Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (106.87 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>TT</b> <b>Họ và tên</b> <b>Năm </b>
<b>sinh</b>
<b>Giới </b>
<b>tính</b> <b>Trường THCS</b>
<b>Đơn</b>
<b>vị</b> <b>Môn thi</b>
1 Dương Thị Hồng 1979 Nữ Hương Canh Bình Xuyên Địa lý
2 Lê Thị Nhụy 1979 Nữ Phú Xuân Bình Xuyên GDCD
3 Nguyễn Duy Đức 1980 Nam Lý Tự Trọng Bình Xun Hóa học
4 Nguyễn Tiến Dũng 1980 Nam Hương Sơn Bình Xun Hóa học
5 Nguyễn Việt Dũng 1976 Nam Bá Hiến Bình Xun Hóa học
6 Nguyễn Thị Mỵ 1981 Nữ Sơn Lơi Bình Xuyên Lịch sử
7 Nguyễn Văn Mỹ 1979 Nam Phú Xuân Bình Xuyên Lịch sử
8 Nguyễn Thị Hồng Phương 1979 Nữ Sơn Lơi Bình Xun Ngữ văn
9 Nguyễn Thị Xuân 1977 Nữ Lý Tự Trọng Bình Xuyên Ngữ văn
10 Đỗ Thị Hồng Hạnh 1976 Nữ Lý Tự Trọng Bình Xuyên Ngữ văn
11 Lê Thị Hồng Phương 1980 Nữ Hương Canh Bình Xuyên Ngữ văn
12 Nguyễn Xuân Thảo 1981 Nam Trung Mỹ Bình Xuyên Sinh học
13 Chu Thị Phương Thùy 1982 Nữ Thiện Kế Bình Xuyên Sinh học
14 Nguyễn Thị Hằng Nga 1981 Nữ Hương Sơn Bình Xuyên Sinh học
15 Phan Thị Thu Hương 1979 Nữ Hương Sơn Bình Xuyên T. Anh
16 Nguyễn Thị Thùy Hương 1979 Nữ Lý Tự Trọng Bình Xuyên T. Anh
17 Phạm Thị Phương Thảo 1980 Nữ Bá Hiến Bình Xuyên T. Anh
18 Vũ Thị Thu Hà 1979 Nữ Tam Hợp Bình Xuyên T. Anh
19 Nguyễn Xuân Cảnh 1981 Nam Lý Tự Trọng Bình Xuyên Toán
20 Nguyễn Minh Phượng 1980 Nữ Lý Tự Trọng Bình Xun Tốn
21 Lê Tiến Bộ 1980 Nam Thiện Kế Bình Xun Tốn
22 Hồng Thị Hồng Hạnh 1982 Nữ Phú Xuân Bình Xuyên Vật lý
23 Lưu Văn Bích 1979 Nam Lý Tự Trọng Bình Xun Vật lý
24 Nguyễn Phương Nam 1982 Nam Đạo Đức Bình Xuyên Vật lý
25 Nguyễn Thị Hồng Hảo 1978 Nữ Gia Khánh Bình Xuyên Vật lý
1 Nguyễn T. Thanh Thuỷ 1977 Nữ Xuân Hòa Lập Thạch Địa lý
2 Nguyễn Hắc Hiền 1980 Nam Đình Chu Lập Thạch Địa lý
3 Trần Thị Nguyệt 1972 Nữ Xuân Hòa Lập Thạch GDCD
4 Vũ Minh Tuấn 1974 Nam Văn Quán Lập Thạch Hóa học
5 Trần Thị Hồng Anh 1982 Nữ Lập Thạch Lập Thạch Hóa học
6 Đỗ Thị Hồng Lưu 1982 Nữ Tử Du Lập Thạch Hóa học
7 Đặng Tiến Hùng 1973 Nam Ngọc Mỹ Lập Thạch Lịch sử
8 Nguyễn T. Thanh Huyền 1979 Nữ Văn Quán Lập Thạch Lịch sử
