Tải bản đầy đủ (.docx) (15 trang)

SO DIEM MON MI THUAT K1 K5

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.78 MB, 15 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ VÀ XẾP LOẠI HỌC LỰC MÔN MĨ THUẬT


Lớp: 5A Năm học: 2012 – 2013



TT

Họ và tên

Kết quả các nhận xét



Xếp loại HLM


Học kì I

Cả năm



1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Số NX

<sub>XL</sub>

Số NX

<sub>XL</sub>



1

Nguyễn Tuấn Anh

2

Trần Sỹ Bình


3

Nguyễn Thị Dung

4

Nguyễn Duy Dũng

5

Nguyễn Đình Dũng

6

Phan Tiến Dũng

7

Nguyễn Đình Đạt

8

Nguyễn Đình Đức

9

Nguyễn Thị Hồi

10

Trần Thị Hồi

11

Nguyễn Thị Hương

12

Nguyễn Thị Hương

13

Nguyễn Duy Hưởng

14

Nguyễn Thị Lan

15

Hoàng Mạnh Lực

16

Phan Thị Lương

17

Trần Thị Lý

18

Nguyễn Lê Na

19

Phan Thị Nga



20

Nguyễn Thị Phương Nga


21

Nguyễn Thị Quỳnh Nga


22

Nguyễn Thị Trà My

23

Chu Thị Quý


24

Nguyễn Thị Như Quỳnh


25

Nguyễn Doãn Thái

26

Trần Nho Thế

27

Phan Hồi Thương

28

Nguyễn Đình Tiến

29

Nguyễn Duy Trí


30

Nguyễn Thị Kiều Trinh

31

Ngơ Thị Yến


32

Nguyễn Tấn Dũng


KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ VÀ XẾP LOẠI HỌC LỰC MÔN MĨ THUẬT


Lớp: 5

<b>B</b>

Năm học: 2012 – 2013



TT

Họ và tên

Kết quả các nhận xét



Xếp loại HLM


Học kì I

Cả năm



1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Số NX

<sub>XL</sub>

Số NX

<sub>XL</sub>




</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

2

Nguyễn Thị Ngọc Ánh

3

Nguyễn Đình Cường

4

Lê Trọng Đông

5

Nguyễn Trà Giang

6

Nguyễn Duy Hào

7

Nguyễn Thị Kim Hoa

8

Nguyễn Duy Hoàng

9

Nguyễn Quốc Hội

10

Phan Thị Lan


11

Nguyễn Thị Hà Linh

12

Nguyễn Thị Khánh Linh


13

Nguyễn Danh Nam

14

Nguyễn Danh Ngọ

15

Phan Thị Kim Nhung

16

Bùi Văn Phúc


17

Bùi Thái Quốc

18

Nguyễn Dỗn Quốc

19

Nguyễn Đình Sơn

20

Nguyễn Anh Tâm

21

Ngơ Thị Mĩ Tâm

22

Nguyễn Xuân Thành

23

Phan Thị Kim Thành

24

Nguyễn Thị Thúy

25

Phan Thị Thùy

26

Nguyễn Thị Trang

27

Lê Văn Tri



28

Nguyễn Duy Trường

29

Nguyễn Trọng Tuấn

30

Nguyễn Thị Yến

31

Mai Thị Kim Oanh


KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ VÀ XẾP LOẠI HỌC LỰC MÔN MĨ THUẬT


