Tải bản đầy đủ (.doc) (52 trang)

THUYẾT MINH TÍNH TOÁN CALCULATED REPORT 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (11.44 MB, 52 trang )

C.TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ & THIẾT KẾ XÂY
DỰNG C.D.CO
148 NAM KỲ KHỞI NGHĨA, Quận 1, TP.HCM
(84.8).8238659
Email:

ĐT: (84.8).8222242-8222260 FAX:

TÊN CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY BETALACTAM THEO TIÊU CHUẨN NGÀY :
GMP_WHO
ĐỊA ĐIỂM : 322 LÝ VĂM LÂM – P11 – TP. CÀ MAU
TRANG SỐ :

214/06/2021

THUYẾT MINH TÍNH TOÁN
CALCULATED REPORT
1. TIÊU CHUẨN VÀ VẬT LIỆU / DESIGN CODES AND MATERIALS :
1.1TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ / DESIGN CODES
TCVN 2737:1995 : Tải trọng và tác động. Tiêu chuẩn thiết kế.
Loads and effects – Design standard
TCXD-45-78
: Tiêu chuẩn thiết kế móng và nhà.
Design standard of foundation and building
TCXD 356-2005 : Tiêu chuẩn thiết kế kết cấu BTCT
Reinforced concrete structure-Design standards
TCXD 338-2005 : Tiêu chuẩn thiết kế kết cấu thép
Steel structure- design standard.
1.2VẬT LIỆU THIẾT KẾ / DESIGN MATERIALS
+ Bê tông / Concrete
Mác / Grade 250



: Rn = 110 kg/cm2
: Rk = 9 kg/cm2

+ Cốt thép / Reinforced concrete
AI
: Ra = 2300
AII
: Ra = 2800
AIII
: Ra = 3600
2. THIẾT KẾ
1.1TẢI TRỌNG
1.1.
TĨNH TẢI
+ Sàn tầng trệt
STT
Diễn giải
1
2
3
4

SànBTCT
Vữa trát
Gạch lát nền
Tổng
cộng/
Total
+ Tầng mái

STT
Diễn giải
No
Interpreted
1
2
3

Mái tôn
Xà gồ
Khung
kèo(khai
báo trong mô
hình)
4
Tổng cộng/Total
+ Sàn tầng kỹ thuật
STT
No

Diễn giải
Interpreted

:
kg/cm2
kg/cm2
kg/cm2

Rđ = 1800 kg/cm2
Rđ = 2200 kg/cm2

Rđ = 2800 kg/cm2

Cách tính
1.1x2500x0.1
1.1x1800x0.02
1.1x2400x0.015
(1+2+3)
Cách tính
Calculation

Tải
trọng/Load
(kg/m2)
275
39.6
39.6
354
Tải
trọng/Load
(kg/m2)

1.1x5.38
1.1x5

6
5.5

(1+2)

11.5


Cách tính
Calculation

Tải
trọng/Load

1


C.TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ & THIẾT KẾ XÂY
DỰNG C.D.CO
148 NAM KỲ KHỞI NGHĨA, Quận 1, TP.HCM
(84.8).8238659
Email:

ĐT: (84.8).8222242-8222260 FAX:

TÊN CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY BETALACTAM THEO TIÊU CHUẨN NGÀY :
GMP_WHO
ĐỊA ĐIỂM : 322 LÝ VĂM LÂM – P11 – TP. CÀ MAU
TRANG SỐ :

214/06/2021
2

(kg/m2)
1
2
4

1.2.

Sàn BTCT
Vữa trát
Tổng
Total

cộng/

1.1x2500x0.15
1.1x1800x0.02
(1+2+3)

412
39.6
451.6

HOẠT TẢI (LIVE LOAD)
Hoạt tải lấy theo TCVN 2737:1995
+ Phòng làm việc, phòng vệ sinh:
q=(1.2x200) = 240 kg/m2
+ Cầu thang:
q=(1.2x300) = 360 kg/m2
+ Ban công, sân thượng :
q=(1.2x200) = 240 kg/m2

1.3.

TẢI TRỌNG GIÓ
Tải trọng gió được tính dựa trên TCVN 2737:1995

W= 1.2 q kz Cp
Tải gió thiết kế được tính từ tải trọng gió tiêu chuẩn quy định cho
vùng II-A, theo dạng địa hình A: q=83 kg/m2
Hệ số độ cao kz : xem bảng 5, trang 299 TCVN 2737:1995
Hệ số áp lực gió Cp : TCVN 2737:1995
Gió đẩy: Cp=0.8
Gió hút: Cp=0.6
Tải trọng gió của hệ kết cấu sẽ được phân thành tải phân bố hình
chử nhật tác dụng lên cột.
Tải gió được đưa vào chương trình tính toán Sap2000 theo tác dụng của 4
phương
“GIOX” , “GIOXX” , “GIOY” , “GIOYY”

1.4.

TỔ HP TẢI TRỌNG
Tổ hợp bao tải trọng “THOPBAO” dùng cho thiết kế kết cấu Thép là sự
lựa chọn các loại tổ hợp cơ bản sau đây:
Comb1 = TT+HT
Comb2 = TT+ GioX
Comb3 = TT+GioXX
Comb4 = TT+0.9HT+0.9GioX
Comb5 = TT+0.9HT+0.9GioXX
Comb6 = TT+GioY
Comb7 = TT+GioYY
Comb8 = TT+0.9HT+0.9GioY
Comb9 = TT+0.9HT+0.9GioYY
BAO=(comb1,2,3,4,5,6,7,8,9)
Với:
TT

: tónh tải
HT
: hoạt tải
GIOX
: tải gió ngang trái
GIOXX
: tải gió ngang phải
GIOY
: tải gió dọc nhà trái
GIOYY
: tải gió dọc nhà phải


C.TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ & THIẾT KẾ XÂY
DỰNG C.D.CO
148 NAM KỲ KHỞI NGHĨA, Quận 1, TP.HCM
(84.8).8238659
Email:

ĐT: (84.8).8222242-8222260 FAX:

TÊN CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY BETALACTAM THEO TIÊU CHUẨN NGÀY :
GMP_WHO
ĐỊA ĐIỂM : 322 LÝ VĂM LÂM – P11 – TP. CÀ MAU
TRANG SỐ :

