TỪ VỰNG THEO DAY
*Danh từ:
1. ant
5. er/or
9.ity
2. ee
6.tion/ation
10.ism
3. ment
7.ing
4. ship
8.ness
* Tính từ:
1.al
5.ic
9.ble
2.less
6.ful
10.
3.ous
7. ly
4.ish
8.y
* Động từ:
2. fy
4. en
1. ize
3. ate
* 11 trường hợp
ngoại lệ
- Đuôi -al nhưng
là danh từ
Appraisal: su danh
gia
Approval: su chap
thuan
Proposal: su de
xuat
Disposal: su loai bo
Removal: viec don
dep
Renewal: su doi moi
Periodical: tạp chí
xuất bản định kì
- Đi -ive nhưng
là danh từ
1. alternative: sự
thay thế, sự đổi mới
2. initiative: sáng
kiến
3. objective: mục
4. representative:
tiêu
người đại diện
* Day 1:
1. Warranty policy /ˈwɔːrənti ˈpɑːləsi/ (N. Phrase): Chính sách bảo
hành.
2. Issue /ˈɪʃuː/ (v/n):
(v): Phát hành = Release = Launch = Roll out.
(n): Vấn Đề (= Problem, Matter) / Ấn Phẩm (= Edition)
3. Directly /daɪˈrektli/ (Adv): Trực tiếp/ Riêng/ Đích thân.
= In person = Personally /ˈpɜːrsənəli/
4. Be severely damaged /sɪˈvɪrli ˈdæmɪdʒ/: Bị thiệt hại 1 cách
nghiêm trọng.
5. Process /ˈprɑːses/ (v/n):
(n) = Progress /ˈprɑːɡrəs/: Qui trình, quá trình
In the progress: Đang trong tiến trình, tiến độ.
(v) = Solve /sɑːlv/ = Resolve /rɪˈzɑːlv/ = Handle /ˈhændl/ =
Deal with = Settle /ˈsetl/: Xử lý, giải quyết.
(n) Tiến bộ ~ advance ~ development
6. Since (Conj.) = Because = As = Now that = Inasmuch as +
Clause (câu): Bởi vì.
-
Violate /ˈvaɪəleɪt/ (v) S.TH: Vi phạm cái gì.
-
Be entitled to + V1: Có quyền làm gì.
Be entitled to + Noun: Được hưởng cái gì.
-
Repair /rɪˈper/ (v/ n): Sửa chữa.
-
At no cost = (For) free = No charge = Complimentary /
ˌkɑːmplɪˈmentri/: Miễn phí.
7. Company / Corporation (n): Cơng ty, tập đồn.
Care about S.TH = Take care of = Attend to: Chăm lo việc
gì.
-
In keeping with S.TH: Phù hợp với cái gì.
-
Government regulations (N.Phrase): Qui Định Chính Phủ
8. Drop by (v) = Come by = Visit = stop by: Ghé qua.
-
One of the/ my/ our/.. + Ns (Plural Noun: Danh từ Số Nhiều): 1
trong số ...
-
Branch /bræntʃ/ (n): Chi Nhánh # Brand: Thương Hiệu.
-
Submit /səbˈmɪt/ (v) = File = Hand in = Turn in: Nộp, đệ trình.
-
Application form (N.Phr): Đơn ứng tuyển.
-
Résumé /ˈrezəmeɪ/ (n) = Curriculum vitae: Sơ yếu lý lịch.
-
Relevant /ˈreləvənt/ document: Tài Liệu có liên quan.
9. Accommodation /əˌkɑːməˈdeɪʃn/ (n): Chỗ ở
-
Resident /ˈrezɪdənt/ (n): Cư dân # President /ˈprezɪdənt/ (n): Tổng
thống.
-
Hail /heɪl/ (n): Mưa đá
10. The advent /ˈædvent/ (n) of .. : Sự ra đời của cái gì
-
Result /rɪˈzʌlt/ (n) = Outcome = Findings (n): Kết quả.
