Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

khoi 5

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (134.73 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>TRƯỜNG TH SỐ 1 QUẢNG PHÚ KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI KÌ I NĂM HỌC 2012 - 2013 ; LỚP : 5A. TT. Họ và tên. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36. Lê Đức Anh Lê Thị Kiều Anh Đinh Ngọc Chung Trịnh Thế Công Tưởng Anh Dũng Lê Hồng Diễm Phạm Tùng Dương Nguyễn Văn Điệp Ng Thị Hương Giang Nguyễn Thanh Hải Nguyễn Thị Hằng Chu Thị Hằng Hiền Ng Thị Thu Huyền Ng Thị Thu Hương Trần Thị Lài Đồng Tuấn Linh Nguyễn Văn Linh Nguyễn Hải Long Ng Thị Kiều My Nguyễn Thị Ngân Nguyễn Thị Minh Ngọc Nguyễn Thị Linh Nhi Nguyễn Thị Nhung Lê Võ Phi Nguyễn Hồng Quân Nguyễn Hữu Quốc Phạm Ngọc Thân Nguyễn Thị Hoài Thu Lê Thị Quỳnh Trang Lê Thị Thuỳ Trang Ng Thị Thuỳ Trang Lê Anh Tuấn Nguyễn Thị Tuệ Nguyễn Xuân Tùng Nguyễn Văn Vinh Đinh Văn Sơn (KT). Môn T TV KH LS- ĐL Anh Tin. TSHS Số TG. 36 36. 35 35. Đ 1,2. Toá n 10 6 6 9 8 5 7 8 8 8 4 6 6 8 8 9 6 9 1 5 3 8 5 8 7 5 5 7 3 8 9 9 6 6 7 4. Môn Tiếng Việt Đ V C 8 8 8 7 9 8 7 7 7 9 9 9 8 8 8 7 6 7 7 6 7 8 9 9 9 10 10 7 3 5 7 9 8 8 7 8 7 8 8 7 8 8 6 7 7 8 8 8 8 5 7 5 5 5 6 6 6 8 9 9 7 9 8 8 9 9 7 6 7 9 8 9 8 5 7 5 5 5 6 6 6 8 7 8 8 6 7 8 10 9 9 8 9 9 10 10 8 7 8 8 6 7 8 7 8 4 1 3. Khoa học 6 8 9 9 6 7 8 9 7 7 5 5 8 7 6 6 7 5 6 8 6 9 7 6 6 5 9 9 6 8 6 7 7 8 8 3. LSĐL 9 8 9 9 8 8 8 8 9 6 7 8 9 8 9 9 8 9 8 8 8 9 5 9 8 8 8 8 7 9 9 9 8 7 8 3. TỔNG HỢP KẾT QUẢ Đ Cộng 1- 4 Đ 3,4 SL 5,6 %. Đ 7,8. Đ 9,10. 5 3. 3 21. 27 11. Anh 9 9 9 10 8 9 6 10 9 6 5 9 9 9 9 10 9 9 6 10 10 8 9 9 9 9 9 7 9 9 9 10 9 6 9 3. Tin G chú 8 7 7 10 8 9 7 8 8 7 8 7 9 9 8 9 6 8 9 9 9 8 7 9 9 8 7 8 8 8 8 9 6 6 7 4. 7-10. 30 32. 85,7 91,4.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> TRƯỜNG TH SỐ 1 QUẢNG PHÚ KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI KÌ I NĂM HỌC 2012 - 2013 ; LỚP : 5B. TT. Họ và tên. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35. Hoàng Thế Anh Nguyễn Hùng Anh Nguyễn Thị Ngọc Bé Nguyễn Thị Cúc Nguyễn Thế Dỹ Ng Hoàng Ba Dương Nguyễn Trần Đại Võ Thế Đạt Nguyễn Trung Đức Hoàng Mạnh Hùng Nguyễn Linh Huyền Ng Thị Thanh Huyền Đàm Thị Đinh Hương Trần Thị Thuỳ Linh Võ Viết Long Hoàng Văn Lượng Từ Thị Minh Tưởng Thuỳ My Nguyễn Văn Nghiệp Ng Thị Mỹ Oanh Nguyễn Ngọc Phong Lê Minh Quân Ng Thị Diễm Quyên Phạm Thị Ngọc Quỳnh Ng Trần Thái Sang Phạm Trường Sơn Trịnh Hồng Sơn Nguyễn Văn Thảo Hoàng Thị Hoài Thêm Tưởng Thanh Thuý Đinh Thị Minh Thư Nguyễn Thị Trang Tưởng Thị Hà Trang Nguyễn Thanh Tuấn Lê Đinh Khánh Vân. Môn T TV KH LS- ĐL Anh Tin. TSHS Số TG. 35 35. 