Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

ppct HKII 2012 2013

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (135.88 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Bµi UNIT 9: THE BODY. PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH 6 Học kỳ II.- Năm học 2012 - 2013 Sè tiÕt Néi dung tiÕt TiÕt khung. 5 tiết. UNIT 10: STAYING HEALTHY. 5 tiết. UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?. GRAMMAR PRACTICE REVISION Kiểm tra 1 tiết (Bài số 3). 5 tiết 1 tiết 1 tiết 1 tiết. UNIT 12: SPORTS AND. 6 tiết. PASTIMES 5 tiết UNIT 13: ACTIVITIES AND THE SEASONS 5 tiết UNIT 14: MAKING PLANS GRAMMAR PRACTICE REVISION Kiểm tra 1 tiết (Bài số 4). 1 tiết 1 tiết 1 tiết. UNIT 15: COUNTRIES. 6 tiết 4 tiết. 55.. A1,2. 56.. A 3, 4, 5, (6*) ,7. 57. 58. 59. 60. 61. 62. 63. 64. 65. 66. 67. 68. 69. 70. 71. 72. 73. 74. 75. 76. 77. 78. 79. 80. 81. 82. 83. 84. 85. 86. 87. 88. 89. 90. 91. 92. 93. 94. 95. 96. 97. 98.. Ghi chó. B1 B 2, 3 B 4, 5, (6*), 7 A1,2,6 A3,4,5, (7*) B1, 2, 3 B4, 5, 6 C1, 2, 3, 4, 5 A1 A2 A3, 4, 5 B1, 3, 4 B2, 5 GRAMMAR PRACTICE REVISION Kiểm tra 1 tiết (Bài số 3) A1, 2 A 3 -5 B1-4 Trả và chữa bài kiểm tra số 3 B5,C1,5 C2,3,4,6 A1,2 A3 A4,5 B1 B2 A1, 2, 3 A4, 5, 6 B1, 2, 3, 4 B 5, 6, 7 C1, 2, 3, 4 GRAMMAR PRACTICE REVISION Kiểm tra 1 tiết (Bài số 4) A1 - 4 A 5, 6 B1,2 Trả và chữa bài kiểm tra số 4 B3, 4+C3 C1,2 - Phần 4, 5 A1,3, 6.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> UNIT 16:. 99.. MAN AND THE. 100. 101.. ENVIRONMENT GRAMMAR PRACTICE. 1 tiết. 102.. 103.. Ôn tập học kì II Kiểm tra học kì II. 2 tiết 1 tiết. 104. 105.. A2. (trang 168). B1, 2. không dạy.. B(3*), 4, 5, 7. - Phần 6 (trang 172) không dạy.. GRAMMAR PRACTICE. REVISION REVISION Kiểm tra học kì II. PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH 7 Học kỳ II.- Năm học 2012 - 2013 Bµi. Sè tiÕt khung. Néi dung tiÕt. Ghi chó. TiÕt UNIT 9: AT HOME AND AWAY LANGUAGE FOCUS 3 UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE UNIT 11: KEEP FIT, STAY HEALTHY UNIT 11: KEEP FIT, STAY. 55 56 5 tiết 57 58 59 1 tiết 60 61 62 5 tiết 63 64 65 66 67 68 69 70 5 tiết. A1 A2 A3,4 B1,2 B3,4 LANGUAGE FOCUS 3 A1 A2,3 A4 B1,4 B2,3 A1 A2,3 B1 B2 B4. - Phần B3 (trang 111) không dạy..

