Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

Thoi khoa bieu So 02

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (453.13 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÒNG GD & ĐT ANH SƠN. CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚC SƠN. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. ******. THỜI KHOÁ BIỂU KHỐI 1 (Áp dụng từ tuần 4 – Ngày 10/ 9 / 2012) 1A. THÚ. 2. 3. 4. 5. 6. MÔN SHTT TViệt TViệt Toán TViệt TViệt TNXH MThuật TViệt TViệt Toán L.TV TViệt TViệt TDục Toán TViệt TViệt Toán SHTT. GV Thành. ĐNhàn. Thành. Thành. Thành. SÁNG 1B MÔN GV SHTT TViệt Hường TViệt Toán TViệt TViệt ĐVân MThuật TNXH TViệt TViệt Hường Toán L.TV TViệt TViệt Hường TDục Toán TViệt TViệt Hường Toán SHTT. 1C MÔN SHTT TViệt TViệt Toán TViệt MThuật TViệt TNXH TViệt TViệt Toán L.TV TViệt TViệt TDục Toán TViệt TViệt Toán SHTT. 1A GV Như. Như. MÔN Đ Đức L.TV Âm nhạc HDTH TCông L.TV L.Toán HDTH. GV Hường Hường ĐVân Thành. CHIỀU 1B MÔN GV Đ Đức L.TV ĐVân HDTH Âm nhạc TCông L.TV ĐNhàn L.Toán HDTH. MÔN Đ Đức Âm nhạc L.TV HDTH TCông L.TV L.Toán HDTH. L.Toán L.TCông L.ÂN HDTH L.TV HDTH HĐTT. L.Toán L.TCông L.ÂN HDTH L.TV HDTH HĐTT. 1C. ĐNhàn. ĐVân. ĐNhàn. ĐVân. Như. L.Toán L.TCông L.ÂN HDTH LTV HDTH HĐTT. ĐNhàn. ĐNhàn. ĐVân. ĐVân. Thành: 19 + 1NGLL + 2CN = 22T; Hường: 17 + 6 = 23T; Như: 19 + 2CN = 21T ĐVân : 21T + 1NGLL + 1CN = 23T ; ĐNhàn : 21T + 1NGLL+ 1CN = 23T. PHÒNG GD & ĐT ANH SƠN. GV. CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. Như. Như.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚC SƠN. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. ******. THỜI KHOÁ BIỂU KHỐI 2 (Áp dụng từ tuần 4 – Ngày 10/ 9 / 2012). THÚ. 2. 3. 4. 5. 6. 2A MÔN SHTT Tiếng việt Tiếng việt Tiếng việt Toán Toán Tiếng việt Tiếng việt Toán Âm nhạc Toán Thể dục L.T việt L.T việt L.Toán HDTH Tiếng việt Thể dục Tiếng việt SHTT. GV Lan. Lan. Lan. Huệ. Lan. SÁNG 2B MÔN GV SHTT Tiếng việt Hồng Tiếng việt Tiếng việt L.Toán L.T việt Oanh TNXH HDTH Thể dục L.Toán Huệ L.T việt Âm nhạc Toán Toán Hồng Tiếng việt Tiếng việt Thể dục Tiếng việt Hồng Tiếng việt SHTT. 2C MÔN SHTT Tiếng việt Tiếng việt Tiếng việt Toán L.Toán Tiếng việt Tiếng việt L.Toán Thể dục Âm nhạc L. T việt Toán Toán Tiếng việt Tiếng việt Tiếng việt Tiếng việt Thể dục SHTT. GV Giang. Giang. 2A MÔN L. Toán Đạo đức Thủ công HDTH L. T việt L. T việt TNXH HDTH. GV Huệ. Huệ. CHIỀU 2B MÔN GV L. Toán Đạo đức Oanh Thủ công HDTH Toán Toán Hồng Tiếng việt Tiếng việt. 2C MÔN Toán Toán L. T việt HDTH Đạo đức Thủ công TNXH HDTH. GV Giang. Oanh. Huệ. Giang. Giang. L. Toán Mỹ thuật Tiếng việt Tiếng việt Toán HDTH L. Âm nhạc. Lan. Lan. L. T việt HDTH Mỹ thuật HĐTT Toán HDTH L. Âm nhạc. Oanh. Hồng. Lan: 18 + 2CN + 2TKHĐ = 22T; Hồng: 17 + + 1NGLL + 2CN = 20T; Giang: 19 + 2CN = 21T Oanh : 18 + 1CN + 1NGLL + 3BT = 23T ; Huệ : 19+ 1NGLL + 1CN = 21T. Mỹ thuật L. T việt HDTH HĐTT L. Toán HDTH L. Âm nhạc. Huệ. Oanh.