Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

De kiem tra hoc ki 2 lop 3 tieng anh tieu hoc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (98.44 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Điểm Trường tiểu học. ĐỀ THI CUỐI HỌC KỲ II MÔN TIẾNG ANH – LỚP 3. Lớp 3 Họ và tên…………………………... I. Circle the odd one out (Khoanh tròn một từ không cùng nhóm) 1. a. pen. b. ruler. c. that. d. book. 2. a. goodbye. b. hello. c. byebye. d. bye. 3. a. my. b. Her. c. your. d. She. 4. a. One. b. two. c. small. d. four. 5. a. Alan. b. Peter. c. Linda. d. thanks. II. Complete the sentences (Hoàn thành những câu sau với cặp chữ cái cho sẵn). h ow are you ?. 1. 2. M. o. a. name is Pet. 3. N ce to m 4. Th. nk you .. 5. G. dbye .. I. y. r. e. o. e. .. t you .. 6. III. Select and circle the letter A, B or C. (Khoanh tròn A, B hoặc C để chọn đáp án đúng với mỗi chỗ trống trong các câu sau) 1.. are you? – Fine. Thanks. A. What. B. How. 2. What’s your name? My A. name 3.. B. names. C. Where Chi. C. name’s. is my friend. A. He. B. It. C. My.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 4. She’s my friend A.. that. . B. Thanks. C. too. B. Stand. C. Open. 5. _____ up, please. A. Sit. IV. Reorder the sentences to make a dialogue (Sắp xếp các câu dưới đây theo thứ tự thành một đoạn hội thoại hoàn chỉnh). Hello. I’m Dung. Nice to meet you too. Hi, Dung. I’m Huyen Nice to meet you. V. Reorder the words to make sentences (Sắp xếp các từ, nhóm từ sau thành câu hoàn chỉnh) 1.. my / is / friend / Lili / . / -………………………………………………………………………………………….. 2. please / your book / Close / . / -………………………………………………………………………………………….. 3. to / you / nice / meet / . / -………………………………………………………………………………………….. 4. school / This / my / is / . / -………………………………………………………………………………………….. 5. Nam / He / is / . / -…………………………………………………………………………………………..

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

×