Tải bản đầy đủ (.docx) (8 trang)

Tu dien mini mot so tu thong dung

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (209.48 KB, 8 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>ㄱ 그 그들 값, 가 격 가다 배고프다 배고싶다 계속하다 기다리다 같다. Anh, chị ấy Họ Giá cả, giá Đi Đói bụng Muốn Tiếp tục Chờ, đợi Giống nhau. 그 과 거 겨 그 가 김 금 금. 걷다 깨끗하다 가장부. Đi bộ Sạch sẽ Người giúp việc Kỹ thuật Nhẹ Sâu Tiệm hiệu Đồ gỗ Nhớ Dài Cảm ơn Tàu hỏa Nước tương Sông Đi bộ Kết hôn Trứng gà. 금 연 (하 다 ) 가깝다 가렵다. Phở mì Quả cam Hôm kia. 귀 그때. 기 가 깊 가 가 기 길 감 기 간 강 걷 결 계. 술 볍다 다 게 구 억하다 다 사하다 차 장 다 혼하다 란. 국수 귤 그저께. 가 가 가 느 가 가 가 가 가 간 개 겨 경 구. 러면 일 울 울 릇 마 치 년 방. 로 루 르 리 솔 위 짜 족 죽 판 구 자 찬 두. 등 치다 다 린. 리. Nếu thế, thì Trái cây Cái gương Mùa đông Cái bát Cái chảo Dưa Năm nay Ngay, vừa mới Bỏ thuốc Gần Ngứa Đèn đường Bột Dạy Chậm Xăng dầu Kéo Giả Gia tộc Da Cái bảng Con ếch Mù tạt Cảnh sát, CA Giày da, giày tây Tai Lúc đó. ㄴ 나. Tôi. 낮다. Thấp.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 나이 날, 일 년 날씨 나쁘다 느리다 느슨하다 나머지 남자 낮 낮잠자다 내일 냄새 냉장고. Tuổi Ngày Năm Thời tiết Xấu Chậm Lạc lõng Còn lại Đàn ông Ban ngày Ngủ chưa Ngài mai Mùi vị Tủ lạnh. 남 내 누 농 낡 낡 나 날 남 낮 내 내 냉. 동생 년 구 민 다 다 가다 다 편 다 의(속 옷) 주 방. Em trai Sang năm Ai (tên người) Nông dân Già Cũ Ra đi Bay Người chồng Thấp Áo lót Tuần sau Phòng lạnh. ㄷ 담 도 다 되 돈 따 다 다 다 닫. 배 와주다 르다 다 뜻하다 림질하다 시 음달 다. Thuốc lá Giúp cho Khác nhau Trở thành Tiền Ấm áp Ủi Lại Tháng sau Đóng. 듣다 돕다 떠나 다 때문에 덥다 다리 다리미 다음날 다음번 달. 달 담 대 때. 다 요 학 때로. Ngọt, vị ngọt Chăn Đại học Thỉnh thoảng. 닭 당 뜨 달. 고기 장 겁다 라 (달 러). Nghe Giúp đỡ Rời đi Vì Nóng Chân cầu Bàn ủi Hôm sau Lần sau Tháng, mặt trăng Thịt Ngay lập tức Nóng Đô la(mỹ). ㄹ 래몬 레스토랑 로비 리듬체조. 러시아워 Quả chanh 레즈 Nhà hàng món tây 루비 Hành lang Thể dục nhịp điệu. Giờ cao điểm Thấu kính Hồng ngọc.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> ㅁ 머 모 모 마 만 맗 맑 모 목 목 목 무 무 묶 매 배 버 부 바 비 빠 백. 리 레 래 증 들 다 은 자 마 소 욕 덥 엇 다 끄. 보 빗 밝 배 버 보 빈 빨. 내다. 나가다 다 날 라다 르다 리 다. 