Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

de ktra tieng anh hoc ki 1 lop 5

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (237.6 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Trường TH Đinh Trang Hòa II Họ và tên:……………………….. Lớp: ………. ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I Năm học: 2012- 2013 Môn: Anh Văn (Lớp 5) Thời gian: 40’. I. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh(3đ): 1.Who/ they/ are ? .................................................................................................. 2.police officers / are / they/ ? ..................................................................................................... 3.cats / there / many / are / How ? ............................................................................................. 4. This /my/ friend/ is ............................................................................................................. 5. is/ She/ a/ teacher. ............................................................……………………………… 6. What/ matter/ is/ the/? ………………………………………………………………………. II. Trả lời câu hỏi với từ gợi ý(2.5đ) 1. How are you? (Fine, thank you) …………………………………………………………………………………….. 2. What is that?( a window) …………………………………………………………………………………….. 3. Are those birds? (No) …………………………………………………………………………………….. 4. Who are they? (Shopkeeper) …………………………………………………………………………………….. 5. What’s the matter? (Sick) …………………………………………………………………………………….. III. Chọn đáp án đúng nhất(2,5đ) 1. Who is he? He is ……………… A. cooks B. cook C. a cook D. a cooks 2. Are they …………? Yes they are A. tree B. a tree C. trees D. a trees 3. Từ nào dưới đây không cùng loại với những từ còn lại A. cap B.lap C. map D. hat 4. Is she a student? Yes,………………… A. is she B. It’s C. they’re D. she is 5. Từ nào dưới đây không cùng loại với những từ còn lại A. red B. yellow C. green D. pen 6. Who are they? They are …………………… A. nurse B. nurses C. a nurses D. a nurse 7. The ten ………….. are by the hen A. pens B. pen C. a pens D. a pen 8. These are …………….. A. dog B. dogs C. a dogs D. a dog 9. Are those flowers ? No, ………… A. they’re B. are they C. they’re not D. it’s not 10. Từ nào dưới đây không cùng loại với những từ còn lại A. nice B. five C. three D. one.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> IV. Nhìn tranh và khoanh tròn câu trả lời đúng nhất:(2 điểm) 1. Is she. ?. - Yes, she is. 2.Are they. ?. - Yes, they are a. a teacher. a. nurses. b. a farmer. b. shopkeepers. c. a nurse. c. students. 3. What is this ?. 4. What’s the matter ?. It is ………….. She is ………………… a. a cassette. a. hot. b. cassettes. b. cold. c. a crayon. c. tired.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

×