214/06/2021
3

1.2PHÂN TÍCH

2.1.
SƠ ĐỒ TÍNH
Kết cấu được phân tích bằng Sap 9.0 với mô hình 3-D.
Các cột và dầm được nhập vào như các phần tử thanh.
2.2.
TẢI TRỌNG
Tải trọng bản thân của hệ kết cấu không được chỉ rõ bằng các số
liệu mà được đưa vào trong phần nhập số liệu của Sap 9.0 dạng tải trọng
bản thân.
2.3.
ĐIỀU KIỆN BIÊN
Điều kiện biên ở chân cột được giả định như là liên kết ngàm tại vị
trí cao độ mặt trên của móng
2.4.
CHUYỂN VỊ NGANG VÀ ĐỨNG
Phần này xét đến chuyển vị của nút trong sơ đồ khung. Các chuyển
vị đứng và ngang được kiểm tra để thỏa mãn điều kiện về chuyển vị
trong TCVN 5575:1991.
Xem trong phần kết quả tính để kiểm tra các giá trị cụ thể của
chuyển vị nút.
Ghi chú rằng các giá trị chuyển vị được in ra đã được lựa chọn từ các
tổ hợp tải trọng cơ bản bởi chương trình Sap 9.0.
1.3THIẾT KẾ PHẦN TỬ
3.1.
PHƯƠNG PHÁP THIẾT KẾ
Dựa trên TCVN 5575:1991, Kết quả dùng để thiết kế là lựa chọn của
các tổ hợp cơ bản.
3.2.
NỘI LỰC PHẦN TỬ
Nội lực phần tử (bao gồm lực dọc, lực cắt và moment) đã được sử

dụng trong tiến trình thiết kế kết cấu thép
3.3.
KIỂM TRA ỨNG SUẤT VÀ TÍNH TOÁN LIÊN KẾT
Từ kết quả nội lực ta tính toán liên kết bulong, kiểm tra ứng suất.
a)Kiểm tra ứng suất:
Kiểm tra khả năng chịu lực:
σ = N/F + M/W
Kiểm tra ổn định trong mặt phẳng uốn:
σ = N/(ϕlt.Fng)
Kiểm tra ổn định ngoài mặt uốn:
σ = N/(C.ϕy.Fng)
Kiểm tra ổn định cục bộ bản bụng:
ho/σb <[ ho/σb ]
Kiểm tra ổn định cục bộ bản cánh:
bc/σc <[ bc/σc ]
Trong đó:
N,M : lực dọc và moment trong thanh.
F, W : diện tích, moment kháng uốn của tiết diện thanh.
ϕlt
: hệ số kể đến độ lệch tâm do moment
Fng : Diện tích nguyên
C
: Hệ số kể đến ảnh hưởng của moment uốn Mx.
1.4MÓNG
4.1.
TẢI TRỌNG THIẾT KẾ
Tải trọng dùng trong thiết kế móng được lựa chọn từ các phản lực tại
chân cột theo các tổ hợp tải trọng cơ bản.
Các loại tải trọng bao gồm:
Ntt : Lực đứng tính toán.

Mtt : Moment tính toán.
Qtt : Lực ngang tính toán.


C.TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ & THIẾT KẾ XÂY
DỰNG C.D.CO
148 NAM KỲ KHỞI NGHĨA, Quận 1, TP.HCM
(84.8).8238659
Email:

ĐT: (84.8).8222242-8222260 FAX:

TÊN CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY BETALACTAM THEO TIÊU CHUẨN NGÀY :
GMP_WHO
ĐỊA ĐIỂM : 322 LÝ VĂM LÂM – P11 – TP. CÀ MAU
TRANG SỐ :

214/06/2021
4

4.2.

SỨC CHỊU TẢI ĐẤT NỀN / SOIL BEARING CAPACITY
Sức chịu tải cho phép của đất nền được xác định theo theo tiêu chuan
Việt Nam với những công (xem 3.37;3.39;3.41;3.47, TCXD 45-78):

R=

m1m2
( Abγ + Bhγ + Dc)

K tc

trong đó:
m1, m2 : Hệ số điều kiện làm việc của đất
ktc : Hệ số tin cậy
A, B, D : Hệ số phụ thuộc vào góc nội ma sát của đất nền (ϕ)
b : Bề rộng móng (m)
h : Chiều sâu chôn móng (m)
γ : Trọng lượng đất nền (T/m3), dựa vào kết quả khảo sát địa chất.
c : Hệ số dính của đất (T/m2),.
4.3.
BỐ TRÍ CỐT THÉP
Kích thước thanh thép sử dụng cho thiết kế móng và bố trí của chúng
có thể được tìm thấy trong các bản vẽ kết cấu kèm theo cho hạng mục
này.
Diện tích cốt thép trong bảng kết quả tính toán cốt thép móng được
dùng cho mục đích tham khảo. Để biết diện tích thép chọn chính xác, xem
bản vẽ kết cấu kèm theo.
4.4.

CÁC ĐIỀU KIỆN ỔN ĐỊNH
Các điều kiện ổn định sẽ được kiểm tra phù hợp với tiêu chuẩn Việt
Nam tại điều 2.6.3, trang 390, TCXD 198:1997.Được kiễm tra trong bảng tính
exel
Lực thiết kế được sử dụng là tổ hợp của các trường hợp tải trọng
Tónh tải, Hoạt tãi,Trọng lượng bản thân móng và phần đất nền phía
trên(xem 3.2 trang 394, TCXD 198:1997):
N = 0.9Nd + 0.5Nl + γ tb.F.hm
Trong đó:
Nd : Lực đứng do tónh tải.

Nl : Lực đứng do hoạt tải.
γ tb : Trọng lượng trung bình của mống và đất nền ở trên, lấy γ tb
= 2 T/m3
hm : Chiều sâu đặt móng
F: Diện tích đáy móng
N: Lực đứng tại tâm móng.
Điều kiện chống lật sẽ được kiểm tra theo công thức sau:

Nb
≥ 1.5( M + Qd )
2
Trong đó:
b: Chiều rộng đáy móng
M: Moment tính toán
Q: Lực ngang tính toán
d: Khoảng cách của lực ngang và tâm lật.
Điều kiện chống trượt phài thoã mãn công thức sau:

Nf ≥ 1.5Q

Trong đó:
f: Hệ số ma sát , lấy bằng 0.4 với đất cát.
Nếu mực nước ngầm cao hơn đáy móng, thì cần kiểm tra điều kiện
theo công thức sau:
N ≥ 1.2γ nFhdn


C.TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ & THIẾT KẾ XÂY
DỰNG C.D.CO
148 NAM KỲ KHỞI NGHĨA, Quận 1, TP.HCM

(84.8).8238659
Email:

ĐT: (84.8).8222242-8222260 FAX:

TÊN CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY BETALACTAM THEO TIÊU CHUẨN NGÀY :
GMP_WHO
ĐỊA ĐIỂM : 322 LÝ VĂM LÂM – P11 – TP. CÀ MAU
TRANG SỐ :

214/06/2021
5

Trong đó:
γ n : trọng lượng riêng của nước
F: Diện tích đáy móng
hdn : Chiều sâu đẩy nỗi
4.5.

KIỂM TRA CHỐNG CẮT
Khả năng chống cắt của móng được kiểm tra dựa trên sức kháng
uốn và cắt của móng, và sẽ được tìm thấy trong bảng tính của phần
móng kèm theo.

4.6.

KIỂM TRA LÚN
Độ lún của móng được tính toán dựa trên sự tương thích với tiêu
chuẩn Việt Nam, bằng phương pháp cộng lún các lớp phân tố.
Nền đất bên dưới bản đáy móng sẽ được chia thành nhiều lớp với

bề dày giống nhau hI ≤ b/4. Sau đó, các độ lún phân tố sẽ được tính
toán cho mỗi lớp, và độ lún của móng sẽ là tổng các độ lún phân
tố của từng lớp (xem chương 3, điều 7, trang 129, TCXD 45-78).