<span class='text_page_counter'>(3)</span> HEALTHY REVISION Kiểm tra 1 tiết (Bài số 3) UNIT 12: LET’S EAT. LANGUAGE FOCUS 4 UNIT 13: ACTIVITIES. UNIT 14: FREETIME FUN REVISION Kiểm tra 1 tiết (Bài số 4) UNIT 15: GOING OUT. UNIT 16: PEOPLE AND PLACES. REVISION Kiểm tra học kì II. 1 tiết 71 1 tiết 72 73 74 75 76 77 6 tiết 78 1 tiết 79 80 81 82 5 tiết 83 84 85 86 5 tiết 87 88 89 1 tiết 90 1 tiết 91 92 93 94 6 tiết 95 96 97 98 99 100 5 tiết 101 102 103 2 tiết 104 1 tiết 105. REVISION Kiểm tra 1 tiết (Bài số 3) A1 - Phần A3b A1,2 (trang 116, A3(a),4 117) không Trả và chữa bài kiểm tra số 3 B1 dạy. B2,4 LANGUAGE FOCUS 4 A1,4 A3,5 B1,4 B2+A2 B3 A1 A2 A3 B1,2 B3,4 REVISION Kiểm tra 1 tiết (Bài số 4) A1 A2,3 A2 Trả và chữa bài kiểm tra số 4 B1,2 B3,4 A1,2 A3,4 B1,3 B4 B2,5 LANGUAGE FOCUS 5 REVISION Kiểm tra học kì II. PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> TIẾNG ANH 8 Học kỳ II.- Năm học 2012 – 2013 Bµi. Sè tiÕt khung. UNIT 9: A FIRST - AID. 5 tiết. COURSE. UNIT 10: RECYCLING. 6 tiết. UNIT 11: TRAVELING AROUND. 5 tiết. VIET NAM REVISION Kiểm tra 1 tiết (Bài số 3). 2 tiết 1 tiết. UNIT 12: A VACATION ABROAD. 7 tiết. UNIT 13: FESTIVALS. 6 tiết. REVISION Kiểm tra 1 tiết (Bài số. 1 tiết. 4). 1 tiết. UNIT 14: WONDERS OF THE WORLD. 7 tiết. Néi dung tiÕt. Ghi chó. TiÕt. Getting started + Listen and read Speak + Language focus 4 Listen + Language focus 2,3 Read + Language focus 1 Write Getting started + Listen and read Speak Listen + Language focus 3 Read Write Language focus 1,2,4 Getting started + Listen and read. - Có thể ghép. + Language focus 3 phần Language Speak + Language focus 4 Focus vào tiết 71 Listen + Language focus 1,2 (REVISION). Read Write REVISION REVISION Kiểm tra 1 tiết (Bài số 3) Getting started + Listen and read Speak Listen Trả và chữa bài kiểm tra số 3 Read Write Language focus Getting started + Listen and read Speak Listen Read Write Language focus REVISION Kiểm tra 1 tiết (Bài số 4) Getting started + Listen and read Speak Listen Trả và chữa bài kiểm tra số 4 Read Write Language focus.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> UNIT 15:. Getting started + Listen and read Speak Listen (Unit 16) Read Write. 6 tiết. COMPUTERS. - Thay phần Listen bài 15 bằng phần Listen bài 16. - Thay từ “To” thành “From”. ở. dòng. trang 145.. Language focus. - Thay “Delhi” thành “New Delhi” ở dòng 1 trang 145.. 3 tiết. REVISION REVISION REVISION Kiểm tra học kì II Không dạy. REVISION. 1 tiết. Kiểm tra học kì II UNIT 16:. PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH 9 Học kỳ II.- Năm học 2012 - 2013 Bµi. UNIT 6: THE ENVIRONMEN T. UNIT 7: SAVING ENERGY. Sè tiÕt khung. Néi dung tiÕt TiÕt. 37. 5 tiết. Getting started + Listen and Read. 38 39 40 41 42. 5 tiết. Speak + Listen Read Write Language Focus Getting started + Listen and Read. 43 44 45 REVISION Kiểm tra 1 tiết (Bài số 3). Ghi chó. 1 tiết 1 tiết. 46 47 48 49. Speak + Language Focus 3 Listen + Language Focus 1 Read + Language Focus 2 Write REVISION Kiểm tra 1 tiết (Bài số 3) Getting started +. 6.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> UNIT 8: CELEBRATION 6 tiết S. Listen and Read. UNIT 9: NATURAL DISASTERS. 50 51 52. Speak Listen + Read Trả và chữa bài kiểm tra số 3. 53 54 55. Write Language Focus Getting started + Listen and Read. 5 tiết. REVISION Kiểm tra 1 tiết (Bài số 4) UNIT 10: LIFE ON OTHER PLANETS. 1 tiết 1 tiết. 56 57 58 59 60 61. Getting started + Listen and Read. 6 tiết. 64 65. REVISION. 2 tiết. Kiểm tra học kì II. 1 tiết. TỔ TRƯỞNG CHUYÊN MÔN (Kí, ghi rõ họ tên). Kiểm tra 1 tiết (Bài số 4). 62. 63. GIÁO VIÊN (Kí, ghi rõ họ tên). Speak + Listen Read Write Language Focus Ôn tập. HIỆU TRƯỞNG DUYỆT (Kí tên, đóng dấu). 66 67 68 69 70. - B (tran dạy. - GV thêm sung Lang. Speak + Language Focus 1 Listen + Language Focus 2,3,4 Trả và chữa bài kiểm tra số 4 Read Write REVISION REVISION Kiểm tra học kì II. - Bà 85) (tran dạy. - Có ghép phần focus bài k.

<span class='text_page_counter'>(7)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×