đường Toán - Châu NN - Lê. Ch cờ-Ngọ Văn - Ngọ CN -VThanh. Ch cờ-Trhuệ Địa –T Huệ Toán - Dương. 4 5 1 2 3 4. Văn Ng Hà -. MT – TrHuệ. NN - Lê. T/c Dương. NN – C Vân. Thể - Dũng Sử - Vân Toán -Thanh CN VThanh. Văn Ngọ Thể - Dũng Toán Châu TC Ch âu. Toán Châu NN - Lê Nhạc Dung Văn - Ngọ. Thể - N Loan Toán - Dương Sinh –Thủy NN- Cẩm Vân. Toán - Dương MT – TrHuệ CN – VThanh Sinh –Thủy. 5. Sinh -Hương. Nhạc Dung. CD– Tr Huệ. Lý – Thanh. 1. Toán -Thanh. Toán - Châu. Thể - Dũng. 2. Toán Châu. 3. MT TrHuệ NN - Lê. NN - Lê CN V Thanh. 4. Địa Ng Hà. Sinh T Loan. NN - Lê. 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4. Thể - Dũng Lí Đường NN - Lê - Địa Ng Hà CN VThanh NN - Lê Văn- Ng Hà CD– TrHuệ Nhạc - Dung. Lí Đường Địa Ng Hà CD Tr Huệ CN V Thanh NN - Lê Văn - Ngọ Văn - Ngọ Sinh T Loan Sử Vân. Văn - Ngọ Văn - Ngọ Toán Châu MT –TR Huệ T/C Châu Lí Đường Sinh T Loan Địa Ng Hà CN V Thanh. Sinh TLoan. 7B. Toán - Dương Thể - N Loan Văn – Võ Hà Văn – Võ Hà Đ ịa T Huê Văn – Võ Hà CD Tr Huệ Nhạc - Dung NN- Cẩm Vân Sinh –Thủy T/C – Võ Hà Sử - Hoa CN Võ Thanh MT –TR Huệ. Ch cờ-võ Hà Văn – Võ Hà Sinh –Thủy. NN- Cẩm Vân TC – Võ Hà Toán - Dương T/C - Dương Đ ịa T Huê CD TrHuệ Thể - Hoàng Toán – Dương Địa – T Huệ Sử - Hoa NN- Cẩm Vân Lý – Thanh Thể - Hoàng Văn – V Hà Văn – V Hà. 5. 7. 1. Toán Thanh. Thể - Dũng. 2 3 4. Sinh -Hương Địa- Ng Hà T/C Thanh. 5. SHL Thanh -. Học kỳ 1♦. Toán Châu. Toán - Dương. Nhạc - Dung. Văn – Ngọ Toán - Châu TCT – Ngọ. Thể - Dũng TCV- Ngọ Sử Vân -. NN- Cẩm Vân Sử Hoa Văn – Võ Hà. Toán – Dương Văn – V Hà Sử - Hoa. SHL Đường. SHL- Ngọ. SHL- T Huệ. SHL – V Hà. 8A Ch cờ-Phúc Văn - Toàn Toán - Phúc. 8B Ch cờ-Hải Toan – Hải TC.– Hải. C Ng V Thanh Sinh – TrLoan Văn - toàn T/C- toàn Sinh –Tr Loan Nhạc Dung. Sinh – Tr Loan CN – V Thanh Toan – Hải Văn – Hiền Văn – Hiền NN – Lê. NN – Lê. CN – V Thanh. Toán - Phúc. 9A Ch cờ-Hương Toán Huong MT THuệ Lý – Đường Thể - Hoàng Địa T Huệ Văn – Vân Toán - Hương Sinh –Thủy. 9B. 9C. Ch cờ-Hoa Văn - Hoa Toán NLoan. Ch cờ-NgBình Toán - Bình Hóa tr- Loan. Sinh – Thủy. Văn – P Bình. Địa THuệ Toán - Loan NN- Cẩm Vân MT TR Huệ. Hóa tr- Loan Văn- P Bình Văn- P Bình Địa THuệ. T/C Hoa. Ngày nghỉ HVân. Phúc Đường Ng Há. Sử - P Bình. Ng Bình. Hoàng Võ Hà. Toán – Hải. Thể - Hoàng. Toán - Loan. Toán - Bình. Sử - Ng Hà. Hóa Tr Loan. Thể - Hoàng. CN V Thanh. Hương. Sử - Ng Hà. Văn – Hiền. Văn – Vân. Lý – Đường. Thể - Hoàng. Ngọ. Lý – Đường. CD – Vân. CN- V Thanh. CD - Dung. Sinh - Thủy. Hoa. CN – V Thanh Toán - Phúc NN - Lê Địa – Toàn Hoá – Thủy Sử - Ng Hà Thể - Hoàng V ă n - Toàn V ă n - Toàn NN - Lê. NN – Lê Lý – Hải Nhạc - Dung Hoá – Thủy NN - Lê Sinh Tr Loan Địa – Toàn MT – TR Huệ TD - Hoàng Văn – Hiền. CD - Dung Toán - Hương Sinh – Thủy TC - Hương T/C– Vân Địa – T Huệ Văn – Vân Văn – Vân NN CẩmVân Sử - P Bình. Sinh – Thủy Văn - Hoa Văn - Hoa CN V Thanh Hoá Tr Loan Sử - P Bình Văn - Hoa Toán - Loan T/C - Loan Hóa Tr Loan. TC/ P Bình Toán – Bình Thể - Hoàng NN- Cẩm Vân Địa – T Huệ. MT – TR Huệ. Sử - Ng Hà. NN Cấm Vân. Lý - Đường. GD - Vân. Hóa – TrLoan. Thể - Hoàng. Hóa – Thủy. Lý - Đương. Hóa – Thủy Toán - Phúc TC/- Phúc. Thể - Hoàng T/C– Hiền Toán – Hải. SHL - Phúc. SHL –Hải. MT TrHuệ Toán - Bình Văn - Bình T/C NgBình NN Cấm Vân. Hiền. Ng Thủy THuệ Dung D ư ơng. Châu Dũng Hải. Văn - Hoa. Toán Ng Bình. TrLoan. H Loan. Văn – Vân NN C Vân Toán – Hương. Lý – Đường Thể - Hoàng Địa – T Huệ. GD - Dung Sinh – Thủy Lý - Đương. Tr Huệ V Thanh Toàn. Lê P Bình. SHL - Hương. SHL- Hoa. Thực hiên từ ngày 12 tháng 11 năm 2012. SHL- Bình.
<span class='text_page_counter'>(2)</span>
<span class='text_page_counter'>(3)</span>