Tải bản đầy đủ (.pdf) (279 trang)

DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNHĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.55 MB, 279 trang )

DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH

ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG

Danh mục bao gồm những tài liệu về Kỹ thuật thông tin; Điện tử và kỹ thuật máy tính;
Cơng nghệ điện tử và kỹ thuật Y sinh; Mạch và xử lý tín hiệu; Điện tử hàng khơng và
vũ trụ. Bạn đọc có thể tham khảo những tài liệu này tại phịng đọc 304, 419 và 526.
STT

TÀI LIỆU
KỸ THUẬT THÔNG TIN

1

2

3

4

5

6

7

8

9
10
11



Addendum contributions to the 5 th international conference on reasearch,
innovation & vision for the future of information & communication technologies :
March 05-09, 2007- Hanoi, Vietnam / Patric Bellot,...[et al] (editors)
KHXG: T58.5 .A102C 2007
Hệ thống quản lý khóa tập trung hỗ trợ xác thực 2 lớp sử dụng OTP cho mạng các
máy chủ quy mô lớn / Bùi Đức Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Linh
KHXG: T58.5 .B510H 2018
Nghiên cứu cải thiện phương pháp quản lý hàng đợi cho truyền video trên mạng IP /
Cao Diệp Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải, Nguyễn Linh
KHXG: T58.5 .C108T 2014
Mieux informatiser pour mieux gérer : Texte imprimé : Eaméliorez votre système
d'information / Marc Chernet
KHXG: T58.5 .C206M 1985
Qui a encore peur de I'informatique : Préces à l'usage des managers / Jean Pierre
Corniou, Nathan Y Hattab
KHXG: T58.5 .C434J 1990
Nghiên cứu nâng cao hiệu năng giao thức định tuyến cho mạng Manet / Cung
Trọng Cường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hải, Võ Thanh Tú
KHXG: T58.5 .C513C 2015
Chuẩn kỹ năng công nghệ thông tin cơ bản: Tài liệu ôn tập Tập 2, Phần thi buổi
chiều / Nguyễn Viết Huy biên dịch ...,[ và những người khác]; Hồ Khánh Lâm, Cao
Kim Ánh, Nguyễn Thúy Hường hiệu đính
KHXG: T58.5 .Ch502k T.2-2009
Nghiên cứu ngữ nghĩa trong hệ lập trình gen định hướng bởi văn phạm nối cây và
ứng dụng trong xấp xỉ hàm Q / Đào Ngọc Phong; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Thanh Thủy, Nguyễn Xuân Hoài.
KHXG: T58.5 .Đ108P 2014
Ứng dụng các kỹ thuật ra quyết định trong bài toán tuyển sinh đại học / Đào Thị
Phượng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đình Khang

KHXG: T58.5 .Đ108P 2017
Personal productivity with information technology / Gordon B. Davis, J. David
KHXG: T58.5 .D111G 1997
Nghiên cứu, áp dụng, cải thiện bộ lọc mật độ xác suất giả thuyết trong bài toán theo
dấu mục tiêu / Đỗ Ngọc Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Tuyết Trinh
KHXG: T58.5 .Đ450T 2017


12

13
14
15
16

17

18
19

20

21
22

23

24

25


26

EEE 2014 : proceedings of the 2014 International Conference on E-Learning, EBusiness, Enterprise Information Systems, & E-Government / editors, Hamid R.
Arabnia, Azita Bahrami, Fernando G. Tinetti.
KHXG: T58.5 .E201h 2014
Nghiên cứu xây dựng mơ hình ngữ nghĩa cho phép quản lý và truy vấn các thiết bị
trong internet vạn vật / Hoàng Quốc Hồng Nhật; Người hướng dẫn khoa học:
KHXG: T58.5 .H407N 2018
Intermediate GNVQ information Technology : Assignments Pack / John Holland
KHXG: T58.5 .H428J 1996
Le Schéma directeur du système d'information [Texte imprimé] / Philippe Houillère
; préf. de Claude Orsini
KHXG: T58.5 .H435P 1998
Hội nghị khoa học lần thứ 20 / Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Bách khoa
KHXG: T58.5 .H452n 2006
Kỹ thuật quy hoạch ràng buộc, tìm kiếm cục bộ dựa trên ràng buộc và phân cụm cân
bằng trong việc giải các bài toán tối ưu tổ hợp / Huỳnh Thành Trung; Người hướng
dẫn khoa học: Phạm Quang Dũng
KHXG: T58.5 .H523T 2017
最新情報B / 岡本敏雄, 山極隆 [ほか] 著
KHXG: T58.5 .I-311s 2007
Information technology : the breaking wave / Dennis P. Curtin ... [et al.]
KHXG: T58.5 .I-311t 1998
Intelligent information technology : 7th International Conference on Information
Technology, CIT 2004, Hyderabad, India, December 20-23, 2004 ; proceedings /
Gautam Das, Ved P. Gulati (eds.).
KHXG: T58.5 .I312i 2004
Information systems today / Leonard M. Jessup, Joseph S. Valacich.
KHXG: T58.5 .J206L 2005

Information systems today : Managing in the digital world / Leonard M. Jessup,
Joseph S. Valacich.
KHXG: T58.5 .J206L 2008
Ethical decision making and information technology : an introduction with cases /
Ernest A. Kallman, John P Grillo
KHXG: T58.5 .K103E 1996
Kỷ nguyên thông tin / Chủ biên: Trần Minh Tiến, Nguyễn Thành Phúc ; Biên dịch:
Đỗ Tiến Thắng
KHXG: T58.5 .K600n 2006
Kết hợp đặc trưng diện mạo và chuyển động trong biểu diễn hoạt động của người sử
dụng mạng nơ ron tích chập = Combination of appearance and motion information
in human action representation using convolutional neural network / Khổng Văn
Minh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thanh Hải
KHXG: T58.5 .KH455M 2018
Kỷ nguyên thông tin : Tài liệu tham khảo = The information age / Emmanuel C.
Lallana; Margaret N. Uy assistance
KHXG: T58.5 .L103E 2003


27

28

29

30
31
32

33


34

35

36

37

38

39

40

41

Kết hợp thông tin không gian thời gian và áp dụng kĩ thuật chuyển hướng góc nhìn
cho bài tốn nhận dạng hành động con người sử dụng đa góc nhìn = Improving
multi-view human action recognition with spatial-temporal pooling and view
shifting techniques / Lê Tuấn Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Oanh
KHXG: T58.5 .L250D 2018
Thuật toán tối ưu triển khai mạng cảm biến không dây / Lê Văn Hiếu; Người hướng
dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Hùng
KHXG: T58.5 .L250H 2018
Một tiếp cận xây dựng miền giá trị chân lý ngôn ngữ trong các hệ logic / Lê Anh
Phương ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đình Khang.
KHXG: T58.5 .L250P 2013
Xây dựng kho dữ liệu liên kết mở về địa điểm du lịch Việt Nam / Lê Anh Tiến;
Người hướng dẫn khoa học: Cao Tuấn Dũng

KHXG: T58.5 .L250T 2018
Information systems technology / Ross A. Malaga.
KHXG: T58.5 .M103R 2004
The mathematical foundation of informatics : proceedings of the conference,
Hanoi, Vietnam, 25-28 October 1999 / editors, Do Long Van, M. Ito.
KHXG: T58.5 .M110f 1999
Hệ trợ giúp quyết định thông minh cho dự báo cung cầu lao động / Nguyễn Văn An;
Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hải
KHXG: T58.5 .NG527A 2017
Hệ gới ý với phân rã ma trận poisson và dropout / Nguyễn Đức Anh; Người hướng
dẫn khoa học: Thân Quang Khoát
KHXG: T58.5 .NG527A 2018
Khung cộng tác đa dụng trong mơi trường tính tốn lưới / Nguyễn Thanh Bình;
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Đức, Nguyễn Thanh Thủy
KHXG: T58.5 .NG527B 2015
Đánh giá thời gian hội tụ của định tuyến liên vùng / Nguyễn Cơng Bình; Người
hướng dẫn khoa học: Ngơ Hồng Sơn
KHXG: T58.5 .NG527B 2018
Hệ trợ giúp quyết định cho mạng lưới các trung tâm dịch vụ việc làm / Nguyễn Quý
Dương; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hải
KHXG: T58.5 .NG527D 2017
Đánh giá các kỹ thuật tự động mở rộng cho ứng dụng trong môi trường phân tán /
Nguyễn Tùng Lâm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Bình Minh
KHXG: T58.5 .NG527L 2017
Nghiên cứu phát triển một số giải pháp nén ảnh tiên tiến cho màn hình tinh thể lỏng
/ Nguyễn Hữu Tài; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng Lan, Lê Đình
KHXG: T58.5 .NG527T 2015
Hệ trợ giúp thơng minh cảnh báo nợ xấu cho ngân hàng / Nguyễn Quang Tứ; Người
hướng dẫn khoa học: Huỳnh Thị Thanh Bình
KHXG: T58.5 .NG527T 2017

Hệ trợ giúp quyết định quản lý đại học điện tử / Nguyễn Mạnh Trường; Người
hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hải


