Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (6.1 MB, 21 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯƠNG THỦY TRƯỜNG TIỂU HỌC THANH LAM. BÀI GIẢNG ĐIỆN TỬ Môn: TIẾNG ANH (LET’S GO 1A). UNIT 2. LET’S TALK Giáo viên: Nguyễn Thị Hoài Nam ĐT: 054.6253100 - 0976026466 Hương Thủy, tháng 11 - 2008.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Page 2. R. P. E. N. C. I. L. D. U. A. B. O. O. K. E. S. L. P. A. J. K. S. D. E. E. K. G. U. K. F. H. N. R. I. O.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> I - Vocabulary. Page 3. Yellow. :. Màu vàng.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> I - Vocabulary. Page 4. White. :. Màu trắng.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> I - Vocabulary. Page 5. Purple. :. Màu tía.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> I - Vocabulary. Green : Màu xanh lá Page 6.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> I - Vocabulary. Pink : Màu hồng Page 7.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> I - Vocabulary. Page 8. Blue : Màu xanh da trời.
<span class='text_page_counter'>(9)</span> I - Vocabulary. Red Page 9. :. Màu đỏ.
<span class='text_page_counter'>(10)</span> I - Vocabulary. Page 10. Black : Màu đen.
<span class='text_page_counter'>(11)</span> I - Vocabulary. Page 11.
<span class='text_page_counter'>(12)</span> Page 12.
<span class='text_page_counter'>(13)</span> Page 13.
<span class='text_page_counter'>(14)</span> It’s red! What color is this?. Page 14.
<span class='text_page_counter'>(15)</span> Practice What color is this? It’s white.. What color is this? It’s pink. Page 15.
<span class='text_page_counter'>(16)</span> Practice What color is this? It’s red.. What color is this? It’s green. Page 16.
<span class='text_page_counter'>(17)</span> Practice What color is this? It’s yellow.. What color is this? It’s blue. Page 17.
<span class='text_page_counter'>(18)</span> NOTE:. It’s = It is.
<span class='text_page_counter'>(19)</span> Monday, November 11th 2008. UNIT UNIT 2: 2: LET’S LET’S TALK TALK. * VOCABULARY. - yellow. :. màu vàng. - white. :. màu trắng. - purple. :. màu tía. - green. :. màu xanh lá. - pink. :. màu hồng. - blue. :. màu xanh da trời. - red. :. màu đỏ. - black. :. màu đen. * SENTENCE PATTERNS. What color is this? It’s + màu sắc. Page 19.
<span class='text_page_counter'>(20)</span> Let’s chant:. What color is this ?. What color is this ? It’s red. * * What color is this ? It’s green. * * What color is this ? It’s red and green and black and white and purple.. Page 20. What color is this ? It’s pink. * * What color is this ? It’s blue. * * What color is this ? It’s pink and blue and black and white and purple..
<span class='text_page_counter'>(21)</span> Thanks for listening!!!.
<span class='text_page_counter'>(22)</span>