Tải bản đầy đủ (.pdf) (68 trang)

Tài liệu BÀI GIẢNG VI SINH SAU THU HOẠCH - Phần 4 doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (246.5 KB, 68 trang )

Chương
Chương

V.
V.
Đ
Đ


c
c

t
t
í
í
nh
nh

c
c


a
a

m
m


t


t

s
s



VSV
VSV
ti
ti
ế
ế
t
t

mycotoxin
mycotoxin



I.
I.
Phân
Phân

lo
lo



i
i



Ch
Ch


t
t

đ
đ


c
c

do VSV
do VSV
ti
ti
ế
ế
t
t

ra
ra


đư
đư


c
c

chia
chia

th
th
à
à
nh
nh

c
c
á
á
c
c

nh
nh
ó
ó
m

m

sau
sau

d
d


a
a

v
v
à
à
o
o

lo
lo


i
i

n
n



m
m

m
m


c
c

s
s


n
n

sinh
sinh

ra
ra

ch
ch
ú
ú
ng
ng




-
-

Đ
Đ


c
c

t
t



do
do
Aspergillus
Aspergillus

flavus
flavus



-
-


Do
Do
c
c
á
á
c
c

Aspergillus
Aspergillus

kh
kh
á
á
c
c


III. Vi sinh

vậtthịt



cách

bảoquản, chế


biến

từ

thịt


1. Hệ

VSV ở

thịt


Thịtlàlaọithựcphẩm

giàu

dinh

dưỡng, có

chứa

nhiều

lipid, protein, các

vi tamin




khoáng

chất.


Vi sinh

vậtlâynhiễmvàothịt

qua hai

con
đường


-Nhiễmnội

sinh: Là

do con vậtbị

bệnh


-Nhiễm

ngoại


sinh: là

do nhiễmbẩntừ

bên

ngoài

vào

thịt


2. Các

dạng



hỏng

củathịt


-Thịtbị

thốirửa




-
-

Do
Do
c
c
á
á
c
c

Penicillium
Penicillium



-
-

Do
Do
Fusarium
Fusarium



-
-


Do
Do
Stachybotrys
Stachybotrys



-
-

Do
Do
c
c
á
á
c
c

lo
lo
à
à
i
i

n
n



m
m

kh
kh
á
á
c
c



II.
II.
Đ
Đ


c
c

t
t
í
í
nh
nh

c
c



a
a

mycotoxin
mycotoxin



1.
1.
Đi
Đi


u
u

ki
ki


n
n

ph
ph
á
á

t
t

tri
tri


n
n

c
c


a
a

n
n


m
m

m
m


c
c


sinh
sinh

đ
đ


c
c

t
t





-
-

Ho
Ho


t
t

đ
đ








c
c
:
:



Ho
Ho


t
t

đ
đ








c
c

c
c
ó
ó



nh
nh





ng
ng

đ
đ
ế
ế
n
n

kh
kh




năng
năng

sinh
sinh

trư
trư


ng
ng

v
v
à
à

ph
ph
á
á
t
t

tri
tri



n
n

c
c


a
a

n
n


m
m

m
m


c
c



Nông
Nông


s
s


n
n

th
th


c
c

ph
ph


m
m

b
b


o
o

qu
qu



n
n




nhi
nhi


t
t

đ
đ



75
75
-
-

85%
85%
c
c
ó

ó

th
th



b
b



c
c
á
á
c
c

n
n


m
m

m
m



c
c

t
t


n
n

công
công



-
-

Nhi
Nhi


t
t

đ
đ






Nhi
Nhi


t
t

đ
đ



th
th
í
í
ch
ch

h
h


p
p

cho
cho


s
s



sinh
sinh

trư
trư


ng
ng

v
v
à
à

ph
ph
á
á
t
t

tri
tri



n
n

c
c


a
a

b
b
à
à
o
o

t
t



n
n


m
m


m
m


c
c




c
c
á
á
c
c

ngư
ngư


ng
ng

kh
kh
á
á
c

c

nhau
nhau
:
:



