Tải bản đầy đủ (.pdf) (71 trang)

Tài liệu BÀI GIẢNG VI SINH SAU THU HOẠCH - Phần 2 pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (379.4 KB, 71 trang )




Chương II
Chương II
. D
. D
inh Dư
inh Dư


ng VSV
ng VSV



I. Th
I. Th
à
à
nh Ph
nh Ph


n TB v
n TB v
à
à
dinh dư
dinh dư



ng VSV
ng VSV



1.
1.




c, mu
c, mu


i kho
i kho
á
á
ng
ng



-
-

Chi
Chi

ế
ế
m 70
m 70
-
-
90% tr
90% tr


ng lư
ng lư


ng cơ th
ng cơ th





-
-

Yêu c
Yêu c


u nư
u nư



c c
c c


a VSV th
a VSV th



hi
hi


n qua ho
n qua ho


t đ
t đ



c
c


a nư
a nư



c
c



-
-

Mu
Mu


i chi
i chi
ế
ế
m kho
m kho


ng 2,5% kh
ng 2,5% kh


i lư
i lư



ng khô
ng khô
c
c


a TB
a TB



-
-

Mu
Mu


i trong TB ch
i trong TB ch



y
y
ế
ế
u
u




d
d


ng Sulfat,
ng Sulfat,
Phosphat, Carbonat, Chlorua.
Phosphat, Carbonat, Chlorua.



2. Ch
2. Ch


t h
t h


u cơ
u cơ



-
-
Đư
Đư



c c
c c


u t
u t


o ch
o ch



y
y
ế
ế
u l
u l
à
à

C.H.N.O chi
C.H.N.O chi
ế
ế
m 90
m 90

-
-

97% to
97% to
à
à
n b
n b



ch
ch


t khô c
t khô c


a TB
a TB



-
-
Protein đư
Protein đư



c c
c c


u t
u t


o ch
o ch



y
y
ế
ế
u b
u b


i C (50
i C (50
-
-

55%), O (21
55%), O (21
-

-
24%), N (15
24%), N (15
-
-
18%), H (6.5
18%), H (6.5
-
-
7.3%),
7.3%),
S (0.024%) ngo
S (0.024%) ngo
à
à
i ra còn c
i ra còn c
ó
ó

Fe, Cu, B, Zn, Mn,
Fe, Cu, B, Zn, Mn,
Ca
Ca



-
-


Glucid chi
Glucid chi
ế
ế
m kho
m kho


ng 10
ng 10
-
-
30% tr
30% tr


ng lư
ng lư


ng
ng
khô
khô



-
-


T
T


n t
n t


i ch
i ch



y
y
ế
ế
u dư
u dư


i d
i d


ng Polysacharit,
ng Polysacharit,
Glycogen, Granaluza, dextran
Glycogen, Granaluza, dextran




