Tải bản đầy đủ (.ppt) (16 trang)

toan 1So sanh so co hai chu so

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (439.98 KB, 16 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐĂK LĂK Cuộc thi Thiết kế hồ sơ bài giảng điện tử. Bài giảng : So sánh số có hai chữ số Môn : Toán Lớp : 1A Giáo viên: Lường Thị Hương Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc Huyện Ea H’leo, Tỉnh Đăk Lăk Tháng 11/2011.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Thứ 5 ngày 1 tháng 3 năm 2012 Môn : Toán Baøi : Kieåm tra baøi cuõ : Đếm từ 70 đến 79:. 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79: Đếm từ 80 đến 89:. 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89:.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Thứ 5 ngày 1 tháng 3 năm 2012 Môn : Toán Bài : So sánh các số có hai chữ số. 62. 62 < 65 65 > 62. 65.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Thứ 5 ngày 1 tháng 3 năm 2012 Môn : Toán Bài : So sánh các số có hai chữ số. 63. 63 > 58 58 < 63. 58.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Thứ 5 ngày 1 tháng 3 năm 2012 Môn : Toán Bài : So sánh các số có hai chữ số Baøi 1: < > =. 34 . .….….…38 Hàng chục đều giống nhau là 3 So saùnh haøng ñôn vò : 4 < 8 Vaäy : 34 < 38.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Thứ 5 ngày 1 tháng 3 năm 2012 Môn : Toán Bài : So sánh các số có hai chữ số Baøi 1:. BC < > =. Toå 1. 36…30 > 37…37 =. Toå 2. 55…57 < 55…55 =. 25....30 <. < 85….95. 55 > ... 51. 92 < …97. Toå 3. 90 = ...90 97… > 92 48…42 >.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Thứ 5 ngày 1 tháng 3 năm 2012 Môn : Toán Bài : So sánh các số có hai chữ số Bài 2: Khoanh vào số lớn nhất: a, 72,. 68,. 80.. b. 91,. 87,. 69..

<span class='text_page_counter'>(8)</span> Thứ 5 ngày 1 tháng 3 năm 2012 Môn : Toán Bài : So sánh các số có hai chữ số Baøi 3: Khoanh vaøo soá beù nhaát . a. 38, 48, 18 b. 76, 87, 75.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> Thứ 5 ngày 1 tháng 3 năm 2012 Môn : Toán Bài : So sánh các số có hai chữ số. b¾t Hết giờ 17 14 12 10 18 19 20 15 16 8 9 4 5 6 2 3 13 11 1 7 ®Çu. Ai đúng , ai sai ?. BC. Baøi 4: Vieát caùc soá 72, 38, 64. Toå1: caâu a . Toå 2,3 caâu b. a.Theo thứ tự từ bé đến lớn: ……… 38, 64, 72 b.Theo thứ tự từ lớn đến bé:…….….….….……. 72, 64 ,38 . Đồng hồ.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> 1 2. 3. 4. 5.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> 55 …. > 44.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> 88 …. = 88.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> 42 …. < 54.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> 36 …. < 46.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> 28 …18 >.

<span class='text_page_counter'>(16)</span>

<span class='text_page_counter'>(17)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×