S = ∑ Si = ∑

βi i
σ gl hi
Ei

ở đây:
Si : độ lún phân tố của lớp đất.
S : độ lún của móng.
βi : hệ số tùy theo loại đất, được cho phép lấy bằng 0.8 cho mọi trường
hợp.
Ei : Mô-đun đàn hồi của đất.
σgl : ứng suất gây ra độ lún cho mỗi lớp.
σgl = Koiσ0gl
Koi : hệ số phân phối ứng suất theo độ sâu (tra bảng theo độ
sâu z tính từ đáy bản móng, và theo tỷ số l/b: kích thước móng).
σ0gl : ứng suất gây lún tại đáy móng.
hi : bề dày của lớp đất phân tố.
Độ sâu ảnh hưởng lún sẽ được tính đến vị trí mà tại đó σgl = 0.2σbt ,
với σbt là ứng suất gây ra bởi trọng lượng bản thân đất.
3.

PHÂN TÍCH KẾT QUẢ

A.
WORKSHOP :

1.1
Thông số nhập
1.1.
Mô hình


C.TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ & THIẾT KẾ XÂY
DỰNG C.D.CO
148 NAM KỲ KHỞI NGHĨA, Quận 1, TP.HCM
(84.8).8238659
Email:

ĐT: (84.8).8222242-8222260 FAX:

TÊN CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY BETALACTAM THEO TIÊU CHUẨN NGÀY :
GMP_WHO
ĐỊA ĐIỂM : 322 LÝ VĂM LÂM – P11 – TP. CÀ MAU
TRANG SỐ :

Hình 1: Mô hình 3D
1.2.

Tải trọng / Loading diagram (KN-m)

Hình 2: Tónh Tải

214/06/2021
6



C.TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ & THIẾT KẾ XÂY
DỰNG C.D.CO
148 NAM KỲ KHỞI NGHĨA, Quận 1, TP.HCM
(84.8).8238659
Email:

ĐT: (84.8).8222242-8222260 FAX:

TÊN CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY BETALACTAM THEO TIÊU CHUẨN NGÀY :
GMP_WHO
ĐỊA ĐIỂM : 322 LÝ VĂM LÂM – P11 – TP. CÀ MAU
TRANG SỐ :

Hình 3: Hoạt tải

Hình 4: Gío X

Hình 5: Gío XX

214/06/2021
7


C.TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ & THIẾT KẾ XÂY
DỰNG C.D.CO
148 NAM KỲ KHỞI NGHĨA, Quận 1, TP.HCM
(84.8).8238659
Email:

ĐT: (84.8).8222242-8222260 FAX:


TÊN CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY BETALACTAM THEO TIÊU CHUẨN NGÀY :
GMP_WHO
ĐỊA ĐIỂM : 322 LÝ VĂM LÂM – P11 – TP. CÀ MAU
TRANG SỐ :

Hình 6: Gío Y

Hình 7: Gioù YY

214/06/2021
8


C.TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ & THIẾT KẾ XÂY
DỰNG C.D.CO
148 NAM KỲ KHỞI NGHĨA, Quận 1, TP.HCM
(84.8).8238659
Email:

ĐT: (84.8).8222242-8222260 FAX:

TÊN CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY BETALACTAM THEO TIÊU CHUẨN NGÀY :
GMP_WHO
ĐỊA ĐIỂM : 322 LÝ VĂM LÂM – P11 – TP. CÀ MAU
TRANG SỐ :

214/06/2021

TABLE: Load Case Definitions

LoadCase DesignType SelfWtMult
Text
Text
Unitless
TT
DEAD
1.05
HT
LIVE
1.3
GIOX
WIND
1.2
GIOXX
WIND
1.2

ComboName
Text
COMB1
COMB1
COMB2
COMB2
COMB3
COMB3
COMB4
COMB4
COMB5
COMB5
COMB6

COMB6
COMB6
COMB7
COMB7
COMB7
COMB8
COMB8
COMB8
COMB9
COMB9
COMB9
BAO
BAO
BAO
BAO
BAO
BAO
BAO
BAO

TABLE: Combination Definitions
ComboType AutoDesign
CaseType
CaseName
Text
Yes/No
Text
Text
Linear Add
No

Linear Static
DEAD
Linear Static
HT
Linear Add
No
Linear Static
DEAD
Linear Static
GIOX
Linear Add
No
Linear Static
DEAD
Linear Static
GIOXX
Linear Add
No
Linear Static
DEAD
Linear Static
GIOY
Linear Add
No
Linear Static
DEAD
Linear Static
GIOYY
Linear Add
No

Linear Static
DEAD
Linear Static
HT
Linear Static
GIOX
Linear Add
No
Linear Static
DEAD
Linear Static
HT
Linear Static
GIOXX
Linear Add
No
Linear Static
DEAD
Linear Static
HT
Linear Static
GIOY
Linear Add
No
Linear Static
DEAD
Linear Static
HT
Linear Static
GIOYY

Response
Envelope
No
Combo
COMB1
Response
Combo
COMB2
Response
Combo
COMB3
Response
Combo
COMB4
Response
Combo
COMB5
Response
Combo
COMB6
Response
Combo
COMB7
Response
Combo
COMB8
TABLE: Frame Loads - Distributed

ScaleFactor
Unitless

1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
0.9
0.9
1
0.9
0.9
1
0.9
0.9
1
0.9
0.9
1
1
1
1
1
1
1
1


9


C.TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ & THIẾT KẾ XÂY
DỰNG C.D.CO
148 NAM KỲ KHỞI NGHĨA, Quận 1, TP.HCM
(84.8).8238659
Email:

ĐT: (84.8).8222242-8222260 FAX:

TÊN CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY BETALACTAM THEO TIÊU CHUẨN NGÀY :
GMP_WHO
ĐỊA ĐIỂM : 322 LÝ VĂM LÂM – P11 – TP. CÀ MAU
TRANG SỐ :
Frame
Text
3
3
4
4
9
9
9
9
11
11
11
11

19
19
19
19
20
20
20
20
21
21
21
21
22
22
22
22

LoadCase
Text
GIOX
GIOXX
GIOX
GIOXX
HT
GIOX
GIOXX
TT
HT
GIOX
GIOXX

TT
HT
GIOX
GIOXX
TT
HT
GIOX
GIOXX
TT
HT
GIOX
GIOXX
TT
HT
GIOX
GIOXX
TT

CoordSys
Text
GLOBAL
GLOBAL
GLOBAL
GLOBAL
GLOBAL
Local
Local
GLOBAL
GLOBAL
Local

Local
GLOBAL
GLOBAL
Local
Local
GLOBAL
GLOBAL
Local
Local
GLOBAL
GLOBAL
Local
Local
GLOBAL
GLOBAL
Local
Local
GLOBAL

Type
Text
Force
Force
Force
Force
Force
Force
Force
Force
Force

Force
Force
Force
Force
Force
Force
Force
Force
Force
Force
Force
Force
Force
Force
Force
Force
Force
Force
Force

Dir
Text
X
X
X
X
Gravity
2
2
Gravity

Gravity
2
2
Gravity
Gravity
2
2
Gravity
Gravity
2
2
Gravity
Gravity
2
2
Gravity
Gravity
2
2
Gravity

