<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>T</b>
<b>Ổ</b>
<b>NG H</b>
<b>Ợ</b>
<b>P K</b>
<b>Ế</b>
<b>T QU</b>
<b>Ả</b>
<b> H</b>
<b>Ọ</b>
<b>C KÌ 1</b>
L
ớ
p: 9a2
N
ă
m h
ọ
c: 2012-2013;
STT Họ và tên Toán Lý Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa NN GD<sub>CD</sub> <sub>ngh</sub>Cơng<sub>ệ</sub> Th<sub>d</sub><sub>ụ</sub>ể<sub>c</sub> <sub>QP</sub>GD Nhạc<sub>thu</sub>Mỹ<sub>ậ</sub><sub>t TC</sub> HKTB HK XL TĐ Hạng
1 Võ Khánh An 5.3 5.1 6.0 4.7 6.8 5.7 7.0 6.2 5.4 6.0 8.0 Đ Đ 6.0 Tốt TB
<sub>20</sub>
2 Huỳnh Ngọc Ẩn 8.4 7.6 8.1 7.1 9.3 8.1 8.2 8.8 6.8 7.4 8.9 Đ Đ 8.1 Tốt Giỏi
<sub>HSG</sub>
<sub>2</sub>
3 Lê Quốc Bảo 5.5 2.5 5.9 4.8 6.4 5.2 6.2 6.3 4.6 5.6 8.1 Đ Đ 5.6 Tốt Yếu
<sub>32</sub>
4 Đào Ngọc Diễm 4.4 5.7 6.6 6.1 7.7 6.0 8.0 6.2 5.2 5.9 7.6 Đ Đ 6.3 Tốt TB
<sub>15</sub>
5 Lê Thanh Diễm 7.1 6.3 6.4 7.6 8.9 6.9 8.4 7.6 7.0 7.2 9.1 Đ Đ 7.5 Tốt Khá
<sub>HSTT</sub>
<sub>4</sub>
6 Đào Thị Hồng Đậm 8.6 7.7 8.2 7.8 9.8 8.4 9.6 8.5 8.5 8.2 9.4 Đ Đ 8.6 Tốt Giỏi
<sub>HSG</sub>
<sub>1</sub>
7 Nguyễn Thị Thanh Hằng 6.0 4.9 6.0 5.6 7.6 5.7 7.2 6.7 4.5 6.0 8.0 Đ Đ 6.2 Tốt TB
<sub>16</sub>
8 Cao Thị Ngọc Hân 6.0 5.3 5.9 5.8 7.0 6.2 6.8 5.7 4.9 5.4 7.8 Đ Đ 6.1 Tốt TB
<sub>19</sub>
9 Nguyễn Minh Hiền 8.1 6.4 6.6 5.3 7.7 7.3 7.6 6.8 7.7 6.7 9.2 Đ Đ 7.2 Tốt Khá
<sub>HSTT</sub>
<sub>6</sub>
10 Nguyễn Đặng Hoàng Khang 4.2 4.1 5.4 4.5 6.2 5.8 7.4 6.3 4.7 5.6 8.6 Đ Đ 5.7 Tốt TB
<sub>26</sub>
11 Trần Dĩ Khang 5.0 4.1 5.7 5.1 4.6 5.5 7.1 5.8 5.4 6.1 7.6 Đ 5.6 Tốt TB
<sub>28</sub>
12 Lê Duy Khánh 3.3 2.9 6.2 4.6 4.6 5.2 6.7 5.1 4.5 4.2 6.6 Đ Đ 4.9 Tốt Yếu
<sub>34</sub>
13 Phạm Thị Thúy Kiều 6.4 5.5 6.4 6.1 9.2 6.7 8.6 7.0 5.7 6.9 9.1 Đ Đ 7.1 Tốt Khá
<sub>HSTT</sub>
<sub>9</sub>
14 Mai Quí Lam 4.9 5.2 5.4 5.7 5.8 5.6 6.0 6.3 4.8 5.4 8.4 Đ Đ 5.8 Tốt TB
<sub>24</sub>
15 Nguyễn Thế Lam 4.7 5.0 5.4 5.2 5.6 5.7 6.1 6.1 5.0 4.9 8.9 Đ Đ 5.7 Tốt TB
<sub>26</sub>
16 Châu Thị Út Lài 6.5 5.0 5.9 5.3 5.8 5.9 7.7 7.3 4.9 5.9 8.2 Đ Đ 6.2 Tốt TB