Lớp: 5

<b>C</b>

Năm học: 2012 – 2013



TT

Họ và tên

Kết quả các nhận xét



Xếp loại HLM


Học kì I

Cả năm



1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Số NX

<sub>XL</sub>

Số NX

<sub>XL</sub>



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

9

Phan Thị Khánh Huyền

10

Nguyễn Thị Hương

11

Nguyễn Thị Lan Hương


12

Ngô Đức Kỳ

13

Nguyễn Thị Lài

14

Lưu Thị Mỹ Linh

15

Ngô Đức Lượng

16

Nguyễn Thành Nam

17

Phan Thị Quỳnh Nga

18

Nguyễn Ánh Ngọc

19

Nguyễn Thị Như

20

Phan Thị Phương

21

Nguyễn Duy Quý

22

Nguyễn Thị Như Quỳnh


23

Trần Đình Tâm

24

Nguyễn Trọng Tấn

25

Võ Đình Tăng

26

Nguyễn Thị Thảo

27

Nguyễn Thị Trang

28

Nguyễn Thị Quỳnh Trang


29

Nguyễn Trọng Tuấn

30

Nguyễn Đình Tưởng

31

Nguyễn Thị Vân

32

Nguyễn Duy Vinh

33

Nguyễn Quang Phúc


KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ VÀ XẾP LOẠI HỌC LỰC MÔN MĨ THUẬT


Lớp: 4A Năm học: 2012 – 2013



TT

Họ và tên

Kết quả các nhận xét



Xếp loại HLM


Học kì I

Cả năm



1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Số NX

<sub>XL</sub>

Số NX

<sub>XL</sub>



1

Nguyễn Duy An

2

Nguyễn Thị Ngọc Ánh

3

Nguyễn Thị Chiên

4

Ngô Đức Cường

5

Nguyễn Duy Dương

6

Nguyễn Danh Đạt

7

Nguyễn Tiến Đạt

8

Nguyễn Văn Đạt

9

Nguyễn Đình Đơ

10

Nguyễn Trong Đông

11

Trần Thi Hiên


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

16

Nguyễn Thị Lài

17

Ngô Thị Lâm

18

Nguyễn Thị Nhung

19

Nguyễn Duy Phượng

20

Nguyễn Thị Tâm

21

Nguyễn Duy Thái

22

Ngơ Đức Trí

23

Nguyễn Thị Trang

24

Ngơ Thị Trang


25

Nguyễn Thị Hồi Trang


26

Lê Trọng Trung

27

Nguyễn Xuân Vũ


KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ VÀ XẾP LOẠI HỌC LỰC MÔN MĨ THUẬT


Lớp: 4B Năm học: 2012 – 2013



TT

Họ và tên

Kết quả các nhận xét



Xếp loại HLM


Học kì I

Cả năm



1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Số NX

<sub>XL</sub>

Số NX

<sub>XL</sub>




1

Đào Tuấn Anh


2

Nguyễn Thị Hồng Ánh

3

Lê Thị Bé


4

Bùi Thị Dung

5

Nguyễn Linh Giang

6

Phan Hoàng Hải

7

Nguyễn Thị Hiền

8

Nguyễn Tuấn Khanh

9

Nguyễn Thị Lệ


10

Nguyễn Thị Diệu Linh

11

Hồng Thị Thu Nguyệt

12

Ngơ Đức Nghĩa


13

Nguyễn Quang Nghiêm

14

Bùi Văn Phong


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

25

Nguyễn Thị Thương

26

Ngơ Đức Việt

27

Nguyễn Đình Việt


KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ VÀ XẾP LOẠI HỌC LỰC MÔN MĨ THUẬT


Lớp: 4C Năm học: 2012 – 2013



TT

Họ và tên

Kết quả các nhận xét



Xếp loại HLM



Học kì I

Cả năm



1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Số NX

<sub>XL</sub>

Số NX

<sub>XL</sub>



1

Nguyễn Thị Vân Anh

2

Nguyễn Thị Vân Anh

3

Nguyễn Thị Ánh

4

Lê Trọng Bình

5

Chu Văn Dũng

6

Nguyễn Dỗn Đại

7

Nguyễn Duy Đạt

8

Nguyễn Đình Đức

9

Phạm Nhật Hân

10

Nguyễn Văn Hồng

11

Nguyễn Đình Hiếu

12

Nguyễn Mạnh Hùng

13

Mai Văn Linh

14

Nguyễn Thị Linh

15

Nguyễn Thị Lý


16

Nguyễn Thị Trang Minh


17

Lê Trọng Nghĩa

18

Bùi Thị Nhung

19

Nguyễn Đình Q

20

Phan Thị Quỳnh

21

Nguyễn Dỗn Sơ

22

Phan Văn Tài

23

Nguyễn Thị Tâm

24

Nguyễn Thị Thơm

25

Phan Hữu Thức

26

Nguyễn Thị Thường

27

Nguyễn Thị Trang


KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ VÀ XẾP LOẠI HỌC LỰC MÔN MĨ THUẬT


