Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Mẫu bảng tổng hợp kết quả đánh giá giáo dục cuối kì I theo Thông tư 22 có thiết kế phần thống kê

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (134.4 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ GIÁO DỤC CUỐI HỌC KÌ I. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40. Khoa học. Lịch sử Ngoại ngữ và Địa lí. Tin học. Mức đạt được. Mức đạt được. Toán. x. x x x. x x. x x. x x x x. Điểm KTĐK. Điểm KTĐK. Mức đạt được. Điểm KTĐK. Điểm KTĐK. Điểm KTĐK. Mức đạt được. Nữ Điểm KTĐK. Họ và tên học sinh. Ngày, tháng năm sinh. Mức đạt được. Số STT danh bộ. Tiếng Việt. Mức đạt được. Môn học và hoạt động giáo dục.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> NĂM HỌC 2017 - 2018. LỚP:….. TRƯỜNGTH: …………………. Hiệu trưởng (Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu). Đoàn kết, yêu thương. Trung thực, kỉ luật. Tự tin, trách nhiệm. Phẩm chất Chăm học, chăm làm. Tự học, GQVĐ. Hợp tác. Mức đạt được. Mức đạt được. Mức đạt được. Mức đạt được. Đạo đức Âm nhạc Mĩ thuật Kĩ thuật Thể dục Mức đạt được. Điểm KTĐK. Mức đạt được. Tiếng dân tộc. Năng lực. Tự phục vụ, tự quản. Môn học và hoạt động giáo dục. Ghi chú. Giáo viên chủ nhiệm (Ký, ghi rõ họ tên).

<span class='text_page_counter'>(3)</span> TRƯỜNG TH ........ LỚP: ..... Tổng số học sinh:. 0. THỐNG KÊ KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ GIÁO DỤC CUỐI HỌC KÌ I NĂM HỌC: 2017-2018 Môn học và hoạt động giáo dục MÔN HỌC TV TOÁN TN - XH LS - ĐL NGOẠI NGỮ TIN HỌC ĐẠO ĐỨC ÂM NHẠC MĨ THUẬT THỦ CÔNG THỂ DỤC. TỔNG SỐ. T %. 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0. NỮ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0. TỔNG SỐ. NỮ 0 0 0. TỔNG SỐ. NỮ 0 0 0 0. TỔNG SỐ. H %. 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0. NỮ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0. TỔNG SỐ. NỮ 0 0 0. TỔNG SỐ. NỮ 0 0 0 0. TỔNG SỐ. 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0. C % #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!. NỮ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0. C % #VALUE! #VALUE! #VALUE!. NỮ 0 0 0. C % #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!. NỮ 0 0 0 0. Năng lực NĂNG LỰC Tự phục vụ, tự quản Hợp tác Tự học, GQVĐ. TỔNG SỐ. T %. 0 0 0. Đ %. 0 0 0. 0 0 0. Phẩm chất PHẨM CHẤT Chăm học, chăm làm Tự tin, trách nhiệm Trung thực, kỉ luật Đoàn kết, yêu thương. TỔNG SỐ. 0 0 0 0. T %. 0 0 0 0. Đ %. 0 0 0 0. Giáo viên chủ nhiệm (Ký, ghi rõ họ tên).