-
The study /ˈstʌdi/ (n): Cuộc nghiên cứu
-
A decade /ˈdekeɪd/, /dɪˈkeɪd/ (n): Thập kỉ (10 năm)
* Day 2:
11. Ultimately /ˈʌltɪmətli/ (Adv): Cuối cùng, sau cùng.
= Finally /ˈfaɪnəli/ = Eventually /ɪˈventʃuəli/
12. Expert /ˈekspɜːrt/ (n): Chuyên gia.
= Professional /prəˈfeʃənl/ = Specialist /ˈspeʃəlɪst/
13. Boost /buːst/ (v): Tăng cường, thúc đẩy.
= Enhance /ɪnˈhæns/ = Strengthen /ˈstreŋkθn/ = Accelerate
/əkˈseləreɪt/
14. Concise /kənˈsaɪs/ (Adj): Ngắn gọn, súc tích, vắn tắt.
= Brief /briːf/ = Condensed /kənˈdens/
15. Fill out (v) + the form: Hoàn tất, hoàn thành (mẫu đơn)
= Complete /kəmˈpliːt/
16. - Đàm phán, thương lượng: Negotiate /nɪˈɡəʊʃieɪt/ with S.O
-
Nhất trí, đồng lịng: Unanimously /juˈnỉnɪməsli/ = Totally
agree.
# Anonymously /əˈnɑːnɪməsli/ (adv): Ẩn danh.
-
Kí kết: Enter into = Sign (v)
-
Hợp đồng: Contract /ˈkɑːntrỉkt/
17. Trong lĩnh vực gì: In the field of S.TH
-
Tâm lý học: psychology /saɪˈkɑːlədʒi/ (n)
-
Cảnh báo về điều gì: warn /wɔːrn/ (v) of S.TH
-
Những mối đe dọa tiềm ẩn: potential threat/danger.
-
Truyền thông đa phương tiện trên mạng XH: social media.
18. Mục tiêu: Target/ Aim/ Objective
-
Năng suất làm việc của nhân viên: Worker productivity /
ˌprəʊdʌkˈtɪvəti/ (N.Phrase)
-
Hiện đại hóa: Modernize /ˈmɑːdərnaɪz/ (v) S.TH
-
Các loại máy Móc: Machinery /məˈʃiːnəri/ (n)
-
Bắt kịp với: Keep (hoặc Catch) up with ...
-
Xu hướng: Trend / Tendency /ˈtendənsi/ (n) of..
19. Bài tiểu luận: Essay /ˈeseɪ/ (n)
-
Nội dung: The content /ˈkɑːntent/ (n) of S.TH
-
Rõ ràng: Clear (adj) = Obvious /ˈɑːbviəs/ = Apparent /əˈpærənt/
Apparently = obviously = clearly
-
So Sánh KÉP: CÀNG ... CÀNG ...
*Eg: The harder you study, the more you will learn.
20. Vui lịng/ Hãy làm gì: Please + V1.
-
Được đính kèm: Enclosed with/ Attached to
-
Phong bì: The envelope /ˈenvələʊp/ (n)
-
Địa chỉ: Address (n) /əˈdres/, /ˈædres/
-
Được cung cấp: Provided (V3/ed) /prəˈvaɪdɪd/
* Day 3:
21. Potential /pəˈtenʃl/ (adj): Đầy tiềm năng, Đầy triển vọng.
= Promising /ˈprɑːmɪsɪŋ/ = Prospective /prəˈspektɪv/
- Potential customers/ clients/ buyers/ investors
(Khách hàng/ Người mua/ Các nhà đầu tư tiềm năng)
- Potential risks/ threat/ danger: Rủi ro/ Mối hiểm họa tiềm tàng
22. Defective /dɪˈfektɪv/ (adj): Bị hư hỏng, bị lỗi.
= Faulty /ˈfɔːlti/ ~ Malfunctioning /ˌmælˈfʌŋkʃn/
23. Merchandise /ˈmɜːrtʃəndaɪz/ (n): Hàng hóa, mặt hàng.
= Product /ˈprɑːdʌkt/ = Goods /ɡʊdz/ = Item /ˈaɪtəm/ =
Commodity /kəˈmɑːdəti/
to produce/ buy/ sell goods: Sản xuất/ mua/ bán hàng hóa.
