Tải bản đầy đủ (.ppt) (12 trang)

TOAN 5 LTC THU 3 TUAN 15

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (781.21 KB, 12 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Trường Tiểu học KHƯƠNG ĐÌNH. TOÁN LUYỆN TẬP CHUNG. Giáo viên: BẢO TÂM- LỚP 5A1.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Kiểm tra bài cũ 23,45 : 5. 2,002. 50,05 : 25. 5,01. 60,12 : 12. 4,69.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Bài 1: Tính a) 400 + 50a)+400 0,07+ 50 b) + 300,07 + 0,5 + 0,04 = 450 + 0,07 = 30,5 + 0,04 = 450,07 = 30,54 b) 30 + 0,5 + 0,04. 3 8 5 c) 100 + 7 + d) 35 + + 100 8 10 100 c) 100 + 7=+35 + 0,5 + 0,03 100 = 107 + 0,08 = 35,5 + 0,03 3 5 d) 35 + = + = 107,08 35,53 100 10.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Bài 2: Điền dấu (<, >, =) 3 4 5. ……… 4,35 >. 1 2 5. ……... = 2,2. 14,09. …… <. 1 14 10. 3 7 20. = ….... 7,15.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Bài 3: Tìm số dư của phép chia, nếu chỉ lấy đến hai chữ số ở phần thập phân của thương.. 3 73 653 , ,2,21 534 1 36303221 24665 134 52061 8 0. 5 6 79 8 0, 4 5 58 3 79 2. Số dư: 0,56 Số Số dư: dư: 0,08 0.

<span class='text_page_counter'>(7)</span>

<span class='text_page_counter'>(8)</span>

<span class='text_page_counter'>(9)</span> Bài 4: Tìm X. 0,8 x X = 1,2 x 10. X = 10. 210 : X = 14,92 – 6,52. X = 25. 25 : X = 16 : 10 6,2 x X = 43,18 + 18,82. X = 15,625 X = 15.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> Bài 4: Tìm X. a) 0,8 x X = 1,2 x 10 0,8 x X = 12. b) 210 : X = 14,92 – 6,52 210 x X = 8,40. X = 12 : 0,8. X = 8,40 : 210. X=. X=. 15. c) 25 : X = 16 : 10 25 : X = 1,6. 25. d) 6,2 x X = 43,18 + 18,82 6,2 : X = 62. X = 1,6 : 25. X = 62 : 6,2. X=. X=. 15,625. 10.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> Dặn dò:  Ôn tập:  Luyện tập chia số thập phân..  Chuẩn bị bài:  Luyện tập chung..

<span class='text_page_counter'>(12)</span>

<span class='text_page_counter'>(13)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×