Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Kiểm tra chương 2 Giải tích 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (137.09 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Tuaàn 17 tieát 45 Ngày soạn :. Ngaøy daïy. KIEÅM TRA. Bài soạn : 1.Ma trận đề kiểm tra : Mức độ. Nhận biết. Thông hiểu. Vận dụng. Chủ đề. Tổng TN. Lũy thừa – Hs lũy thừa. 1. Hs mũ – hs Lôgarit. 1. TL. TN 2. TN. 4. 0.8. 1.5. 2.7. 1. 1. 0.4. 3. 0.4. 0.4. 1. 2. 1.2. 1. 0.4. 4. 3. Bpt mũ và bpt lôgarit. TL. 1. 0.4. Pt mũ và pt lôgarit. TL. 0.4. 2. 3.8 1. 3. 0.8 3. 1.5. 5. 3. 2. 1. 2.3 14. Tổng 1.2. 2.0. 4.5. 0.8. 1.5. 10.0. 2.Đề bài : A- TRẮC NGHIỆM : Học sinh khoanh tròn vào đáp án đúng trong các câu sau 2 Câu 1 : Số nghiệm của phương trình 22 x 7 x 5  1 là : A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 2 : Bất đẳng thức nào sau đây Sai ? A. (a  5)  (a  5) 2. 2. 2. 3. 3 5. B. (a  5)  (a  5). 2. 2. 5 9. 2. 5. 2 2. 4. C. (a 2  5)  (a 2  5)3 D. (a 2  5) 7  (a 2  5) 5 Câu 3 : Cho hàm số f ( x)  ln(4 x  x 2 ) .Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau : A. f ' (2)  1 B. f ' (2)  0 C. f ' (5)  1, 2 D. f ' (1)  1, 2 2. Câu 4 : Tập xác định của hàm số y  e x  2 x 3 là : A. (; 1]  [3; ) B. [-1 ;  ) Câu 5 :Đơn giản biểu thức T  A. T =. 4. a. B. T =. 4. D. (  ; 3]. C. [-1 ; 3 ]. a b a  ba  (a  0; b  0; a  b) ta được : a4b 4a4b 4. 4. C. T = 4 a  4 b. b 4x. 2 3 Câu 6 : Tập các số x thỏa mãn      3 2 2   2  A.  ;  B.   ;   3   3 . D. T =. a b. 2 x. là : 2  C.  ;  5 . Lop12.net. 2  D.  ;   5 .

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Câu 7 : Biểu thức A =. 5. 2 3 2 2 được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là :. 3. 10. 1. 11. A. 210. B. 2 3. C. 2 3. D. 2 3.    4  3a có nghiệm x  0;   4  1   2    A. a  0;  B. a  0;  C. a   ;1 D. a   ;    2  2 3  2  Câu 9: Cho hàm số y  log 3 (m 2  4 x 2 ) , m là tham số và m  0 .Với những giá trị nào của m thì hàm số Câu 8 : Xác định a để phương trình 22 cos. 2. x 1. đã cho xác định với mọi x   3;3 ?. C. m  6. B. m  3. A. m > 2. D. m  6. Câu 10 : Tập nghiệm của bất phương trình log 0,5 ( x 2  5 x  6)  1 là:. B. S  1;4. A. S   ;1   4;  . D. S  1;2    3;4. C. S   ;2    3;  . B- TỰ LUẬN : 1 3. 1 3. 1 3. 1 3. 1 3. Câu 1: (1,5đ) Rút gọn biểu thức A = (4  10  25 )(2  5 ) Câu 2: (3đ) Giải các phương trình : a) 3.4 x  21.2 x  24  0 2. b) 4lg x 1  6lg x  2.3lg x  2  0 Câu 3: (1,5đ) Tìm các giá trị của m để bất phương trình sau nghiệm đúng với mọi x.. log 2 (7 x 2  7)  log 2 (mx 2  4 x  m) -------------------------------------HẾT------------------------------------. Lop12.net.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> ĐÁP ÁN & BIỂU ĐIỂM : A-Trắc nghiệm : ( 4 đ ) 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. C. D. B. A. B. B. A. C. C. D. B-Tự luận : ( 6 đ ) NỘI DUNG Câu 1.(1,5 điểm) A=. ĐIỂM. 2 1 1 1   1 2  13    13  3 3 3   2   2 .5   5   .  2  5 3          3.  1  1   2 3    53     . 0,5. 3. =7.  2  9    4 3   2 lg x    2  0  3  lg x. 0,5. 2   3. 0,5.  lg x  2  x . Câu 2: (3 điểm) 2a) 1đ. 0.5. 2. 0.25. 1 100. 0.25. 9 2    4 3. log 2 (7 x 2  7)  log 2 (mx 2  4 x  m) (*).  3.22 x  21.2 x  24  0. 0.25.  2 x  1  0  x  2x  8 2  8. 0.5 0.25.  x3. Đk:. mx 2  4 x  m  0 x  A m  0   m  2 (1) 2 4  m  0  Để bpt (*) nghiệm đúng với mọi x thì. 2b) 2 đ. 4lg x 1  6lg x  2.3lg x. 2. 2. 0.  4.4lg x  6lg x  18.9lg x  0 2 lg x. 2   3. ĐIỂM. Câu 3: (1,5điểm ). 3.4 x  21.2 x  24  0. 2  4  3. NỘI DUNG lg x. lg x.  18  0. 7 x 2  7  mx 2  4 x  m ; x 0.5 0.5.  (7  m) x  4 x  7  m  0 ; x 2. 7  m  0 m  7    '  0 m  5 v m  9 m5. So với đk (1) kết luận: m   2;5. Lop12.net. 0.5 0.25 0.25 0.25 0.25.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

×