<span class='text_page_counter'>(4)</span> TRƯỜNG TH ……….. LỚP:…………. Tổng số học sinh :. 0. THỐNG KÊ CUỐI HỌC KÌ I CÁC MÔN ĐÁNH GIÁ BẰNG ĐIỂM SỐ NĂM HỌC: 2017-2018 ĐIỂM/MÔN 10. 9. 8. 7. 6. 5. Dưới 5. TỔNG SỐ % NỮ TỔNG SỐ % NỮ TỔNG SỐ % NỮ TỔNG SỐ % NỮ TỔNG SỐ % NỮ TỔNG SỐ % NỮ TỔNG SỐ % NỮ. TIẾNG VIỆT 0. TOÁN 0. KHOA HỌC 0. LS & ĐL 0. NGOẠI NGỮ TIN HỌC 0 0. 0 0. 0 0. 0 0. 0 0. 0 0. 0 0. 0 0. 0 0. 0 0. 0 0. 0 0. 0 0. 0 0. 0 0. 0 0. 0 0. 0 0. 0 0. 0 0. 0 0. 0 0. 0 0. 0 0. 0 0. 0 0. 0 0. 0 0. 0 0. 0 0. 0 0. 0 0. 0 0. 0 0. 0 0. 0 0. 0 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. TIẾNG VIỆT 0. TOÁN 0. KHOA HỌC 0. LS & ĐL 0. 0 0. 0 0. 0 0. 0 0. 0 0. 0 0. 0 0. 0 0. 0 0. 0 0. 0 0. 0 0. 0 0. 0 0. 0 0. 0 0. 0 0. 0 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. THỐNG KÊ THEO BẬC ĐIỂM ĐIỂM/MÔN 9-10. 7-8. 5-6. Dưới 5. TỔNG SỐ % NỮ TỔNG SỐ % NỮ TỔNG SỐ % NỮ TỔNG SỐ % NỮ. NGOẠI NGỮ TIN HỌC 0 0. Giáo viên chủ nhiệm (Ký, ghi rõ họ tên).

<span class='text_page_counter'>(5)</span> MĐĐ NỮ TV TOÁN TN-XH LS-ĐL NGOẠI NGỮ. TIN HỌC ĐẠO ĐỨC. (6). T (8). T (10). T (12). T (14). T (16). T (20). T. (5) x (5) x (5) x (5) x (5) x (5) x (5) x. Tự phục vụ, tự quản. (25). T (25). Đ (25). C. (5) x (5) x (5) x. Chăm học, chăm làm. (28). T (28). Đ (28). C. (5) x (5) x (5) x. MĐĐ NỮ (6). H (8). H (10). H (12). H (14). H (16). H (20). H. (5) x (5) x (5) x (5) x (5) x (5) x (5) x. Hợp tác (26). T (26). Đ (26). C. (5) x (5) x (5) x. Tự tin, trách nhiệm. (29). T (29). Đ (29). C. (5) x (5) x (5) x. MĐĐ NỮ (6). C (8). C (10). C (12). C (14). C (16). C (20). C. (5) x (5) x (5) x (5) x (5) x (5) x (5) x. MĐĐ NỮ ÂM NHẠC MỸ THUẬT. THỦ CÔNG. THỂ DỤC. (21). T (22). T (23). T (24). T. Tự học, GQVĐ. (27). T (27). Đ (27). C. (5) x (5) x (5) x. Trung thực , kỷ luật. (30). T (30). Đ (30). C. (5) x (5) x (5) x. Đoàn kết, yêu thương. (31). T (31). Đ (31). C. (5) x (5) x (5) x. (5) x (5) x (5) x (5) x. MĐĐ NỮ (21). H (22). H (23). H (24). H. (5) x (5) x (5) x (5) x. MĐĐ NỮ (21). C (22). C (23). C (24). C. (5) x (5) x (5) x (5) x.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> TIẾNG VIỆT. (7) 10 (7) 9 (7) 8 (7) 7 (7) 6 (7) 5 (7) <5. (5) x. (5) x. (5) x. (5) x. (5) x. (5) x. (5) x. TOÁN. (9) 10 (9) 9 (9) 8 (9) 7 (9) 6 (9) 5 (9) <5. (5) x. (5) x. (5) x. (5) x. (5) x. (5) x. (5) x. ĐIỂM KHOA HỌC LỊCH SỬ. (11) 10 (11) 9 (11) 8 (11) 7 (11) 6 (11) 5 (11) <5. (5) x. (5) x. (5) x. (5) x. (5) x. (5) x. (5) x. (13) 10 (13) 9 (13) 8 (13) 7 (13) 6 (13) 5 (13) <5. (5) x. (5) x. (5) x. (5) x. (5) x. (5) x. (5) x. NGOẠI NGỮ. (15) 10 (15) 9 (15) 8 (15) 7 (15) 6 (15) 5 (15) <5. (5) x. (5) x. (5) x. (5) x. (5) x. (5) x. (5) x. TIN HỌC. (17) 10 (17) 9 (17) 8 (17) 7 (17) 6 (17) 5 (17) <5. (5) x. (5) x. (5) x. (5) x. (5) x. (5) x. (5) x.

<span class='text_page_counter'>(7)</span>

×