Tải bản đầy đủ (.ppt) (20 trang)

Hop phu huynh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.31 MB, 20 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>HỌP PHỤ HUYNH LỚP 9C (06/01/2013). GV: BÙI THỊ HUỆ - THCS CỬA ÔNG.

<span class='text_page_counter'>(2)</span>

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

<span class='text_page_counter'>(6)</span>

<span class='text_page_counter'>(7)</span>

<span class='text_page_counter'>(8)</span>

<span class='text_page_counter'>(9)</span>

<span class='text_page_counter'>(10)</span> KẾT QUẢ GIÁO DỤC CỦA TỪNG HỌC SINH TRONG LỚP. Học sinh: Đào Thị Minh Anh ( Xt 5). Toá n. Vật lý. Hóa học. Sinh học. Văn. Sử. Địa lý. Ngo ại Ngữ. GD C D. CN. TD. Âm Nhạ c. Mỹ Thu ật. TB C M. HK. HL. 68. 77. 69. 57. 68. 68. 70. 65. 76. 80. Đ. Đ. Đ. 70. T. K. Danh hiệu: Học sinh tiên tiến HỌC SINH: Phạm Phương Anh ( Xt 10) Toá n. Vật lý. Hóa học. Sinh học. Văn. Sử. Địa lý. Ngo ại Ngữ. GD C D. CN. TD. Âm Nhạ c. Mỹ Thu ật. TB C M. HK. HL. 61. 67. 69. 42. 68. 58. 59. 67. 79. 64. Đ. Đ. Đ. 63. K. TB. Học sinh: Hoàng Việt Anh ( Xt 16) Toá n. Vật lý. Hóa học. Sinh học. Văn. Sử. Địa lý. Ngo ại Ngữ. GD C D. CN. TD. Âm Nhạ c. Mỹ Thu ật. TB C M. HK. HL. 60. 60. 64. 51. 52. 55. 55. 47. 76. 69. Đ. Đ. Đ. 60. K. TB.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> Học sinh: Nguyễn Thị Duyên (Xt 9) Toá. 60. n. Vật l ý. 70. Hóa học. Sinh học. Văn. Sử. Địa lý. Ngoạ i Ngữ. GDC D. CN. TD. Âm Nhạ. 64. 63. 67. 70. 59. 60. 76. 75. Đ. Đ. Mỹ Thuậ c t. TBC M. HK. HL. Đ. 65. TB. K. Học sinh: Trương Tiến Đạt (Xt 10) Toá Vật n lý. Hóa Sin Văn Sử học h học. Địa lý. Ng.. 64. 69. 54. 52. 65. 60. 53. 66. Ngữ. GD CD. CN. TD. AN. MT. TB CM. HK. HL. 67. 66. Đ. Đ. Đ. 62. TB. TB. Học sinh: Nguyễn Thị Hải ( Xt 1) Toá Vật n lý. Hóa Sin học h học. Văn Sử. Địa lý. Ng. GD Ngữ CD. CN. TD. AN. MT. TB CM. HK. HL. 89. 96. 76. 79. 74. 84. Đ. Đ. Đ. 83. T. G. 84. 80. 83. 89. Danh hiệu: Học sinh giỏi.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> Học sinh: Lê Văn Hải ( Xt 21) Toá Vật n lý. 51. 57. Hóa Sin Văn Sử học h học. Địa lý. Ng GD Ngữ CD. CN. TD. ÂN. MT. TB CM. HK. 56. 53. 53. 59. Đ. Đ. Đ. 55. Tb Tb. 52. 49. 50. 61. HL. Học sinh: Nguyễn Minh Hiếu ( Xt 10) Toá Vật n lý. Hóa Sin Văn Sử học h học. Địa lý. Ng.. 61. 62. 63. 52. 66. 63. 67. 