Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

Tài liệu Bộ đề thi thử đại học môn Toán doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (605.37 KB, 12 trang )

SM
+












2M contest
(June 2008)


























SM
+

THI TH (701)

PHN CHUNG CHO TT C CC TH SINH

Cõu I. (2 im)
Cho hm số
22
( 1) 4 2
1
x m x m m
y
x
với tham số
\{2;1}m

1. Khảo sát và vẽ đồ thị khi
0m


2. Tìm
m
để hàm số có cực đại (
CD
y
) và cực tiểu (
CT
y
) và đồng thời
CD CT
yy
đạt GTNN.
Cõu II. (2 im)
1. Gii hệ phng trỡnh:
22
( 3)( 3) 7
( 2) 3 4
xy
x y x

2. Vi giỏ tr no ca m thỡ bt phng trỡnh sau cú nghim
[0;3]x


1 (1 1 )m x x

Cõu III. (2 im)
Trong khụng gian vi h trc ta -cỏc vuụng gúc
Oxyz

.
Cho
1
1 1 2
:
2 3 1
x y z
;
2
22
:
2 5 2
x y z

1. CMR:
1

2
chéo nhau và tính khoảng cách giữa chúng.
2. Viết phơng trình ờng thẳng qua
M( 4; 4; 2)
cắt
1

2

Cõu IV. (2 im)
1. Tớnh tớch phõn:
5
1

41
21
x
I dx
x
.
2. Cho
; ; 0abc
v
1abc
CMR:
2 2 2
1
2
a abc b abc c abc
c ab a bc b ca
abc

PHN T CHN: Thớ sinh ch c chn lm cõu V.a hoc V.b

Cõu V.a. Theo chng trỡnh THPT khụng phõn ban (2 im)
1. Cho
ABC

(0;2), ( 2; 2)AB
v
(4; 2)C
.
H
l chõn ng cao h t

B
cũn
I
l trung im
ca
AB
. Vit phng trỡnh ng trũn qua ba im
;;H A I
.
2. Cho
0 10 1 9 2 8 10 0 11
10 10 10 10 2
1
... ,
2
n n n n n
C C C C C C C C C
với
10n



2 2 2
( ) (2 1) ( 1)
nn
f x x x
Tính
( 5)
(0)
n

f
?
Cõu V.b. Theo chng trỡnh THPT phõn ban thớ im (2 im)
1. Gii bt phng trỡnh:
2 1 2 2 2 1
3 (2 2 ) 3 2 2
x x x x
xx

2. Trong mp
(P)
cho
AOB,

0
OA OB 2a, AOB 120
ờng thẳng
d (P)
tại
O
, các
điểm
C d, D d

sao cho
C,D
nằm về hai phía của
O
,
ABC

vuông tại
C
đồng thời
ABD

đều.
Tính thể tích tứ diện ABCD.
SM
+

THI TH (702)
PHN CHUNG CHO TT C CC TH SINH
Cõu I. (2 im)
Cho hm số
22
1x x m m
y
xm
với tham số
m

1. Khảo sát và vẽ đồ thị khi
0m

2. CMR: vi mi
m
th hm luụn cú hai im cc tr l
,'MM
v
'OMM

S

khụng i.
Cõu II. (2 im)
1. Gii phng trỡnh:
2
(1 3)sin(2 ) 2 2(cos( ) sin )
43
x x x

2. Tỡm a sao cho h phng trỡnh
2
2
31
1
1
y a x a
x y a
xx
cú nghim duy nht.
Cõu III. (2 im)
Trong khụng gian vi h trc ta -cỏc vuụng gúc
Oxyz
cho
A( 1; 0;-1)

1. Tỡm ta im i xng vi
A
qua
( ): 1 0P x y z


2. Tỡm tp hp cỏc hỡnh chiu vuụng gúc ca
A

lờn h ng thng
3 ( 2)
:
2 ( 1)
m
x m t
d y t
z m t

Cõu IV. (2 im)
1. Tớnh tớch phõn:
ln3
0
38
21
x
x
e
I dx
e
.
2. Cho
; ; [0;1]abc
v
1 1 1
4

abc
Tỡm GTLN ca
2 2 2 2 2 2
1 1 1
(1 ) (1 ) (1 )a a b b c c

PHN T CHN: Thớ sinh ch c chn lm cõu V.a hoc V.b
Cõu V.a. Theo chng trỡnh THPT khụng phõn ban (2 im)
1. Trong mt phng
Oxy
cho im
5
( ;2)
2
M
v hai ng thng cú phng trỡnh l:
2
x
y
;
20yx
. Lp phng trỡnh ng thng
()d
i qua
M
v ct hai ng thng núi trờn hai
im
, AB
sao cho
M

l trung im
AB
.
2. CMR:
0 1 2
21
1 1 ( 1) 4
...
3 5 2 1 ( 1)
nn
n
n n n n
n
n
C C C C
n n C
với
n


Cõu V.b. Theo chng trỡnh THPT phõn ban thớ im (2 im)
1. Gii bt phng trỡnh:
23
log (1 ) logxx

2. Cho hỡnh lp phng
. ' ' ' 'ABCD A B C D
cnh
a
, trờn

AD
v
DB
ly ln lt
M
v
N
tha
AM DN
hóy tớnh di
AM
theo
a
sao cho
/ / MN AC
khi ú hóy CMR:
MN
vuụng gúc vi
BD
.
SM
+

THI TH (703)