Lớp: 4D Năm học: 2012 – 2013



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

TT

Họ và tên

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Số NX

<sub>XL</sub>

Số NX

<sub>XL</sub>



1

Nguyễn Doãn An

2

Nguyễn Thị Ái

3

Phan Thị Bình

4

Phan Bá Đạt


5

Nguyễn Thị Ngọc Hà

6

Vũ Thị Hà


7

Đỗ Việt Hoàng

8

Phan Văn Lợi

9

Lê Hoài Nam

10

Mai Thị Nhung

11

Phan Thị Quỳnh Như

12

Nguyễn Thị Trà My

13

Nguyễn Doãn Phúc

14

Đào Văn Quả

15

Nguyễn Ngọc Quý

16

Nguyễn Trọng Quý

17

Nguyễn Xuân Quỳnh

18

Nguyễn Thị Việt Quỳnh



19

Ngô Quyền

20

Mai Văn Quyến

21

Nguyễn Duy Sơn

22

Nguyễn Đình Sơn

23

Đào Văn Sỹ

24

Trần Thị Thảo

25

Nguyễn Thị Mỹ Tâm

26

Nguyễn Thị Thanh Tâm


27

Nguyễn Thị Trang

28

Nguyễn Đình Trường


KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ VÀ XẾP LOẠI HỌC LỰC MÔN MĨ THUẬT


Lớp: 3A Năm học: 2012 – 2013



TT

Họ và tên

Kết quả các nhận xét



Xếp loại HLM


Học kì I

Cả năm



1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Số NX

<sub>XL</sub>

Số NX

<sub>XL</sub>



1

Mai Thị Anh


2

Nguyễn Thị Mai Chinh

3

Nguyễn Duy Chung

4

Lê Linh Đan


5

Mai Tiến Đạt

6

Nguyễn Dỗn Đờng

7

Nguyễn Thị Châu Giang


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

10

Nguyễn Thị Khánh Hịa


11

Nguyễn Đình Hợp

12

Lê Phi Hùng


13

Nguyễn Thị Hằng Nga

14

Nguyễn Thị Thảo Nga

15

Phan Thị Nga


16

Nguyễn Yến Như

17

Phan Thị Như Quỳnh

18

Phan Duy Thanh

19

Nguyễn Trọng Thông

20

Phan Thế Tình


21

Nguyễn Thị Hương Trà

22

Trần Thị Thu Trà

23

Nguyễn Thị Trang

24

Phan Thị Hải Trang

25

Đào Quốc Trường

26

Phan Thanh Tuấn

27

Võ Đình Tuyền

28

Nguyễn Anh Văn

29

Hoàng Tấn Vỹ


KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ VÀ XẾP LOẠI HỌC LỰC MÔN MĨ THUẬT


Lớp: 3B Năm học: 2012 – 2013




TT

Họ và tên

Kết quả các nhận xét



Xếp loại HLM


Học kì I

Cả năm



1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Số NX

<sub>XL</sub>

Số NX

<sub>XL</sub>



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

17

Nguyễn Đình Long

18

Phan Thị A Ly

19

Nguyễn Đình Nam

20

Đào Thị Hằng Nga

21

Nguyễn Thị Nga

22

Nguyễn Thi Thu Phương


23

Nguyễn Xuân Sang

24

Phan Thị Tâm

25

Nguyễn Đình Thân

26

Nguyễn Đình Tiến

27

Phan Thị Trà


28

Nguyễn Thùy Trang

29

Trần Nho Tùng


30

Nguyễn Thị Xuân Tuyết


31

Nguyễn Thị Hương Uyên


32

Nguyễn Đình Vượng


KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ VÀ XẾP LOẠI HỌC LỰC MÔN MĨ THUẬT