<sub>16</sub>
17 Trần Thị Trúc Linh 4.5 5.5 6.3 5.2 6.7 5.8 6.9 6.5 3.9 5.7 8.6 Đ Đ 6.0 Tốt TB
<sub>20</sub>
18 Võ Thị Trúc Ly 5.9 6.1 6.6 4.6 8.8 6.3 7.4 7.1 5.5 7.1 7.9 Đ Đ 6.7 Tốt TB
<sub>12</sub>
19 Nguyễn Thị Mỵ 4.1 3.7 6.0 5.3 5.8 4.8 6.7 6.1 3.8 5.3 6.9 Đ Đ 5.3 Tốt Yếu
<sub>33</sub>
20 Nguyễn Thị Kim Ngân 7.2 5.9 6.5 6.1 8.5 6.8 7.6 7.8 6.0 6.9 9.2 Đ Đ 7.1 Tốt Khá
<sub>HSTT</sub>
<sub>9</sub>
21 Trần Lê Yến Ngọc 7.2 4.7 6.8 5.3 7.6 6.2 7.6 7.3 6.3 5.4 7.9 Đ Đ 6.6 Tốt TB
<sub>13</sub>
22 Võ Thị Hồng Nhan 5.8 4.7 6.4 6.0 7.9 5.6 6.5 7.2 5.8 6.1 8.7 Đ Đ 6.4 Tốt TB
<sub>14</sub>
23 Trần Minh Nhật 6.9 6.6 6.3 5.7 8.9 6.9 8.1 8.3 6.2 6.3 8.9 Đ Đ 7.2 Tốt Khá
<sub>HSTT</sub>
<sub>6</sub>
24 Nguyễn Thị Tố Quyên 5.7 5.9 5.7 5.0 5.8 4.7 6.9 6.7 4.9 5.7 8.6 Đ Đ 6.0 Tốt TB
<sub>20</sub>
25 Lê Thị Tú Quyền 7.2 6.2 5.5 5.4 6.6 6.1 7.5 6.9 3.3 5.6 8.2 Đ Đ 6.2 Tốt Yếu
<sub>31</sub>
26 Trần Minh Tâm 4.7 5.4 5.6 5.1 6.1 5.3 6.0 5.6 3.6 5.4 5.7 Đ Đ 5.3 Tốt TB
<sub>29</sub>
27 Nguyễn Chí Thành 5.2 5.8 5.7 5.4 6.1 5.7 7.2 6.1 3.9 4.8 8.4 Đ 5.8 Tốt TB
<sub>24</sub>
28 Võ Thị Mộng Thùy 7.9 7.6 6.4 7.2 9.2 7.0 8.7 8.0 7.4 6.3 9.0 Đ Đ 7.7 Tốt Khá
<sub>HSTT</sub>
<sub>3</sub>
29 Nguyễn Trung Tiến 7.5 5.0 5.4 5.7 8.6 6.1 6.6 6.4 4.3 5.8 7.3 Đ Đ 6.2 Tốt TB
<sub>16</sub>
30 Nguyễn Bảo Tin 7.8 6.3 6.6 6.1 8.1 6.7 7.3 7.8 6.5 6.4 8.6 Đ Đ 7.1 Tốt Khá
<sub>HSTT</sub>
<sub>9</sub>
31 Phạm Thị Thảo Trang 8.2 6.2 7.7 6.1 8.5 6.6 7.6 7.9 5.4 6.8 9.4 Đ Đ 7.3 Tốt Khá
<sub>HSTT</sub>
<sub>5</sub>
32 Lê Thanh Trà 5.1 4.1 5.5 4.8 4.5 4.0 6.4 6.0 5.0 3.9 6.8 Đ Đ 5.1 Tốt TB
<sub>30</sub>
33 Nguyễn Văn Châu Tuấn 7.9 5.3 7.6 5.7 8.5 7.0 8.3 7.4 5.3 7.3 8.7 Đ Đ 7.2 Tốt Khá
<sub>HSTT</sub>
<sub>6</sub>
34 Trần Quang Vinh 5.8 5.1 6.1 5.1 5.9 5.3 7.2 5.6 4.8 5.6 8.7 Đ Đ 5.9 Tốt TB
<sub>23</sub>
<b>Ký xác nhận của</b>
<b>giáo viên chủ nhiệm</b>
<b>Phan Thị Xa</b>
Trang này s
ử
a ch
ữ
a:... ch
ỗ
thu
ộ
c các môn: ...
</div>
<!--links-->