Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm thương mại điện tử

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (93.87 KB, 5 trang )

cu

u

du
o

ng

th

an

co

ng

.c
om

TỔNG HỢP CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM TMQT CỦA ĐỀ THI
1. Quymơthươngmạiphụthuộcvào
a. Thươngmạihànghóa
b. Thươngmạidịchvụ
c. Thươngmạihàngchếtạo
d. Baogồm a và b
2. Năm 2012 nướcđứngvịtríthứ 2 vềkimngạchxuấtkhẩucủathếgiớilà:
a. HoaKỳ
b. NhậtBản
c. TrungQuốc
d. Liên Bang Đức


3. Nướcnhỏđánhthuếquanthiệthạinhiềuhơnnươclớnđánhthuếquanvì
a. Khơng chi phốiđượcgiácảthếgiới
b. Bịnướclớnchènép
c. Trìnhđộpháttriểnthấp
d. Cảa,b,cđềuđúng
4. Mặcdùtổchứccơngđồn ở
cácnướctưbảnpháttriểnthườngđấutranhđịichínhphủphảiđóngcủamậudịchtự do,
nhưngkhơngvìthếmàchínhphủcácnướcnàyđóngcủamậudịchchỉvì
a. Rấthiểuthếnàolàlợiích do tự do mậudịchmanglại
b. Cáilợithuđượcnhiềuhơn so vớicáimấtđi
c. Bảovệquyềnlợicủachủsởhữutưbản
d. Bóclộtlaođộnglàmthuê
5. Lợithế so sánhcủa 1 quốcgiavề 1 sảnphẩmcóthểlà:
a. Thayđổi
b. Khơngthayđổi
c. Khơngtínhđược
d. Cácphươngántrênđềusai
6. Khi 1 nướcnhỏápdụngthuếnhậpkhẩusẽlàmcho
a. Tănggiáhànghóatrongnướcnhưngkhơngảnhhưởngđếngiá ở nướcngồi
b. Giảmgiáhànghóatrongnướcnhưngkhơngảnhhưởngđếngiánướcngồi
c. Tănggiáhànghóacả ở trongnướcvànướcngồi
d. Giảmgiáhànghóacả ở trongnướcvànướcngồi
7. Lýthuyếtlợithế so sánhđượcxemxéttrongđiềukiện
a. Lợisuấttheoquymơtăng
b. Lợisuấttheoquymơgiảm
c. Lợisuấttheoquymơkhơngđổi
d. Lợisuấttăngvàgiảm
8. Lýthuyết TMQT nàodướiđâyđượccholàđãgiảithíchđúngmơhình TMQT trong 1
khoảngthờigiannhấtđịnhtrongqkhứ:


CuuDuongThanCong.com

/>

cu

u

du
o

ng

th

an

co

ng

.c
om

a. Lýthuyếtchukỳsốngquốctếcủasảnphẩm
b. Lýthuyếtlợithếtuyệtđối
c. Lýthuyếtlợithếcạnhtranhquốcgia
d. LýthuyếtHeckscher-Ohlin
9. Gópphầnpháttriểnthươngmạilà do:
a. Lýthuyết TM

b. Chínhsách TM
c. Địnhchế TM
d. Cảa,b,c
10. Lýthuyếtthươngmạinàotìmranguồngốcphátsinhralợithế so sánh?
a. LýthuyếtTânCổĐiển
b. LýThuyếtchuẩn
c. LýThuyết H-O
d. Lýthuyết TM dựatrênlợithếnhờquymơ
11. Điềunàosauđâykhơngphảiđốitượngnghiêncứucủa TMQT
a. Lýthuyết TM
b. Chínhsách TM
c. FDI&ODA
d. Đinhchế TM
12. Phươngpháp hay sửdụngtrongmơnhọc TMQT:
a. Duyvậtbiệnchứng
b. Duyvậtlịchsử
c. Trừutượnghóakhoahọc
d. Điềutrathựctế
13. Mụcđíchcủa TMQT làgì?
a. Lợinhuận
b. Giátrịsửdụng
c. Nhucầutinhthần
d. Thúcđầyhợptác
14. Dịchvụnàocókimngạch XNK lớntrongnăm 2008
a. Vậntải
b. Du lịch
c. Tàichính
d. Cả 3
15. Nướcnàocókimngạch XK dịchvụđứngđầuthégiớinăm 2008
a. Mỹ

b. Anh
c. Pháp
d. Đức
16. Lợithế so sánhcủa 1 sảnphẩmcủa 1 quốcgiacóxácđịnhđược hay k?