-
-

S
S



d
d


ng Glucid đ
ng Glucid đ



t
t


ng h
ng h


p Protein, Lipid,
p Protein, Lipid,
c

c


u tr
u tr
ú
ú
c m
c m
à
à
ng TB, gi
ng TB, gi
á
á
c m
c m


c v
c v
à
à

c
c
á
á
c b
c b




ph
ph


n
n
c
c


a cơ th
a cơ th





-
-

Lipid chi
Lipid chi
ế
ế
m 3
m 3
-

-
7% tr
7% tr


ng lư
ng lư


ng khô
ng khô



-
-

S
S


c t
c t


: t
: t
hay đ
hay đ



i theo lo
i theo lo
à
à
i c
i c
ó
ó

th
th



c
c
ó
ó

c
c
á
á
c nh
c nh
ó
ó
m
m

s
s


c t
c t


đ
đ


, xanh, v
, xanh, v
à
à
ng
ng



-
-

Vitamin
Vitamin



II. Ngu

II. Ngu


n th
n th


c ăn cacbon c
c ăn cacbon c


a VSV
a VSV



Căn c
Căn c



v
v
à
à
o ngu
o ngu


n dd Carbon m

n dd Carbon m
à
à

chia VSV
chia VSV
th
th
à
à
nh c
nh c
á
á
c nh
c nh
ó
ó
m sinh lý
m sinh lý



-
-

T
T







ng
ng



+ T
+ T






ng quang năng
ng quang năng



+ T
+ T







ng ho
ng ho
á
á
năng
năng



-
-

D
D






ng
ng



+ D
+ D







ng quang năng
ng quang năng



+ D
+ D






ng ho
ng ho
á
á
năng
năng



+ Ký sinh
+ Ký sinh




+ Ho
+ Ho


i sinh
i sinh



2. Ngu
2. Ngu


n th
n th


c ăn Nitơ c
c ăn Nitơ c


a VSV
a VSV



-
-

Ngu

Ngu


n th
n th


c ăn d
c ăn d



h
h


p thu l
p thu l
à
à

NH
NH
3
3

v
v
à
à


NH
NH
4
4



-
-

Ure l
Ure l
à
à

ngu
ngu


n N th
n N th
í
í
ch h
ch h


p nh
p nh



t
t



(NH
(NH
2
2

)
)
2
2

CO
CO
2NH
2NH
3
3

+ CO
+ CO
2
2
Urease




-
-

NO
NO
3
3

l
l
à
à

ngu
ngu


n dinh dư
n dinh dư


ng th
ng th
í
í
ch h
ch h



p cho x
p cho x



khu
khu


n
n



-
-

VSV còn c
VSV còn c
ó
ó

kh
kh


năng đ
năng đ



ng ho
ng ho
á
á

N t
N t



c
c
á
á
c h
c h


p
p
ch
ch


t h
t h


u cơ

u cơ



-
-

Ngu
Ngu


n N cung c
n N cung c


p cho VSV trong môi
p cho VSV trong môi
trư
trư


ng nhân t
ng nhân t


o l
o l
à
à


Peptone
Peptone



3.
3.
Đ
Đ


ng ho
ng ho
á
á

kho
kho
á
á
ng
ng



-
-

VSV c
VSV c

ó
ó

nhu c
nhu c


u v
u v



c
c
á
á
c nguyên t
c nguyên t



kho
kho
á
á
ng l
ng l
à
à


không gi
không gi


ng nhau
ng nhau



+ C
+ C
ó
ó

nhu c
nhu c


u cao v
u cao v



kho
kho
á
á
ng đa lư
ng đa lư



ng
ng



+ Nhu c
+ Nhu c


u th
u th


p v
p v



kho
kho
á
á
ng vi lư
ng vi lư


ng (10
ng (10
-

-
6
6




10
10
-
-
8
8
)
)