42

43
44
45

46

47
48
49
50
51
52

53

54

55

56

57

KHXG: T58.5 .NG527T 2017

Nghiên cứu phát triển hệ thống tổng hợp tiếng nói tiếng việt sử dụng cơng nghệ học
sâu / Nguyễn Văn Thịnh; Người hướng dẫn khoa học: Mạc Đăng Khoa
KHXG: T58.5 .NG527T 2018
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 /
Nguyễn Trí Thành
KHXG: T58.5 .NG527T T.2-2014
Proceedings of the Second Symposium on Information and Communication
KHXG: T58.5 .P419o 2011
Nghiên cứu và phát triển một số độ đo liên kết trong bài toán khuyến nghị cộng tác /
Phạm Minh Chuẩn; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Hương, Trần Đình Khang
KHXG: T58.5 .PH104C 2018
Nhận dạng tự động tiếng nói phát âm liên tục cho các phương ngữ chính của Tiếng
việt theo phương thức phát âm / Phạm Ngọc Hưng; Người hướng dẫn khoa học:
Trịnh Văn Loan, Nguyễn Hồng Quang
KHXG: T58.5 .PH104H 2017
Introduction to information technology / V. Rajaraman.
KHXG: T58.5 .R103V 2004
Information technology : principles and applications / Ajoy Kumar Ray, Tinku
KHXG: T58.5 .R112A 2004
Systèmes d'information de l'entreprise : Une orientation informatique / Arment
Saint-Pierre.
KHXG: T58.5 .S103A 1992
CALS [Texte imprimé] : Introduction et mise en oeuvre / Victor Sandoval
KHXG: T58.5 .S105V 1985
A Short Course on Developing IT-Enhanced Engineering Courseware
KHXG: T58.5 .S434c 2003
2007 international conference on research, innovation and vision for the future :
Information & communication technologies March 05 - 09, 2007 - Hanoi, Việt nam
KHXG: T58.5 .T400T 2007
Introduction to information technology / Efraim Turban, R. Kelly Rainer, Jr.,

Richard E. Potter.
KHXG: T58.5 .T521E 2003
Nghiên cứu phương pháp mơ hình hóa hành vi người dùng dựa trên dữ liệu web /
Trần Trung Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Bình Minh
KHXG: T58.5 .TR121H 2018
Nghiên cứu xây dựng mơ hình dự đốn lượng tiêu thụ và tự động co dãn tài nguyên
trong môi trường phân tán / Trần Đức Nhuận; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
KHXG: T58.5 .TR121N 2018
Dự báo liên kết mạng đồng tác giả nghiên cứu khoa học / Trịnh Khắc Linh; Người
hướng dẫn khoa học: Trần Đình Khang
KHXG: T58.5 .TR312L 2018
Information systems solutions : a project approach / Richard L. Van Horn, Albert
B. Schwarzkopf, R. Leon Price.
KHXG: T58.5 .V105H 2006


58
59
60
61
62

63
64
65
66

67

68

69
70

71

72

73
74

Khoa học công nghệ thông tin và điện tử triển vọng phát triển và ứng dụng trong hai
thập niên tới / Vũ Đình Cự.
KHXG: T58.5 .V500C 2007
Zukunft der Informationstechnologie / Barbara Böttger, Gert Fieguth (Hrsg.).
KHXG: T58.5 .Z510d 1992
Information Technology for Management / Henry C. Lucas
KHXG: T58.6
Information systems : a management perspective / Steven Alter.
KHXG: T58.6 .A103S 1996
Architectures de Système D'information : Modèles, services, protocoles / Bertrand
Bruller.
KHXG: T58.6 .B510B 2003
Management d'un service d'information documentaire / Jacqueline Calixte, JeanClaude Morin
KHXG: T58.6 .C103J 1985
Le Développement du Logiciel : Ingénierie des méthodes / Alphonse Carlier.
KHXG: T58.6 .C109A 1995
Méthode Génerale D' analyse D'une application informatique. Tome 1, Étapes et
points fondamentaux de L' analyse fonctionnelle / Xavier Castellani
KHXG: T58.6 .C109X T.1-1985
Corporate information systems management : text and cases / James I. Cash, Jr. ...

KHXG: T58.6 .C434-i 1992
Le Diagnostic des systèmes informatisés [Texte imprimé] : guide d'application des
recommandations / Conseil supérieur de l'ordre des experts-comptables et des
comptables agréés
KHXG: T58.6 .D301d 1988
Gestion et informatique : première STT / Monique Francioli, Christian Francioli,
Anne Guenot,... [et al.]
KHXG: T58.6 .G206e 1993
Information systems : A management approach / Steven R. Gordon, Judith R.
KHXG: T58.6 .G434 2004
Management information systems for the information age / Stephen Haag, Maeve
Cummings, James Dawkins.
KHXG: T58.6 .H100S 1999
Management information systems for the information age / Stephen Haag, Maeve
Cummings, Donald J. McCubbrey.
KHXG: T58.6 .H100S 2002
Management information systems for the information age / Stephen Haag, Maeve
Cummings, Donald J. McCubbrey.
KHXG: T58.6 .H100S 2005
Management information systems for the information age / Stephen Haag, Maeve
Cummings, Amy Phillips.
KHXG: T58.6 .H100S 2007
Information systems essentials / Stephen Haag, Maeve Cummings.
KHXG: T58.6 .H100S 2008


75
76

77


78
79

80

81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91

Management information systems for the information age / Stephen Haag, Maeve
Cummings, Donald J. McCubbrey.
KHXG: T58.6 .H112s 2004
Hệ thống truyền thông cơng nghiệp / Hồng Ngọc Nhân, Bùi Đăng Thảnh
KHXG: T58.6 .H407N 2012
Information system, work and organization design : proceedings of the IFIP
TC9/WG9.1 Working Conference on Information System, Work and Organization
Design, Berlin, GDR, 10-13 July, 1989 / edited by Peter van den Besselaar, Andrew
Clement, Pertti J衲vinen.
KHXG: T58.6 .I-311s 1991
Cooperation in industrial multi-agent systems / Nick Jennings.
KHXG: T58.6 .J204N 1994

Management information systems : organization and technology / Kenneth C.
Laudon, Jane Price Laudon.
KHXG: T58.6 .L111K 1994
Management information systems : managing the digital firm / Kenneth C.
Laudon, Jane P. Laudon.
KHXG: T58.6 .L111K 2004
Essentials of management information systems : managing the digital firm /
Kenneth C. Laudon, Jane P. Laudon.
KHXG: T58.6 .L111K 2005
Information systems concepts for management / Henry C. Lucas, Jr.
KHXG: T58.6 .L506H 1994
Information technology for management / Henry C. Lucas, Jr.
KHXG: T58.6 .L506H 1997
Managing information technology : what managers need to know / E. Wainright
Martin ... [et al.]
KHXG: T58.6 .M105-i 1999
Management information systems / Raymond McLeod, George Schell.
KHXG: T58.6 .M205R 2007
Application cases in MIS / James Morgan.
KHXG: T58.6 .M434J 2005
Introduction to management information systems / Robert G. Murdick, Joel E. Ross.
KHXG: T58.6 .M521R 1977
Management information systems / James A. O'Brien, George M. Marakas.
KHXG: T58.6 .O-412J 2008
Proceedings of the Workshop on Formulating Field-Wise Support System of the
AUN/SEED-Net : 9 - 13 December 2002 Japan
KHXG: T58.6 .P419-o 2002
An tồn và bảo mật hệ thống thơng tin / Phạm Việt Trung
KHXG: T58.6 .PH104T 2013
Principles of information systems : a managerial approach / Ralph M. Stair,

George W. Reynolds.
KHXG: T58.6 .S103R 2006


92

93

94

95

96
97
98

99
100
101
102
103
104
105

106

1

Principles of information systems / Ralph M. Stair, Professor Emeritus, Florida
State University, George W. Reynolds, Instructor, Strayer University.

KHXG: T58.6 .S103R 2016
Information technology for management : transforming business in the digital
economy / Efraim Turban, Ephraim McLean, James Wetherbe.
KHXG: T58.6 .T521E 2002
Information technology for management : transforming organizations in the digital
economy / Efraim Turban, Ephraim McLean, James Wetherbe ; with contributions
by Dorothy Leidner ... [et al.].
KHXG: T58.6 .T534E 2004
Management information systems for the information age / Stephen Haag, Maeve
Cummings, Donald J. McCubbrey.
KHXG: T58.6 .VUW 2004
Managing information systems : an integrated approach / by Eugene J. Wittry ;
Rachel Subrin, editor.
KHXG: T58.6 .W314E 1987
Foundations of information systems / Vladimir Zwass.
KHXG: T58.6 .Z109V 1998
VBA for modelers : developing decision support systems with Microsoft Excel / S.
Christian Albright.
KHXG: T58.62 .A103S 2001
Microcomputer models for management decision-making : software and text /
Terry L. Dennis, Laurie B. Dennis.
KHXG: T58.62 .D204T 1993
Decision support and data warehouse systems / Efrem G. Mallach.
KHXG: T58.62 .M103e 2000
Hệ trợ giúp quyết định / Trần Đình Khang
KHXG: T58.62 .TR121K 2016
Strategic information management : challenges and strategies in managing
information systems / R.D. Galliers and D.E. Leidner.
KHXG: T58.64 .G103R 2003
Quản lý thông tin và công nghệ thông tin / Nguyễn Khắc Khoa (chủ biên)