62. Ngữ. GD CD. CN. TD. ÂN. MT. TB C M. HK. HL. 59. 70. Đ. Đ. Đ. 63. K. TB. Học sinh: Nguyễn Bá Huy ( Xt 14) Toá Vật n lý. Hóa Sin Văn Sử học h học. Địa lý. Ng GD Ngữ CD. CN. TD. ÂN. MT. TB CM. HK. HL. 58. 67. 61. 56. 69. Đ. Đ. Đ. 61. K. TB. 63. 60. 51. 61. 66.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> Học sinh: Nguyễn Thị Lan Hương ( Xt 5) Toá n. Vật lý. Hóa học. Sinh học. Văn. Sử. Địa lý. Ng Ngữ. GD CD. CN. TD. ÂN. MT. TB CM. HK. HL. 69. 73. 71. 63. 69. 69. 72. 65. 74. 78. Đ. Đ. Đ. 70. T. K. Danh hiệu: Học sinh tiên tiến. Học sinh: Nguyễn Thị Thu Hường ( XT 18) Toá n. Vật lý. Hóa học. Sinh học. Văn. Sử. Địa lý. Ng Ngữ. GD CD. CN. TD. ÂN. MT. TB C M. HK. HL. 48. 67. 68. 41. 54. 63. 62. 60. 65. 66. Đ. Đ. Đ. 59. Tb. Tb. Học sinh: Phạm Văn Long ( Xt 22). Toá n. Vật lý. Hóa học. Sinh học. Văn. Sử. Địa lý. Ng Ngữ. GD CD. CN. TD. ÂN. MT. TB C M. HK. HL. 56. 56. 57. 54. 41. 63. 40. 47. 56. 57. Đ. Đ. Đ. 53. K. Tb.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> Học sinh: Nguyễn Ngọc Mai ( Xt 3) Toá n. Vật lý. Hóa học. Sinh học. Văn. Sử. Địa lý. Ng Ngữ. GD CD. CN. TD. ÂN. MT. TB C M. HK. HL. 80. 74. 85. 94. 79. 70. 70. 65. 84. 80. Đ. Đ. Đ. 78. T. K. Danh hiệu: Học sinh tiên tiến Học sinh: Phạm Ngọc Mạnh ( Xt 22) Toá n. Vật lý. Hóa học. Sinh học. Văn. Sử. Địa lý. Ng Ngữ. GD CD. CN. TD. ÂN. MT. TB CM. HK. HL. 44. 51. 60. 49. 46. 62. 49. 47. 61. 58. Đ. Đ. Đ. 53. Tb. Y. Học sinh: Lê Hồng Minh ( Xt 24) Toá n. Vật lý. Hóa học. Sinh học. Văn. Sử. Địa lý. Ng Ng. GD CD. CN. TD. ÂN. MT. TB CM. HK. HL. 51. 49. 65. 41. 51. 56. 46. 50. 56. 55. Đ. Đ. Đ. 52. Tb. Tb.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> Học sinh: Nguyễn Minh Nguyệt ( Xt 5) Toá n. Vật lý. Hóa học. Sinh học. Văn. Sử. Địa lý. Ng Ngữ. GD CD. CN. TD. ÂN. MT. TB C M. HK. HL. 68. 76. 67. 62. 69. 71. 63. 67. 77. 80. Đ. Đ. Đ. 70. T. K. Học sinh: Phạm Xuân Phúc ( Xt 8) Toá n. Vật lý. Hóa học. Sinh học. Văn. Sử. Địa lý. Ng. GD CD. CN. TD. ÂN. MT. TB C M. HK. HL. 68. 82. Đ. Đ. Đ. 69. T. K. Ngữ. 79. 78. 76. 57. 55. 63. 72. 56. Danh hiệu: Học sinh tiên tiến Học sinh: Phạm Thu Quyên ( Xt 2) Toá n. Vật lý. Hóa học. Sinh học. Văn. Sử. Địa lý. Ngo ại. GD CD. CN. TD. Âm Nhạ c. Mỹ Thu ật. TB C M. HK. HL. 79. 82. Đ. Đ. Đ. 79. T. K. Ngữ. 78. 78. 85. 74. 76. 83. 88. 62. Danh hiệu: Học sinh tiên tiến.

