Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

De thi hoc ki 1 anh 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.95 MB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Trêng:__________________ Líp: __________________ Hä vµ tªn:__________________ §iÓm:. §Ò kiÓm tra chÊt lîng häc k× 1 n¨m häc 2012 - 2013 M«n TiÕng Anh Thêi gian lµm bµi 30 phót. Bài 1.Nối từ và tranh cho đúng. 1.clock. 6.train. 2.ball. 7.brother. 3.read. 8.clean. 4.chip chop. 9.climb. 5.dress. 10.chicken. Bài 2.Điền các con chữ còn thiếu vào chỗ trống để tạo thành từ tiếng anh đúng. 1.b _ ouse 2.bl _ e 3.br _ ad 4.br_akf _ st 5.ra _n. 6.st _ irs 7.dr _nk 8.tea _ her 9.dr _ pp _ ng 10.te _ th. Bµi 3.§iÒn c¸c tõ thÝch hîp vµo chç trèng. ( are colour blouse clean brown in my winding have playing ) 1.___________ your teeth, please. 2.This ___________ is blue. 3.He is ____________ with the train. 4.What ____________ do you like ? _ I like black. 5.Charry likes ____________ bread. 6.What ________ they playing now? 7.The car is _____ the garden..

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 8.I _________ a blue blouse. 9.That is _______________ brother. 10.My father is ________________ the clock. Bài 4.Viết chữ T vào câu đúng và chữ F vào câu sai. 1.a.Where is the car ? b. Where are the car ? 2.a.My mother is cleaning the room. b. My mothers is cleaning the room. 3.a.Charlie like chocolate. b. Charlie likes chocolate. 4.a.I have a brown bread for breakfast. b. I have brown bread for breakfast. 5.a.She has a new dress. b. She have a new dress.. The end. Trêng:__________________ Líp: __________________ Hä vµ tªn:__________________ §iÓm: Bài 1.Nối từ và tranh cho đúng.. §Ò kiÓm tra chÊt lîng häc k× 1 n¨m häc 2012 - 2013 M«n TiÕng Anh Thêi gian lµm bµi 30 phót.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 1.clean. 6. car. 2.train. 7.brother. 3.read. 8.blouse. 4.bee. 9.teacher. 5.dress. 10.chicken. Bài 2.Điền các con chữ còn thiếu vào chỗ trống để tạo thành từ tiếng anh đúng. 1.b r _ wn 2.bl _ ck 3.br _ ng 4.col _ ur 5.tra _n. 6.m _ ther 7.dr _ p 8.f _ ther 9.ro _ m 10.cl _ck. Bµi 3.§iÒn c¸c tõ thÝch hîp vµo chç trèng. ( To a is are likes of for garden football 1.My sister _____ climbing the stairs. 2.I am winding the __________ . 3.We _________ busy now. 4.Read _______ me , please. 5.She has _______ new book. 6.Cherry _______ chicken. 7.They are playing _______________ . 8.Look! There is lots _______ rain. 9.I have brown bread _________ breakfast. 10.Where is the car ? - It's in the _________ . Bài 4.Viết chữ T vào câu đúng và chữ F vào câu sai.. clock ).

<span class='text_page_counter'>(4)</span> 1.a.What colour do you like ? b. What's colour do you like ? 2.a.My father are winding the clock. b. .My father is winding the clock. 3.a. Little drops of water are dripping. b. Little drops from water are dripping. 4.a.I have a blue blouse. b. I has a blue blouse. 5.a.My teacher teaches to me. b.My teacher reads to me. The end.

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×