럽다. Cái đầu Ngày kia Cát Đi đón Làm Nhiều Trời nắng Thiếu Khát nước Giọng tiếng Tắm Nóng bức Cái gì Buộc Trượt Cái bụng, quả lê, thuyền. 스 르 쁘 싸 르 화. 다 다 다 다 점. 다 구 섯 너스 방 다. Xe buýt Giọng hát Bận Đắt Nhanh Bách hóa, trung tâm thương mại Gửi Cái lược Sáng Bóng chuyền Nấm Tiền thưởng Phòng chống Giặt, ngậm , bú. 몸 모 마 만 만 말 맛 목 목 목 무 무 무 묻 미 빵 배 물 발 빌 부 병. 두 늘 나다 두 하다. 설이 요일 겁다 서워하다 지개 다 타(미 터) 우 어 음 리 족 원. 다 보다 하다 다 하다. 빛 배추 불편하다 베트민턴 병따개 비행 기 빌딩. Cơ thể Tất cả Tỏi Gặp Bánh bao Nói Mùi vị Cổ Dây chuyền Thứ 5 Nặng Sợ Cầu vồng Hỏi, dính, chôn. Mét Bánh mì Học tập Hỏi Phát âm Mượn Thiếu Bệnh viện Ánh sáng Rau cải Bất tiện Cầu lông Cái mở chai Máy bay Cao ốc. ㅅ 선생님. Thầy giáo. 사람. Người.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> 소 시 식 쓰 사 서 쉬 쌀 손 상 설 싱 삶 선 성 셋 손 쇠 수 싱. 금 겨 사 다 다 다 다 쌀 수 추 탕 겁 다 풍 명 트 님 가 도 글. 하다. 하다 건. 다 기. 죽 룸. Muối Đồng hồ Ăn cơm Viết, dùng Mua Đứng Nghỉ Lành lạnh Khăn tay Xà lách Đường Nhạt Luộc Máy quạt Tên họ Một bộ Khách Da bò Ncmáy,thủ đô Phòng1giường. 시간 술 싫어 하 다 슨명하다 싸다 쉽다 서늘하다 수건 씻다 사과 숟가락 개롭다 건물 설사하다 새탁하다 소개하다 손목시계 쇼핑하다 수박. Thời gian Rượu Không thích Thuyết minh Rẻ Dễ Mát mẻ Khăn mặt Rửa Táo Cái thìa Mới Quà tặng ỉa chảy Giặt Giới thiệu Đồngh-đ/tay Mua sắm Dưa hấu. ㅇ 이 이 일 어 역 오 이 일 앉 아 어 언 약 열 우. 것 름 제 다 해 어 다 버 머 니 쇠 유. 하다 나다 지 니. Cái này Tên Cái miệng Hôm qua Ga tàu Đến Hiểu Dậy Ngồi Bố Mẹ Chị gái Thuốc Chìa khóa Sữa. 우 어 오 음 월 일 아 읽 예 아 오 인 이 양 은. 리 디 늘 식 하 프 다 쁘 주 빠 삼 발 배 행. 다 다 다. 관 추. Chúng tôi ở đâu Hôm nay Món ăn Tháng Làm Đau ốm Đọc Đẹp xinh Rất Anh trai Nhân sâm h.cắt tóc Bắp cải Ngân hàng.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> 어 입 얕 영. 둡다 다 다 수증. 옳 연 얼 이. Tối Mặc Nông cạn Biên lai. 다 하다 음 륙하다. Đúng Mềm Nc đá Cất cánh. 나가다 다 용하다 리 돈 소. Đi qua Ngắn Yên tĩnh Chỗ Tiền lẻ Chỗ Mứt Điện tín Tháng trước Bản đồ Giấy bạc Cơm chiều Cái kia Trẻ Cái đĩa. ㅈ 주다 작다 좁다 자다 자전 잠시 짜다 적다 즐겁 지난 지불 집짓 재작 전화 젓가 작년. 거. 다 주 하다 다 년 락. 지 짧 조 자 잔 장 쨈 전 지 지 지 저 저 젊 접. Cho Nhỏ Hẹp Ngủ Xe đạp Một lát Mặn Ít Vui Tuần trước Trả tiền Xây nhà Năm kia Điện thoại Đôi đũa Năm ngoái. 