P chi
P chi
ế
ế
m t
m t



tr
tr



ng l
ng l


n nh
n nh


t chi
t chi
ế
ế
m 50% t
m 50% t


ng s
ng s



ch
ch


t
t
kho
kho

á
á
ng
ng



-
-

S c
S c
ó
ó

vai trò quan tr
vai trò quan tr


ng trong TB VSV, tham
ng trong TB VSV, tham
gia c
gia c


u t
u t


o Protein

o Protein



-
-

Mg (10
Mg (10
-
-
3
3

-
-

10
10
-
-
4
4
) mang t
) mang t
í
í
nh ch
nh ch



t c
t c


a ch
a ch


t
t
mang
mang



-
-

Ca c
Ca c
ó
ó

vai trò trong vi
vai trò trong vi


c t
c t



o c
o c


u tr
u tr
ú
ú
c tinh th
c tinh th





-
-

Zn c
Zn c


u tr
u tr
ú
ú
c nhi
c nhi



u Enzyme
u Enzyme



-
-

Mn c
Mn c


u tr
u tr
ú
ú
c c
c c


a c
a c
á
á
c Enzyme hô h
c Enzyme hô h



p
p



-
-

K tham gia v
K tham gia v
à
à
o c
o c
á
á
c qu
c qu
á
á

tr
tr
ì
ì
nh TĐC
nh TĐC




-
-

Na, Cl tham gia v
Na, Cl tham gia v
à
à
o c
o c


u tr
u tr
ú
ú
c c
c c


a c
a c
á
á
c TB ưa
c TB ưa
m
m


n

n



4. Nhu c
4. Nhu c


u v
u v



ch
ch


t sinh trư
t sinh trư


ng c
ng c


a VSV
a VSV




-
-

C
C
ó
ó

nhu c
nhu c


u v
u v



c
c
á
á
c vitamin
c vitamin



-
-

C

C
á
á
c ch
c ch


t sinh trư
t sinh trư


ng
ng



5.
5.
Sinh trư
Sinh trư


ng ph
ng ph
á
á
t tri
t tri



n c
n c


a VSV
a VSV



Sinh trư
Sinh trư


ng l
ng l
à
à
tăng k
tăng k
í
í
ch thư
ch thư


c c
c c


a TB

a TB



Ph
Ph
á
á
t tri
t tri


n l
n l
à
à
tăng s
tăng s






ng t
ng t
ế
ế

b

b
à
à
o c
o c


a VSV
a VSV



Tu
Tu



theo t
theo t


ng lo
ng lo


i vi khu
i vi khu


n m

n m
à
à

c
c
ó
ó

th
th



nuôi c
nuôi c


y
y
Vk trong 2
Vk trong 2
môi trư
môi trư


ng đ
ng đ
ó
ó


l
l
à
à
môi trư
môi trư


ng t
ng t
ĩ
ĩ
nh
nh
v
v
à
à
môi trư
môi trư


ng liên t
ng liên t


c
c




-
-

C
C
ó
ó

th
th



bi
bi


u di
u di


n s
n s


c tăng trư
c tăng trư



ng c
ng c


a Vk như
a Vk như
sau
sau



G
G


i s
i s



t
t
ế
ế

b
b
à
à

o ban đ
o ban đ


u l
u l
à
à

N
N
o
o



Sau n l
Sau n l


n phân c
n phân c


t ta c
t ta c
ó
ó

s

s



c
c
á
á

th
th



l
l
à
à

N
N



N = N
N = N
o
o

2

2
n
n



Th
Th


i gian th
i gian th
ế
ế

h
h


phân chia đư
phân chia đư


c t
c t
í
í
nh theo công
nh theo công
th

th


c sau
c sau



1
1



n =
n =
(Log N
(Log N
-
-

LogN
LogN
o
o

)
)




Log2
Log2



Th
Th


i gian th
i gian th
ế
ế

h
h


đư
đư


c t
c t
í
í
nh như sau
nh như sau




g = (t/n)
g = (t/n)



H
H


ng s
ng s



th
th
ế
ế

h
h



phân chia
phân chia




c = (1/g) = n/t
c = (1/g) = n/t



C ph
C ph



thu
thu


c v
c v
à
à
o nhi
o nhi


t đ
t đ


, lo
, lo
à
à

i VK,
i VK,
môi trư
môi trư


ng
ng
nuôi c
nuôi c


y
y



n = ct
n = ct



N
N
ế
ế
u th
u th



i gian th
i gian th
ế
ế

h
h



c
c
à
à
ng ng
ng ng


n,
n,
VK sinh
VK sinh
trư
trư


ng c
ng c
à
à

ng nhanh
ng nhanh



a.
a.
Sinh trư
Sinh trư


ng v
ng v
à
à

ph
ph
á
á
t tri
t tri


n c
n c


a VK trong đi
a VK trong đi



u
u
ki
ki


n nuôi c
n nuôi c


y t
y t
ĩ
ĩ
nh
nh



S
S



ph
ph
á
á

t tri
t tri


n c
n c


a VK trong đi
a VK trong đi


u ki
u ki


n nuôi c
n nuôi c


y
y
t
t
ĩ
ĩ
nh g
nh g



m 4
m 4
giai đo
giai đo


n (4 pha)
n (4 pha)



