Tải bản đầy đủ (.ppt) (12 trang)

100 tru di mot so

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.94 MB, 12 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Ñaët tính rồiø tính keát quaû 90 – 36. 70 – 5. 90 36 54. 70 - 5 65.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

<span class='text_page_counter'>(4)</span> trừ đượ c 6, laátính y 10 trừ 6 100 - 36 = ? * 0 khoângNêu Nêu cách đặt cách tính và kết quả bằng 4, viết 4 nhớ 1. 0 1 0 _ * 3 theâThực m 1 baè g 4, sang 0 khoâtrái ng trừ được 4, từnphải 36 lấy 10 trừ 4 bằng 6, viết 6, nhớ 1. 06 4 * 1 trừ 1 bằng 0, viết 0. Vậy: 100. – 36 = 64 Löu yù: - Đặt tính phaûi thẳng coät -Thực hiện phép tính từ phải sang trái.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Bµi 1: TÝnh. _. 100 22 07 8. _. 100 69 031. Nªu c¸ch tÝnh keát quaû cña phÐp tÝnh nµy ?.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> 100 - 5 = ? _1 0 0 5 09 5. * 0 khoânNêu gNêu trừcách đượtính cđặt 5, và laá ykết 10 quả trừ 5 bằng cách tính 5, viết 5 nhớ 1. * 0 không trừ được 1, lấy 10 trừ 1 bằng 9, viết 9, nhớ 1. * 1 trừ 1 bằng 0, viết 0.. Vậy: 100 – 5 = 95.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Bµi 1: TÝnh. _. 100 4 09 6. _. 100 9 091. Nªu c¸ch tÝnh keát quaû cña phÐp tÝnh nµy ?.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> Bµi 2: TÝnh nhÈm (theo mÉu) 100 - 20 = 80. MÉu : 100 - 20 = ?. 100 - 70 = 30. NhÈm : 10 chôc - 2 chôc. 100 - 40 = 60 100 - 10 = 90. VËy:. 100 - 20 = 80. =. 8 chôc.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> =70 = 6. =100 =9. = =40 2. =50 =8. ==10 6. ==30 3.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> 100-30. 11-5. 11-6. 100-90. 11-2. 100- 50. 100-60 11-7. ==70 6. =100 =6. =40 =8. ==50 9. = =10 2. ==30 6.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> Neâu caùch ñaët tính vaø caùch tính keát quaû. 100 – 3. -. 100 3 09 7.

<span class='text_page_counter'>(12)</span>

<span class='text_page_counter'>(13)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×