9 Nguyễn Thị Hoài Thu 1978 Nữ DTNT Lập Thạch Ngữ văn
10 Đỗ Thị Hoa Hụê 1980 Nữ Lập Thạch Lập Thạch Sinh học
11 Hồng Hải Phịng 1978 Nam Thái Hịa Lập Thạch Sinh học
12 Đỗ Ngọc Điệp 1981 Nam Tiên Lữ Lập Thạch Sinh học
13 Phan Ánh Sáng 1980 Nam Sơn Đông Lập Thạch T. Anh
14 Nguyễn Trọng Hiền 1984 Nam Văn Quán Lập Thạch T. Anh
15 Nguyễn Xuân Hòa 1973 Nam Thái Hòa Lập Thạch T. Anh
16 Vũ Duy Dũng 1978 Nam Tiên Lữ Lập Thạch T. Anh
4 Nguyễn Thị Mai Hạnh 1977 Nữ Xuân Hòa Phúc Yên Sinh học
5 Dương Thị Thanh Bình 1979 Nữ Cao Minh Phúc Yên T. Anh
6 Nguyễn Quảng Thắng 1980 Nam Xuân Hòa Phúc Yên T. Anh
7 Lê Thị Minh Phúc 1971 Nữ Hùng Vương Phúc Yên T. Anh
8 Nguyễn Thị Thanh Thủy 1978 Nữ Lê Hồng Phong Phúc Yên T. Anh
9 Phạm Thị Minh Phương 1973 Nữ Hai Bà Trưng Phúc Yên Toán
1 Lương Thị Hương 1983 Nữ Nhạo Sơn Sông Lô Địa lý
2 Đỗ Thị Thu Hiền 1982 Nữ Đồng Thịnh Sông Lô Địa lý
3 Lăng Đức Học 1985 Nam Sông Lô Sông Lô Hóa học
4 Đinh Văn Dũng 1978 Nam Hải Lựu Sơng Lơ Hóa học
5 Đỗ Ngọc Lâm 1984 Nam Cao Phong Sông Lô Lịch sử
6 Trần Thị Hằng 1982 Nữ Đức Bác Sông Lô Sinh học
7 Nguyễn Văn Giang 1985 Nam Nhân Đạo Sông Lô T. Anh
8 Lê Hữu Việt 1983 Nam Sông Lô Sông Lô Vật lý
9 Nguyễn Minh Ngọc 1978 Nam Cao Phong Sông Lô Vật lý
1 Vũ Thị Hồng Nhung 1979 Nữ Nguyễn Trãi Tam Đảo Địa lý
2 Đinh Văn Cương 1987 Nam Dân tộc NT Tam Đảo Địa lý
3 Bùi Thị Quyết 1983 Nữ Hợp Châu Tam Đảo GDCD
4 Trần Thị Nhung 1985 Nữ Minh Quang Tam Đảo GDCD
5 Nguyễn Tuấn Anh 1982 Nam Tam Đảo Tam Đảo Hóa học
6 Bùi Thế Chinh 1983 Nam Đại Đình Tam Đảo Hóa học
7 Trần Thị Luyến 1981 Nữ Minh Quang Tam Đảo Sinh học
8 Nguyễn T. Kim Hằng 1985 Nữ Minh Quang Tam Đảo Toán
9 Lê Hữu Phước 1980 Nam Tam Đảo Tam Đảo Toán
10 Nguyễn Mạnh Tuấn 1978 Nam Hợp Châu Tam Đảo Toán
1 Lương Thị Hạnh 1979 Nữ
2 Lê Thị Thu Hương 1983 Nữ
4 Đoàn Mạnh Hùng 1982 Nam
5 Nguyễn Thị Huế 1978 Nữ
6 Nhâm Thị Hà 1978 Nữ
9 Tạ Thị Tố Mai 1977 Nữ
10 Nguyễn Thành Trung 1980 Nam
14 Đinh Thị Mỹ Thủy 1979 Nữ
15 Đào Thị Thúy Hiền 1978 Nữ
16 Phan Văn Sơn 1979 Nam
17 Lê Xuân Hiển 1977 Nam Đồng Tĩnh Tam Dương Vật lý
1 Phan Thị Thủy 1979 Nữ Nguyễn Kiến Vĩnh Tường Địa lý