DistType
Text
RelDist
RelDist
RelDist
RelDist
RelDist
RelDist
RelDist

RelDist
RelDist
RelDist
RelDist
RelDist
RelDist
RelDist
RelDist
RelDist
RelDist
RelDist
RelDist
RelDist
RelDist
RelDist
RelDist
RelDist
RelDist
RelDist
RelDist
RelDist

AbsDistB
m
7
7
7
7
8.56098
8.56098

8.56098
8.56098
8.56098
8.56098
8.56098
8.56098
7.65452
7.65452
7.65452
7.65452
1.41004
1.41004
1.41004
1.41004
7.65452
7.65452
7.65452
7.65452
1.41004
1.41004
1.41004
1.41004

TABLE: Frame Section Properties 01 General
Materia
SectionName
l
Shape
Text
Text

Text
C20X20
M200
Rectangular
C20X30
M200
Rectangular
C30X20
M200
Rectangular
D10X25
M200
Rectangular
D10X30
M200
Rectangular
D10X35
M200
Rectangular
D20X25
M200
Rectangular
D20X30
M200
Rectangular
D20X35
M200
Rectangular
D20X40
M200

Rectangular
D20X45
M200
Rectangular
D20X50
M200
Rectangular
H200X15X6X8
STEEL
I/Wide Flange

FOverLA
KN/m
4.69
-2.93
2.93
-4.69
2.4
1.11
2.6
0.8
2.4
2.6
1.11
0.8
2.4
1.11
2.6
0.8
2.4

1.11
2.6
0.8
2.4
2.6
1.11
0.8
2.4
2.6
1.11
0.8

214/06/2021
10

FOverLB
KN/m
5.2
-3.25
3.25
-5.2
2.4
1.11
2.6
0.8
2.4
2.6
1.11
0.8
2.4

1.11
2.6
0.8
2.4
1.11
2.6
0.8
2.4
2.6
1.11
0.8
2.4
2.6
1.11
0.8


C.TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ & THIẾT KẾ XÂY
DỰNG C.D.CO
148 NAM KỲ KHỞI NGHĨA, Quận 1, TP.HCM
(84.8).8238659
Email:

ĐT: (84.8).8222242-8222260 FAX:

TÊN CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY BETALACTAM THEO TIÊU CHUẨN NGÀY :
GMP_WHO
ĐỊA ĐIỂM : 322 LÝ VĂM LÂM – P11 – TP. CÀ MAU
TRANG SỐ :


1.2Kết quả xuất
2.1.
Biểu đồ moment

Hình 8: Biểu đồ Moment
2.2.

Biểu đồ lực dọc

Hình 9: Biểu đồ lực dọc

2.3.

Biểu đồ lực cắt

214/06/2021
11


C.TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ & THIẾT KẾ XÂY
DỰNG C.D.CO
148 NAM KỲ KHỞI NGHĨA, Quận 1, TP.HCM
(84.8).8238659
Email:

ĐT: (84.8).8222242-8222260 FAX:

TÊN CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY BETALACTAM THEO TIÊU CHUẨN NGÀY :
GMP_WHO
ĐỊA ĐIỂM : 322 LÝ VĂM LÂM – P11 – TP. CÀ MAU

TRANG SỐ :

214/06/2021
12

Hình 10: Biểu đồ lực cắt

Frame
Text
3
3
3
3
3
3

Station
m
0
3.5
7
0
3.5
7

TABLE: Element Forces - Frames
OutputCase
CaseType
StepType
P

Text
Text
Text
KN
TT
LinStatic
-29.7
TT
LinStatic
-27.456
TT
LinStatic
-24.692
HT
LinStatic
-61.615
HT
LinStatic
-58.836
HT
LinStatic
-55.415

V2
KN
-19.385
-19.385
-19.385
-44.446
-44.446

-44.446

M3
KN-m
0
67.8485
135.697
0
155.5627
311.1255


C.TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ & THIẾT KẾ XÂY
DỰNG C.D.CO
148 NAM KỲ KHỞI NGHĨA, Quận 1, TP.HCM
(84.8).8238659
Email:

ĐT: (84.8).8222242-8222260 FAX:

TÊN CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY BETALACTAM THEO TIÊU CHUẨN NGÀY :
GMP_WHO
ĐỊA ĐIỂM : 322 LÝ VĂM LÂM – P11 – TP. CÀ MAU
TRANG SỐ :
3
3
3
3
3
3

3
3
3
3
3
3
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
9
9
9
9
9
9

9
9
9
9
9
9
9

0
3.5
7
0
3.5
7
0
3.5
7
0
3.5
7
0
3.5
7
0
3.5
7
0
3.5
7
0

3.5
7
0
3.5
7
0
3.5
7
0
4.2804
9
8.5609
8
0
4.2804
9
8.5609
8
0
4.2804
9
8.5609
8
0
4.2804
9
8.5609
8
0


GIOX
GIOX
GIOX
GIOXX
GIOXX
GIOXX
BAO
BAO
BAO
BAO
BAO
BAO
DEAD
DEAD
DEAD
HT
HT
HT
GIOX
GIOX
GIOX
GIOXX
GIOXX
GIOXX
BAO
BAO
BAO
BAO
BAO
BAO

TT

LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
Combination
Combination
Combination
Combination

Combination
Combination
LinStatic

TT

214/06/2021
13

14.557
17.122
20.28
14.712
17.277
20.436
-14.988
-10.179
-4.256
-91.315
-86.292
-80.107
-29.7
-27.456
-24.692
-61.615
-58.836
-55.415
14.712
17.277
20.436

14.557
17.122
20.28
-14.988
-10.179
-4.256
-91.315
-86.292
-80.107
-22.189

50.96
34.099
16.345
-8.414
2.121
13.216
31.575
14.713
-3.04
-66.96
-63.832
-63.832
19.385
19.385
19.385
44.446
44.446
44.446
8.414

-2.121
-13.216
-50.96
-34.099
-16.345
66.96
63.832
63.832
-31.575
-14.713
3.04
-22.206

0
-149.1132
-237.6501
0
11.176
-15.5004
0
223.4112
446.8225
0
-81.2647
-101.9531
0
-67.8485
-135.697
0
-155.5627

-311.1255
0
-11.176
15.5004
0
149.1132
237.6501
0
81.2647
101.9531
0
-223.4112
-446.8225
-135.697

LinStatic

-21.374

-15.415

-55.3767

TT
HT

LinStatic
LinStatic

-20.627

-50.732

-9.185
-49.724

-2.9256
-311.1255

HT

LinStatic

-49.004

-35.326

-129.3443

HT
GIOX

LinStatic
LinStatic

-47.36
18.645

-21.622
18.188


-7.7099
237.6501

GIOX

LinStatic

19.11

17.312

161.4418

GIOX
GIOXX

LinStatic
LinStatic

19.498
15.557

15.796
18.715

90.354
15.5004

GIOXX


LinStatic

16.022

11.462

-49.3141

GIOXX
BAO

LinStatic
Combination

16.41
-3.544

3.567
-3.491

-81.7076
101.9531

Max
Max
Max
Min
Min
Min


Max
Max
Max
Min
Min
Min

Max


C.TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ & THIẾT KẾ XÂY
DỰNG C.D.CO
148 NAM KỲ KHỞI NGHĨA, Quận 1, TP.HCM
(84.8).8238659
Email:

ĐT: (84.8).8222242-8222260 FAX:

TÊN CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY BETALACTAM THEO TIÊU CHUẨN NGÀY :
GMP_WHO
ĐỊA ĐIỂM : 322 LÝ VĂM LÂM – P11 – TP. CÀ MAU
TRANG SỐ :
9
9
9
9
9
11
11
11

11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19

4.2804
9
8.5609

8
0
4.2804
9
8.5609
8
0
4.2804
9
8.5609
8
0
4.2804
9
8.5609
8
0
4.2804
9
8.5609
8
0
4.2804
9
8.5609
8
0
4.2804
9
8.5609

8
0
4.2804
9
8.5609
8
0
3.82726
7.6545
2
0
3.82726
7.6545
2
0
3.82726
7.6545
2
0
3.82726

214/06/2021
14

BAO

Combination

Max


-2.264

1.897

106.0651

BAO
BAO

Combination
Combination

Max
Min

-1.128
-72.921

6.611
-71.931

87.4284
-446.8225

BAO

Combination

Min


-70.379

-50.742

-216.1694

BAO
TT

Combination
LinStatic

Min

-67.987
-22.189

-30.807
-22.206

-84.6332
-135.697

TT

LinStatic

-21.374

-15.415


-55.3767

TT
HT

LinStatic
LinStatic

-20.627
-50.732

-9.185
-49.724

-2.9256
-311.1255

HT

LinStatic

-49.004

-35.326

-129.3443

HT
GIOX


LinStatic
LinStatic

-47.36
15.557

-21.622
18.715

-7.7099
15.5004

GIOX

LinStatic

16.022

11.462

-49.3141

GIOX
GIOXX

LinStatic
LinStatic

16.41

18.645

3.567
18.188

-81.7076
237.6501

GIOXX

LinStatic

19.11

17.312

161.4418

GIOXX
BAO

LinStatic
Combination

Max

19.498
-3.544

15.796

-3.491

90.354
101.9531

BAO

Combination

Max

-2.264

1.897

106.0651

BAO
BAO

Combination
Combination

Max
Min

-1.128
-72.921

6.611

-71.931

87.4284
-446.8225

BAO

Combination

Min

-70.379

-50.742

-216.1694

BAO
TT
TT

Combination
LinStatic
LinStatic

Min

-67.987
-20.627
-20.048


-30.807
-9.185
-4.361

-84.6332
-2.9256
22.9963

TT
HT
HT

LinStatic
LinStatic
LinStatic

-19.469
-47.36
-46.001

0.463
-21.622
-10.293

30.4553
-7.7099
53.3625

HT

GIOX
GIOX

LinStatic
LinStatic
LinStatic

-44.641
19.498
19.743

1.036
15.796
13.586

71.0764
90.354
34.1274

GIOX
GIOXX
GIOXX

LinStatic
LinStatic
LinStatic

19.987
16.41
16.655


11.377
3.567
-4.345

-13.6437
-81.7076
-80.2192


C.TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ & THIẾT KẾ XÂY
DỰNG C.D.CO
148 NAM KỲ KHỞI NGHĨA, Quận 1, TP.HCM
(84.8).8238659
Email:

ĐT: (84.8).8222242-8222260 FAX:

TÊN CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY BETALACTAM THEO TIÊU CHUẨN NGÀY :
GMP_WHO
ĐỊA ĐIỂM : 322 LÝ VĂM LÂM – P11 – TP. CÀ MAU
TRANG SỐ :
19
19
19
19
19
19
19
20

20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21

7.6545
2

0
3.82726
7.6545
2
0
3.82726
7.6545
2
0
0.7050
2
1.4100
4
0
0.7050
2
1.4100
4
0
0.7050
2
1.4100
4
0
0.7050
2
1.4100
4
0
0.7050

2
1.4100
4
0
0.7050
2
1.4100
4
0
3.82726
7.6545
2
0
3.82726
7.6545
2
0
3.82726
7.6545
2
0

214/06/2021
15

GIOXX
BAO
BAO

LinStatic

Combination
Combination

Max
Max

16.899
-1.128
-0.305

-12.257
6.611
9.225

-48.4497
87.4284
101.7372

BAO
BAO
BAO

Combination
Combination
Combination

Max
Min
Min


0.519
-67.987
-66.048

11.84
-30.807
-17.535

101.5317
-84.6332
-57.2228

BAO
TT

Combination
LinStatic

Min

-64.11
-19.469

-11.794
0.463

-17.9944
30.4553

TT


LinStatic

-19.36

1.369

29.8114

TT
HT

LinStatic
LinStatic

-19.247
-44.641

2.31
1.036

28.5167
71.0764

HT

LinStatic

-44.388


3.144

69.6052

HT
GIOX

LinStatic
LinStatic

-44.13
19.987

5.296
11.377

66.6325
-13.6437

GIOX

LinStatic

20.035

10.99

-21.526

GIOX

GIOXX

LinStatic
LinStatic

20.087
16.899

10.642
-12.257

-29.1492
-48.4497

GIOXX

LinStatic

16.947

-13.694

-39.2993

GIOXX
BAO

LinStatic
Combination


Max

16.999
0.519

-15.093
11.84

-29.1492
101.5317

BAO

Combination

Max

0.675

14.09

99.4167

BAO
BAO

Combination
Combination

Max

Min

0.84
-64.11

16.654
-11.794

95.1492
-17.9944

BAO

Combination

Min

-63.748

-12.325

-9.4879

BAO
TT
TT

Combination
LinStatic
LinStatic


Min

-63.377
-20.627
-20.048

-12.783
-9.185
-4.361

-0.6325
-2.9256
22.9963

TT
HT
HT

LinStatic
LinStatic
LinStatic

-19.469
-47.36
-46.001

0.463
-21.622
-10.293


30.4553
-7.7099
53.3625

HT
GIOX
GIOX

LinStatic
LinStatic
LinStatic

-44.641
16.41
16.655

1.036
3.567
-4.345

71.0764
-81.7076
-80.2192

GIOX
GIOXX

LinStatic
LinStatic


16.899
19.498

-12.257
15.796

-48.4497
90.354


C.TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ & THIẾT KẾ XÂY
DỰNG C.D.CO
148 NAM KỲ KHỞI NGHĨA, Quận 1, TP.HCM
(84.8).8238659
Email:

ĐT: (84.8).8222242-8222260 FAX:

TÊN CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY BETALACTAM THEO TIÊU CHUẨN NGÀY :
GMP_WHO
ĐỊA ĐIỂM : 322 LÝ VĂM LÂM – P11 – TP. CÀ MAU
TRANG SỐ :
21

3.82726
7.6545
2
0
3.82726

7.6545
2
0
3.82726
7.6545
2
0
0.7050
2
1.4100
4
0
0.7050
2
1.4100
4
0
0.7050
2
1.4100
4
0
0.7050
2
1.4100
4
0
0.7050
2
1.4100

4
0
0.7050
2
1.4100
4

21
21
21
21
21
21
21
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22

22
22
2.4.

