Tải bản đầy đủ (.ppt) (10 trang)

Cac so tron chuc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (293.41 KB, 10 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Thứ hai ngày 2 tháng 3 năm 2012. Toán Kiểm tra bài cũ Bài 1 : Tính 13 + 4 =. 12 + 6 =. 17. 18. 18 – 5 = 13 19 – 9 = 10 Bài 2 : Đoạn thẳng MN dài 2 cm và đoạn thẳng NI dài 5 cm. Hỏi đoạn thẳng MI dài mấy xăngtimét? M. 2 cm. N. 5 cm. I. ? cm Bài giải: Đoạn thẳng MI dài số xăngtimét là: 2 + 5 = 7 (cm) Đáp số : 7 cm.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Thứ hai ngày 2 tháng 3 năm 2012. Toán Các số tròn chục. SỐ CHỤC. VIẾT SỐ. ĐỌC SỐ. 1 chục. 10. 2 chục. 20 hai mươi. 3 chục. 30. 4 chục 40. mười. ba mươi bốn mươi.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Thứ hai ngày 2 tháng 3 năm 2012. Toán Các số tròn chục. 5 chục. 50 năm mươi. 6 chục. 60 sáu mươi. 7 chục. 70. 8 chục. 80 tám mươi. bảy mươi. 9 chục 90 chín mươi.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Thứ hai ngày 2 tháng 3 năm 2012. Toán Các số tròn chục KẾT LUẬN:. Các số 10,20 ….. 90 được gọi là các số tròn chục. Chúng đều là những số có 2 chữ số. Các số tròn chục bao giờ cũng có số 0 ở cuối. VD: Số 30 gồm có có 2 chữ số là chữ số 3 và chữ số 0, trong đó chữ số 0 đứng cuối.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Thứ hai ngày 2 tháng 3 năm 2012. Toán Các số tròn chục. Bài 1: Viết ( theo mẫu) a,. VIẾT SỐ. 20 10 90 70 b,Ba chục : 30. ĐỌC SỐ. ĐỌC SỐ. VIẾT SỐ. Sáu mươi. 60. mười. Tám mươi. 80. chín mươi. Năm mươi. bảy mươi. Ba mươi. hai mươi. Bốn chục : 40 …. Tám chục: 80 …. Sáu chục : 60 …. Một chục :10 …. Năm chục: 50 …. 50 30. c,20: hai chục. 50 : năm …… chục. 70: bảy …. chục. 80 : tám ….. chục. 90 :chín …. chục. 30 : ….. ba chục.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Thứ hai ngày 2 tháng 3 năm 2012. Toán Các số tròn chục. Bài 2: Số tròn chục? a,. 10. b, 90. 20. 30. 40. 50. 60. 80. 70. 60. 50. 40. 70 30. 80. 20. 90 10.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> Thứ hai ngày 2 tháng 3 năm 2012. Toán Các số tròn chục. Bài 3: >, < ,= ? 20 … > 10. 40 < … 80. 90 … > 60. 30 … < 40. > 40 80 …. 60 < … 90. 50 < … 70. 40 = … 40. = 90 90 ….

<span class='text_page_counter'>(9)</span> Thứ hai ngày 2 tháng 3 năm 2012.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> Thứ hai ngày 2 tháng 3 năm 2012. 7. 90. 21. 50. 10. 3. 19. 70. 11. 40. 15. 24.

<span class='text_page_counter'>(11)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×