24. Be exchanged /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (Ved) for S.TH: Trao đổi lấy cái gì.
= in favor of S.TH (Ngồi ra, in favor of cịn có nghĩa (2) =
support /səˈpɔːrt/: tán thành, ủng hộ)
25. Comply /kəmˈplaɪ/ (v) with S.TH: Tuân theo, tuân thủ cái gì.
= Abide /əˈbaɪd/ by = Observe /əbˈzɜːrv/ = Follow /ˈfɑːləʊ/ =
Conform /kənˈfɔːrm/ to = Stick /stɪk/ to = Adhere /ədˈhɪr/ to =
Obey /əˈbeɪ/
+ Law /lɔː/: Luật
+ Rule /ruːl/: Luật lệ
+ Policy /ˈpɑːləsi/: Chính sách
+ Regulation /ˌreɡjuˈleɪʃn/: Qui định
+ Guideline /ˈɡaɪdlaɪn/: Hướng dẫn
+ Standard /ˈstændərd/ = Criteria /kraɪˈtɪriə/:Tiêu chuẩn.
+ Specification /ˌspesɪfɪˈkeɪʃn/: Thông số kĩ thuật
In compliance /kəmˈplaɪəns/ (n) with S.TH: Sự tuân thủ cái gì.
26. Chủ yếu là: Predominantly (adv) /prɪˈdɑːmɪnəntli/ ~ Mainly/
Chiefly/ Primarily.
-
Phương tiện phát thanh: Broadcast media /ˈbrɔːdkæst ˈmiːdiə/
-
Đặt cái gì đó có chiến lược: Put/Place/Set/Position (v) S.TH
strategically /strəˈtiːdʒɪkli/
-
Đoạn/ Bài quảng cáo: Advertisement /ˌædvərˈtaɪzmənt/, /əd
ˈvɜːtɪsmənt/ (n) ~ Commercial /kəˈmɜːrʃl/ (Part 3,4 hay gặp)
-
Thu hút ai/cái gì: Attract /əˈtrỉkt/ (v) S.O/S.TH = Appeal to S.O /ə
ˈpiːl tuː/ = Draw S.O /drɔː/
27. Ngay lập tức: Immediately /ɪˈmiːdiətli/ (adv) = Instantly /
ˈɪnstəntli/ = At once = Right now = Promptly /ˈprɑːmptli/ = On the
spot = Then and there.
-
Thu hồi cái gì: Recall /rɪˈkɔːl/ (v) S.TH.
-
Hoàn tiền Đầy Đủ: Full refund /fʊl ˈriːfʌnd/
28. Ở địa phương: Local (adj) /ˈləʊkl/
-
Nhiều loại, đa dạng cái gì: A wide variety /vəˈraɪəti/ (n) of S.TH
= An array of = A broad range of = An assortment of.
-
Được trưng Bày: (Be) on displayed /dɪˈspleɪ/
-
Sự Lựa Chọn: Choice/ Option (n)
* Day 4:
29 . Have/ Has/ Be yet to do S.TH: Chưa làm gì.
Eg: The train is yet to come. (Tàu chưa về đến ga)
30 . Promote /prəˈməʊt/ (v): Thăng tiến, khuyến mãi, quảng bá, thúc
đẩy (đẩy mạnh).
31. Considerable /kənˈsɪdərəbl/ (Adj): Đáng kể.
= Significant /sɪɡˈnɪfɪkənt/ = Substantial /səbˈstænʃl/
Eg: Considerable contribution (Đóng góp đáng kể)
+ amount / sums of money (time)
32 . Contribution /ˌkɑːntrɪˈbjuːʃn/ (n) + to: Đóng góp, cống hiến cho..
# Distribution /dɪˈstrɪbjuːt/ S.TH: Phân phát cái gì
33. Cơng Thức đi với provide /prəˈvaɪd/:
-
Provide / Offer (v) S.TH to S.O: Cung cấp cái gì đến cho ai.
-
Provide (v) S.O with S.TH: Cung cấp ai đó với cái gì.
= Offer /ˈɔːfər/ S.O S.TH
35. As + N: Với tư cách là...
-
Vice/Deputy president /ˈprezɪdənt/: Phó chủ tịch.
The Board of Directors: Hội đồng quản trị.
Chairman of the board: Chủ tịch hội đồng quản trị
36. Be aware /əˈwer/ (adj) of S.TH: Nhận thức về điều gì
-
The importance (n) of S.TH: Tầm quan trọng của cái gì
-
Physical /ˈfɪzɪkl/ activities: Các hoạt động thể chất.
-
Impact /ˈɪmpỉkt/ (n) on/ of S.TH ~ Influence /ˈɪnfluəns/: Sự
tác động, ảnh hưởng.