GIOXX

LinStatic

GIOXX
BAO
BAO

LinStatic
Combination
Combination

BAO
BAO
BAO

214/06/2021
16

19.743

13.586

34.1274

Max

Max

19.987
-1.128
-0.305

11.377
6.611
9.225

-13.6437
87.4284
101.7372

Combination
Combination
Combination

Max
Min
Min

0.519
-67.987
-66.048

11.84
-30.807
-17.535


101.5317
-84.6332
-57.2228

BAO
TT

Combination
LinStatic

Min

-64.11
-19.469

-11.794
0.463

-17.9944
30.4553

TT

LinStatic

-19.36

1.369

29.8114


TT
HT

LinStatic
LinStatic

-19.247
-44.641

2.31
1.036

28.5167
71.0764

HT

LinStatic

-44.388

3.144

69.6052

HT
GIOX

LinStatic

LinStatic

-44.13
16.899

5.296
-12.257

66.6325
-48.4497

GIOX

LinStatic

16.947

-13.694

-39.2993

GIOX
GIOXX

LinStatic
LinStatic

16.999
19.987


-15.093
11.377

-29.1492
-13.6437

GIOXX

LinStatic

20.035

10.99

-21.526

GIOXX
BAO

LinStatic
Combination

Max

20.087
0.519

10.642
11.84


-29.1492
101.5317

BAO

Combination

Max

0.675

14.09

99.4167

BAO
BAO

Combination
Combination

Max
Min

0.84
-64.11

16.654
-11.794


95.1492
-17.9944

BAO

Combination

Min

-63.748

-12.325

-9.4879

BAO

Combination

Min

-63.377

-12.783

-0.6325

Phản lực chân cột / Reaction force



C.TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ & THIẾT KẾ XÂY
DỰNG C.D.CO
148 NAM KỲ KHỞI NGHĨA, Quận 1, TP.HCM
(84.8).8238659
Email:

ĐT: (84.8).8222242-8222260 FAX:

TÊN CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY BETALACTAM THEO TIÊU CHUẨN NGÀY :
GMP_WHO
ĐỊA ĐIỂM : 322 LÝ VĂM LÂM – P11 – TP. CÀ MAU
TRANG SỐ :

Figure 18: Reaction force diagram of typical frame – ENVE1 load case

Joint
Text
2
2
2
2
2
2
4
4
4
4
4
4


OutputCase
Text
DEAD
HT
GIOX
GIOXX
BAO
BAO
DEAD
HT
GIOX
GIOXX
BAO
BAO

TABLE: Joint Reactions
CaseType
StepType
F1
Text
Text
KN
LinStatic
19.385
LinStatic
44.446
LinStatic
-50.96
LinStatic
8.414

Combination Max
66.96
Combination Min
-31.575
LinStatic
-19.385
LinStatic
-44.446
LinStatic
-8.414
LinStatic
50.96
Combination Max
31.575
Combination Min
-66.96

4. THIEÁT KEÁ KHUNG / FRAME DESIGN.

Figure 17: Frame diagram

F3
KN
29.7
61.615
-14.557
-14.712
91.315
14.988
29.7

61.615
-14.712
-14.557
91.315
14.988

M3
KN-m
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

214/06/2021
17


C.TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ & THIẾT KẾ XÂY
DỰNG C.D.CO
148 NAM KỲ KHỞI NGHĨA, Quận 1, TP.HCM
(84.8).8238659
Email:


ĐT: (84.8).8222242-8222260 FAX:

TÊN CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY BETALACTAM THEO TIÊU CHUẨN NGÀY :
GMP_WHO
ĐỊA ĐIỂM : 322 LÝ VĂM LÂM – P11 – TP. CÀ MAU
TRANG SỐ :

214/06/2021
18

Figure 18: Section Frame diagram

ELEMENT

SECTION

COLUMN

I(350~800)x212x8x10

BEAM 1

I(800~400)x212x8x10

BEAM 2

400x212x6x8

BEAM 3


I(400~600)x212x6x8

5. TÍNH TOÁN KHUNG / CALCULATED FRAME.
5.1.
Tính toán dầm khung
I)Material and Section
Property
(Kg/cm
2)
(Kg/cm
2)

-Strength of steel

R

=

-Modulus of steel

E

=

2300
2.10E+
06

700


x

250

F

=

93.0

(cm2)

Fc

=

25.0

(cm2)

Fb

=

68.0

(cm2)

Jx


=

85715

(cm4)

Jy

=

2610

(cm4)

Wx

=

2449

(cm3)

Sc

=

863

(cm)


Sb

=

578

(cm)

S

=

1441

(cm)

M

=

29

(Tm)

Q

=

7


(T)

σ

=

1184

(Kg/cm
2)

<

R.γ

207
0

(Kg/cm
2)

OK

τ

=

118


(Kg/cm
2)

<

R.γ
=

126
0

(Kg/cm
2)

OK

- Beam Section

x

10

x

10

- Section Property

II) Checking of strength and
stability

- Internal Forces

1/. Checking of strength
- Normal Stress
σ = M/W
- Tangential Stress
τ = Q*S/(J*δb)


C.TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ & THIẾT KẾ XÂY
DỰNG C.D.CO
148 NAM KỲ KHỞI NGHĨA, Quận 1, TP.HCM
(84.8).8238659
Email:

ĐT: (84.8).8222242-8222260 FAX:

TÊN CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY BETALACTAM THEO TIÊU CHUẨN NGÀY :
GMP_WHO
ĐỊA ĐIỂM : 322 LÝ VĂM LÂM – P11 – TP. CÀ MAU
TRANG SỐ :

214/06/2021
19

- Equivalent Stress at the joint of
web and flange
Tangential Stress
τ1 = Q*Sc/(J*δb)


τ1

=

70

(Kg/cm
2)

σ1

=

1150

(Kg/cm
2)

σtñ

=

1157

(Kg/cm
2)

τ

=


70

(Kg/cm)

hhmin

=

0.03

(cm)

lo

=

1250

(cm)

=

50.0

=

9.63

Normal Stress

σ1 = σ*hb/h
Principal Stress
σtñ = SQRT(σ12+3τ12)

<

R.γ
=

207
0

(Kg/cm
2)

OK

2/. Joint of web and flange
- Sliding force on 1cm long
τ = τδb*1cm
- Min. required weld height
hhmin=/(2*β*Rgh)
3/. Checking of beam stability
- Distance between two pins
supporting flange
out of the
beam plane
- Ratio

lo/b

Cần
kiểm
tra ổn
định
tổng
thể
α

α=8{lo*δc/(b*h)}2*{1+d*δb3/(b*δc2)}

Dầm không có các cố
kết ở nhịp - Tải trọng tập
trung ở cánh trên
Dầm không có các cố kết ở nhịp - Tải trọng
tập trung ở cánh dưới
Dầm không có các cố kết ở nhịp - Tải trọng
phân bố đều ở cánh trên
Dầm không có các cố kết ở nhịp - Tải trọng
phân bố đều ở cánh dưới
Dầm có các cố kết trung
gian ở cánh trên, không
phụ thuộc vào vị trí tải
trọng
Loại dầm
Adapted to table =>
- Factor ϕd