KHXG: T58.64 .NG527K 2000
Introduction to information systems project management / David L. Olson.
KHXG: T58.64 .O428D 2004
CMGF 91: Actes du Quatrieme Congres CMGF: Pour la Gestion Oftimale des
Systemes d'information / Pullman Saint-Jacques.
KHXG: T58.64 .S103P 1991
Green IT : Reduce your information system's environmental impact while adding to
the bottom line / Toby Velte, Anthony Velte, Robert Elsenpeter.
KHXG: T58.64 .V201t 2008
ĐIỆN TỬ VÀ KT MÁY TÍNH
Industrial Electronics / Jemes Maas
KHXG: TK7800


2

3

4

5

6

7
8

9

10

11

12

13
14
15

Frontiers in electronics : future chips : proceedings of the 2002 Workshop on
Frontiers in Electronics (WOFE-02), St Croix, Virgin Islands, USA, 6-11 January
2002 / editors, Yoon Soo Park, Michael S. Shur, William Tang.
KHXG: TK7801 .F431-i 2002
Hội nghị khoa học lần thứ 20 : Kỷ niệm 50 năm thành lập trường ĐHBK Hà Nội
1956 - 2006. Phân ban Điện tử viễn thông / Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại
học Bách khoa Hà Nội.
KHXG: TK7801 .H452n 2006
ICEIC 2004 : The International Conference on Electronics, Informations and
Communications: August 16 - 18, 2004 Hilton Hotel, Hanoi, Vietnam. Tập 1. /
Organized by Institute of Electronics Engineers of Korea, Post and
Telecommunications Institute of Technology, Vietnam
KHXG: TK7801 .I-301t T.1-2004
ICEIC 2004 : The International Conference on Electronics, Informations and
Communications: August 16 - 18, 2004 Hilton Hotel, Hanoi, Vietnam. Tập 2. /
Organized by Institute of Electronics Engineers of Korea, Post and
Telecommunications Institute of Technology, Vietnam
KHXG: TK7801 .I-301t T.2-2004
The International Conference on Electronics, Informations and Communications.
Tập 2 . / Organized by Institute of Electronics Engineers of Korea, Posts and
Telecommunications Institute of Technology, Vietnam
KHXG: TK7801 .I-312c T.2-2004

Kinh nghiệm & bí quyết bảo trì & sửa chữa các loại máy điện tử / Vân Anh biên
KHXG: TK7802 .K312N 1996
Từ điển điện tử - tin học Anh-Việt : Khoảng 28.000 thuật ngữ / Phạm Văn Bảy
KHXG: TK7804
Từ điển điện tử viễn thông - tin học Anh - Pháp - Việt = Dictionary of Electronics,
telecommunications and Informatics English - French - Vietnamese : Khoảng
20.000 từ / Hồ Vĩnh Thuận
KHXG: TK7804 .H450T 1996
Từ điển điện tử tin học Anh-Việt : Khoảng 28.000 thuật ngữ / Phạm Văn Bảy
KHXG: TK7804 .PH104B 1994
Từ điển điện tử tin học Anh-Việt : Khoảng 28.000 thuật ngữ / Phạm Văn Bảy
KHXG: TK7804 .PH104B 1995
Từ điển Điện tử - Tin học - Truyền thông Anh - Việt = English - Vietnamese
Dictionary of Electronics, Computer Science and Communications : Khoảng
20.000 thuật ngữ có giải thích và minh hoạ / Ban từ điển. Nhà xuất bản khoa học và
KHXG: TK7804 .T550đ 1997
Từ điển viết tắt Điện tử-Viễn thông-Tin học Anh-Việt : Khoảng 10.000 từ /
Nguyễn Thanh Việt biên soạn ; Lê Thanh Dũng hiệu đính
KHXG: TK7804 .T550đ 2003
Electronique des Signaux Analogiques / J. Auvray
KHXG: TK7815 .A111J 1980
An introduction to physical electronics / [by] A. H. W. Beck, H. Ahmed.
KHXG: TK7815 .B201A 1968


16
17
18
19


20

21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36

Problèmes D'électrotechnique Avec Leurs Solutions : Moteurs à courant continu et
leur commande par thyriston / Michel Bornand
KHXG: TK7815 .B434M 1986
Electronics for technicians / Roger Hamilton.
KHXG: TK7815 .H104R 1979
The art of electronics / Paul Horowitz, Winfield Hill.
KHXG: TK7815 .H434P 1989
Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ (chủ biên),... [và những người khác]
KHXG: TK7815 .K300T 1999
Kĩ thuật điện tử : Đã được hội đồng môn học Bộ giáo dục và Đào tạo thông qua
dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / Đỗ Xuân Thụ (chủ

biên) ... [ và những người khác]
KHXG: TK7815 .K600 1998
Einführung in die Elektrotechnik : Lehrbuch für Elektrotechnik als Hauptfach /
Klaus Lunze
KHXG: TK7815 .L513K 1988
Electronics / [by] Jacob Millman [and] Samuel Seely.
KHXG: TK7815 .M302J 1951
Electronic communication / Robert L. Shrader.
KHXG: TK7815 .S102R 1991
Electronic engineering.
KHXG: TK7815 .S201S 1956
Communication Electronics / Louis E. Frenzel
KHXG: TK7816
Basic Electronics / Bernard Grob
KHXG: TK7816
Essentials of Electronics : A Survey / Frank D. Petruzella
KHXG: TK7816
Analog and digital eletronics : a first course / Peter H. Beards.
KHXG: TK7816 .B200P 1987
Principles of electronics / Barry Dowding.
KHXG: TK7816 .D435B 1988
Communication electronics : principles and applications / Louis E Frenzel
KHXG: TK7816 .F204L 2001
Contemporary electronics : devices, circuits, and systems / Louis E. Frenzel, Jr.
KHXG: TK7816 .F204L 2014
Electronics fundamentals : circuits, devices, and applications / Thomas L. Floyd.
KHXG: TK7816 .F435T 1987
Grob basic electronics / Bernard Grob.
KHXG: TK7816 .G412B 1992
Basic electronics / Bernard Grob.

KHXG: TK7816 .G412B 1997
Basic electronics / Bernard Grob, Mitchel E. Schultz.
KHXG: TK7816 .G412B 2003
BASIC Electricity and Electronics / Delton T. Horn


37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54

55

56

KHXG: TK7816 .H434D 1993

Malvino electronic principles / Albert Paul Malvino.
KHXG: TK7816 .M103A 1999
Experiments for electronic principles / Albert Paul Malvino.
KHXG: TK7816 .M103A 1999
Geting started in electronics / Forrest M. Mims, III
KHXG: TK7816 .M310F 1983
Giải pháp kết hợp CDMA/OFDM cho hệ thống thông tin di động / Nguyễn Tiền
Phương ; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc Chiến
KHXG: TK7816 .NG527P 2008
250 bài tập kỹ thuật điện tử / Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển
KHXG: TK7816 .NG527T 2006
250 bài tập kỹ thuật điện tử / Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển.
KHXG: TK7816 .NG527T 2007
250 bài tập kỹ thuật điện tử / Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển.
KHXG: TK7816 .NG527T 2008
250 bài tập kỹ thuật điện tử / Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển.
KHXG: TK7816 .NG527T 2009
Introduction to electronic systems, circuits, and devices / [by] Donald O. Pederson,
Jack J. Studer [and] John R. Whinnery.
KHXG: TK7816 .P201D 1966
Essentials of electronics : a survey / Frank D. Petruzella.
KHXG: TK7816 .P207F 1993
Electronics : circuits and devices / Ralph J. Smith.
KHXG: TK7816 .S314R 1980
Electronics, principles and applications / Charles A. Schuler.
KHXG: TK7816 .S510C 1994
Modern electronics : a first course / Victor F. Veley, John J. Dulin.
KHXG: TK7816 .V201V 1983
Basic electronics : a text-lab manual / Paul B. Zbar, Albert P. Malvino, Michael A.
KHXG: TK7816 .Z109P 1994

Bài thí nghiệm điện tử ứng dụng. Tập 1 / Bộ môn đo lường cơ sở kỹ thuật điện.
KHXG: TK7818 .B103t T.1-1974
Experimental Electronics for Students / K. J. Close, J. Yarwood
KHXG: TK7818 .C434K 1979
Student manual for The art of electronics / Thomas C. Hayes, Paul Horowitz.
KHXG: TK7818 .H112T 1989
Sổ tay kỹ sư điện tử / Donald G. Fink, Donald Christiansen ; Nguyễn Đức Ái,
Nguyễn Phú Cương, Nguyễn Hùng Cường dịch
KHXG: TK7825 .F312D 1996
Das grosse Röhren-Handbuch : Röhren-Ratgeber mit den Kennwerten von rund
4000 Röhren aus Europa und USA inklusive Vergleichsangaben / Ludwig Ratheiser
KHXG: TK7825 .R110L 1995
Abkürzungen in der Elektronik : Telekommunikation, Halbleitertechnologie,
Computertechnik / Franz Schönborn


57
58
59

60

61
62
63
64
65
66
67
68

69
70
71
72

73
74

KHXG: TK7825 .S555F 1993
Tabellenbuch Kommunikationselektronik : Tabellen, Formeln,
Normenanwendungen für Physik mit Elektrophysik
KHXG: TK7825 .T100k 1995
Mathematics applied to electronics / James H. Harter, Wallace D. Beitzel.
KHXG: TK7835 .H109J 1998
Handbook of Electrostatic Discharge Controls (ESD) : Facilities Design and
Manufacturing Procedures / Bernard S. Matisoff
KHXG: ⥧
TK7835 .M110B 1986
L' ectronique de puissance : les fonctions de base et leurs principales applications
/ Guy S uier.
KHXG: TK7835 .S201G 1985
Electronics manufacturing : with lead-free, halogen-free, and conductive-adhesive
materials / John H. Lau ... [et al.].
KHXG: TK7836 .E201M 2003
Electronic materials and processes handbook / Charles A. Harper, editor in chief.
KHXG: TK7836 .E201M 2003
Portable electronics product design and development : for cellular phones, PDAs,
digital cameras, personal electronics, and more / Bert Haskell.
KHXG: TK7836 .H109B 2004
Fundamentals of microfabrication : the science of miniaturization / Marc J. Madou.