Lớp: 3C Năm học: 2012 – 2013



TT

Họ và tên

Kết quả các nhận xét



Xếp loại HLM


Học kì I

Cả năm



1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Số NX

<sub>XL</sub>

Số NX

<sub>XL</sub>



</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

24

Nguyễn Duy Thái

25

Phan Thị Thúy

26

Nguyễn Thị Thúy

27

Nguyễn Thị Thúy

28

Nguyễn Thị Xuân Thúy

29

Nguyễn Đình Thương

30

Chu Thị Vân


KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ VÀ XẾP LOẠI HỌC LỰC MÔN MĨ THUẬT


Lớp: 3D Năm học: 2012 – 2013



TT

Họ và tên

Kết quả các nhận xét



Xếp loại HLM


Học kì I

Cả năm



1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Số NX

<sub>XL</sub>

Số NX

<sub>XL</sub>



1

Nguyễn Tuấn Anh

2

Mai Vĩnh Cường

3

Ngô Thị Thùy Dung

4

Nguyễn Thị Thùy Dung


5

Nguyễn Thị Dung

6

Nguễn Thành Đô

7

Bùi Thị Gia

8

Nguyễn Thị Giang

9

Phan Thị Giang

10

Ngơ Thị Hồi

11

Nguyễn Đình Hiếu

12

Phan Thị Huyền

13

Nguyễn Thị Lài

14

Trần Văn Lâm

15

Nguyễn Thị Lệ

16

Nguyễn Thị Linh

17

Nguyễn Trong Linh

18

Trần Khánh Ly

19

Nguyễn Thị Minh

20

Nguyễn Thị Quỳnh Nga


21

Nguyễn Duy Quý

22

Nguyễn Thị Quyên

23

Nguyễn Duy Sơn

24

Nguyễn Duy Thái

25

Trần Sỹ Thành

26

Phan Thị Thanh

27

Nguyễn Thị Thu

28

Mai Thị Trang


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

31

Mai Phạm Vương



KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ VÀ XẾP LOẠI HỌC LỰC MÔN MĨ THUẬT


Lớp: 2A Năm học: 2012 – 2013



TT

Họ và tên

Kết quả các nhận xét



Xếp loại HLM


Học kì I

Cả năm



1 2 3 4 5 6 7 8

Số NX

<sub>XL</sub>

Số NX

<sub>XL</sub>



1

Nguyễn Doãn Ba

2

Nguyễn Duy Biển

3

Nguyễn Xuân Tấn Duy


4

Nguyễn T Linh Đan

5

Nguyễn Đình Đạt

6

Nguuễn Tiến Đạt

7

Nguyễn Văn Đắc

8

Đặng Thị Hà


9

Nguyễn T. Lan Hạnh

10

Phạm Thị Hoài

11

Nguyễn Duy Khánh

12

Nguyễn Thị Liên

13

Nguyễn T. Trà My

14

Trần Thị Nhi

15

Nguyễn Duy Phú

16

Nguyễn Thị Như Quỳnh


17

Nguyễn Duy Tấn

18

Nguyễn Thị Thùy

19

Bùi Thị Thương

20

Mai Văn Tuấn

21

Nguyễn Thị Tươi

22

Trần Đình Vinh

23

Đào Văn Vũ

24

Ngơ Đức Vũ


KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ VÀ XẾP LOẠI HỌC LỰC MÔN MĨ THUẬT


Lớp: 2B Năm học: 2012 – 2013



TT

Họ và tên

Kết quả các nhận xét



Xếp loại HLM


Học kì I

Cả năm



1 2 3 4 5 6 7 8

Số NX

<sub>XL</sub>

Số NX

<sub>XL</sub>



1

Nguyễn Trọng Công

2

Lê Thị Thùy Dương

3

Bùi Văn Đạt


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

6

Trần Sỹ Hải


7

Đào Thị Khánh Huyền

8

Trần Thị Huyền

9

Nguyễn Thị Hương

10

Nguyễn Thị Lan

11

Đặng Thị Mỹ Linh

12

Nguyễn Quang Nam

13

Bùi Như Nguyệt

14

Nguyễn Thị Nguyệt

15

Ngô Thị Ái Nhi

16

Bùi Lê Văn Phúc


17

Nguyễn Thị Thu Phương

18

Phan Thị Phương Thảo

19

Nguyễn Dỗn Tùng

20

Ngơ Đức Thơng

21

Nguyễn Thị Trung

22

Trần Thị Huyền Trang

23

Nguyễn Xuân Vũ

24

Nguyễn Tuấn Vũ


KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ VÀ XẾP LOẠI HỌC LỰC MÔN MĨ THUẬT