CuuDuongThanCong.com

/>

cu

u

du
o

ng

th

an

co

ng

.c
om

a. Có

b. Khơng
c. Khóxácđịnh
d. Khơngcócăncứ
17. Lợiíchcủa TMQT cóđượclànhờ:
a. Đađạnghóa
b. Chunmơnhóa
c. Hợptácsx
d. Phâncơnglaođộngquốctế
18. Lýthuyếtcổđiểnvàtâncổđiểncóđiểmchung?
a. Giốngnhauvềgiảthiết
b. Lợiíchhaiquốcgialàbằngnhau
c. Chunmơnhóahồntồn
d. Dựatrênlýthuyếtlaođộng
19. Nướclớnkhiápdụngthuếnksẽlàmchogiábán ở nướcxkthayđổintn so với TM tự do?
a. Tăng
b. Giảm
c. Cânbằng
d. K xácđịnh
20. . lýthuyếtnàođượctiếptụcmởrộngvàpháttriển
a. Lợithếtuyệtđối
b. Lợithế so sánh
c. Lýthuyếttâncổđiển
d. Lýthuyếtchuẩn
21. TMQT cónguồngơctừlýtuyết
a. Chủnghĩatrọngthương
b. Lợithếtuyệtđối
c. Lýthuyếttâncổđiển
d. Lýthuyếthiệnđại
22. Lýthuyết/ địnhlýnàođưaradựbáogiảmsựcáchbiệtvềsựpháttriểncủacácquốcgia
a. H-O

b. H-O-S
c. Lợithế so sánh
d. Khóxácđinh
23. Biệnphápnàovừalàcơngcụvừalàlýthuyết
a. Hạnngạch
b. Trợcấp
c. Bánphágiá
d. Thuếquan
24. Vấnđềnàođượccoilàbiệnphápđẩymạnhxkvàlàlýthuyết TM mới

CuuDuongThanCong.com

/>

cu

u

du
o

ng

th

an

co

ng


.c
om

a. Cartel
b. Hạnchếxktựnguyện
c. Chấtlượngsp
d. Tỷgiá
25. Cácnướcđangpháttriểncóthểthayđổilợithế so sánh
a. Đúng
b. Sai
c. Phảicóđiềukiện
d. Khơngcócăncứ
26. NhữngnướcxuấtkhẩugạođãđượccảithiệnđiềukiệnThươngMại, điềuđó
a. Đúng
b. Sai
c. Phảicóđiềukiện
d. Khơngcócăncứ
27. MộtsốngườidânMỹphảnđối TM tự do nhưngchínhphủvẫnthựchiệnvì
a. Đượclợinhiềuhơn
b. Xu hướngpháttriểnmới
c. Sựphụthuộclẫnnhau
d. Cảa,b,c
28. HợptáckinhtếASEAnđượcnânglêntầmcaomớivàonăm
a. 1992
b. 1995
c. 2000
d. 2006
29. WTO kếthừatừ
a. GATT

b. ITO
c. ÌM
d. WB
30. Nhómnướctrìnhđộpháttriểnthấpnhất ASEAN
a. Asean 5
b. Asean 6
c. Asean 4
d. Chưađủdữliệu
31. Sốquốcgiathamgiavàocácvòngđàmphán GATT
a. Tăng
b. Giảm
c. Lúctănglúcgiảm
d. Khơngcódữliệu
32. Đóngvaitrị chi phốithươngmạitồncầu

CuuDuongThanCong.com

/>

.c
om

cu

u

du
o

ng


th

an

co

ng

a. EU
b. WTO
c. G8
d. LHQ
33. Cam kếtcủachínhphủ VN trong WTO
a. Đaphương
b. Thươngmạihànghóa
c. Mởcửathịtrườngvàdịchvụ
d. Cảa,b,c
34. Minh chứngthànhcơngcủa VN khihộinhậpthếgiớilà
a. Kim ngạch XNK tăng
b. GDP tăng
c. FDI tăng
d. A,C làđúng

CuuDuongThanCong.com

/>



×