Tải bản đầy đủ (.ppt) (10 trang)

Quy dong mau so

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (720.13 KB, 10 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Thứ tư ngày 27 tháng 1 năm 2010 Môn : Toán Kiểm tra bài cũ : 14 1/ Rút gọn phân số : 28. 2 2/Trong các phân số dưới đây, phân số nào bằng ? 3 21 30. ;. 8 9. ;. 8 12.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Thứ tư ngày 27 tháng 1 năm 2010 Môn : Toán. Quy đồng mẫu số các phân số 1 2 a) VÝ dô: Cho hai ph©n sè vµ . H·y t×m hai ph©n sè 3 5 có cùng mẫu số, trong đó một phân số bằng 1 và một 2 3 ph©n sè b»ng . 5 2 2 3 6 1 15 5 = = ; Ta cã: = = 5 5 3 15 3 3 5 15. 5 6 * Hai phân số và có cùng mẫu số là 15 15 15 5 1 = 15 3. và. 6 2 = 15 5.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Thứ tư ngày 4 tháng 27 năm 2010 Môn : Toán. Quy đồng mẫu số các phân số b/Cách quy đồng mẫu số các phân số 1 15 5 = = 3 3 5 15. ;. 2 2 3 6 = = 5 5 3 15. 1 2 -Ta lấy tử số và mẫu số của phân số nhân với mẫu số của phân số 3 5 2 1 -Ta lấy tử số và mẫu số của phân số nhân với mẫu số của phân số 5 3.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Thứ tư ngày 4 tháng 27 năm 2010 Môn : Toán. Quy đồng mẫu số các phân số. Ghi nhí: Khi quy đồng mẫu số hai phân số có thể làm như sau: - Lấy tử số và mẫu số của phân số thứ nhất nhân với mẫu số của phân số thứ hai. - Lấy tử số và mẫu số của phân số thứ hai nhân với mẫu số của phân số thứ nhất..

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Thứ tư ngày 4 tháng 27 năm 2010 Môn : Toán. Quy đồng mẫu số các phân số. LuyÖn tËp: Bài tập 1 : Quy đồng mẫu số các phân số : 5 1 và a) 6 4. 3 3 và b) 5 7. 9 8 và c) 8 9. 5 5 4 20  a)  6 6 4 24. 3 3 7 21  b)  5 5 7 35. 9 9 9 81  c)  8 8 9 72. 1 16 6   4 4 6 24. 3 3 5 15   7 7 5 35. 8 8 8 64   9 9 8 72.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Ai nhanh – Ai đúng §óng hay sai ?. Ta cã:. 3 2 và a) 5 7. 3 37 21   5 57 35. ;. §¸p ¸n: §. 2 25 10   7 75 35.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> Ai nhanh – Ai đúng §óng hay sai ?. Ta cã:. 1 5 và a) 6 4. 1 15 5   6 65 30. ;. §¸p ¸n: S. 5 56 30   4 46 24.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> Ai nhanh – Ai đúng §óng hay sai ?. 6 4 và a) 7 5. Ta cã:. ; 6 65 30   7 75 35. §¸p ¸n: §. 4 47 28   5 57 35.

<span class='text_page_counter'>(10)</span>

<span class='text_page_counter'>(11)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×