Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

12A17

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (133.12 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HAI MẶT GIÁO DỤC LỚP 12A17 -HỌC KỲ I NĂM HỌC 2012-2013 STT. Họ và tên. Nam Nữ. Toán. Lý. Hoá. Sinh. Tin. Văn. Sử. Địa. NN. GD CD. CN. TD. QP. TBM HKI. Xếp thứ. HL. HK. 56 67 4 4 4 4 52 4 8 4 1 4 8 4 0 63 58 58 52 61 52 64 65 53 4 9 65 53 56 51 59 63 54 59. 54 39. 55 51. 61 88. 58 50. 81 72. 74 77. 55 51. 67 74. 71 79. Đ Đ. 67 70. 6.3 6.3. 11 13. TBình TBình. Khá Khá. 33. 34. 67. 35. 56. 38. 63. 74. Đ. 26. 4.8. 37. Yếu. Khá. 34 49. 39 48. 51 61. 37 42. 74 4 1 52. 41 62. 41 40. 58 70. 79 76. Đ Đ. 36 50. 4.5 5.5. 40 27. Yếu TBình. TBình Khá. 51. 54. 77. 67. 60. 67. 65. 51. 69. Đ. 58. 6.0. 16. TBình. Khá. 28. 40. 63. 47. 68. 65. 31. 53. 58. Đ. 45. 4.8. 38. Yếu. Khá. 47. 43. 66. 42. 59. 68. 41. 63. 74. Đ. 49. 5.3. 33. Yếu. Khá. 45 53 49 63 49 55 51 71 47 51. 55 49 35 48 42 49 47 56 59 58. 61 60 69 76 47 54 72 78 74 74. 50 46 43 58 41 52 61 64 50 45. 74 70 73 84 71 68 69 84 76 78. 59 67 71 71 68 67 73 74 75 71. 40 51 40 38 45 45 51 55 51 48. 64 55 61 64 61 71 70 69 74 70. 66 81 79 72 66 67 78 75 68 70. Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ. 59 52 52 69 39 67 66 60 64 58. 5.5 5.9 5.8 6.4 5.2 6.0 6.0 6.7 6.3 6.1. 28 15 21 9 31 19 17 6 10 14. TBình TBình TBình TBình Yếu TBình Yếu TBình TBình TBình. Khá TBình Khá Khá Khá Khá Khá tốt Khá Khá. 52 82 36 49 46 62 81 41 72. 44 66 42 55 30 44 74 24 72. 63 74 77 71 58 64 76 71 81. 52 60 46 51 57 58 54 37 55. 75 73 59 68 77 80 76 66 78. 76 79 66 69 66 84 77 60 77. 43 69 50 40 41 54 54 50 44. 74 67 77 69 72 70 59 61 70. 74 78 73 65 67 72 76 76 69. Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ. 50 66 64 55 56 45 63 50 69. 5.8 7.1 5.7 5.8 5.4 6.3 6.9 5.4 6.8. 20 1 25 24 30 8 4 28 5. TBình Khá Yếu TBình Yếu TBình Khá Yếu TBình. Khá Khá Khá Khá Khá Khá tốt TBình Khá. 1 2. Lê Thị Mỹ Chi Bùi Ngọc Chi. 57 41. 3. Bùi Đình Chiến. 35. 4 5. Đỗ Quốc Dũng Cao Văn Đạo. 41 52. 6. Trần Thị Ngọc Đông. 50. 7. Trịnh Trung Đời. 33. 8. Lê Trọng Đức. 34. 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18. Phạm Trung Hiếu Huỳnh Đức Hoà Nguyễn Địch Hổ Nguyễn Thị Hồng Võ Hùng Khúc Thị Huyền Nguyễn Thị Aựnh Linh Trịnh Thị Luyến Lê Ly Ly Nguyễn Thị Như Mai. 45 66 63 66 46 60 33 55 55 52. 19 20 21 22 23 24 25 26 27. Nguyễn Thị Kiều Mi Nguyễn Thị Hoàng Nga Nguyễn Thị Hồng Nga Võ Thị Kim Ngân Đoàn Thị Ngọc Nghĩa Tạ Công Nhân Nguyễn Thị Quỳnh Như Nguyễn Văn Phẩm Ngô Thị Minh Phúc. 42 77 41 45 24 63 79 59 72.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 28 29 30. Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh Trần Ngọc Thạch Nguyễn Thị Thoa. 68 41 72. 31. Nguyễn Thái Thông. 43. 32. Nguyễn Thị Hồng Thủy. 52. 33. Nguyễn Thị Thu Thủy. 54. 34 35. Nguyễn Hữu Trà Nguyễn Cao Minh Trí. 40 50. 36 37. Lê Thị Tuyết Trinh Phạm Thị Kim Trinh. 47 34. 38 39 40 41. Phạm Văn Tuyên Nguyễn Thị ánh Tuyết Ngô Thị Hà Vi Nguyễn Gia Vĩ. 28 73 40 62. 68 52 78 4 7. 60 52 69. 68 64 41. 75 67 75. 64 38 53. 79 71 78. 74 72 73. 68 41 49. 76 71 61. 85 72 82. Đ CĐ Đ. 61 48 60. 7.1 5.7 6.6. 2 21 7. Khá Yếu TBình. tốt Khá Khá. 54. 50. 58. 50. 80. 66. 48. 66. 77. Đ. 59. 23. TBình. 51 4 6 4 3 60 4 6 50 3 3 65 56 61. 49. 40. 61. 54. 64. 77. 68. 74. Đ. 56. 18. TBình. Khá TBình. 37. 35. 56. 38. 64 4 4. 5.8 5.9. 55. 47. 36. 64. Đ. 58. 4.8. 39. Yếu. TBình. 40 70. 48 54. 68 56. 44 48. 68 82. 41 46. 64 66. 74 81. Đ Đ. 48 50. 5.5 6.2. 26 12. Yếu TBình. TBình Khá. 36 40. 47 40. 46 62. 42 52. 82 77 4 6 63. 61 64. 50 42. 62 46. 77 68. Đ Đ. 50 56. 5.1 5.1. 36 35. Yếu Yếu. Khá Khá. 39 63 35 55. 38 62 42 37. 46 84 67 51. 44 58 40 39. 56 82 63 61. 55 69 66 67. 43 74 39 43. 35 70 57 44. 54 76 79 68. Đ Đ Đ Đ. 41 60 51 44. 4.3 7.0 5.3 5.3. 41 3 34 31. Yếu Khá Yếu TBình. TBình tốt Khá TBình.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×