Lớp: 2C Năm học: 2012 – 2013



TT

Họ và tên

Kết quả các nhận xét



Xếp loại HLM


Học kì I

Cả năm



1 2 3 4 5 6 7 8

Số NX

<sub>XL</sub>

Số NX

<sub>XL</sub>



1

Nguyễn Viết Bảo An

2

Nguyễn Thị Kim Chi

3

Nguyễn Xuân Dũng

4

Trần Thị Mĩ Duyên

5

Nguyễn Duy Hải

6

Nguyễn Thị Hằng

7

Trần Hoàng Hiệp

8

Nguyễn Thị Khánh Huyền


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

20

Nguyễn Duy Tuấn

21

Nguyễn Đình Tuấn

22

Nguyễn Thị Hiền Thương


23

Phan Phương Trang

24

Ngô Đức Trường


KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ VÀ XẾP LOẠI HỌC LỰC MÔN MĨ THUẬT


Lớp: 2D Năm học: 2012 – 2013



TT

Họ và tên

Kết quả các nhận xét



Xếp loại HLM


Học kì I

Cả năm



1 2 3 4 5 6 7 8

Số NX

<sub>XL</sub>

Số NX

<sub>XL</sub>



1

Phan Thị Như Ánh

2

Nguyễn Anh Đức

3

Trần Nho Đức

4

Phan Thị Hằng


5

Hoàng Thị Khánh Huyền


6

Phan Văn Lê

7

Nguyễn Thị Mỹ Lệ

8

Phan Phúc Linh

9

Phan Văn Lưu


10

Nguyễn Thị Mỹ Nương

11

Nguyễn Duy Ngọc

12

Nguyễn Thị Nhâm

13

Bùi Thị Hồng Nhung

14

Nguyễn Quang Sơn

15

Nguyễn Duy Tiến

16

Nguyễn Thị Thơm

17

Nguyễn Doãn Thắng

18

Nguyễn Thị Thu

19

Nguyễn Thị Truyền

20

Nguyễn Thị Trang

21

Phan Huyền Trang

22

Phan Văn Trường

23

Lưu Thị Tuyết

24

Chu Phúc Việt


KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ VÀ XẾP LOẠI HỌC LỰC MÔN MĨ THUẬT


Lớp: 1A Năm học: 2012 – 2013



TT

Họ và tên

Kết quả các nhận xét



Xếp loại HLM


Học kì I

Cả năm



1 2 3 4 5 6 7 8

Số NX

<sub>XL</sub>

Số NX

<sub>XL</sub>



</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

2

Nguyễn Thị Chung



3

Nguyễn Thị Đào


4

Nguyễn Thành Đạt


5

Đào Văn Diệu


6

Nguyễn Thị Giang


7

Nguyễn Thị Thu Hiền


8

Nguyễn Đình Hiếu


9

Nguyễn Dỗn Khiêm


10

Nguyễn Thị Mỹ Lệ


11

Nguyễn Thị Lê Na


12

Nguyễn Thị Thiên Nga


13

Nguyễn Thị Phương


14

Nguyễn Lê Thế Phương


15

Nguyễn Thị Phương


16

Phan Thị Quý


17

Bùi Văn Sơn



18

Nguyễn Thị Sông


19

Lê Xuân Thường


20

Cù Yến Trà


21

Nguyễn Thị Thu Trang


22

Nguyễn Thị Quỳnh Tươi


23

Nguyễn Thị Hà Vy


24

Trần Thị Hà Vy


25

Mai Phạm Vinh


26

Phan Huy Vũ


KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ VÀ XẾP LOẠI HỌC LỰC MÔN MĨ THUẬT


