Ờ
M ƠN
:
tn n n
T S Trịn
ệp t
P
u
u ện Ứn
n
t
ệu qu sử dụn
n p ố
N
Vân
H
H
N u ễn T ị Quý N ân
9
N
MỤ
Từ v ết tắt
G
ỮV
N
ĩ
ầ
ủ
:G
G
G G
HH
CNH – H H
:
:G
:
:
–
:
H
:
H
:
:
TNMT
:
:
H
:H
:
–
:
:
CP
T TẮT
: Chi phí
–
P ẦN 1 MỞ ẦU
1 1 TÍN
ẤP T
T Ủ
Ề TÀ
nay,
ổ
ẩ
ổ
I
:
ổ
ổ
trang
ổ
ừ
Ứ
H
H
ổ
ỹ
õ
v
1
ừ
chung.
ừ
: “ Đánh giá hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp tại xã Phù
ng
Lưu, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội”
1 2 MỤ T ÊU NG
ÊN ỨU
1 2 1 Mục t êu tổn qu t
-
s
Ứ
H
H
1 2 2 Mục t êu cụ t ể
.
1 3 P ẠM V NG
:
H
ÊN ỨU
Ứ
H
-
:
2015- 2018.
2
P ẦN 2
TỔNG QU N VỀ VẤN Ề NG
ÊN ỨU
2.1 Ơ SỞ Ý UẬN
2.1.1 K
n ệm về
t
tn n n
ệp
2.1.1.1 Khái niệm về đất đai
ổ
ổ
ỳ
:
-
ổ
ỷ
.(1)
2.1.1.2 Khái niệm đất đất nông nghiệp
hay
là
, bao
và
( )
ĩ
ỷ
,
, làm
ừ
ỷ
( )
Nhóm
ổ
ừ
ổ
ừ
(3)
2.1.2. K
n ệm lo
ìn sử dụn
t ( UT) k ểu sử dụn
t
2.1.2.1 Khái niệm loại hình sử dụng đất
- H
3
ỹ
:
é
ỹ
ỹ
ổ
ỹ
ổ
2.1.2.2 Khái niệm kiểu sử dụng đất
:
(
(
/
ừ
)
n ệm
ệu qu
(
) hay theo các
.
h
2.1.3. K
)
ệu qu sử dụn
tn n n
ệp
H
;
ĩ
ẩ
ẩ
Hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp
ĩ
ẩ
ĩ
ẩ
)
(
ổ
ẩ
–
4
:
Hiệu quả kinh t
H
:
“
- H
é
-
H
ẩ
ẩ
é
é
Hiệu quả xã hội
H
5
Hiệu quả mơi trư ng
ổ
ừ
“
2.2 TÌNH HÌNH NGHIÊN ỨU
ỆU QU SỬ
NG ỆP TRÊN T
G Ớ VÀ Ở V T N M
2.2.1 Trên t ế
ỤNG
ẤT NÔNG
ớ
-
nâng
989 A
õ
-
-
F
ỹ
-
99
:“G
99
ẩ
và D (Diagnosis và Design)
6
“
D
- Campuchia : Hoàng gia Campuchia xem ngàn
- I
:
( )
ẩ
ẩ (4)
( )
( )
- Ở
ừ
H
-
( 99 )
:
+
ừ
n
tron
+
ổ
-
:H
án theo các
2 3 2 Ở V ệt N m
ẩ
Á
n
7
ỹ
:
ừ
ỹ
thâm canh toàn d
H
( 979)
( 98 )
H
( 987)
( 988- 99 )
ỷ
H
96
ổ
F
97 – 974
H
ổ
H
( IE/89/
)
H
- H
(
6)
–
-
ổ
ó các cơng trình nghiên
ừ
é
8
P ẦN 3
VẬT
3.1. Ị
ỆU VÀ P
ỂM NG
ƠNG P
P NG
ÊN ỨU
ÊN ỨU
Ứng Hòa,
3.2. T Ờ G
N NG
ÊN ỨU
: ừ 14/01/2019
: ừ
3 3 Ố T ỢNG NG
ÊN ỨU
Ứ
UNG NG
19/5/2019
– 2018.