KHXG: TK7836 .M102m 2002
Microfabrication and nanomanufacturing / edited by Mark J. Jackson.
KHXG: TK7836 .M302A 2006
Thiết kế điện tử tiên tiến / Nguyễn Trung Hiếu, Đặng Hoài Bắc
KHXG: TK7836 .NG527H 2015
Lead finishing in semiconductor devices: soldering / A.C. Tan.
KHXG: TK7836 .T105A 1989
21世纪制造 : 专著 / Paul Kenneth Wright著
KHXG: TK7836 .T204-o 2004
TCVN 6385 : 2009;"Thiết bị nghe
KHXG: TK7836 .Th308b 2009
Electronic Techniques / Robert S. Villanucci, Alexander W. Avtgis, William F.
KHXG: TK7836 .V302R 1996
21st century manufacturing / Paul Kenneth Wright.
KHXG: TK7836 .W302P 2001
Nghiên cứu các thuật toán nén tiếng nói tốc độ thấp / Bùi Đức Chính; Người hướng
dẫn khoa học: Đặng Quang Hiếu
KHXG: TK7855 .B510C 2016
Nghiên cứu phương pháp tiết kiệm năng lượng trên thiết bị di động / Bùi Văn Điệu;
Người hướng dẫn khoa học: Phạm Nguyễn Thanh Loan
KHXG: TK7855 .B510Đ 2017
Thiết kế nguồn ổn áp xung / Bùi Trung Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
KHXG: TK7855 .B510K 2018


75

76

77


78

79

80

81

82

83

84

85

86

87

88

89

Nghiên cứu và phát triển thuật tốn dị tìm oto trên đường cao tốc / Cù Xuân Toản;
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng
KHXG: TK7855 .C500T 2016
Phân tích tín hiệu tim loạn nhịp / Chử Đức Hoàng; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Đức Thuận

KHXG: TK7855 .CH550H 2015
Nghiên cứu các phương pháp trích chọn lọc đặc trưng cho bài tốn tái định danh /
Đào Tô Hiệu; Người hướng dẫn khoa học: Võ Lê Cường
KHXG: TK7855 .Đ108H 2017
Phân tích và phát hiện tiếng nói dựa trên đặc tính động phi tuyến / Đặng Thái Sơn;
Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Mạnh Thắng
KHXG: TK7855 .Đ116S 2017
Hệ thống SMS trường học / Đinh Xuân Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Vũ Thắng
KHXG: TK7855 .Đ312T 2014
Nghiên cứu và thiết kế khối khuếch đại tạp âm thấp ứng dụng cho hệ thống định vị
GNSS / Dương Hoàng Hải; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Nguyễn Thanh Loan
KHXG: TK7855 .D561H 2014
Loại trừ nhiễu và nén tín hiệu điện tim để ứng dụng trong môi trường truyền dẫn vô
tuyến / Dương Trọng Lượng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận,
KHXG: TK7855 .D561L 2017
Nghiên cứu hệ thống trên chip tiết kiệm năng lượng / Hà Văn Phú; Người hướng
dẫn khoa học: Đặng Quang Hiếu
KHXG: TK7855 .H100P 2016
Nghiên cứu phát triển vi mạch định vị toàn cầu GNSS: Thiết kế khối giải mã tính
tốn vị trí / Hồng Việt Huy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Minh
KHXG: TK7855 .H407H 2015
Nghiên cứu, thiết kế, mô phỏng và chế tạo bộ lọc thơng dải điều hướng khả trình dải
tần UHF / Lê Huy Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Yêm
KHXG: TK7855 .L250H 2015
Nghiên cứu quá trình Fota và giải pháp chống lỗi Fota do thiếu bộ nhớ / Lê Thị Ánh
Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam
KHXG: TK7855 .L250N 2017
Thiết kế bộ tách sóng cho truyền thông Mimo-SDM chuyển tiếp hai chiều sử dụng
PNC / Lê Dỗn Thiện; Người hướng dẫn khoa học: Ngơ Vũ Đức

KHXG: TK7855 .L250T 2016
Nghiên cứu thiết kế hệ thống quản lý và bảo vệ tù nhân trong trại giam trên cơ sở kỹ
thuật nhận dạng sóng vơ tuyến RFID / Lương Tuấn Hải; Người hướng dẫn khoa
học: Lâm Hồng Thạch
KHXG: TK7855 .L561H 2014
Xây dựng ứng dụng dựa trên kỹ thuật nhận dạng mẫu ảnh / Lương Hồng Sơn;
Người hướng dẫn khoa học: Lê Dũng
KHXG: TK7855 .L561S 2015
Nghiên cứu phát triển thuật tốn cảnh báo khi ơ tơ đi sai làn / Mai Thế Chuyền;
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng


90

91

92

93

94

95

96

97

98


99

100

101

102

103

KHXG: TK7855 .M103C 2018
Kiểm chứng module điều khiển bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên DDR2 / Nguyễn Văn
Chung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Minh.
KHXG: TK7855 .NG527C 2014
Ứng dụng vi mạch tích hợp simcom và kỹ thuật triệt áp quá độ vào thiết bị giám sát
xe máy / Nguyễn Công Chức; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Nguyễn Thanh
KHXG: TK7855 .NG527C 2015
Phương pháp nâng cao chất lượng truyền thông tin thời gian thực trong các hệ thống
điều khiển phân tán / Nguyễn Trọng Các; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn
KHXG: TK7855 .NG527C 2015
Nghiên cứu phát triển vi mạch định vị toàn cầu GNSS: thiết kế khối bám vệ tinh /
Nguyễn Hùng Cường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Minh
KHXG: TK7855 .NG527C 2015
Thiết kế hệ thống điều khiển và thu thập dữ liệu sử dụng công nghệ truyền thông
M2M / Nguyễn Văn Cường; Người hướng dẫn khoa học: Ngơ Vũ Đức
KHXG: TK7855 .NG527C 2016
Nghiên cứu NoC cấu hình lại được trên FPGA và phát triển thuật toán ánh xạ động
ứng dụng trên nền tảng NoC / Nguyễn Văn Cường; Người hướng dẫn khoa học:
KHXG: TK7855 .NG527C 2017
Nghiên cứu và thiết kế mạch tự kiểm tra và phân tích lỗi bộ nhớ nhúng với giải

thuật khả trình / Nguyễn Minh Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam
KHXG: TK7855 .NG527D 2014
Nghiên cứu, phát triển giải pháp hỗ trợ phát hiện các dấu hiệu tổn thương hình khối
trên ảnh chụp X-Quang vú / Nguyễn Việt Dũng; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Đức Thuận, Nguyễn Tiến Dũng
KHXG: TK7855 .NG527D 2015
Nghiên cứu, phát triển giải pháp hỗ trợ phát hiện các dấu hiệu tổn thương hình khối
trên ảnh chụp X-Quang vú / Nguyễn Việt Dũng; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Đức Thuận, Nguyễn Tiến Dũng
KHXG: TK7855 .NG527D 2015
Nghiên cứu và thiết kế anten cho hệ thống truyền phát thông tin đo nhịp tim (ECG) /
Nguyễn Văn Dương; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Nguyễn Thanh Loan
KHXG: TK7855 .NG527D 2016
Nghiên cứu phương pháp đánh giá chất lượng trạm BTS 3G (Node B) trong mạng
Viettel / Nguyễn Trọng Đức; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng Thạch
KHXG: TK7855 .NG527Đ 2016
Xây dựng mơ hình ứng dụng hệ thống máy tính và viễn thơng để đánh giá trình độ
cơng nghệ cho các doanh nghiệp và các ngành kinh tế / Nguyễn Hoài Giang ;
Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Việt, Trần Văn Bình.
KHXG: TK7855 .NG527G 2008
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng thiết bị chụp nhũ ảnh ứng dụng cho thực tế
tại Việt Nam / Nguyễn Thái Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận,
KHXG: TK7855 .NG527H 2010
Nghiên cứu các phương pháp phá sóng mạng thơng tin di động GSM phục vụ cho
công tác của ngành an ninh / Nguyễn Đăng Hiếu; Người hướng dẫn khoa học:


104

105


106

107

108

109

110

111

112

113

114

115

116

117

KHXG: TK7855 .NG527H 2015
Nghiên cứu các kỹ thuật học sâu và ứng dụng / Nguyễn Viết Hưng; Người hướng
dẫn khoa học: Nguyễn Đức Minh
KHXG: TK7855 .NG527H 2018
Nghiên cứu triển khai mạng xã hội phạm vi gần trên thiết bị di động / Nguyễn Văn

Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam
KHXG: TK7855 .NG527K 2015
Thiết kế mạng giao tiếp không dây hoạt động ở dải tần 2.4GHZ IEEE 802.15.4 sử
dụng MCU / Nguyễn Phúc Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam
KHXG: TK7855 .NG527K 2017
Nghiên cứu thuật tốn dị tìm chuyển động ứng dụng cho camera thơng minh /
Nguyễn Văn Luân; Người hướng dẫn khoa học: Võ Lê Cường
KHXG: TK7855 .NG527L 2015
Kiểm chứng thuộc tính khoảng bằng các cơng cụ giải bài toán mức word / Nguyễn
Sơn Lâm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Minh
KHXG: TK7855 .NG527L 2015
Thiết kế khối ổn áp LDO cho ứng dụng thẻ NFC sử dụng cơng nghệ mạch tích hợp
CMOS TSMC180NM / Nguyễn Văn Long; Người hướng dẫn khoa học: Phạm
KHXG: TK7855 .NG527L 2016
Nghiên cứu kiến trúc và các dịch vụ nền tảng mạng xã hội ứng dụng cho internet of
things / Nguyễn Chung Lực; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Vũ Đức
KHXG: TK7855 .NG527L 2017
Nghiên cứu phương pháp nhận diện cơ thể người trong ảnh số / Nguyễn Thế Mạnh;
Người hướng dẫn khoa học: Võ Lê Cường
KHXG: TK7855 .NG527M 2017
Nghiên cứu xây dựng và phát triển các thuật toán nhận dạng chữ viết tay / Nguyễn
Duy Minh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Phát
KHXG: TK7855 .NG527M 2018
Thiết kế hệ thống giám sát các phương tiện xe cộ sử dụng công nghệ nhận dạng biển
số xe / Nguyễn Đức Quảng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đức
KHXG: TK7855 .NG527Q 2016
Mạng thế hệ mới và triển khai IPTV trên mạng thế hệ mới / Nguyễn Thanh Sơn;
Người hướng dẫn khoa học: Phạm Cơng Hùng.
KHXG: TK7855 .NG527S 2014
Các biện pháp dự phịng chống tấn công trong mạng internet / Nguyễn Đức Trụ;

Người hướng dẫn khoa học: Lê Dũng.
KHXG: TK7855 .NG527T 2014
Thiết kế và triển khai các khối con bộ mã hóa video H.265 trên FPGA khối ước
lượng chuyển động / Nguyễn Ngọc Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Dũng.
KHXG: TK7855 .NG527T 2014
Thiết kế triển khai tuyến thông tin viba Cồn Cỏ - Quảng trị cho mạng mobifone và
đề xuất một số phương pháp nâng cao chất lượng tuyến / Nguyễn Thị Thanh Thảo;
Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng Thạch
KHXG: TK7855 .NG527T 2014


118

119

120

121

122

123

124

125

126

127


128

129

130

131

Nghiên cứu và thiết kế các khối mã hóa và giải mã hóa turbo code theo chuẩn LTE
advanced 4G / Nguyễn Đức Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Vũ Đức
KHXG: TK7855 .NG527T 2015
Giải pháp định tuyến tiết kiệm năng lượng trong mạng cảm biến / Nguyễn Thị
Phương Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan
KHXG: TK7855 .NG527T 2015
Thiết kế hệ thống cảnh báo cháy tự động trên nền tảng mạng viễn thông / Nguyễn
Hồng Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Việt Thành
KHXG: TK7855 .NG527T 2015
Nghiên cứu giải pháp phân tích hợp trung tâm điều hành phịng cháy chữa cháy và
cứu hộ cứu nạn qua mạng viễn thông / Nguyễn Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa
học: Đỗ Trọng Tuấn
KHXG: TK7855 .NG527T 2015
Nghiên cứu phát triển thuật toán đo tốc độ của xe ô tô / Nguyễn Thị Thảo; Người
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng
KHXG: TK7855 .NG527T 2016
Thuật tốn tìm kiếm nhanh khối tiên đốn trong ảnh bộ mã hóa H.265/HEVC /
Nguyễn Quốc Việt; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng
KHXG: TK7855 .NG527V 2014
Nghiên cứu thuật toán dẫn đường thời gian thực cho phương tiện bay khơng người
lái phục vụ cơng tác tìm kiếm cứu nạn / Phạm Hoàng Anh; Người hướng dẫn khoa

học: Đỗ Trọng Tuấn
KHXG: TK7855 .PH104A 2014
Chuẩn nén video H265 thuật toán dự đoán trong ảnh / Phạm Ngọc Quốc Anh;
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Vũ Thắng
KHXG: TK7855 .PH104A 2017
Thiết kế dịch vụ dựa trên vị trí trên điện thoại Android / Phạm Huy Hoàng; Người
hướng dẫn khoa học: Lê Dũng
KHXG: TK7855 .PH104H 2015
Phát triển phương pháp phân tích định lượng tín hiệu IEMG chi trên hỗ trợ chẩn
đoán bệnh lý / Phạm Mạnh Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang
KHXG: TK7855 .PH104H 2016
Nghiên cứu thiết kế bộ ADC kiểu thanh ghi xấp xỉ liên tiếp công suất thấp sử dụng
vật liệu điện tử hữu cơ / Phạm Thanh Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Vũ Thắng, Phạm Nguyễn Thanh Loan
KHXG: TK7855 .PH104H 2017
Nhận dạng chuyển động ứng dụng cho điều khiển máy tính / Phạm Văn Lượng;
Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng Tuấn
KHXG: TK7855 .PH104L 2016
Xử lý tín hiệu điện não trong tưởng vận động chi trên / Phạm Phúc Ngọc; Người
hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình, Phạm Hải Đăng
KHXG: TK7855 .PH104N 2016
Truyền hình số mặt đất DVB-T / Phạm Đức Thiện; Người hướng dẫn khoa học:
Phạm Doãn Tĩnh
KHXG: TK7855 .PH104T 2014


132

133


134

135

136

137

138

139

140

141

142

143

144

145

146

Thiết kế và mô phỏng hệ thống FTTH cung cấp dịch vụ cho khách hàng / Phạm
Minh Trung; Người hướng dẫn khoa học: Võ Lê Cường
KHXG: TK7855 .PH104T 2015
Nghiên cứu công nghệ LTE-A và kỹ thuật tiền méo dạng ứng dụng trong hệ thống

thông tin di động băng rộng / Phan Văn Phương; Người hướng dẫn khoa học:
KHXG: TK7855 .PH105P 2016
Nghiên cứu phát triển ứng dụng cho JAVA CARD / Phùng Việt Anh; Người hướng
dẫn khoa học: Nguyễn Đức Minh
KHXG: TK7855 .PH513A 2014
Nghiên cứu và thiết kế khối VCO ứng dụng cho thiết bị thu của hệ thống GNSS /
Phùng Ngọc Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Nguyễn Thanh Loan
KHXG: TK7855 .PH513S 2015
Kỹ thuật tránh va chạm cho các phương tiện trên bề mặt sân bay / Tạ Đăng Hùng;
Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng Tuấn
KHXG: TK7855 .T100H 2014
Nghiên cứu phát triển vi mạch định vị toàn cầu GNSS: Thiết kế khối Acquisition /
Tạ Xuân Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Minh
KHXG: TK7855 .T100T 2015
Thiết kế hệ thống nhận diện hướng và khuôn mặt sử dụng cảm biến kinect / Tuấn
Thái Nam; Người hướng dẫn khoa học: Lê Dũng
KHXG: TK7855 .T502N 2017
Nghiên cứu hoạt động và ứng dụng của chuẩn H.265 / Trần Quang Chiến; Người
hướng dẫn khoa học: Ngô Vũ Đức
KHXG: TK7855 .TR121C 2015
Nghiên cứu, áp dụng hệ thống trên chip mã nguồn mở / Trần Minh Đức; Người
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Minh
KHXG: TK7855 .TR121Đ 2016
Bảo mật bitstream FPGA / Trần Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc
Nam, Nguyễn Văn Cường.
KHXG: TK7855 .TR121T 2014
Nghiên cứu giải pháp tiết kiệm năng lượng trong thiết kế chuyển mạch sử dụng ở
trung tâm dữ liệu / Trần Hoàng Vũ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam
KHXG: TK7855 .TR121V 2015
Triển khai mạng Neuron trên GPU / Trịnh Đức Bình; Người hướng dẫn khoa học:

Nguyễn Đức Minh
KHXG: TK7855 .TR312B 2018
Thiết kế trung tâm điều hành phòng cháy chữa cháy thời gian thực qua mạng viễn
thông / Vũ Trung Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng Tuấn
KHXG: TK7855 .V500D 2014
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo hệ thiết bị đo tín hiệu truyền hình vệ tinh K+ để dự
báo thời tiết / Vũ Hoàng Giang; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Hồng Thạch
KHXG: TK7855 .V500G 2018
Nghiên cứu so sánh các phương pháp xác định vận tốc của xe cộ dùng xử lý ảnh /
Vũ Thị Hạnh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam
KHXG: TK7855 .V500H 2016


