Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (72.04 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Unit 26 Consonant /g/ Phụ âm /g/. Introduction Đặc tính: phụ âm kêu (voiced consonant) âm được tạo ra giữa lưỡi và vòm mềm (xem hình vẽ) (back-velar), âm bật (flosive). Cách phát âm: đây là âm ngắn và yếu, không bật hơi. nâng phần lưỡi sau lên cao chạm tới vòm mềm như hình vẽ, như vậy luồng hơi từ phía trong sẽ bị cản lại. Sau đó áp lực luồng hơi trong vòm miệng tăng lên, đẩy lưỡi đi xuống và ra ngoài. Thanh âm rung.. Example Examples Transcriptions Listen. Meanings. get. /get/. có được, lấy được. ghost. /gəʊst/. ma. giggle. /ˈgɪgļ/. tiếng cười khúc khích. gold. /gəʊld/. vàng. good. /gʊd/. tốt. goat. /gəʊt/. con dê. gate. /geɪt/. cổng. girl. /gɜːl/. con gái.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> glass. /glɑːs/. thủy tinh. bag. /bæg/. cái túi. clog. /klɒg/. cản trở, trở ngại. frog. /frɒg/. con ếch. glue. /gluː/. keo, hồ dán. again. /əˈgen/. lại, làm lại. together. /təˈgeðə(r)/. cùng nhau. begin. /bɪˈgɪn/. bắt đầu. give. /gɪv/. đưa cho. guest. /gest/. khách. Identify: Chỉ có phụ âm "g" được phát âm là /g/.
<span class='text_page_counter'>(3)</span>