3 4 NỘ
H
các
H
H
nông
ÊN ỨU
- Phân tích
-
–
-
35P
ƠNG P
351P
n p
P NG
p
ÊN ỨU
ều tr t u t ập số l ệu t ứ c p
:
-H
-T
8
-
9
-
9
n p
3.5.2. P
p t u t ập số l ệu
ện tr ờn
:
3.5.2.1. Phương pháp phỏng vấn
a. Phỏng vấn bán định hướng
+
:
;
;
+
:
.
b. Phỏng vấn hộ gia đình
-
nơng
:
-
; ác
nơng
;
3.5.2.2. Phân tích sơ đồ SWOT
-
:
-
:
WO
:
Mẫu b ểu 3 1 K un s
ồ p ân tíc SWOT
S W
O T
:
(
):
W (W
10
):
;
O (O
3.5.3 P
):
n p
(
p p ân tíc
):
ử lý v tổn
ợp số l ệu
3.5.3.1. Phương pháp đánh giá hiệu quả kinh t của các kiểu sử dụng đất
:
+G
(G
):
ẩ
ỳ
GO (Qi * Pi)
:
ẩ
ẩ
+
(
G):
(
)
IC (Cj * Pj)
:
:
+G
(G G ):
ừ
VA = GO – IC
3.5.3.2. Phương pháp đánh giá hiệu quả xã hội của các kiểu sử dụng đất
H
:
ừ
ừ
ổ
:
11
Mẫu b ểu 3 2
STT
n
K ểu sử dụn
ệu qu
qu ết v ệc l m củ c c k ểu sử dụn
t sử dụn
t
t
Số c n l o
n
G
trị
ngày công
1
1
2
2
3
2
3.5.3.2. Phương pháp đánh giá hiệu quả môi trư ng của các kiểu sử dụng
đất
STT
K ểu sử dụn
ợn p ân bón
ó ọc (k )
t
1
1
2
2
3
2
ợn t uốc b o vệ
t ực vật (k /lít)
3.5.3.3. Phương pháp đánh giá hiệu quả tổng hợp của các kiểu sử dụng đất
Mẫu b ểu 3 4
ệu qu tổn
ợp củ c c k ểu sử dụn
t
K ểu sử
K ểu sử
K ểu sử dụn
dụn
t
dụn
t1
t…
2
ỉ t êu
STT
Xtố
u
Xij
ỉ t êu k n tế
1
GO
IC
12
Ect
Xij Ect Xij
Ect
VA
2
ỉ t êu
GO/
A/
Ect
3
ỉ t êu môi
tr ờn
ừ
sâu
Ect
13
P ẦN 4
K T QU NG
41
ỀU K ỆN TỰ N
ÊN ỨU VÀ T
ÊN – K N
T - XÃ
O UẬN
Ộ
Ủ XÃ P Ù
U
Ứ
H
ều k ện tự n ên
4.1.1.
trí đ a l
4.1.1.1
ổ
46
ổ
H
Ứ
H
:
H
-
ỹ
H
-
H
-
–
–
th
-H
Đ a hình, đ a mạo
4
ừ
H
47
75,56
ổ
–
14
–
4.1.1.3 Khí h u
õ
:
6
;
9
;
8
ẩ
(8 – 8
)
ẩ
trên 70%.
4.1.1.4 Thủy v n
:
ổ
nơng nghi
ều k ện k n tế –
4.1.2
4.1.2.1. ân số l o
n v ệc l m
ân số
“
8
6 7
4
-
9
ẩ
-
ổ
8
ẻ(
HH
Ư
ẻ);
6
4
ẻ
/
14,38%0 (
86
4 7
ẻ
0
(
)
(
ẻ
8:
8 ẻ(
) ỷ
/ ẻ
) ỷ
ẻ); ỷ
:
8
15
o
n – v ệc l m
H
ừ
4.1.2.2Hiện trạng sản xuất nông nghiệp, ch n nuôi thủy sản
a, g nh n ng nghi p:
B n 4 1 Tổn d ện tíc
eo trồn củ
P
u năm 2018
Đơn vị di n tích: ha
â trồn
ST
T
ện tíc năm 2018
Vụ
1
Ngô
12
Khoai lang
8
Khoai tây
40
33
Lúa
220
Ngô
10
2
30
3
Rau
15
Lúa
253
Rau màu
5
Ngô
0
Khoai tây
0
ổ
4
-
626
ch n nu i thủy sản:
16
ổ
4 78
/
6
ỷ
4.1.2.3 Cơ s hạ t ng
- Giao thông
H
–
ỹ
-
hủy
i
ừ
-
iáo d c đ o t o
ổ
ổ
ổ
-
n h a – th thao
17
4.1.3. Nh n xét chung về điều kiện tự nhiên, kinh t xã hội của xã Phù Lưu
:
a
hu n
i:
ổ
-
ỹ
ẩ
b
h
h n:
-
-K
4.2.