147
148
149

150

151

152
153
154
155

156

157


158

159

160

161

162

Kỹ thuật điện tử / Lê Đức Bình, Vũ Quốc Trường, Lê Tòng
KHXG: TK7860
Kỹ thuật điện tử ứng dụng / Nguyễn Vũ Sơn
KHXG: TK7860
Lập trình C trong kỹ thuật điện tử / W. Buchanan; Ngô Diên Tập, Phạm Huy Quỳnh
KHXG: TK7860 .B506W 2000
Phương pháp dạy học hướng nghiên cứu khoa học môn điện tử dân dụng tại trường
trung học chuyên nghiệp và dạy nghề / Đào Văn Cường ; Người hướng dẫn khoa
học: Nguyễn Xuân Lạc
KHXG: TK7860 .D108C 2009
Nghiên cứu thiết kế thiết bị hỗ trợ học tương tác iClicker bằng công nghệ kết nối
không dây / Đào Quang Huân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Thuận.
KHXG: TK7860 .Đ108H 2013
Đánh giá hiệu quả ứng dụng thực tế các thiết bị tiết kiệm điện cho đèn tuýp có điều
chỉnh mức sáng (TKD-N50) / Đào Thị Thúy Nga; Người hướng dẫn khoa học:
KHXG: TK7860 .Đ108N 2012
Điện tử dân dụng. T.2
KHXG: TK7860 .Đ305t 1994
Điện tử dân dụng. Tập 1 / Trường kỹ thuật điện tử điện lạnh Hà Nội
KHXG: TK7860 .Đ305T T.1-1994

Điện tử học : Năm thứ 2 - MP-MP*, PT-PT* / Jean Marie Brebec...[và những
người khác]; Văn Thế Minh dịch
KHXG: TK7860 .Đ315T 2009
Điện tử điện động học : Năm thứ nhất, MSPI - PCSI - PTSI. Tập 1 / Jean Marie
Brebe, Philippe Denève, Thierry Desmarais, ...[ và những người khác]
KHXG: TK7860 .Đ315T T.1-2001
Điện tử điện động học : Năm thứ nhất, MSPI - PCSI - PTSI. Tập 1 / Jean Marie
Brebe, Philippe Denève, Thierry Desmarais, ...[ và những người khác]
KHXG: TK7860 .Đ315T T.1-2002
Điện tử điện động học : Năm thứ nhất, MSPI - PCSI - PTSI. Tập 1 / Jean Marie
Brebe, Philippe Denève, Thierry Desmarais, ...[ và những người khác]
KHXG: TK7860 .Đ315t T.1-2006
Điện tử điện động học : Năm thứ nhất, MSPI - PCSI - PTSI= électronique,
électrocinétique : 1re année, MSPI - PCSI - PTSI. Tập 1 / Jean-Marie Brebe, ...[ và
những người khác] ; Trịnh Văn Loan dịch
KHXG: TK7860 .Đ315t T.1-2009
Điện tử học : Năm thứ 2 - MP-MP*, PT-PT* / Jean Marie Brebec, Jean-noel
Briffaut, Philippe deneve...[và những người khác]; Văn Thế Minh dịch
KHXG: TK7860 .Đ315T T.2-2001
Điện tử học : Năm thứ 2 - MP-MP*, PT-PT* / Jean Marie Brebec, Jean-noel
Briffaut, Philippe deneve...[và những người khác]; Văn Thế Minh dịch
KHXG: TK7860 .Đ315t T.2-2002
Điện tử học : Năm thứ 2 - MP-MP*, PT-PT* / Jean Marie Brebec, Jean-noel
Briffaut, Philippe deneve...[và những người khác]; Văn Thế Minh dịch
KHXG: TK7860 .Đ315t T.2-2006


163

164


165

166

167

168
169
170

171

172

173

174

175

176

177

Điện tử điện động học : Năm thứ nhất PCSI - PTSI. Tập 2 / Jean Marie Brebe,
Philippe Denève, Thierry Desmarais,...[và những người khác]; Trịnh Văn Loan dịch
KHXG: TK7860 .Đ315t T.2-2006
Điện tử điện động học : Năm thứ nhất PCSI - PTSI. Tập 2 / Jean Marie
Brebe,...[và những người khác]; Trịnh Văn Loan dịch

KHXG: TK7860 .Đ315t T.2-2009
Phát triển công cụ hỗ trợ giảng dạy trực tuyến trên nền web sử dụng gói phần mềm
mã nguồn mở moodle / Đỗ Tùng Bách; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến
KHXG: TK7860 .Đ450B 2012
Thiết kế mơ hình giảng dạy và xây dựng bài giảng trực tuyến cho môn học vi điều
khiển / Đỗ Văn Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Đức Thiện.
KHXG: TK7860 .Đ450M 2014
Sử dụng các phương pháp dạy học tích cực và ứng dụng công nghệ dạy học hiện đại
trong giảng dạy môn PLC tại Trường cao đẳng công nghiệp Hưng Yên / Đỗ Văn
Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hùng Phi
KHXG: TK7860 .Đ450T 2015
Electronic IV : Atexbook Covering the Analogue (linear) Contemt of the Lever /
D. C. Green
KHXG: TK7860 .G201D 1981
Giáo trình điện tử cơ bản / Trần Thu Hà (chủ biên),... [và những người khác]
KHXG: TK7860 .Gi-108t 2013
Digitale Schutztechnik : Grundlagen, Software, Ausführungsbeispiele / HansJoachim Herrmann
KHXG: TK7860 .H206H 1997
Nghiên cứu khả năng ứng dụng E-Learning trong đào tạo ngành điện tử - viễn thông
: Luận văn thạc sỹ ngành Sư phạm kỹ thuật / Hoàng Hải Hưng
KHXG: TK7860 .H407H 2005
Xây dựng bài giảng điện tử theo quan điểm tích hợp trong dạy học mơn kỹ thuật số
tại Trường Cao đẳng cơng nghiệp Sao Đỏ / Hồng Thị Minh Hồng; Người hướng
dẫn khoa học: Lê Thanh Nhu.
KHXG: TK7860 .H407H 2010
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Hồng
Ngọc Nhân
KHXG: TK7860 .H407N T.1-2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Các bài báo
khoa học và sách phục vụ đào tạo. Tập 2 / Hoàng Ngọc Nhân

KHXG: TK7860 .H407N T.2-2012
Hồ sơ đăng ký xét cơng nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Hoàng
Ngọc Nhân
KHXG: TK7860 .H407N T.2-2013
Nghiên cứu họ vi điều khiển ST7 của hãng ST Microelectronics để ứng dụng trong
đào tạo kỹ thuật công nghệ các sản phẩm thuộc họ vi điều khiển ST7 / Hoàng Nhật
Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Bình
KHXG: TK7860 .H435t 2010
Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ (chủ biên),... [và những người khác]


178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188

189

190
191
192
193
194

195
196
197
198

KHXG: TK7860 .K300T 1995
Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ (chủ biên), ... [ và những người khác]
KHXG: TK7860 .K300T 1996
Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ,... [và những người khác]
KHXG: TK7860 .K600t 1990
Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ,...[ và những người khác]
KHXG: TK7860 .K600t 1991
Kỹ thuật điện tử / Nguyễn Vũ Sơn (chủ biên),... [và những người khác]
KHXG: TK7860 .K600t 1992
Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ,... [và những người khác]
KHXG: TK7860 .K600t 1992
Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ (chủ biên),... [và những người khác]
KHXG: TK7860 .K600t 1997
Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ,...[ và những người khác]
KHXG: TK7860 .K600t 1999
Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ,...[ và những người khác]
KHXG: TK7860 .K600t 2000
Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ,...[ và những người khác]
KHXG: TK7860 .K600t 2000
Kỹ thuật điện tử / Son Hong Doo, Choi yong Sik biên soạn ; Đàm Xuân Hiệp,...[ và
những người khác ] dịch.
KHXG: TK7860 .K600t 2001
Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ chủ biên...[ và những người khác].
KHXG: TK7860 .K600t 2001
Kỹ thuật điện tử : Đã được hội đồng môn học của bộ giáo dục và đào tạo thông qua

dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / Đỗ Xuân Thụ...[ và
những người khác]""
KHXG: TK7860 .K600t 2002
Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ...[ và những người khác]
KHXG: TK7860 .K600t 2003
Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ...[ và những người khác]
KHXG: TK7860 .K600t 2003
Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ...[ và những người khác]
KHXG: TK7860 .K600t 2005
Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ (chủ biên),... [và những người khác]
KHXG: TK7860 .K600t 2006
Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ (chủ biên),... [và những người khác]
KHXG: TK7860 .K600t 2008
Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ (chủ biên),... [và những người khác]
KHXG: TK7860 .K600t 2012
Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ...[ và những người khác]
KHXG: TK7860 .K600t 2012
Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ (chủ biên);...[ và những người khác]
KHXG: TK7860 .K600t 2014
Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ (chủ biên),... [và những người khác]