35 35. Đ 1,2. Toá n 8 6 9 6 8 8 7 8 8 10 7 5 9 2 10 3 5 10 2 5 5 7 4 8 8 5 6 4 8 8 8 8 8 9 8. Môn Tiếng Việt Đ V C 8 7 8 8 7 8 9 9 9 6 7 7 7 3 5 7 5 6 7 5 6 7 8 8 7 4 6 9 8 9 7 9 8 7 7 7 7 6 7 6 4 5 9 9 9 7 9 8 9 8 9 9 9 9 5 4 5 9 9 9 8 8 8 9 9 9 8 10 9 7 8 8 9 8 9 6 6 6 7 8 8 7 7 7 9 9 9 8 8 8 8 9 9 8 9 9 8 8 8 8 9 9 9 9 9. Khoa học 5 6 9 6 5 9 8 8 6 10 9 7 9 8 9 8 8 10 7 8 8 7 9 7 9 7 9 7 9 9 8 9 9 9 9. LSĐL 5 7 7 5 6 9 7 8 5 9 7 8 8 7 9 8 8 9 8 8 8 6 8 7 7 7 7 8 8 7 8 9 8 9 9. TỔNG HỢP KẾT QUẢ Đ Cộng 1- 4 Đ 3,4 SL 5,6 %. Đ 7,8. Đ 9,10. 8 3. 16 15. 11 17. Anh 6 7 7 6 6 9 8 9 6 10 10 7 8 5 10 6 7 9 8 7 8 7 7 6 8 6 9 8 8 7 9 9 9 7 10. Tin G chú 6 8 9 6 6 9 8 8 8 9 9 7 9 7 9 8 8 9 8 9 8 9 8 7 8 7 9 9 8 9 9 9 9 9 9. 7-10. 27 32. 77,1 91,4.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> TRƯỜNG TH SỐ 1 QUẢNG PHÚ KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI KÌ I NĂM HỌC 2012 - 2013 ; LỚP : 5C. TT. Họ và tên. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35. Trịnh Thế An Phạm Thế Anh Phạm Mạnh Cường Trần Thị Ngọc Hà Lê Thế Hải Lê Thị Thuý Hằng Lê Thuý Hằng Phạm Thị Thu Hoài Lê Thị Thu Huyền Nguyễn An Khánh Hoàng Thị Thu Lan Lê Thị Hồng Lê Nguyễn Quang Linh Nguyễn Thị Lý Nguyễn Thị Lý Mây Nguyễn Hải Nam Nguyễn Nhật Nam Lê Thị Yến Nhi Nguyễn Thị Yến Nhi Nguyễn Thị Kim Oanh Lê Hồng Quân Phạm Anh Quân Trịnh Thị Như Quỳnh Nguyễn Tấn Tài Nguyễn Xuân Thái Cao Ngọc Thảo Nguyễn Ngọc Thể Nguyễn Thị Thu Hoàng Lệ Thuỷ Võ Thị Trà Hoàng Linh Trang Đậu Anh Tuấn Hoàng Minh Tuấn Lê Nguyễn Minh Uyên Phạm Quốc Việt. Môn T TV KH LS- ĐL Anh Tin. TSHS Số TG. 35 35. 35 35. Đ 1,2. Toá n 8 6 8 9 6 7 6 6 5 5 7 5 5 6 7 8 10 6 9 4 7 6 5 9 4 7 9 9 9 4 4 10 5 10 4. Môn Tiếng Đ V 7 8 7 6 8 6 9 8 8 5 7 7 6 7 6 8 7 5 6 6 8 9 7 8 6 5 7 7 8 7 6 5 9 10 6 7 9 10 5 5 9 8 7 8 8 9 6 5 5 5 9 7 6 6 9 9 9 10 8 8 8 5 8 8 7 5 9 8 7 5. Việt C 8 7 7 9 7 7 7 7 6 6 9 8 6 7 8 6 10 7 10 5 9 8 9 6 5 8 6 9 10 8 7 8 6 9 6. Khoa học 6 6 5 7 5 5 6 5 7 6 5 6 5 5 6 6 9 7 9 5 9 7 7 7 5 5 5 5 8 5 6 7 6 9 5. LSĐL 7 5 8 8 8 8 7 8 9 9 7 6 8 7 7 8 9 7 9 8 7 9 8 7 8 8 7 9 9 8 8 9 9 9 8. TỔNG HỢP KẾT QUẢ Đ Cộng 1- 4 Đ 3,4 SL 5,6 %. Đ 7,8. Đ 9,10. 8 3. 22 17. 5 15. Anh 8 7 7 6 7 6 7 5 6 7 8 8 7 7 10 8 10 7 8 5 8 8 8 7 9 6 7 7 8 8 9 8 6 10 6. Tin G chú 8 7 8 9 7 8 9 9 9 7 7 7 7 8 9 7 10 7 9 6 9 7 9 7 6 9 7 9 8 8 7 9 6 10 9. 7-10. 27 32. 77,1 91,4.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×