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> PHÒNG GD & ĐT ANH SƠN. CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚC SƠN. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. ******. THỜI KHOÁ BIỂU KHỐI 3 (Áp dụng từ tuần 4 – Ngày 10/ 9 / 2012). THÚ. 2. 3. 4. 5. 6. 3A MÔN SHTT Tiếng việt Tiếng việt Tiếng việt Tiếng việt Tiếng việt Tiếng việt Thể dục Anh văn Toán Toán TNXH Tiếng việt Tiếng việt Toán Toán Toán Âm nhạc L.Toán SHTT. GV Tuyết. Tuyết. NVân. Tuyết. Tuyết. SÁNG 3B MÔN GV SHTT Tiếng việt Hường Tiếng việt Tiếng việt Tiếng việt Tiếng việt NVân Thể dục Tiếng việt Toán Toán Hường Anh văn TNXH Tiếng việt Tiếng việt Hường Toán Toán Toán Toán Hường Âm nhạc SHTT. 3C MÔN GV SHTT Tiếng việt Mỹ Tiếng việt Tiếng việt Tiếng việt Thể dục Mỹ Tiếng việt Tiếng việt Toán Toán ĐHương L.TV Anh văn Tiếng việt Tiếng việt Mỹ Toán Toán Âm nhạc Toán Mỹ L.Toán SHTT. 3A MÔN GV L. Toán L. TV NVân Thủ công Anh văn L. Toán Tin học NVân L.TV Thể dục. CHIỀU 3B MÔN GV L. Toán L. TV Hường Anh văn TNXH L. Toán Thể dục ĐHương Tin học L. TV. 3C MÔN GV L. Toán Anh văn ĐHương L. TV Thủ công Thể dục L. Toán ĐHương L. TV Tin học. TNXH L.TV Đạo đức Tin học L. TV Mỹ thuật HĐTT. Thủ công L.TV Tin học Đạo đức Mỹ thuật L. TV HĐTT. Đạo đức Tin học TNXH TNXH L. TV HĐTT Mỹ thuật. NVân. NVân. ĐHương. NVân ĐHương. Tuyết: 14T +1NGLL + 2CN + 3TT = 20T; Hường: 17 + 1NGLL +3 CN= 21T; Mỹ: 17 + 1NGLL + 2CN = 20T NVân : 17 + 3BT+1CN = 21T ; ĐHương : 16 +6BT+1CN = 23 T. Mỹ ĐHương ĐHương.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> PHÒNG GD & ĐT ANH SƠN. CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚC SƠN. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. ******. THỜI KHOÁ BIỂU KHỐI 4 (Áp dụng từ tuần 8 – Ngày 8/ 10 / 2012). THÚ. 2. 3. 4. 5. 6. 4A MÔN SHTT TĐọc Toán Chính tả Toán LTVC Kchuyện Khoa học Toán Mthuật TĐọc TLV Toán L.Toán LTVC L.TV Toán TLV Khoa học SHTT. GV Châu. Châu. Châu. Nhật. Châu. SÁNG 4B MÔN GV SHTT TĐọc Thuỷ Toán Chính tả Toán LTVC Thuỷ Kchuyện Khoa học Toán Lịch sử Nhật Mthuật Địa lý Toán L.Toán Thuỷ TLV L.TV Toán TLV Thuỷ Khoa học SHTT. 4C MÔN SHTT TĐọc Toán Chính tả Toán LTVC Kchuyện Khoa học Toán TĐọc TLV Mthuật Toán L.Toán LTVC L.TV Toán TLV Khoa học SHTT. 4A GV Hoài. Hoài. MÔN Đ Đức Anh văn Thể dục Tin học Kthuật Anh văn L.Toán L. TV. GV Đ.Hà. Châu. Hoài. 4C MÔN Anh văn Tin học Đ Đức Thể dục Kthuật L. TV Anh văn L. Toán. Địa lý Lịch sử Âm nhạc Thể dục L. TV Tin học L.Toán. Đ. Hà Đ. Hà. Đ. Hà. T Đọc LTVC Thể dục Âm nhạc Tin học L.TV L.Toán. Thuỷ Thuỷ. Đ. Hà Nhật. Thể dục Âm nhạc Lịch sử Địa lý L.TV L. Toán Tin học. Châu: 18 + 3CN = 21T; Thuỷ: 18 + 3CN = 21T; Hoài: 16 + 3CN = 19T Nhật : 13T+ 3NGLL + 1CN = 17T. Đ. Hà : 16T. PHÒNG GD & ĐT ANH SƠN. GV Đ. Hà. Nhật. SHCM + NGLL. Đ. Hà. Hoài. CHIỀU 4B MÔN GV Thể dục Đ Đức Đ. Hà Tin học Anh văn KThuật L. Toán Đ. Hà L.TV Anh văn. CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. Đ. Hà Đ. Hà Nhật Nhật.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚC SƠN. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. ******. THỜI KHOÁ BIỂU KHỐI 5 (Áp dụng từ tuần 4 – Ngày 10/ 9 / 2012) SÁNG THỨ. 2. 3. 4. 5. 6. 5A MÔN SHTT Toán TĐọc Chính tả Toán Tập đọc LTVC L.TV Toán TLV L.TV Đạo đức Toán L.Toán Anh văn Thể dục Toán Tin học TLV SHTT. CHIỀU 5B. GV Ngọc. Ngọc. Ngọc. Ngọc. Ngọc. MÔN SHTT Toán TĐọc Chính tả Toán Tập đọc LTVC L.TV Toán TLV Kể chuyện L. TV Lịch sử Địa lý KThuật Anh văn Toán TLV Tin học SHTT. 5A GV Thu. Thu. MÔN Tin học LTVC L. TV Kể chuyện Khoa học Âm nhạc L. Toán Mỹ thuật. 5B GV Ngọc. Mãi. MÔN Khoa học Đạo đức L. Toán L. TV Âm nhạc Khoa học Mỹ thuật L. Toán. Mãi. Mãi. Thu. Mãi. Thu. Khoa học Lịch sử Địa lý Kỹ thuật L. Toán Anh văn Thể dục. Mãi. Mãi. Tin học Thể dục Toán LTVC Anh văn Thể dục L. Toán. Ngọc : 17+2TT + 3CN = 22T ; Thu : 17 + 5 = 22T ; Mãi : 17T + 2 NGLL + 1CN= 20T. PHÒNG GD & ĐT ANH SƠN. GV. CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. Thu. Mãi.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚC SƠN. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. ******. THỜI KHOÁ BIỂU CÁC MÔN NĂNG KHIẾU, TỰ CHỌN (Áp dụng từ tuần 8 – Ngày 8/ 10 / 2012) Thứ. Cô Hải Nga Sáng. Chiều. Cô Liệu Sáng. Chiều. Cô Mơ Sáng. Chiều. T Kiên Sáng. Chiều 4C 4A. 2 1C 1A 1B 5B. 3. 5A. 1C 1B 1A. 5B 5A. 4 2A 2C 2B 5 4C 4A 4B 6. Tổng. 3C 3A 3B 14. 4B 4A 4C 3C 3B 3A. 2D. 4A 4B 4C 4D 5D 1D 3C 1E 2E+3E 5D+4E 22. 2C 2A 2B 3B 3A 3C. 3C 3B 3A 2B 2C 2A. Cô Lương Sáng. Chiều. Cô Loan Sáng. 3C 3B 3A. 4B. Chiều 5A 4C 4B 4A. 3D 4D. 4A 4C 4B. 3A 3B 3C. 5C. Cô Thơm Sáng. Chiều 3D 2D 1D(TD) 4D 5C 1D. 3A. 5A 1C 1B 1A 2B 2A 2C. 4C 5B 4B 4A. 3E 3E 4E+5D 4E+5D 5B 5A. 5A 5B. 5B 5A 25. 14. 3B 3C 3D 4D+5C 4D+5C 3D. 5C 3D. 5B 3C 3B 3A 4B 4A 4C. 4D 5A 5B. 10 + 6BT = 16T. TỔNG HỢP SỐ TIẾT DẠY/ TUẦN CỦA GIÁO VIÊN.. 22. 1E 2E 3E 1E(TD) 4E 5D 12.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> (Áp dụng từ tuần 4 – Ngày 10/ 9 / 2012) TT. HỌ TÊN. SỐ TIẾT DẠY. SỐ TIẾT KIÊM NHIỆM. TỔNG SỐ TIẾT/ TUẦN. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27. Thành Hường Như ĐNhàn ĐVân Lan Hồng Giang Oanh Huệ Tuyết Hường Mỹ NVân ĐHương ĐChâu Thuỷ Hoài Nhật Ngọc Thu Mãi H Nga Liệu Mơ Kiên Lương. 19 17 19 21 21 18 17 19 18 19 14 17 17 17 16 19 20 20 22 20 17 17 14 22 25 14 10. 3CN+1NGLL 6CN,TT 2CN 1CN+1NGLL 1CN+1NGLL 4CN,TKHĐ 2CN+1NGLL 2CN 1CN+1NGLL,3BT 1CN+1NGLL 5CN,TT+1NGLL 3CN + 1NGLL 2CN+1NGLL 1CN+3BT 6BT+1CN 2CN+ 1CN 3CN 3CN 1NGLL 3CN 5CN,TT. 22 23 21 23 23 22 20 21 23 21 20 21 20 21 23 22 23 23 23 23 22 23 23 22 25 14 16. 2NGLL+ 1CN,3BT. TPT. 6BT. TT. HỌ TÊN. SỐ TIẾT DẠY. 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52. Loan Thơm ĐHằng N Hằng NThanh NHương Phượng Thu Hà Hoàng Hà Cúc NChâu. 22 12 19 19 22 19 22 19 20 20 23. SỐ TIẾT KIÊM NHIỆM P TPT 3CN 3CN 3CN 3CN 3CN 3CN. TỔNG SỐ TIẾT/ TUẦN 22 23 22 22 22 22 22 22 23 23 23.

<span class='text_page_counter'>(8)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×