<span class='text_page_counter'>(16)</span> Học sinh: Nguyễn Đăng Tâm ( Xt 10) Toá n. Vật lý. Hóa học. Sinh học. Văn. Sử. Địa lý. Ngo ại. GD C D. CN. TD. Âm Nhạ c. Mỹ Thu ật. TB C M. HK. HL. 69. 75. Đ. Đ. Đ. 63. K. Tb. Ngữ. 61. 75. 68. 61. 60. 49. 56. 54. Học sinh: Đỗ Thành Tâm ( 16) Toá n. Vật lý. Hóa học. Sinh học. Văn. Sử. Địa lý. Ngo ại. GD C D. CN. TD. Âm Nhạ c. Mỹ Thu ật. TB C M. HK. HL. 68. 64. Đ. Đ. Đ. 60. K. TB. Ngữ. 60. 60. 58. 59. 57. 61. 58. 51. Học sinh: Nguyễn Viết Thành ( Xt 18) Toá n. Vật lý. Hóa học. Sinh học. Văn. Sử. Địa lý. Ng Ngữ. GD CD. CN. TD. ÂN. MT. TB CM. HK. HL. 58. 62. 65. 58. 59. 47. 57. 51. 59. 69. Đ. Đ. Đ. 59. K. Tb.

<span class='text_page_counter'>(17)</span> Học sinh: Nguyễn Thị Thảo ( Xt 4) Toá n. Vật lý. Hóa học. Sinh học. Văn. Sử. Địa lý. Ng. GD CD. CN. TD. Âm Nhạ c. Mỹ Thu ật. TB C M. HK. HL. 89. 79. Đ. Đ. Đ. 75. K. K. Ngữ. 72. 76. 72. 63. 79. 81. 70. 73. Danh hiệu: Học sinh tiên tiến Học sinh: Bùi Thị Trang ( XT 20) Toá n. Vật lý. Hóa học. Sinh học. Văn. Sử. Địa lý. Ng Ngữ. GD CD. CN. TD. ÂN. MT. TB CM. HK. HL. 52. 54. 49. 51. 59. 68. 50. 57. 64. 59. Đ. Đ. Đ. 56. Tb. Tb.

<span class='text_page_counter'>(18)</span> Học sinh: Nguyễn Thanh Tú ( Xt 25) Toá n. Vật lý. Hóa học. Sinh học. Văn. Sử. Địa lý. Ng. GD CD. CN. TD. ÂN. MT. TB C M. HK. HL. 50. 48. Đ. Đ. Đ. 48. Y. Y. HL. Ngữ. 39. 46. 53. 51. 41. 51. 46. 54. Học sinh: Tô Thị Vinh ( Xt 26) Toá n. Vật lý. Hóa học. Sinh học. Văn. Sử. Địa lý. Ng. GD CD. CN. TD. ÂN. MT. TB C M. HK. 44. 53. Đ. Đ. Đ. 46. Tb Y. Ngữ. 34. 52. 46. 41. 48. 45. 49. 44. Học sinh: Trương Thị Hồng Xoan ( Xt 14) Toá n. Vật lý. Hóa học. Sinh học. Văn. Sử. Địa lý. Ng. GD CD. CN. TD. ÂN. MT. TB C M. HK. 54. 71. Đ. Đ. Đ. 61. Tb K. Ngữ. 65. 65. 63. 43. 63. 64. 55. 62. HL.

<span class='text_page_counter'>(19)</span> YÊU CẦU CỦA GVCN VỚI CMHS CỦA LỚP 1. KIỂM TRA SGK, VỞ BÀI TẬP VÀ VỞ GHI, ĐỒ DÙNG HỌC TẬP BỔ SUNG CHO ĐẦY ĐỦ 2. TĂNG CƯỜNG KHÂU KIỂM TRA THỜI GIAN TỰ HỌC Ở NHÀ CỦA HS NGHIÊM TÚC 3. QUẢN LÝ GIỜ TỰ HỌC Ở NHÀ CỦA HS CÓ CHẤT LƯỢNG 4. THƯỜNG XUYÊN KIỂM TRA VỞ GHI VÀ VIỆC HỌC BÀI, LÀM BÀI Ở NHÀ CỦA HS 5. THEO DÕI, UỐN NẮN NHỮNG BIỂU HIỆN VÀ HÀNH VI BẤT THƯỜNG CỦA HS ĐỂ KỊP THỜI NGĂN CHẶN NHỮNG HẬU QUẢ XẤU CHO HS 6. SAU MỖI TUẦN PH PHẢI KIỂM TRA SỔ LIÊN LẠC CỦA HS VÀ GHI Ý KIẾN NHẬN XÉT HS HOẶC ĐỀ NGHỊ VỚI GVCN VÀO SỔ 7. KẾT HỢP CHẶT CHẼ VÀ THƯỜNG XUYÊN VỚI GVCN ĐỂ NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG HAI MẶT GD CHO HS Ở HK II VÀ CẢ NĂM 8. PH VÀ HS CÙNG KÝ CAM KẾT NÂNG CAO KẾT QUẢ HỌC TẬP CHO VIỆC XÉT TỐT NGHIỆP ( 100%) VÀ KỲ THI TUYỂN SINH 9. QUẢN LÝ CON EM THẬT TỐT TRONG ĐỢT TẾT NGUYÊN ĐÁN 2013, KHÔNG VI PHẠM TẤT CẢ NHỮNG QUY ĐỊNH CỦA TRƯỜNG, CỦA PHƯỜNG VÀ NƠI CƯ TRÚ Ở KHU PHỐ.

<span class='text_page_counter'>(20)</span>

<span class='text_page_counter'>(21)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×