2 Đỗ Thị Vân 1983 Nữ Vĩnh Tường Vĩnh Tường Địa lý
3 Lê Mạnh Hùng 1978 Nam Lũng Hòa Vĩnh Tường Địa lý
12 Đỗ Thị Phương Thúy 1983 Nữ Vĩnh Thịnh Vĩnh Tường Ngữ văn
13 Nguyễn Thị Lan Hương 1975 Nữ Thổ Tang Vĩnh Tường Ngữ văn
14 Nguyễn Thị Kim Ngân 1982 Nam Lũng Hòa Vĩnh Tường Sinh học
15 Đàm Thị Thanh Chà 1982 Nữ TT Vĩnh Tường Vĩnh Tường Sinh học
16 Hoàng Thị Mai 1983 Nữ Vĩnh Ninh Vĩnh Tường Sinh học
17 Đỗ Đức Chiến 1982 Nam Vĩnh Sơn Vĩnh Tường Sinh học
18 Hà Hồng Nhung 1983 Nữ Vĩnh Thịnh Vĩnh Tường T. Anh
23 Lương Văn Thành 1979 Nam n Bình Vĩnh Tường Tốn
24 Lê Duy Bình 1987 Nam Ng.Viết Xuân Vĩnh Tường Toán
25 Lê Sơn Chung 1980 Nam Vĩnh Thịnh Vĩnh Tường Vật lý
26 Trương Quang Xuân 1974 Nam Ng.V.Xuân Vĩnh Tường Vật lý
27 Ngô Thị Thùy Dương 1979 Nữ Vĩnh Tường Vĩnh Tường Vật lý
1 Trần Thị Huơng Giang 1982 Nữ Liên Bảo Vĩnh Yên Địa lý
2 Dương Thị Thanh Huyền 1983 Nữ Đồng Tâm Vĩnh Yên Hóa học
3 Lưu Thị Hải Yến 1976 Nữ Liên Bảo Vĩnh Yên Hóa học
4 Trần Thị Thanh Huyền 1978 Nữ Vĩnh Yên Vĩnh Yên Lịch sử
5 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 1984 Nữ Vĩnh Yên Vĩnh Yên Lịch sử
6 Cao Thu Hường 1981 Nữ Đồng Tâm Vĩnh Yên Lịch sử
7 Phạm Hồng Huế 1976 Nữ Liên Bảo Vĩnh Yên Ngữ văn
8 Đỗ Thị Hằng 1978 Nữ Tô Hiệu Vĩnh Yên Ngữ văn
9 Đỗ Thị Thu Lan 1977 Nữ Vĩnh Yên Vĩnh Yên Ngữ văn
10 Đỗ Thị Yến 1986 Nữ Thanh Trù Vĩnh Yên Ngữ văn
11 Nguyễn Thị Vân 1971 Nữ Thanh Trù Vĩnh Yên Sinh học
18 Tống Anh Tuấn 1972 Nam Tích Sơn Vĩnh Yên Vật lý
1 Trần Thị Ngọc Hà 1979 Nữ Trung Hà Yên Lạc Địa lý
2 Nguyễn T. Khánh Ly 1982 Nữ TT Yên Lạc Yên Lạc Địa lý
3 Nguyễn Văn Hoa 1976 Nam Yên Phương Yên Lạc Địa lý
4 Kim Văn Cường 1979 Nam Kim Ngọc Yên Lạc Hóa học
5 Lê Thị Khanh 1975 Nữ Đồng Cương Yên Lạc Ngữ văn
6 Nguyễn Thị Toàn Khoa 1978 Nữ Trung Hà Yên Lạc Ngữ văn
7 Nguyễn Văn Oanh 1978 Nam Yên Lạc Yên Lạc Ngữ văn
8 Phạm T. Thu Hương 1979 Nữ Đồng Cương Yên Lạc Sinh học
9 Nguyễn Thị Yến 1979 Nữ Liên Châu Yên Lạc Sinh học
10 Nguyễn T. Thanh Hòa 1978 Nữ Đồng Cương Yên Lạc Toán
11 Nguyễn Đức Thuận 1979 Nam Đại Tự Yên Lạc Vật lý
<b>Khối lớp</b>
<b>Tiết thứ</b>
<b>(theo </b>
<b>PPCT)</b>