Tải bản đầy đủ (.docx) (38 trang)

De thi toan va Tieng Viet cuoi ki 1 khoi 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (436.26 KB, 38 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Trường TH Cư Pui II Hoï vaø teân …………………………………….……….. Lớp : 1 …………… Ñieåm. Baøi taäp : 3 Ñieåm a ) Noái :. b ) Ñieàn : em hay eâm ?. ĐỀ THI CUỐI KÌ I NĂM HỌC 2012 - 2013. MOÂN: TIEÁNG VIEÄT. LỜI PHÊ CỦA THẦY , CÔ GIÁO. neùm. sao. ngoõ. coøn. đếm. heûm. moùm m.…Ù……… Phaàn B : Vieát theo maãu.. x……………ti vi. gheá ñ.…ï……….

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Trường TH Cư Pui II Hoï vaø teân ……………………………………………… Lớp : 1 …………… Ñieåm. ĐỀ THI CUỐI HỌC KIØ I NĂM HỌC 2012 – 2013. MÔN TOÁN. LỜI PHÊ CỦA THẦY , CÔ GIÁO. ĐỀ BAØI Câu 1 : a) Khoanh vaøo soá beù nhaát. ? 6 , 2 , 5 , 10 , 7 b) Khoanh vào số lớn nhất. ? 8 , 5 , Câu 2 : Tính a ). 3 , 9 , 4 4+3= 6+2=. 7 + 3 3 2 ………… ………… Câu 3 : Viết số còn thiếu vào chỗ chấm . b). +. 3 + ….. = 4. 10 - 5 = 8-1= 10 0 ……………. -. 10 - … = 7. Câu 4 : Tính. 6 - 3 - 2 = 5+ 2 - 0 = Câu 5 : Viết phép tính thích hợp. Coù : 7 lá cờ Theâm : 2 lá cờ Có tất cả :…..lá cờ ?. 9 - 4 + 4 = 2 + 6 - 3 =. Câu 6 : Trong hình veõ beân coù maáy hình vuoâng ? Coù ..….hình vuoâng. 8 3 ……………. -.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> ĐÁP ÁN CUỐI KÌ 1 KHỐI 1 – NĂM HỌC 2012 - 2013 MÔN TIEÁNG VIEÄT Phần A đọc (7 điểm) bài tập (3 điểm) Giáo viên cho học sinh bớc thăm để đọc bài (các bài từ tuần 10 đến tuần 17, tùy trình độ của học sinh giáo viên chấm điểm như sau: Đọc to rõ ràng đúng các vần, tiếng, từ ứng dụng 6 – 7 đ Đọc đúng các vần, tiếng, từ, ứng dụng nhưng còn chậm 4 – 5 đ Đọc chưa đúng các vần, tiếng, từ ứng dụng còn sai ít 3 – 4 đ Chưa biết đọc còn sai nhiều vần, tiếng, từ ứng dụng 1 – 2 đ Bài tập : nối đúng mỗi từ 0,5 đ HS noái tạo thành từ : ném còn; ngõ hẻm; đếm sao Bài tập điền đúng các từ mỗi từ 0,5 đ HS diền đúng tạo thành từ : Móm mém; xem ti vi; ghế đệm Phaàn B vieát theo maãu, Giáo viên viết các vần và từ sau: (ôn, ăm, iêng, xâu kim, vầng trăng, hiền lành, cây thông) lên bảng lớp để học sinh nhìn và viết vào giấy kiểm tra. Yêu cầu mỗi vần và từ học sinh viết 01 dòng. - Viết đúng mẫu, đúng cỡ, trình bày đẹp 10 điểm. - Học sinh không đạt yêu cầu trên giáo viên dựa vào bài viết của học sinh lớp mình mà cho điểm phù hợp với từng đối tượng học sinh. ĐÁP ÁN TOÁN Câu 1 : ( 1 ñ ) a) Khoanh vaøo soá 2 ( 0,5 ñ ) b) Khoanh vaøo soá 9 ( 0, 5 ñ ) Câu 2 : ( 4 đ ) mỗi phép tính đúng ( 0,5 đ ) a) 4+3=7 10 - 5 = 5 6+2=8 8–1=7. b). +. 7 3 10. + 3 2 5. -. 10 0 10. - 8 3 5. Câu 3 : ( 1 đ ) mỗi phép tính đúng ( 0,5 đ ) 3+ 1=4. 10 - 3 = 7. Câu 4 : ( 2 đ )mỗi phép tính đúng ( 0,5 đ ) 6 - 3 - 2 =1 5+ 2 - 0 =7 Câu 5 : ( 1 ñ ). 9–4+ 4 =9 2+6–3 =5 7. Câu 6 : ( 1 ñ ). Coù 2 hình vuoâng. +. 2. =. 9.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

<span class='text_page_counter'>(6)</span>

<span class='text_page_counter'>(7)</span>

<span class='text_page_counter'>(8)</span>

<span class='text_page_counter'>(9)</span>

<span class='text_page_counter'>(10)</span>

<span class='text_page_counter'>(11)</span>

<span class='text_page_counter'>(12)</span>

<span class='text_page_counter'>(13)</span>

<span class='text_page_counter'>(14)</span>

<span class='text_page_counter'>(15)</span>

<span class='text_page_counter'>(16)</span>

<span class='text_page_counter'>(17)</span>

<span class='text_page_counter'>(18)</span>

<span class='text_page_counter'>(19)</span>

<span class='text_page_counter'>(20)</span>

<span class='text_page_counter'>(21)</span>

<span class='text_page_counter'>(22)</span>

<span class='text_page_counter'>(23)</span>

<span class='text_page_counter'>(24)</span>

<span class='text_page_counter'>(25)</span>

<span class='text_page_counter'>(26)</span>

<span class='text_page_counter'>(27)</span>

<span class='text_page_counter'>(28)</span>

<span class='text_page_counter'>(29)</span>

<span class='text_page_counter'>(30)</span>

<span class='text_page_counter'>(31)</span>

<span class='text_page_counter'>(32)</span>

<span class='text_page_counter'>(33)</span>

<span class='text_page_counter'>(34)</span>

<span class='text_page_counter'>(35)</span>

<span class='text_page_counter'>(36)</span>

<span class='text_page_counter'>(37)</span>

<span class='text_page_counter'>(38)</span>

<span class='text_page_counter'>(39)</span>

×