1
2
3

4

5

5

Ψ

=

2.90

ϕd

=

0.28

σ

=

1184

bc/δc

=

hb/δb


=

ϕd=Ψ(Jy/Jx)*(h/lo)2*1000

- Kiểm tra ổn định tổng thể
σ = M/W

>

R.ϕ
d=

25.00

<

30

Bản cánh ổn định

68.00

<

70

Bản bụng ổn định

(Kg/cm
2)


637

(Kg/cm
2)

4/. Checking of local stability
- Flange
- Web

5.2.
Tính toán cột khung
I)Material and Section


C.TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ & THIẾT KẾ XÂY
DỰNG C.D.CO
148 NAM KỲ KHỞI NGHĨA, Quận 1, TP.HCM
(84.8).8238659
Email:

ĐT: (84.8).8222242-8222260 FAX:

TÊN CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY BETALACTAM THEO TIÊU CHUẨN NGÀY :
GMP_WHO
ĐỊA ĐIỂM : 322 LÝ VĂM LÂM – P11 – TP. CÀ MAU
TRANG SỐ :

214/06/2021
20


Property
(Kg/cm
2)
(Kg/cm
2)

-Strength of steel

R

=

2300
2.10E+
=
06

-Modulus of steel

E

- Column Section
- Section Property

700

x

250


F
Fc
Fb
Jx
Jy
Wx
Wy
rx
ry

=
=
=
=
=
=
=
=
=

114.1
30.0
54.1
91596
3128
2617
250
28.34
5.24


(cm2)
(cm2)
(cm2)
(cm4)
(cm4)
(cm3)
(cm3)
(cm)
(cm)

M

=

29.3

(Tm)

N

=

28

(T)

Q

=


4.5

(T)

σ = N/F + M/W
σ
2./ Checking the stability in the
flexural planar

=

1365

(Kg/cm
2)

- Effective length
- Eccentricity

lox

=

790

(cm)

e
m

Fc/Fb
λ

=
=
=
=

104.64
4.56
0.55
27.88

(cm)

λqu
η

=
=

0.92
1.18

m1
ϕlt

=
=


5.39
0.280

σ = N/(ϕlt.Fng)
σ
3./ Checking the stability out of

=

877

x

8

x

12

II) Checking of
strength and stability
- Internal Forces

1/. Checking of strength
- Checking of strength of
section

- Related eccentricity
- Ratio of Fc/Fb
- Section Slenderness

- Conventional
Slenderness
- Shape coefficient
- Conventional
- Factor ϕlt

R.γ
< =

207
0

(Kg/cm
2)

OK

e=
M/N
m = e.F/W
λ=Lo/r
λqu=λ.SQRT(R/E)
η=1.2
m1=η.
m
Tra baûng

- Checking
(Kg/cm
2)


< R.γ

207
0

(Kg/cm
2)

OK


C.TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ & THIẾT KẾ XÂY
DỰNG C.D.CO
148 NAM KỲ KHỞI NGHĨA, Quận 1, TP.HCM
(84.8).8238659
Email:

ĐT: (84.8).8222242-8222260 FAX:

TÊN CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY BETALACTAM THEO TIÊU CHUẨN NGÀY :
GMP_WHO
ĐỊA ĐIỂM : 322 LÝ VĂM LÂM – P11 – TP. CÀ MAU
TRANG SỐ :

214/06/2021
21

the flexural plane


-Effective length (out of
the flexural plane)
- Related eccentricity
- Allowance limit
slenderness
- Section slenderness
(λy=loy/ry)
- Conventional
Slenderness

-Factor C
-Factor Phi.y (ϕy)

M'

=

14.65

(Tm)

N

=

28

(T)

Loy


=

700

(cm)

mx

=

2.28

λc

=

94.88

λy

=

133.68

λquy
α
β
C
ϕy


=
=
=
=
=

4.42
0.764
-3.386
-1.235
-0.171

σ

=

1161

m = e'.F/W
λc=3.14*SQRT(E/R)
>

λc
λqu=λ.SQRT(R/E)

C = beta/(1+anpha.m)
Tra baûng

-Checking

σ = N/(C.ϕy.Fng)

(Kg/cm
2)

R.γ
< =

207
0

ho
δb

=
=

67.6
0.8

τ= Q/(δb*ho)

τ

=

σ = N/F + M/W

σ


=

83.21
1365.0
3

σ = N/F - M/W
α=(σ —-σ1)/σ
β=1.4∗(2α−1)τ/σ
-Allowance limit ratio
[ho/δb]
-Checking

OK

β/
(1+α∗mx)

4./ Checking of local
stability
a. Checking of web
-Effective length of web
-Thickness of web

(Kg/cm
2)

σ1
α
β

[ho/δ
b]
ho/δb

= -874.15
=
1.64
=
0.19

bc
δc
[bc/δc
]
bc/δc

(cm)
(cm)
(Kg/cm
2)
(Kg/cm
2)
(Kg/cm
2)

[ho/db] =
3.8*SQRT(E10/E9)

=


114.82

=

84.50

=
=

12.5
1.2

=

19.71

['b'c'/'dc'] =
(0.56+0.1'lqu').SQR'T'('E'/R)

=

10.42

< [bc/dc] = 19.71

< {ho/db} = 114.82

OK

b. Checking of flange

-Half breadth of flange
-Flange thickness
-Allowance limit ratio
[bc/δc]
-Checking

(cm)
(cm)

bc = (b-δb)/2

OK


C.TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ & THIẾT KẾ XÂY
DỰNG C.D.CO
148 NAM KỲ KHỞI NGHĨA, Quận 1, TP.HCM
(84.8).8238659
Email:

ĐT: (84.8).8222242-8222260 FAX:

TÊN CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY BETALACTAM THEO TIÊU CHUẨN NGÀY :
GMP_WHO
ĐỊA ĐIỂM : 322 LÝ VĂM LÂM – P11 – TP. CÀ MAU
TRANG SỐ :

214/06/2021
22


6. TÍNH TOÁN NÚT LIÊN KẾT / CALCULATED JOINT DETAIL.
I-DESIGN OF PATTEN
-Bolt Grade

8.8
Rcbl

= 3200

Rkbl

= 4000

Rembl

= 3400

(kg/cm2
)
(kg/cm2
)
(kg/cm2
)

=
=
=

(Tm)
(T)

(T)

- Internal Forces
M
N
Q

0
28
6.5

1) Cplumn Patten
a) Design of base plate

(cm x
30
cm)
900
(cm2)
BxL
31.1 (kg/cm2
σ
σ= N/Fbñ
-Stress in the base plate
=
1
)
-Beam Stiffener devide the base plate into 4 similar slab supported on 3 sides
and free at the other.
b/a

=
1
0.11
β
Adapted to table =>
= 2
M=β*σ*a2
-Max. moment
M
= 784
(kgcm)
-Required thickness of
1.41
base plate
dyc
=
48
(cm)
d=SQRT(6*M/R)
-Designed thickness of
base plate
d
=
14
(cm)
b) Design of patten
beam
-Sizes of base plate
-Area of base plate


Height of patten beam

30
Fbñ

hdñ

x
=

=

0
5250
=
0
0.59
=
57

-Max. moment
Mdñ
-Required thickness of
δdñ
patten beam
Designed Thickness of
δdñ
pattern beam
=
0

