Tải bản đầy đủ (.ppt) (15 trang)

Tiet 84 PHEP TRU PHAN SO

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (512.71 KB, 15 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>

<span class='text_page_counter'>(2)</span> KIỂM TRA BÀI CŨ Chọn kết quả đúng trong các câu sau:. 5 5 Câu 1: Kết quả của phép cộng hai phân số  là: 9 9. a) c). -1 9. -1. b). 0. d). 1 9.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> KIỂM TRA BÀI CŨ Chọn kết quả đúng trong các câu sau: Câu 2: Muốn trừ số nguyên -5 cho số nguyên 8 ta thực hiện như sau:. a) 5  8. b)  5  8. c)  5  ( 8). d )  5  (  8).

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Tiết 84:. PHÉP TRỪ PHÂN SỐ. Trong tập Z các số nguyên: 3 + (-3) = 0. Ta nói 3 và -3 là hai số 3 và -3 là hai số gì? 3 và -3 là hai số 3 và -3 là hai số đối nhau Vậy: Trong phân số phép cộng. 5 5 5 5  0 thì và gọi là gì? 9 9 9 9.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Tiết 84:. PHÉP TRỪ PHÂN SỐ. 1. Số đối: ?1/SGK Làm phép cộng:. 3 3   5 5 2 2   3 3.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> PHÉP TRỪ PHÂN SỐ. Tiết 84:. 1. Số đối: 3 3  0 5 5 3 3 3 là số đối của phân số và cũng nói là số đối của phân 5 5 5 3 3 số ; hai phân số 3 và là hai số đối nhau 5 5 5. Ta nói:. 2 2  0 3 3 2 2 2 2 số đối số đối số ?2/SGK. Ta nói: là…………của phân số ; là ……………của………; 3 3 3 3 hai phân số. 2 2 và 3 3. đối nhau là hai số………….. Hai số đối nhau là gì?.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> PHÉP TRỪ PHÂN SỐ. Tiết 84:. 1. Số đối: * Định nghĩa: Hai số đối nhau nếu tổng của chúng bằng 0. . a a là  , ta có: b b a a a    b b b. * Ký hiệu: số đối của phân số. a  a     0 b  b. Áp dụng: Điền kết quả vào bảng. x Số đối của x. 2 3 2  3. 3 5 3 5. 4 7 4 7. 6 11 6  11.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> Tiết 84:. PHÉP TRỪ PHÂN SỐ. 1. Số đối: 2. Phép trừ phân số ?3/SGK. Hãy tính và so sánh:. 1 2  3 9. 1  2    và 3  9. Trong tập hợp Z các số nguyên, ta có phép trừ: a – b = a + (-b). Vậy phép trừ hai phân số ta trừ như thế nào?.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> Thảo luận nhóm - 2 Phút. 0 2 8 4 6 1 9 7 3 52 5. Hết giờ Bắt đầu 25 20 38 29 18 15 16 120 112 101 113 115 104 106 107 108 102 92 93 116 114 103 84 85 86 81 82 76 83 78 74 70 68 66 57 48 36 24 22 12 87 77 61 62 54 55 51 44 45 46 47 37 26 27 23 21 19 17 13 14 11 42 34 117 118 110 111 100 96 97 98 119 109 99 94 95 79 75 89 60 32 33 30 28 90 91 88 71 72 73 69 67 63 64 65 58 59 53 49 50 43 39 40 41 31 10 56 35. ?3 Giải. 1 2  3 9. 1    3 . Hãy tính và so sánh:. 1 2  3 9. và. 3 2 1 3 2   9 9 9 9 3  ( 2) 2 3  2 1    9  9   9 9   9. 1  2 1 2      3  9 3 9 aa cc a  c  ?     bb dd b  d. Vậy: Suy ra:. 1  2    3  9. Quy tắc trừ hai phân số?.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> Tiết 84:. PHÉP TRỪ PHÂN SỐ. 1. Số đối: 2. Phép trừ phân số a) Quy tắc: Muốn trừ một phân số cho một phân số, ta cộng số bị trừ với số đối của số bị trừ..  . b) Ví dụ: Tính. a c  b d. . a  c    b  d. 11 6 5 3 1 3 1      10 10 5 2 5 2 5 1  ? 7 3 2 3  ? 5 4 1  5  ? 6.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> PHÉP TRỪ PHÂN SỐ. Tiết 84:. 1. Số đối: 2. Phép trừ phân số a) Quy tắc: b) Ví dụ: c) Nhận xét:. SGK. Tacó:. a  a c  c  a  c  c a  c  c  a                      0  b  b d  d  b  d  d b  d  d  b Như vậy phép trừ (phân số) là phép toán ngược của phép cộng (phân số).

<span class='text_page_counter'>(12)</span> CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM C©u nµo sau ®©y lµ sai. ? A. Số đối của. 4 4 là 7 7. 3   3 B.    bằng 5  5  C.. a c  c a.     b d  d b. 0.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> Baøi 59 tr 33 Tính. 1 1 a)  8 2. - 11 b)  ( 1) 12. -5 -5 g)  9 12.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> Bài 62 tr 34. 3 Một khu đất hình chữ nhật có chiều dài là km, 4 5 chiều rộng là. 8. km. a. Tính nửa chu vi của khu đất (bằng km) b. Chiều dài hơn chiều rộng bao nhiêu km? Giải a. Nửa chu vi của khu đất là:. . 3 5 6 5 11 + = + = (km) 4 8 8 8 8. b.. Chiều dài hơn chiều rộng:. 3 5 6 5 1  =  = (km) 4 8 8 8 8.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> . Hướngưdẫnưvềưnhà. - Hoïc baøi. - Laøm BT: 60; 63; 64; 66; 68 Sgk/ 33; 34..

<span class='text_page_counter'>(16)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×