Lớp: 1B Năm học: 2012 – 2013



TT

Họ và tên

Kết quả các nhận xét



Xếp loại HLM


Học kì I

Cả năm



1 2 3 4 5 6 7 8

Số NX

<sub>XL</sub>

Số NX

<sub>XL</sub>



1

Nguyễn Thị Anh



2

Phan Văn Châu


3

Nguyễn Dỗn Đàn


4

Phan Hữu Du


5

Ngơ Đức Dũng


6

Nguyễn Thị Thu Hà


7

Nguyễn Thị Thu Hiền


8

Trần Thu Hương


9

Nguyễn Dỗn Huỳnh


10

Nguyễn đình Lương


11

Trần Viết Phong


12

Nguyễn Bình Phong


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

14

Nguyễn Thị Thanh Tâm


15

Nguyễn Duy Tấn


16

Đào Công Tấn


17

Nguyễn Thị Thái



18

Nguyễn Thị Phương Thảo

19

Phan Hữu Thông


20

Trần Thị Thương


21

Trần Sỹ Tới


22

Phan Thị Huyền Trang


23

Nguyễn Thị Huyền Trang

24

Phan Thị Uyên


25

Nguyễn Hà Vi


KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ VÀ XẾP LOẠI HỌC LỰC MÔN MĨ THUẬT


Lớp: 1C Năm học: 2012 – 2013



TT

Họ và tên

Kết quả các nhận xét



Xếp loại HLM


Học kì I

Cả năm



1 2 3 4 5 6 7 8

Số NX

<sub>XL</sub>

Số NX

<sub>XL</sub>



1

Phan Hữu Công


2

Phan Văn Cương


3

Nguyễn Thị Dịu



4

Ngô Đức Đạt


5

Ngô Xuân Phương Đông


6

Nguyễn Thị Hiền


7

Nguyễn Dỗn Hồng


8

Trần Thị Kim Huệ


9

Trần Việt Hùng


10

Bùi Văn Hữu


11

Phan Tiến Việt Hữu


12

Nguyễn Thị Linh


13

Mai Thị Quỳnh Nhân


14

Đặng Thị Kiều Nhi


15

Nguyễn Ngọc Nhi


16

Nguyễn Thái Phi


17

Trần Nho Quân


18

Bùi Văn Tài



19

Nguyễn Duy Thái


20

Đào Duy Thiên


21

Nguyễn Thị Thương


22

Nguyễn Thị Huyền Trang

23

Nguyễn Thị Linh Trang


24

Phan Thị Thùy Trang


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

26

Nguyễn Hoàng Phương Uyên


KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ VÀ XẾP LOẠI HỌC LỰC MÔN MĨ THUẬT


Lớp: 1D Năm học: 2012 – 2013



TT

Họ và tên

Kết quả các nhận xét



Xếp loại HLM


Học kì I

Cả năm



1 2 3 4 5 6 7 8

Số NX

<sub>XL</sub>

Số NX

<sub>XL</sub>



1

Bùi Văn Đức


2

Trần Khánh Dương


3

Nguyễn Quang Hào


4

Nguyễn Hoàng Hiệp


5

Trần Nho Hiếu


6

Nguyễn Thị Mai Hoa


7

Nguyễn Đình Hùng


8

Trần Nhật Huy


9

Mai Thế Huy


10

Nguyễn Thị Huyền


11

Đào Thị Thanh Lan


12

Bùi Thị Mai


13

Lê Đặng Phương Nam


14

Nguyễn Thảo Nhi


15

Nguyễn Thùy Nhung


16

Nguyễn Thị Hà Phương


17

Trần Như Quỳnh


18

Nguyễn Trọng Sơn


19

Nguyễn Thị Sương


20

Nguyễn Danh Tấn


21

Nguyễn Trọng Thái


22

Phan Thị Phương Thủy


23

Phan Hữu Tuấn


24

Nguyễn Thị Thảo Vân


25

Nguyễn Duy Anh Vũ


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×