199
200

201

202

203


204

205

206

207
208

209
210
211

212

213

KHXG: TK7860 .K600t 2014
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Lê
KHXG: TK7860 .L250H T.II-2014
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Lê
KHXG: TK7860 .L250K T.II-2015
Ứng dụng các chương trình L@BSOFT thiết kế bài giảng tích hợp mơn kỹ thuật
cảm biến tại trường cao đẳng nghề Việt - Đức Vĩnh Phúc / Lê Thị Phượng; Người
hướng dẫn khoa học: Ngô Tứ Thành
KHXG: TK7860 .L250P 2013
Kỹ thuật điện tử / Lê Trung Thành
KHXG: TK7860 .L250T 2013
Ứng dụng truyền thông đa phương tiện nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy môn học

kỹ thuật video - CD tại trường Đại học công nghiệp Hà Nội / Lê Việt Tiến; Người
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng.
KHXG: TK7860 .L250T 2014
Nâng cao chất lượng dạy và học môn Kỹ thuật xung số tại trường Trung cấp nghề
Giao thơng cơng chính Hà Nội ứng dụng phần mềm mô phỏng Proteus / Lê Quang
Vinh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng.
KHXG: TK7860 .L250V 2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 1 / Lê Hùng
KHXG: TK7860 .L460L T.1-2012
Électricité industrielle électronique : Les Système : A L'Usage des élèves des lycées
techniques des auditeurs de la formation permanente et des techniciens des
industries électriques et électroniques / F. Lucas
KHXG: TK7860 .L506F 1981
Основы силовой электроники / Ю. К. Розанов
KHXG: TK7860 .LETI 1992
Теоретические основы электротехники : Теория электрических цепей и
электромагнитного поля / С. А. Башарин, В. В. Федоров
KHXG: TK7860 .LETI 2004
Sử dụng công nghệ mô phỏng trong dạy học môn kỹ thuật điện tử tại Trường trung
cấp và cao đẳng nghề / Mạc Văn Biên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân
KHXG: TK7860 .M101B 2014
Principes d'électronique [Texte imprimé] / Albert Paul Malvino ; trad. par Léon
KHXG: TK7860 .M103A 1997
Électronique de base : Classe terminale F2 et Formation permanente. Tome 3,
Amplification, réaction, oscillation transformation des signaux / Francis Milsant
KHXG: TK7860 .M302F T.3-1985
Nghiên cứu phương pháp sử dụng các công cụ dạy học tiên tiến trong giảng dạy
mơn kỹ thuật truyền hình / Ngọ Thị Phượng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
KHXG: TK7860 .NG400P 2013
Nghiên cứu phương pháp giảng dạy theo mô đun cho môn học Kỹ thuật xung số

trong trường cao đẳng nghề / Nguyễn Thế Anh; Người hướng dẫn khoa học: Lương
KHXG: TK7860 .NG527A 2010


214

215

216

217

218

219

220

221

222

223

224

225

226
227

228

Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 /
Nguyễn Thuý Anh
KHXG: TK7860 .NG527A T.2-2012
Nghiên cứu xây dựng bài giảng điện tử môn học kỹ thuật điện tại trường cao đẳng
nghề kỹ thuật thiết bị y tế / Nguyễn Thị Bình ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
KHXG: TK7860 .NG527B 2009
Vận dụng công nghệ dạy học tương tác trong dạy học môn kỹ thuật trang âm" tại
Trường đại học sân khấu và điện ảnh Hà Nội / Nguyễn Thị Chang; Người hướng
dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Lạc"
KHXG: TK7860 .NG527C 2015
Phương pháp giảng dạy kỹ thuật thoại IP trong trường Trung cấp nghề Cơ điện Hà
Nội / Nguyễn Đình Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Hùng
KHXG: TK7860 .NG527D 2012
ứng dụng công nghệ cai trong giảng dạy môn kỹ thuật điện tử số : Luận văn thạc sỹ
ngành Sư phạm kỹ thuật / Nguyễn Thu Hà
KHXG: TK7860 .NG527H 2005
Xây dựng giáo trình xử lý ảnh theo mô đun dành cho sinh viên sư phạm kỹ thuật điện tử / Nguyễn Thị Lê Hương; Người hướng dẫn khoa học Lương Duyên Bình
KHXG: TK7860 .NG527H 2005
Xây dựng giáo trình xử lý ảnh theo mơđun dành cho sinh viếnư phạm kỹ thuật - điện
tử : Luận văn thạc sỹ ngành Sư phạm kỹ thuật / Nguyễn Thị Lê Hương
KHXG: TK7860 .NG527H 2005
Hồ sơ đăng ký xét cơng nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Phần 2a/2 /
Nguyễn Hoàng Hải
KHXG: TK7860 .NG527H P.2a/2-2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Phần 2a/2 /
Nguyễn Hồng Hải
KHXG: TK7860 .NG527H P.2a/2-2014
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Phần 2b/2 /

Nguyễn Hồng Hải
KHXG: TK7860 .NG527H P.2b/2-2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Phần 2b/2 /
Nguyễn Hồng Hải
KHXG: TK7860 .NG527H P.2b/2-2014
Hồ sơ đăng ký xét cơng nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1/2 /
Nguyễn Thanh Hải
KHXG: TK7860 .NG527H T.1/2-2014
Hồ sơ đăng ký xét cơng nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2/2 /
Nguyễn Thanh Hải
KHXG: TK7860 .NG527H T.2/2-2015
Hồ sơ đăng ký xét cơng nhận chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Quang Hùng
KHXG: TK7860 .NG527H T.2-2013
Kỹ thuật điện tử và mạch điện kỹ thuật số : Tóm lược lý thuyết và bài tập / Nguyễn
Trường Kha
KHXG: TK7860 .NG527K 2005


229

230

231

232

233

234


235
236
237

238

239

240

241

242

Xây dựng bộ đề thi đánh giá kỹ năng nghề điện tử công nghiệp cho hệ trung cấp
nghề / Nguyễn Đức Khôi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khang.
KHXG: TK7860 .NG527K 2011
Nghiên cứu thiết kế giáo trình mơn kỹ thuật truyền hình số qua vệ tinh Vinasat theo
phương pháp tiếp cận modul tại Trường Cao đẳng công nghiệp Hưng Yên / Nguyễn
Văn Kim; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Hùng.
KHXG: TK7860 .NG527K 2011
Thí nghiệm thực hành ảo ứng dụng trong dạy học môn điện tử công suất / Nguyễn
Văn Minh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Lạc
KHXG: TK7860 .NG527M 2009
Công nghệ OFDM và Wimax và ứng dụng trong E-Learning / Nguyễn Thị Nga;
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang.
KHXG: TK7860 .Ng527n 2012
Ứng dụng công nghệ mô phỏng vào dạy học một số môn của nghề điện tử công
nghiệp tại trường Trung cấp nghề cơ điện Hà Nội / Nguyễn Mạnh Quyền; Người
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Lạc.

KHXG: TK7860 .NG527Q 2010
Dạy học tương tác môn Nhập môn khoa học tự nhiên cho khoa Ngoại ngữ chuyên
ngành trường Đại học Bách khoa Hà Nội / Nguyễn Thị Quyên; Người hướng dẫn
khoa học: Nguyễn Xuân Lạc
KHXG: TK7860 .NG527Q 2013
Kĩ thuật điện tử ứng dụng / Nguyễn Vũ Sơn
KHXG: TK7860 .NG527S 2003
Kĩ thuật điện tử ứng dụng / Nguyễn Vũ Sơn
KHXG: TK7860 .NG527S 2006
Giáo trình điện tử dân dụng / Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển
KHXG: TK7860 .NG527T 2006
Những biện pháp nâng cao chất lượng dạy học môn Kỹ thuật mạch điện tử tại
trường Cao đẳng công nghiệp Việt - Đức Thái Nguyên / Nguyễn Văn Thảo; Người
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng.
KHXG: TK7860 .NG527T 2010
Nghiên cứu xây dựng bài giảng điện tử trong dạy học môn PLC S7 300 ứng dụng
mô phỏng bằng phần mềm SPS - Visu tại trường Cao đẳng Công nghiệp Hưng Yên /
Nguyễn Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Hùng.
KHXG: TK7860 .NG527T 2013
Ứng dụng truyền thông đa phương tiện nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy mơn
giáo dục quốc phịng an ninh tai Đại học Bách khoa Hà Nội / Nguyễn Hồng Thanh;
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy Anh
KHXG: TK7860 .NG527T 2013
Nghiên cứu ứng dụng mơ hình điện tốn đám mây xây dựng hệ thống quản lý
nghiệp vụ ở các trường Cao đẳng nghề / Nguyễn Lộc Thắng; Người hướng dẫn
KHXG: TK7860 .NG527T 2016
Sử dụng phương pháp mô phỏng trong dạy học mô đun điện tử công suất tại trường
Cao đẳng nghề Lào Cai / Nguyễn Thị Thanh Tú; Người hướng dẫn khoa học: Thái
KHXG: TK7860 .NG527T 2016



243

244

245

246

247

248

249

250

251

252
253
254

255

256

Xây dựng một số bộ thí nghiệm cho mơn học kỹ thuật vi điều khiển tại trường Cao
đẳng kinh tế kỹ thuật Trung ương / Nguyễn Ngọc Văn; Người hướng dẫn khoa học:
Ngô Đức Thiện

