Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (91.28 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHRASAL VERBS. Phrasal verbs. Accuse of Apply for Belong to Break down Call off Call on Call about Call for Call in Call out Call up Cary on Cary out Cary off Cary over Catch up with Catch up in Catch on Catch out Come to Come to pass Come across Come after Come away Come back Come down Come between Come from Come in Come off Come on Come out Come over Come to Come up Come up against Come up to Come up with Cut back Cut off. Meaning. tố cáo. nộp đơn xin việc. thuộc về. Làm hư hỏng. hủy bỏ. Kiêu gọi. giải thích vể. Đòi. Ghé vào. gọi to. gợi nhớ lại. tiếp tục. tiến hành. bắt đi. Lưu lại, giữ lại. Theo kịp. Quá bận bịu. nổi tiếng. bắt quả tang. Lên đến, đi đến. xảy ra. Tình cờ gặp, bắt gặp. Theo sau. Tách ra khỏi. trở lại. Ra trường. Can thiệp vào. đến từ. mời vào. xảy đến. Theo sau. xuất hiện. đến thăm. hồi tỉnh. Đi lên. Đương đầu. đến gần Cho ra, tạo ra. giảm bớt. ngắt lời.. Phrasal verbs. Get up Get over Give up Give in Give out Give over Go by Go down Go in Go off Go on Go out Go over Go up Go without Grow up Hang on Hear from Keep on Lay out Live on Look like Look after Look at Look away Look back Look down Look forward to Look down on Look up to Look out Look up Object to Pay off Pay for Pay up Put away Put back Put down Put in. Meaning. thức dậy. vượt qua. từ bỏ. chịu thua. hết, cạn kiệt. Thôi, chấm dứt. Trôi qua. lặn. bước vào. Ung, thối. tiếp tục. Đi ra ngoài. vượt qua, kiểm tra Tăng giá. nhịn, chịu thiếu. lớn lên. chờ điện thoại. nhận tin. tiếp tục. Cho nghỉ việc. sống dựa vào. Trông giống. Chăm sóc. Nhìn, ngắm. Nhìn chổ khác. Quay nhìn lại. Nhìn xuống. Mong đợi. Coi thường. Kính trọng. Chú ý, coi chừng. Nhìn lên. phản đối. Thành công. Chi trả. trả hết(nợ). khử. để lại. bỏ xuống. Thi hành..
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Cut out Die out Dress up Fill in Get across Get away with Get down Get off Set off Set up Settle down Take off Take over Turn down Turn on Turn back Depend on Come about Go about Talk about Walk about Come cross Live for Pray for Leave for Borrow from Differ from Die from/ of Hear from Think of Talk over Show up Put up with Deal with Ring up Cover up Dry up. cắt đột ngột. biến mất. Ăn mặc sang trọng. điền thông tin. vượt qua. Mang theo. Đi xuống. xuống xe. khởi hành. Thành lập. ổn định cuộc sống. cất cánh. đảm nhận trách nhiệm. Không chấp nhận. mở. trở lại. phụ thuộc vào. xảy ra bắt đầu Nói về Đi quanh quẩn Tình cờ gặp sống vì cầu nguyện Đi đến mượn(của ai) Khác với chết vì Nghe tin Nghĩ về thảo luận xuất hiện chịu đựng giải quyết điện thoại Che lại cạn khô. Put in for Put off Put on Put through to Put up Put up with Sell out Send for Sort out Stand for Stand out Think over Touch down. Tham gia. cởi. mặc. nối dây. Xây dựng, đề cử. chịu đựng. Bán hết. Cho mời đến. sắp xếp, lựa chọn. Thay thế cho. nổi bật. Suy nghĩ cẩn thận. hạ cánh, cập bến.. Turn into Turn off Wear out Keep up with Cream about Tell about Learn about Travel about Ask for Sit for Care for Buy for Start from Make of Recover from Escape from Keep off Compare with Use up Share with Save up Hang up Tear up. trở thành. tắt. Mòn, cũ. Theo kịp ai đó. Mơ thấy kể về biết về Du lịch đó đây Đòi, yêu cầu đại diện cho Quan tâm Mua cho khởi hành từ Làm bằng(gỗ) Bình phục trốn khỏi Tránh xa So sánh với Dùng cạn hết Chia sẽ để dành Treo lên Xé nát.
<span class='text_page_counter'>(3)</span>