2) Design of bolt
-Stay-bolts at column footing bear the shear
and normal axial only.
-No. of connected bolt
-Forces on each bolt
-Required bolt diameter

n
Nbl
d

=
=
=

1
5

(cm)
(kgcm)
(cm)

Mdñ=σ*B*l2ññ/2
δdñ=(6*Mdñ)/
(h2dñ*R)

(cm)

4
7.19

1.91

(T)
(cm)

Nbl=SQRT[(Q/n)2+[(N/n)+
(M*lmax/k*Σli)]2]

1
x 5

cm
2


C.TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ & THIẾT KẾ XÂY
DỰNG C.D.CO
148 NAM KỲ KHỞI NGHĨA, Quận 1, TP.HCM
(84.8).8238659
Email:

ĐT: (84.8).8222242-8222260 FAX:

TÊN CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY BETALACTAM THEO TIÊU CHUẨN NGÀY :
GMP_WHO
ĐỊA ĐIỂM : 322 LÝ VĂM LÂM – P11 – TP. CÀ MAU
TRANG SỐ :
-Provide
-Bolt cross section
-Diện tích thực bulon

-Working factor
-Total thickness of base
plate
-No. of designed section
-Max Forces Capacity of
bolt

-Checking Capacity of
bolt

Þ
Fbl
Fthbl
γ

=
=
=

24
4.52
3.52

=

0.9

Σδ

=


1.4

nc

=

[N]cbl

=

[N]kbl
[N]em

=

bl

=

[N]

=

1
13.0
2
14.0
8
10.2

8
10.2
82

214/06/2021
23

(cm2)
(cm2)

(cm)

(T)

[N]cbl=Rcbl*Fbl*nc*γ

(T)

[N]kbl=Rkbl*Fthbl

(T)

[N]embl=(Rembl*d*Σδ)/n
Nbl =7.186
>
T

(T)

OK


II-DESIGN OF CONNECTION OF COLUMN HEAD
AND BEAM
-Bolt grade

8.8
Rcbl

= 3200

Rkbl

= 4000

Rembl

= 3400

(kg/cm2
)
(kg/cm2
)
(kg/cm2
)

M
N
Q

=

=
=

29
7
7

(Tm)
(T)
(T)

m

=

2

n

=

6

Lmax

=

0.5

(m)


L1
L2
L3
L4
L5
L6
L8

=
=
=
=
=
=
=

0.1
0.2
0.3
0.4
0.5
0.6
0

(m)
(m)
(m)
(m)
(m)

(m)
(m)

- Internal Forces

-The number of bolts on
a row
-The number of bolts on
a side
-Max distance between
two bolts
-Distance between two
bolts

Li

L3
-Max forces on a bolt

Nmbl

=

7.97

(T)


C.TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ & THIẾT KẾ XÂY
DỰNG C.D.CO

148 NAM KỲ KHỞI NGHĨA, Quận 1, TP.HCM
(84.8).8238659
Email:

ĐT: (84.8).8222242-8222260 FAX:

TÊN CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY BETALACTAM THEO TIÊU CHUẨN NGÀY :
GMP_WHO
ĐỊA ĐIỂM : 322 LÝ VĂM LÂM – P11 – TP. CÀ MAU
TRANG SỐ :
due to moment
-Max forces on a bolt
due to shear
-Max forces on a bolt
due to moment & shear
-Required bolt diameter
-Provide
-Bolt cross section
-Diện tích thực bulon
-Working factor
-Total thickness of base
plate
-No. of designed section
-Max Forces Capacity of
bolt

-Checking Capacity of
bolt

Nqbl

Nbl

=
=

0.58
7.99

(T)
(T)

d

=

1.85

(cm)

Þ
Fbl
Fthbl
γ

=
=
=
=

22

3.80
3.03
0.9

(cm2)
(cm2)

Σδ
nc

=
=

[N]cbl

=

[N]kbl
[N]em

=

bl

=

[N]

=


2.4
2
21.8
9
12.1
2
16.1
6
12.1
2

214/06/2021
24

(cm)

(T)

[N]cbl=Rcbl*Fbl*nc*γ

(T)

[N]kbl=Rkbl*Fthbl

(T)

[N]embl=Rembl*d*Σδ
Nbl =7.988
>
T


(T)

OK

III-DESIGN OF CONNECTION
OF TWO BEAMS
-Bolt grade

8.8
Rcbl

= 3200

Rkbl

= 4000

Rembl

= 3400

(kg/cm2
)
(kg/cm2
)
(kg/cm2
)

M

N
Q

=
=
=

3.7
4.5
3.2

(Tm)
(T)
(T)

m

=

2

n

=

5

Lmax

=


0.5

(m)

L1
L2
L3
L4
L5

=
=
=
=
=

0.1
0.2
0.3
0.4
0.5

(m)
(m)
(m)
(m)
(m)

- Internal Forces


-The number of bolts on
a row
-The number of bolts on
a side
-Max distance between
two bolts
-Distance between two
bolts

Li


C.TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ & THIẾT KẾ XÂY
DỰNG C.D.CO
148 NAM KỲ KHỞI NGHĨA, Quận 1, TP.HCM
(84.8).8238659
Email:

ĐT: (84.8).8222242-8222260 FAX:

TÊN CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY BETALACTAM THEO TIÊU CHUẨN NGÀY :
GMP_WHO
ĐỊA ĐIỂM : 322 LÝ VĂM LÂM – P11 – TP. CÀ MAU
TRANG SỐ :

-Max forces on a bolt
due to moment
-Max forces on a bolt
due to shear

-Max forces on a bolt
due to moment & shear
-Required bolt diameter
-Provide
-Bolt cross section
-Diện tích thực bulon
-Working factor
-Total thickness of base
plate
-No. of designed section
-Max Forces Capacity of
bolt

-Checking Capacity of
bolt

L6
L7

=
=

0
0

(m)
(m)

Nmbl


=

1.68

(T)

Nqbl

=

0.32

(T)

Nbl
d
Þ
Fbl
Fthbl
γ

=
=
=
=
=
=

1.71
0.86

22
3.80
3.03
0.9

(T)
(cm)

Σδ
nc

=
=

(cm)

[N]cbl

=

[N]kbl
[N]em

=

bl

=

[N]


=

2
2
21.8
8
12.1
2
13.4
6
12.1
2

214/06/2021
25

(cm2)
(cm2)

(T)

[N]cbl=Rcbl*Fbl*nc*γ

(T)

[N]kbl=Rkbl*Fthbl

(T)


[N]embl=Rembl*d*Σδ
Nbl =1.712
>
T

(T)

OK

VI-DESIGN OF CONNECTION
OF BEAM HEAD
-Bolt grade

8.8
Rcbl

= 3200

Rkbl

= 4000

Rembl

= 3400

(kg/cm2
)
(kg/cm2
)

(kg/cm2
)

M
N
Q

=
=
=

11
4.5
1

(Tm)
(T)
(T)

m

=

2

n

=

6


Lmax

=

0.6

(m)

L1
L2

=
=

0.1
0.2

(m)
(m)

- Internal Forces

-The number of bolts on
a row
-The number of bolts on
a side
-Max distance between
two bolts
-Distance between two

bolts

Li


×