N
4.2 1
ện tr n sử dụn
GIÁ
ỆN TRẠNG SỬ ỤNG ẤT Ủ XÃ P Ù
U
t
H
T
/
5,
/
4 ổ
46
344,07
4
ỹ
4
4.1.
18
;
B n 4.2 :
ện tr n sử dụn
Mục íc sử dụn
STT
1
1.1
1.1.1
1.1.1.1
1.1.1.2
1.1.2
1.2
1.3
2
t
Tổn d ện tíc tự n ên
N óm t n n n ệp
tp
n n n
t củ
P
M
ện tíc
(ha)
NNP
SXN
CHN
LUA
HNK
CLN
NTS
NKH
PNN
ệp
u năm 2015
c u (%)
465,22
344,07
315,68
300,89
272,99
27,90
14,80
28,39
0
121,14
100
73,96
67,86
64,68
58,68
5,99
3,18
6,10
0
26,04
(Ngu n: Ph ng địa chính
t NN
t phi NN
73,96%
tc
dụng
B ểu ồ 4.1.
c u c c lo
ts n u tn n n
315,68
-
ưu
0.00%
26,04%
-
Ph
t năm 2015 củ
P
sử
u
ệp:
67,86
:
300,89
27,90
19
272,99
m 5,99% ổ
64,68 % ổ
8 68
:
-
-
14,80
:
28,39
3,18% ổ
6,10% ổ
ừ
Bê
4
4.2.2 Tình hìn b ến
B n 4.3 : B ến
n
tn n n
n sử dụn
t
Mục íc sử dụn
TT
(1)
6 4
(2)
ệp củ
P
t
o n 2010-2015
u năm 2010 – 2015
ện tíc
năm
2015
M
(3)
Tổn d ện tíc tự n ên
So vớ năm 2010
ện tíc
năm
2010
Tăn ( )
m (-)
(4)
(5)
(6)=(4)(5)
465,22
454,71
10,51
1
NNP
344,07
326,67
17,40
1.1
SXN
315,68
292,76
22,92
1.1.1
CHN
300,89
292,26
8,63
1.1.1.1
LUA
272,99
255,31
17,68
1.1.1.2
HNK
27,90
36,95
-9,05
1.1.2
CLN
14,80
0,5
14,30
1.2
NTS
28,39
29,81
-1,42
1.3
NKH
0
4,1
-4,1
2
PNN
121,14
128,04
-6,9
20
4.3
ổ
ừ
–
ổ
ỹ
OẠ
4.3
N
SỬ
ỤNG
ẤT NƠNG NG
ỆP TẠ XÃ PHÙ
U
H
chính:
B n 4.4:
STT
c lo
ìn sử dụn
t củ
K ểu sử dụn
LUT
1
Chuyên lúa
- LX - LM
2
2 lúa- 1 màu
- LX – LM –
- LX – LM – khoai tây
3
Chuyên rau màu
-
4
5
P
u
t
–
–
– Ngô – Khoai tây
NTTS
( gu n: ổng h p từ phiếu đi u tra
ừ
7
.
4.3.1. ặc
ểm củ m t số k ểu sử dụn
4.3.1.1. Mơ hình
chun l a
21
t c ủ ếu t
Hình 4.1 K ểu sử dụn
t chuyên lúa
a, Kỹ thu t trồng
* hời v gieo cấy:
-
ừ
-
ừ
ổ
- 15/1
-
/6
ổ
ừ
8 - 20 ngày.
* M t độ :
4 -
-
/
/
-
ư ng giống: 1,5- 2 kg/
( 6
)
* ư ng phân b n cho 1 s o Bắc bộ (360 m2 :
-
: 7 - 8 kg; Kali: 5 - 6 kg; NPK(5:10:3): 15 - 20 kg.
* Cách bón:
- Bón lót:
-
:
-
:
é
:
–
cm):
* Ch m s c:
22
(
- 6 lá.
4-
-
ẻ
-
.
* Ph ng trừ sâu b nh:
ừ
-
.
* hu ho ch:
:
-
- 4
:
-
9
- Lúa xuân
tháng
– 115 ngày.
:
b K ó k ăn
4.3 2 M
chun lúa cị
ìn 2: 2 l
–1m u
4.3.2.1, Kiểu sử dụng đất Lúa xuân- lúa mùa- ngô đông
23
i,