보 난달 도 페 녁밥 섯 다 시. ㅊ 책 찾 친 천 칫 출 취 치. 다 구 천히 손 장하다 소하다 약. Cuốn sách Tìm kiếm Bạn-thân Chậm chậm b/c đánh răng Đi c/tác Hủy bỏ Kem răng. 책상 청소하다 차 춥다 출발하다 충분하다 치과 의 사. Bàn Bàn vệ sinh Ô tô, trà Rét lạnh Rời, xuất phát Đủ Nha sĩ. ㅌ 툴 튀 통 투. 장하다 기다 조림 창. Quả cà chua Chiên, rang Đồ hộp Ném lao. 즐 통 통 트. 리다 역 화종 윈룸. Sai Thông dịch Đ/dây bận P 2 giường.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> 특급열차 특특하다. 특별요리. Xe tốc hành Bền nâu/ sức mạnh. Món đ/biệt. ㅎ 한 알 화 할 한 하 하 한 할 허 현 호 환 희 훔 효 혼 호. 국 다 장 아 가 루 해 시 인 리 기 텔 율 다 치 험 선 실. 실 버지 하다 야한다 간 하다 증. 다 이있다. 행운 항공엽서 한국대사관. 하다 휴식하 함들다 홍당무 한하고 하해주 한사람 한할수 함께 현금 현상하 확대하 흐린날 회사 휘발유 환영하 호박 허락을 다 해산 문 May mắn Thiếp.h.không 항 공 사 Đ.s quán hàn quốc Hàn quốc Hiểu, biết p/vệ sinh Ông Rảnh rỗi Một hôm Phải làm 1h đồng hồ Hạ giá Eo Chóng mặt Khách sạn Tỉ xuất h/đoái Trắng Cướp Hiệu nghiệm Dây nói lộn Phòng(số). 다 /당 근 싶다 시오 있다. 다 다 씨. 다 청하. Làm Nghỉ ngơi Khó Cà rốt Muốn làm Làm cho Một người Có thể làm Cùng-với Tiền mặt Rửa phim Phóng to Trời mây Công ty Xăng Hoan nghênh Bí Xin phép Hải sản Hãng.h.không. ㅍ 파 파파야 클립펀치 펑크나다. Cây hành lá Đu đủ Kìm Bị nổ lốp. 편도선염 편지 폐. Viêm họng Thư Phổi. 파잎 애 플 팔 펌프질하다 펑크를때우 다 편리하다 폐를끼치다. Dứa Cánh tay Bơm Vá lốp Tiện lợi Làm phiền.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Tên thành phố và thủ đô một số nước 영국 중국 프랑스 러시아 미국 와싱턴 미안마 이탈리아 일본 라오 스 태국 서울 금 강산 강 원도 오산 대전 베드 남 사이 공 호찌민시 비 엔 호아 나짱 훼 탄 호아. Nước Anh Trung quốc Pháp Nga Mỹ Oa sinh tơn Myanma Italia Nhật Lào Thái lan Seoul Núi kim cương Gang uân đo Ô san Đaechơn Việt nam Sài gòn Tp hcm Biên hòa Nha trang Huế Thanh hóa. 런던 베이징 파리 모스코바 뉴욕 타이 완 독일 루마니아 토꾜 깜 보 디아 한국 부산 대구. Luân đôn Bắc kinh Pari Mascơva Newyork Đài loan Đức Rumani Tokyo Campuchia Hàn quốc Pu san Đaegu. 수원 평택 광주 라 노이 하이 퐁 붕 따우 달랏 다낭 빈 하롱 베이. Suwon Piêng thec Quang chu Hà nội Hải phòng Vũng tàu Đà lạt Đà nẵng Vinh Vịnh hạ long.

<span class='text_page_counter'>(8)</span>

<span class='text_page_counter'>(9)</span>

×