KHXG: TK7860 .NG527V 2015
Hồ sơ đăng ký xét cơng nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Phạm
Tuấn Giáo
KHXG: TK7860 .PH104G T.2-2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Phạm
Tuấn Giáo
KHXG: TK7860 .PH104G T.II-2015
Ứng dụng phương pháp mô phỏng trong dạy học môn kỹ thuật xung số tại Trường
trung cấp nghề giao thơng cơng chính Hà Nội / Phạm Duy Khánh; Người hướng
dẫn khoa học: Nguyễn Khang
KHXG: TK7860 .PH104K 2016
Hồ sơ đăng ký xét cơng nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Các cơng
trình khoa học. Tập 2 / Phạm Ngọc Nam
KHXG: TK7860 .PH104N T.2-2012
Nghiên cứu công nghệ truyền hình số / Phan Thị Năm; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Văn Khang.
KHXG: TK7860 .Ph105n 2013
Nghiên cứu công nghệ truyền hình số / Phan Thị Năm; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Văn Khang.
KHXG: TK7860 .PH105N 2013
Công nghệ FPGA và ứng dụng giảng dạy môn điện tử số tại trường Đại học Cơng
nghiệp Việt - Hung / Phùng Tồn Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Phí Hịa
Bình, Phạm Ngọc Nam.
KHXG: TK7860 .PH513T 2012
Xây dựng bài giảng theo phương pháp tiếp cận mơ đun mơn đo lường điện tử trình
độ cao đẳng nghề ngành điện tử công nghiệp tại trường Cao đẳng công nghiệp Việt Hung / Phùng Bá Yên; Người hướng dẫn khoa học: Lương Duyên Bình.
KHXG: TK7860 .PH513Y 2011
Kỹ thuật điện tử qua sơ đồ : Đọc, biến đổi, thực hiện sơ đồ trong dải tần dưới
20kHz / H. Schreiber; Lê Văn Doanh, Võ Thạch Sơn dịch
KHXG: TK7860 .S201H 1995

Allgemeine Elektrotechnik. Band 1 / Heinz Ulrich Seidel ; Edwin Wagner
KHXG: TK7860 .S201H b.1-1999
Nghiên cứu ứng dụng lý thuyết Wavelet vào công nghệ ADSL / Tào Văn Cường;
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc Trung
KHXG: TK7860 .T108C 2016
Điện tử điện động học : Năm thứ nhất PCSI - PTSI. Tập 2 / Jean Marie Brebe,
Philippe Denève, Thierry Desmarais,...[và những người khác]; Trịnh Văn Loan dịch
KHXG: TK7860 .TK7860 T.2-2002
Xây dựng bài giảng điện tử môn học kỹ thuật truyền số liệu theo quan điểm sư phạm
tương tác cho Trường cao đẳng công nghiệp Hưng Yên / Trần Minh Ánh; Người
hướng dẫn khoa học: Ngô Tứ Thành


257

258

259

260

261

262
263
264
265
266
267
268


269

270

271

KHXG: TK7860 .TR121A 2015
Vận dụng quan điểm dạy học tích hợp để xây dựng phần phân chia IP trong mô đun
mạng máy tính / Trần Văn Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Tứ Thành
KHXG: TK7860 .TR121D 2015
Nâng cao hiệu quả công tác giảng dạy mô đun kỹ thuật số nghề điện tử dân dụng tại
Trường cao đẳng nghề công nghiệp Hà Nội / Trần Thúy Hằng; Người hướng dẫn
khoa học: Hà Thu Lan.
KHXG: TK7860 .TR121H 2014
Ứng dụng phần mềm Alitum trong thiết kế bài giảng môn kỹ thuật điện tử cơ bản tại
trường Cao đẳng nghề công nghiệp Hà Nội / Trần Thị Thu Huyền; Người hướng
dẫn khoa học: Lê Huy Tùng
KHXG: TK7860 .TR121H 2015
Ứng dụng moodle xây dựng các khóa học trực tuyến / Trần Đăng Ngọc; Người
hướng dẫn khoa học: Đào Trọng Nghĩa.
KHXG: TK7860 .TR121N 2012
Áp dụng bài giảng điện tử trong dạy học môn điện tử hệ số trung cấp tại trường
Trung cấp nghề số 18 - Bộ quốc phòng / Trần Thị Phương; Người hướng dẫn khoa
học: Bùi Thị Thúy Hằng
KHXG: TK7860 .TR121P 2015
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Trần
KHXG: TK7860 .TR121S T.1-2012
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Trần
KHXG: TK7860 .TR121S T.1-2013

Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Trần
KHXG: TK7860 .TR121S T.1-2014
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Trần
KHXG: TK7860 .TR121S T.2-2012
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Trần
KHXG: TK7860 .TR121S T.2-2014
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Trần
KHXG: TK7860 .TR121S T.2-2015
Xây dựng chương trình đào tạo ngành Sư phạm kỹ thuật theo tín chỉ tại trường Đại
học Hùng Vương / Trần Thị Thu Trang ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh
KHXG: TK7860 .TR121T 2010
Nghiên cứu vi điều khiển 8051 và ứng dụng trong giảng dạy mô vi xử lý tại Trường
Đại học công nghiệp Quảng Ninh / Trần Văn Thương; Người hướng dẫn khoa học:
Phí Hịa Bình, Phạm Ngọc Nam.
KHXG: TK7860 .TR121T 2012
Vận dụng các phương pháp dạy học tích cực trong dạy mơn cơng tác quốc phòng an ninh tại trường Đại học Bách khoa Hà Nội / Trần Anh Tú; Người hướng dẫn
khoa học: Trần Việt Dũng
KHXG: TK7860 .TR121T 2017
Hồ sơ đăng ký xét cơng nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2, Các
cơng trình nghiên cứu khoa học / Trần Minh Tuấn
KHXG: TK7860 .TR121T T.2-2012


272

273

274

275


276

277

278

279

280

281

282

283

284

Sử dụng phương pháp mô phỏng trong dạy học môn kỹ thuật số tại trường Đại học
công nghiệp Hà Nội / Trần Quang Việt; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn
KHXG: TK7860 .TR121V 2013
Ứng dụng công nghệ mô phỏng nâng cao chất lượng dạy học tại Trường cao đẳng
công nghệ và kinh tế Hà Nội / Trịnh Xuân Đảng; Người hướng dẫn khoa học:
KHXG: TK7860 .TR312Đ 2016
Vận dụng các phương pháp dạy học tích cực trong dạy học mơn kỹ thuật xung - số
tại trường Cao đẳng nghề SIMCO Sông Đà / Trịnh Quyết Thắng; Người hướng dẫn
khoa học: Trần Việt Dũng
KHXG: TK7860 .TR312T 2017
Giải pháp nâng cao kỹ năng trong dạy thực hành môn học kỹ thuật xung số tại khoa

điện - điện tử trường cao đẳng nghề Hải Dương / Trương Đình Kiên ; Người hướng
dẫn khoa học: Nguyễn Tiến Dũng
KHXG: TK7860 .TR561K 2010
Electronique élémentaire [Texte imprimé] : Ecole nationale de l'aviation civile / M.
Valentin
KHXG: TK7860 .V103M 1988
Công nghệ Điện tử - Tin học - Viễn Thông phát triển và xu hướng : Chấm lượng tử,
Quang tích hợp, Chẩn bệnh từ xa, Quân đội số, Thông tin làng tồn cầu / Vũ Đình
KHXG: TK7860 .V500C 1999
Xây dựng bộ đề thi đánh giá kỹ năng nghề trong việc dạy học thực hành nghề điện
tử dân dụng tại trường Đại học Công nghiệp Hà Nội / Vũ Việt Hưng; Người hướng
dẫn khoa học: Phạm Ngọc Nam, Phí Hịa Bình.
KHXG: TK7860 .V500H 2013
Xây dựng chương trình mơ phỏng truyền hình số mặt đất để nâng cao hiệu quả sư
phạm cho môn truyền hình số / Vũ Thị Hường; Người hướng dẫn khoa học: Phạm
KHXG: TK7860 .V500H 2013
Ứng dụng phần mềm Proteus mô phỏng mạch điện trong môn học kỹ thuật số / Vũ
Thị Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Tứ Thành.
KHXG: TK7860 .V500H 2013
Nghiên cứu nâng cao chất lượng đào tạo kĩ thuật viên trung cấp chuyên nghiệp
ngành điện tự động hoá - điện tử tại trường trung học cơ điện Nam Định / Vũ Hồng
Minh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khang
KHXG: TK7860 .V500M 2007
Vận dụng phương pháp mô phỏng trong dạy học thực hành môn kỹ thuật số của
nghề điện tử công nghiệp tại Trường Đại học Lao động xã hội / Vũ Huy Tuấn ;
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Minh Đường.
KHXG: TK7860 .V500T 2012
Xây dựng bài giảng thực hành cho môn Điện tử công suất theo định hướng nâng cao
năng lực thực hiện của người học tại trường Đại học Kinh tế kỹ thuật Hải Dương /
Vũ Thị Thảo; Người hướng dẫn khoa học: Phí Hịa Bình, Phạm Ngọc Nam.

KHXG: TK7860 .V500T 2012
Dạy học tương tác môn kỹ thuật điện tử tại Trường cao đẳng nghề cơng nghiệp Hà
Nội / Vũ Đình Tân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Minh Đường.
KHXG: TK7860 .V500T 2013


×