PHN CHUNG CHO TT C CC TH SINH

Cõu I. (2 im)
Cho hm số
3

32y x x
cú th
()C

3. Khảo sát và vẽ đồ thị hm s ó cho
4. CMR: Trc
Ox

tip xỳc vi
()C

ti mt im
A
v ct
()C
ti mt im
BA
.Vit
phng trỡnh tip tuyn ca
()C
i qua
B
.
Cõu II. (2 im)
3. Gii phng trỡnh:
9 11
sin 2x cos x 2 sin x 1
22
0
cos2x sin2x 2 cos x 1















4. Vi giỏ tr no ca
m
thỡ phng trỡnh sau cú nghim:
2 3 4m x m x m


Cõu III. (2 im)
Trong h ta
Oxyz
cho
A( 1;0;1);B(1;0;1);C( 1;0;5)
. Trờn ng thng vuụng gúc vi
(ABC)
ti
A
ly im

S
sao cho
SA 6
. Gi
E, F
ln lt l trung im ca
SB,SC
;
H
,
D
ln
lt l hỡnh chiu ca
A
trờn
EF
v
BC
.
1. CMR:
A;B;C
to thnh mt tam giỏc vuụng, v
H
l trung im ca
SD
.
2. Tớnh th tớch hỡnh chúp
A.BCFE
.
Cõu IV. (2 im)

1. Trong h ta
Oxy
tớnh din tớch hỡnh gii hn bi hai trc ta , th hm s
5
sin( )yx
v ng thng
:1dx

2. Cho
; ; 0x y z
v
1x y z
Tỡm GTNN ca
x y z xy yz zx
P
y z x z x y

PHN T CHN: Thớ sinh ch c chn lm cõu V.a hoc V.b

Cõu V.a. Theo chng trỡnh THPT khụng phõn ban (2 im)
1. Trong h ta
Oxy
cho ng thng
( ):3 4 2 0d x y
.Vit phng trỡnh ng trũn i
qua hai im
A(2;5);B(0;1)
ct
()d
ti

M;N
.sao cho
MN 2

2. Tỡm
*
n
bit rng
3n
v
1 2 2 1 2 0
4 ... ( 1) ( 1)( 2)(3 2)
nn
n n n n
C C n C n C n n n n

Cõu V.b. Theo chng trỡnh THPT phõn ban thớ im (2 im)
1. Gii bt phng trỡnh:
1 2 1 2 2
2 (5 11)2 24 (1 ( 9)2 )
x x x
x x x x

2. Cho hỡnh chúp
O.ABC
cú cỏc cnh
OA=OB=OC
v vuụng gúc vi nhau tng ụi mt. Gi
H
l hỡnh chiu ca im

O
lờn
(ABC)
;
S
l im i xng ca
H
qua
O
. Chng t
S.ABC
l
mt t din u.
SM
+

THI TH (704)

PHN CHUNG CHO TT C CC TH SINH

Cõu I. (2 im)
Cho hm số
42
21y x mx
vi tham s
m

5. Khảo sát và vẽ đồ thị hm s ó cho khi
1m


6. Tỡm
m
th hm s cú ba im cc tr to thnh mt tam giỏc cú trng tõm l gc ta

.O



Cõu II. (2 im)
5. Gii phng trỡnh:
sin
os
3
4
cot 1
sinx osx
c
tgx gx
c

6. Gii h phng trỡnh:
2
22
2
21
x x y
y x y

Cõu III. (2 im)
Trong h ta

Oxyz
cho
A( 1;0;1);B(1;0;1);C(2;1; 1)
.
1. CMR: ba im
A;B;C
to thnh mt tam giỏc, v vit phng trỡnh ng phõn giỏc trong
ca
ABC
.
2. Gi s
AC
ct
(Oyz)
ti
K
, Vit phng trỡnh ng thng i qua
K
nm trong
(Oyz)
v
vuụng gúc vi
AC

Cõu IV. (2 im)
1. Trong h ta
Oxy
tớnh th tớch vt trũn xoay sinh bi hỡnh phng gii hn bi cỏc
ng:
(1 )y e x

v
(1 )
x
y e x
khi quay quanh trc honh.
2. Cho
; ; [1;3]x y z
v
6x y z
. Tỡm GTLN ca
24 2 2005
21 9 1978P x y z

PHN T CHN: Thớ sinh ch c chn lm cõu V.a hoc V.b

Cõu V.a. Theo chng trỡnh THPT khụng phõn ban (2 im)
1. Trong h ta
Oxy
cho ng thng
( ):3 4 2 0d x y
.Tỡm
C
()d
sao cho im ú cựng
vi
A(2;5);B( 1;1)
to thnh mt cú chu vi l
12 3 2
(vcd)
2. Khai trin ca

2008 2008
0 1 2008
(3 2 ) ...x a a x a x

Tỡm s ln nht trong cỏc h s
0 1 2008
; ;...;a a a

Cõu V.b. Theo chng trỡnh THPT phõn ban thớ im (2 im)
1. Gii bt phng trỡnh:
22
3
22
11
1 2 1
log ( ) log ( )
2 1 1
x x x x
xx
xx

2. Cho hỡnh chúp
O.ABC

OA a,OB b,OC c
vuụng gúc vi nhau tng ụi mt. Gi
M,N, P
ln lt l trung im ca
BC,CA, AB
.Tớnh gúc


gia
(OMN)
v
(OAB)
.

×