-
-

Pha lag (pha ti
Pha lag (pha ti


m ph
m ph
á
á
t)
t)



VK b
VK b



t đ
t đ


u l
u l
à
à
m quen v
m quen v


i môi trư
i môi trư


ng
ng



Pha n
Pha n
à
à
y Vk chưa nhân lên nhưng k
y Vk chưa nhân lên nhưng k
í
í

ch thư
ch thư


c
c
v
v
à
à

kh
kh


i lư
i lư


ng
ng



4 pha ph
4 pha ph
á
á
t tri
t tri



n c
n c


a Vk
a Vk



-
-

Pha log
Pha log



Pha n
Pha n
à
à
y Vk sinh trư
y Vk sinh trư


ng v
ng v
à

à

ph
ph
á
á
t tri
t tri


n theo lu
n theo lu



th
th


a,
a,
tăng nhanh v
tăng nhanh v



k
k
í
í

ch thư
ch thư


c hay s
c hay s






ng
ng



Pha
Pha


n đ
n đ


nh
nh




Qu
Qu


n th
n th



VSV
VSV



tr
tr


ng th
ng th
á
á
i cân b
i cân b


ng đ
ng đ



ng
ng



Pha t
Pha t



vong
vong



C
C
ó
ó

th
th



s
s







ng t
ng t
ế
ế

bao gi
bao gi


m theo lu
m theo lu



th
th


a
a



b.
b.
Sinh trư
Sinh trư



ng v
ng v
à
à

ph
ph
á
á
t tri
t tri


n VSV trong đi
n VSV trong đi


u
u
ki
ki


n nuôi c
n nuôi c


y liên t

y liên t


c
c



-
-

Cho liên t
Cho liên t


c môi trư
c môi trư


ng m
ng m


i v
i v
à
à
o đ
o đ




thu sinh
thu sinh
kh
kh


i
i



Qu
Qu
á
á

tr
tr
ì
ì
nh ph
nh ph
á
á
t tri
t tri



n c
n c


a VSV g
a VSV g


m c
m c
ó
ó

3 pha
3 pha
Hiện tượng st thêm
Hiện tượng st kép



c. C
c. C
á
á
c phương ph
c phương ph
á
á
p x
p x

á
á
c đ
c đ


nh s
nh s






ng t
ng t
ế
ế

b
b
à
à
o
o



-
-


X
X
á
á
c đ
c đ


nh s
nh s






ng t
ng t
ế
ế

b
b
à
à
o
o




Đ
Đ
ế
ế
m khu
m khu


n l
n l


c
c



-
-
Phương ph
Phương ph
á
á
p x
p x
á
á
c đ
c đ



nh sinh kh
nh sinh kh


i t
i t
ế
ế

b
b
à
à
o
o



IV. C
IV. C
á
á
c y
c y
ế
ế
u t
u t






nh hư
nh hư


ng đ
ng đ
ế
ế
n sinh trư
n sinh trư


ng ph
ng ph
á
á
t
t
tri
tri


n c
n c



a vi sinh v
a vi sinh v


t
t



1. Nhi
1. Nhi


t đ
t đ





-
-
VSV ưa n
VSV ưa n
ó
ó
ng 50
ng 50
-

-
65oC
65oC



-
-
VSV ưa
VSV ưa


m:
m:
25
25
-
-
37oC
37oC



-
-
SVS ưa l
SVS ưa l


nh: 10

nh: 10
-
-
18oC
18oC


Khử

trùng vi sinh vật bằng phương pháp nhiệt
độ


-Khử

trùng bằng sức nóng khô


+ Nung đốt: Sử

dụng ngọn lửa để

tiêu diệt trực
tiếp vi sinh vật


+ Sấy bằng sức nóng khô: dùng lò Pasteur hay
lò nung

×