Tải bản đầy đủ (.ppt) (5 trang)

bai 5 lai 2 cap tinh trang

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (167.37 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Bài 5. LAI HAI CẶP TÍNH TRẠNG (Tiếp theo).

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Bài 5: LAI HAI CẶP TÍNH TRẠNG (Tiếp theo). Bài tập 1. Bài tập 2. A là gen quy định hạt vàng a là gen quy định hạt xanh. B là gen quy định vỏ trơn b là gen quy định vỏ nhăn. PTC AA. PTC. vàng. X aa. xanh. GP. GP. F1. F1. GF1. GF1. F. BB trơn X bb nhăn.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Bài 5: LAI HAI CẶP TÍNH TRẠNG (Tiếp theo). III. Menđen giải thích KQ TN: A là gen màu vàng a ................ xanh B ............. vỏ trơn b ................ nhăn x phát P : Kgen xuất TC. AABB. aabb. aabb. AABB AB. AB. AaBb. ab. aB. Ab. AB. ab AB. ab. AaBb Ab. aB. ab.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Bài 5: LAI HAI CẶP TÍNH TRẠNG (Tiếp theo). 9 KG F2 1:AABB 2:AABb 2:AaBB 4:AaBb 1:AAbb 2:Aabb 1:aaBB 2:aaBb 1:aabb. G G AB Ab aB ab. AB. Ab. aB. ab. AABB. AABb AaBB. AaBb. AABb. AAbb AaBb. Aabb. AaBB. AaBb aaBB. aaBb. AaBb. Aabb aaBb. aabb.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Bài 5: LAI HAI CẶP TÍNH TRẠNG (Tiếp theo). 4KH F2 9:AB3:Abb 3:aaB1:aab b. G G AB Ab aB ab. AB. Ab. aB. ab. AABB. AABb AaBB. AaBb. AABb. AAbb AaBb. Aabb. AaBB AaBb AaBb. aaBB. aaBb. Aabb aaBb. aabb.

<span class='text_page_counter'>(6)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×