Ưa
Ưa

nhi
nhi


t
t
:
:
đ
đ
ế
ế
n
n

60
60
o

o
C
C



Ch
Ch


u
u

nhi
nhi


t
t
: 20
: 20
-
-
50
50
o
o
C
C




Ưa
Ưa

l
l


nh
nh
: 5
: 5
-
-
10
10
o
o
C
C



N
N
ế
ế
u
u


b
b


o
o

qu
qu


n
n




nhi
nhi


t
t

đ
đ




30
30
o
o
C
C
v
v
à
à

đ
đ





m
m

85%
85%
d
d



b
b




Aspergillus
Aspergillus

t
t


n
n

công
công



-
-

Môi
Môi

trư
trư


ng
ng


kh
kh
í
í

đi
đi


u
u

ti
ti
ế
ế
t
t
:
:
Gi
Gi


m
m

h
h

à
à
m
m





ng
ng

O
O
2
2

v
v
à
à

tăng
tăng

CO
CO
2
2


trong
trong

môi
môi

trư
trư


ng
ng

b
b


o
o

qu
qu


n
n

NSTP
NSTP
s

s



gi
gi



m
m
đ
đ
á
á
ng
ng

k
k







ng
ng


n
n


m
m

m
m


c
c

ph
ph
á
á
t
t

tri
tri


n
n




-
-

Ch
Ch


t
t

b
b


o
o

qu
qu


n
n
:
:
C
C
á
á
c

c

ch
ch


t
t

ch
ch


ng
ng

m
m


c
c
,
,
ch
ch


ng
ng


sâu
sâu

h
h


i
i

đ
đ


u
u

c
c
ó
ó

t
t
á
á
c
c


d
d


ng
ng

trong
trong

vi
vi


c
c

b
b


o
o

qu
qu


n
n


v
v
à
à

c
c
ó
ó

t
t
á
á
c
c

d
d


ng
ng

trong
trong

vi
vi



c
c

h
h


n
n

ch
ch
ế
ế

s
s



ph
ph
á
á
t
t

tri

tri


n
n

c
c


a
a

n
n


m
m

m
m


c
c



-

-

Ph
Ph


i
i

h
h


p
p

c
c
á
á
c
c

y
y
ế
ế
u
u


t
t


:
:
T
T


ng
ng

h
h


p
p

c
c
á
á
c
c

y
y
ế

ế
u
u

t
t



h
h


n
n

ch
ch
ế
ế

s
s



ph
ph
á
á

t
t

tri
tri


n
n

c
c


a
a

n
n


m
m

m
m


c
c


trong
trong

môi
môi

trư
trư


ng
ng

b
b


o
o

qu
qu


n
n

s
s




h
h


n
n

ch
ch
ế
ế

s
s



ph
ph
á
á
t
t

tri
tri



n
n

c
c


a
a

n
n


m
m

m
m


c
c



2.
2.
C

C
á
á
c
c

phương
phương

ph
ph
á
á
p
p

phân
phân

t
t
í
í
ch
ch

đ
đ



c
c

t
t





-
-

Phân
Phân

t
t
í
í
ch
ch

VSV:
VSV:
Nuôi
Nuôi

c
c



y
y

trên
trên

môi
môi

trư
trư


ng
ng

nhân
nhân

t
t


o
o
,
,
sau

sau

đ
đ
ó
ó

nhân
nhân

lên
lên
,
,
t
t
á
á
ch
ch

t
t


ng
ng

lo
lo



i
i

đ
đ



ki
ki


m
m

tra
tra

m
m


t
t

đ
đ






-
-

Phương
Phương

ph
ph
á
á
p
p

ho
ho
á
á



:
:
S
S




d
d


ng
ng

c
c
á
á
c
c

phương
phương

ph
ph
á
á
p
p

phân
phân

t
t

í
í
ch
ch

kh
kh
á
á
c
c

nhau
nhau

trên
trên

c
c
á
á
c
c

d
d


ng

ng

c
c



chuyên
chuyên

v
v



phân
phân

t
t
í
í
ch
ch

như
như

s
s



c
c




l
l


ng
ng
,
,
s
s


c
c




kh
kh
í
í

,
,
s
s


c
c




b
b


n
n

m
m


ng
ng
, ELISA
, ELISA




3.
3.
C
C
á
á
c
c

đ
đ


c
c

t
t



đi
đi


n
n

h
h

ì
ì
nh
nh



a.
a.
Aflatoxin
Aflatoxin



+
+
N
N


m
m

m
m


c
c


ti
ti
ế
ế

t
t
Aflatoxin
Aflatoxin
:
:



