Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (83.76 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2012 – 2013 Môn: Tiếng Anh 6 – Thời gian: 45 phút. Hä vµ tªn : …………………………..líp : ………………………….. Khung ma trận đề kiểm tra Nhận biết TNKQ. TL. Vocabularies Grammar. Thông hiểu TNKQ 10 câu 2.5 điểm. TL. Vận dụng Cấp độ thấp Cấp độ cao TNKQ TL TNKQ TL. 4 câu 2 điểm. Reading. 6 câu 3 điểm. Writing. 5 câu 2.5 d. Tổng số câu Tổng số điểm. 4 câu 2 điểm I.. 15 câu 5 điểm. 6 câu 3 điểm. Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống (2.5 pts). 1. Minh ___________ his face in the morning. (wash / washing / washes ) 2. There are many trees and __________ in the park. (books / flowers / cars ) 3. I brush ________ teeth every day. ( I/ my / your) 4. This is Ms Mai. _________ is a doctor. (She / He / Her) 5. __________ Lan have literature on Friday? (Do / Is / Does ) 6. Phong and I ______ students. (am / is / are ) 7. Is your school __________? No, it isn’t. It is small. (beautiful / big / noisy) 8. There are eight hundred students in our ________. (class / school / family) 9. _________ is a lake near the hotel. (/ There / He / Here) 10.My father is an __________. ( / student / engineer / doctor) II.. Dùng dạng đúng của động từ trong ngoặc để điền vào chỗ trèng (2.0pt). 1.My mother __________ (get) up at 5 o’clock in the morning. 2.You and I ________ (be) good friends. 3.His house _________ (have) a small yard.. Cộng 10 câu 2.5 điểm 4câu 2 điểm 6 câu 3 điểm 5 câu 2.5 đ 25 câu 10 điểm.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> 4. She _________ (go) to school in the afternnoon III.. Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống (3 pt). teacher. - next to. - lives -. at. - student. - works. Nam (1) ___________ in the city with his mother, father and sister. Their house is (2) ___________ a store. Near his house, there is a bookstore, a drugstore and a temple. His father is a doctor. He (3) _________ in a hospital. His mother is a (4) _________ . She works in a school. His sister is a (5) _________. Nam and his sister go to school (6) _________ half past six. IV. Tr¶ lêi c©u hái (2.5pt) 1. What is your name ? ……………………………………………………………………………….. 2. Where do you live ? ……………………………………………………………………………….. 3. what time do you go to school? ……………………………………………………………………………….. 4. How do you go to school? ……………………………………………………………………………….. 5. What are you doing ? ……………………………………………………………………………….... §¸p ¸n I.Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống (2.5 pts) 1. washes 2. flowers 3. my 4. she 5. Does 6. are 7. big 8. school 9. there 10. engineer II.Dùng dạng đúng của động từ trong ngoặc để điền vào chỗ trống (2.0pt) 1. gets. 2. are. 3. has. III.Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống (3 pt). 4. goes.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> 1. lives. 2. next to. 3. works. 4. teacher. 5. student. 6. at. IV. answer the questions (2.5pt) 1. My name is …………………….. 2. I live in the country/city 3. I do to school at ……… 4. I go to school by……… 5. I am ( reading a book).
<span class='text_page_counter'>(4)</span>