Aspergillus
Aspergillus

flavus
flavus



A.
A.
parasiticus
parasiticus



A.

A.
nomius
nomius
C
C
ó
ó

th
th



ph
ph
á
á
t
t

tri
tri


n
n

trong
trong


đi
đi


u
u

ki
ki


n
n

đ
đ





m
m

75
75
-
-
80%
80%




Đ
Đ


c
c

t
t
í
í
nh
nh
:
:



Gây
Gây

ung
ung

thư
thư




Qu
Qu
á
á
i
i

thai
thai



Đ
Đ


t
t

bi
bi
ế
ế
n
n




H
H


n
n

ch
ch
ế
ế
:
:



-
-

X
X






nhi
nhi



t
t

v
v


i
i

mu
mu


i
i

amôni
amôni
, H
, H
2
2

O
O
2
2


,
,
natrihypoclorit
natrihypoclorit



-
-

CO
CO
2
2

tăng
tăng

lên
lên

100%, O
100%, O
2
2
gi
gi


m

m

xu
xu


ng
ng

t
t



0
0
-
-
1%
1%



Ch
Ch


n
n


gi
gi


ng
ng

cây
cây

tr
tr


ng
ng
,
,
v
v


t
t

nuôi
nuôi
,
,
thu

thu


c
c

b
b


o
o

v
v



th
th


c
c

v
v


t

t

c
c
ũ
ũ
ng
ng

c
c
ó
ó

t
t
á
á
c
c

d
d


ng
ng

trong
trong


vi
vi


c
c

gi
gi


m
m

n
n


m
m

sinh
sinh

Aflatoxin
Aflatoxin




S
S



d
d


ng
ng

ch
ch
ế
ế

ph
ph


m
m

enzyme methyl
enzyme methyl
transferase
transferase

đ

đ



phân
phân

gi
gi


i
i

ti
ti


n
n

aflatoxin
aflatoxin

B
B
1
1

t

t


o
o

gi
gi


ng
ng

n
n


m
m

m
m


c
c

c
c



nh
nh

tranh
tranh

v
v


i
i

gi
gi


ng
ng

aflatoxin
aflatoxin

B
B
1
1

đ

đ



lo
lo


i
i

b
b



gen
gen

sinh
sinh

đ
đ


c
c

t

t







b.
b.
Ochratoxin
Ochratoxin



-
-

C
C
ó
ó

nhi
nhi


u
u


trong
trong

h
h


t
t

ng
ng
ũ
ũ

c
c


c
c
,
,
c
c
à
à

phê
phê

,
,
th
th


c
c

ăn
ăn

h
h


n
n

h
h


p
p



-
-


Nh
Nh
ó
ó
m
m

n
n


m
m

t
t


ng
ng

h
h


p
p
:
:




Aspergillus
Aspergillus

v
v
à
à

Penicillium
Penicillium



-
-

Đ
Đ


c
c

t
t
í
í

nh
nh
:
:



+
+
Gây
Gây

suy
suy

th
th


n
n



+
+
Gây
Gây

ung

ung

thư
thư



OTA
OTA
trong
trong

qu
qu



v
v
à
à





u
u

nho

nho

không
không

đư
đư


c
c





t
t

qu
qu
á
á

0.2
0.2
-
-
1mg/kg
1mg/kg




c.
c.
Patulin
Patulin

(
(
clavaxin
clavaxin
)
)



-
-

N
N


m
m

m
m



c
c

t
t


ng
ng

h
h


p
p
:
:



Penicillium
Penicillium

expansum
expansum




P.
P.
urticae
urticae



P.griceofulvum
P.griceofulvum



A.clavatus
A.clavatus



A.gigateus
A.gigateus



Đ
Đ


c
c

t

t
í
í
nh
nh
:
:



Gây
Gây

ung
ung

thư
thư



Gây
Gây

suy
suy

gi
gi



m
m

mi
mi


n
n

d
d


ch
ch



D.
D.
Trichothecen
Trichothecen



N
N



m
m

m
m


c
c



Fusaria
Fusaria
,
,
Trichoderma
Trichoderma
,
,
Myrothecium
Myrothecium
,
,
Stachybotry
Stachybotry




Đ
Đ


c
c

t
t
í
í
nh
nh
:
:



+
+
Nhi
Nhi


m
m

theo
theo


đư
đư


ng
ng

tiêu
tiêu

ho
ho
á
á
,
,
đư
đư


ng
ng

m
m
á
á
u
u


v
v
à
à

ti
ti
ế
ế
p
p

x
x
ú
ú
c
c



Gây
Gây

d
d






ng
ng

ti
ti
ế
ế
p
p

x
x
ú
ú
c
c

v
v


i
i

m
m


t

t



Gây
Gây

ng
ng



đ
đ


c
c

(
(
nôn
nôn

m
m


a
a

)
)





c
c

ch
ch
ế
ế

t
t


ng
ng

h
h


p
p

protein

protein





c
c

ch
ch
ế
ế

t
t


ng
ng

h
h


p
p

ADN
ADN




R
R


i
i

lo
lo


n
n

ch
ch


c
c

năng
năng

Ribosome
Ribosome




B
B



gãy
gãy

m
m


ch
ch

đơn
đơn

ADN
ADN





c
c


ch
ch
ế
ế

h
h



th
th


ng
ng

mi
mi


n
n

d
d


ch
ch




e.
e.
Fumonisin
Fumonisin



N
N


m
m

m
m


c
c

t
t


ng
ng


h
h


p
p



Fusarium
Fusarium

monilifome
monilifome



F.annulatum
F.annulatum



F.
F.
succisae
succisae




-
-

Đ
Đ


c
c

t
t
í
í
nh
nh
+
+
Ung
Ung

thư
thư

th
th


c
c


qu
qu


n
n
+
+


nh
nh





ng
ng

đ
đ
ế
ế
n
n

trao
trao


đ
đ


i
i

ch
ch


t
t

trong
trong




th
th





F.
F.

Zearalenon
Zearalenon

(ZEN)
(ZEN)



-
-

N
N


m
m

gây
gây

đ
đ


c
c
:
:
Fusarium

Fusarium



-
-

Kh
Kh



năng
năng

gây
gây

đ
đ


c
c
:
:



+

+
L
L
à
à
m
m

bi
bi
ế
ế
n
n

đ
đ


i
i

gen
gen



+
+
Gây

Gây

hi
hi


u
u



ng
ng

b
b


t
t

l
l


i
i

cho
cho


qu
qu
á
á

tr
tr
ì
ì
nh
nh

sinh
sinh

s
s


n
n



Zen
Zen
còn
còn


c
c
ó
ó

th
th



c
c
ó
ó

m
m


t
t

trong
trong

nhi
nhi


u

u

lo
lo


i
i

th
th


c
c

ph
ph


m
m

nhi
nhi


u
u


nh
nh


t
t

c
c
ó
ó

trong
trong

lòng
lòng

đ
đ



tr
tr


ng
ng
Th

Th


c
c

ph
ph


m
m
V
V
ù
ù
ng
ng
N
N


ng
ng

đ
đ




trung
trung

b
b
ì
ì
nh
nh

(
(
µ
µ
g/kg,
g/kg,
µ
µ
g/l
g/l
)
)
L
L
ú
ú
a
a

m

m


ch
ch
Thu
Thu



Đi
Đi


n
n
18
18
L
L
ú
ú
a
a

m
m


ch

ch
Nh
Nh


t
t

B
B


n
n
105
105
-
-
15
15
Ngô
Ngô
Indonesia
Indonesia
11
11
-
-
12
12

B
B


t
t

m
m
ì
ì
M
M


12
12
-
-
14
14
Đ
Đ


u
u
S
S
é

é
c
c
160
160
Chu
Chu


i
i


n
n

Đ
Đ


17000
17000
Th
Th


c
c

ph

ph


m
m
V
V
ù
ù
ng
ng
N
N


ng
ng

đ
đ



TB
TB
S
S


n

n

ph
ph


m
m

lên
lên

men
men
Châu
Châu

Phi
Phi
8000
8000
-
-
5300
5300
Bia
Bia
Nigeria
Nigeria
49

49
-
-
264
264
S
S


n
n

ph
ph


m
m

th
th


t
t
Uruguay
Uruguay
<100
<100
C

C
à
à

chua
chua
Ai
Ai
C
C


p
p
80.000
80.000



C
C
á
á
c
c

y
y
ế
ế

u
u

t
t





nh
nh





ng
ng

đ
đ
ế
ế
n
n

TH ZEN
TH ZEN




-
-

Kh
Kh
í
í

h
h


u
u
:
:
Fusarium
Fusarium

t
t


ng
ng

h
h



p
p

trong
trong

đi
đi


u
u

li
li


n
n

l
l


nh
nh
,
,



m
m



-
-

Fusarium
Fusarium

nh
nh


y
y

c
c


m
m

v
v



i
i

đ
đ





m
m

h
h


t
t
:
:



-
-

Nhi
Nhi



t
t

đ
đ



: 25
: 25
o
o
C
C



-
-

B
B





c

c

ch
ch
ế
ế




ho
ho


t
t

đ
đ







c
c

0.9

0.9



-
-

Phương
Phương

th
th


c
c

canh
canh

t
t
á
á
c
c
:
:




-
-



nh
nh





ng
ng

c
c


a
a

gi
gi


ng
ng




-
-

Đi
Đi


u
u

ki
ki


n
n

b
b


o
o

qu
qu



n
n



-
-

Không
Không

kh
kh
í
í

đi
đi


u
u

ti
ti
ế
ế
t
t




-
-

Th
Th


i
i

gian
gian

b
b


o
o

qu
qu


n
n
:
:




Xu
Xu


t
t

hiên
hiên

ZEN
ZEN



nhi
nhi


t
t

đ
đ




80
80
o
o
C
C

trong
trong

vòng
vòng

8gi
8gi


, 50
, 50
o
o
C
C
trong
trong

vòng
vòng

2

2
gi
gi





-
-

Ch
Ch


t
t

b
b


o
o

qu
qu


n

n

v
v
à
à

kh
kh



tr
tr
ù
ù
ng
ng



B
B


o
o

qu
qu



n
n

Gasol
Gasol

gi
gi


m
m

60%
60%
trong
trong

vòng
vòng

3
3
ng
ng
à
à
y

y
,
,
85%
85%
trong
trong

vòng
vòng

14
14
ng
ng
à
à
y
y
, 90%
, 90%
triong
triong

vòng
vòng

28
28
ng

ng
à
à
y
y



-
-

Phương
Phương

ph
ph
á
á
p
p

ch
ch
ế
ế

bi
bi
ế
ế

n
n



ZEn
ZEn

b
b


n
n

v
v


ng
ng

v
v


i
i

nhi

nhi


t
t

do
do
đ
đ
ó
ó

phương
phương

ph
ph
á
á
p
p

r
r


a
a


c
c
ó
ó

th
th



lo
lo


i
i

b
b



đư
đư


c
c

ZEN

ZEN



Sx
Sx

bia
bia

t
t



ngô
ngô

b
b



nhi
nhi


m
m


ZEN,
ZEN,




ng
ng

ZEN
ZEN
chuy
chuy


n
n

v
v
à
à
o
o

l
l
à
à


51%
51%
trong
trong

nguyên
nguyên

li
li


u
u

đ
đ


u
u
,
,
ch
ch



c
c

ó
ó

15%
15%
b
b



đ
đ
à
à
o
o

th
th


i
i

×