-
Obesity /əʊˈbiːsəti/ rate: Tỉ lệ béo phì
-
Adolescent (n) /ˌỉdəˈlesnt/: Trẻ vị thành niên.
-
Chronic disease /ˈkrɑːnɪk dɪˈziːz/: Các căn bệnh mãn tính.
37. Cafeteria /ˌkỉfəˈtɪriə/ (n) ~ Caterer /ˈkeɪtərər/: Căn tin, cơng ty
cung ứng thực phẩm.
-
Be dedicated (adj) / Committed / Devoted to + V_ing: Cam
kết làm gì.
-
Dishes (n): Món ăn.
-
Ingredients /ɪnˈɡriːdiənt/ (n): Thành phần.
*Day 5:
38. Information desk /ˌɪnfərˈmeɪʃn desk/ (N. Phrase) = Reception /rɪ
ˈsepʃn/ desk = Front /frʌnt/ desk: Quầy lễ tân
39. Comparable /ˈkɑːmpərəbl/ (Adj) = Similar /ˈsɪmələr/: Tương tự.
Eg: Comparable experience in a related field (Kinh nghiệm tương tự
trong lĩnh vực có liên quan)
40. Ongoing /ˈɑːnɡəʊɪŋ/ (Adj): Liên tục, liên tiếp, đang diễn ra.
= Continuous /kənˈtɪnjuəs/ = Continual /kənˈtɪnjuəl/ =
Consecutive /kənˈsekjətɪv/
41. Price quote /kwəʊt/ (quotation /kwəʊˈteɪʃn/): Bảng báo giá
= Estimate /ˈestɪmət/: Bản ứớc tính chi phí.
42. Be responsible /rɪˈspɑːnsəbl/ (Adj) for + N/ V_ing: Chịu trách
nhiệm cho
= In charge of + Ving/ N = Be supposed to + V1
= Hold accountable /əˈkaʊntəbl/ for S.TH.
43. Fulfil /fʊlˈfɪl/ (v): Đáp ứng = Meet /miːt/ = Accommodate /ə
ˈkɑːmədeɪt/
+ Requirement /rɪˈkwaɪərmənt/: Yêu cầu
+ Need /niːd/ = Demand /dɪˈmænd/: Nhu cầu
+ Expectation /ˌekspekˈteɪʃn/: Kì vọng, sự mong đợi
+ Deadline /ˈdedlaɪn/: Hạn chót
+ Goal/ /ɡəʊl/ = Objective /əbˈdʒektɪv/ = Target /ˈtɑːrɡɪt/ = Aim
/eɪm/: Mục tiêu
+ Standard /ˈstændərd/ ( = Criteria /kraɪˈtɪriə/): Tiêu chuẩn
+ Specification /ˌspesɪfɪˈkeɪʃn/: Tiêu chuẩn kĩ thuật.
44. Dairies /ˈderi/ (n): Sản phẩm làm từ sữa.
-
Leading manufacturer /ˈliːdɪŋ ˌmænjuˈfæktʃərər/ (n): Nhà sản
xuất hàng đầu
-
Industry /ˈɪndəstri/ (n) ~ Field: Lĩnh vực, ngành nghề.
45. Make a reservation /ˌrezərˈveɪʃn/ = Book (v): Đặt vé, đặt chỗ.
-
In advance (Adv) / Prior /ˈpraɪər/ (Adj): Trước.
-
Confirmation /ˌkɑːnfərˈmeɪʃn/ letter: Giấy xác nhận.
46. Disaster /dɪˈzæstər/ (n): Thiên tai.
-
Contagious diseases /kənˈteɪdʒəs dɪˈziːz/: Dịch bệnh truyền
nhiễm.
-
Continents /ˈkɑːntɪnənt/ (n): Châu lục.
-
Set alarm bells ringing about / Sparked alarm / Be a wakeup call: Rung hồi chuông cảnh báo.
-
Climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/: Biến đổi khí hậu.
-
Greenhouse effect /ɪˈfekt/: Hiệu ứng nhà kính.
-
The importance of ...: Tầm quan trọng của việc ...
-
Protect the environment: Bảo vệ mơi trường.
-
Simultaneously /ˌsaɪmlˈteɪniəsli/: Đồng thời, ngồi ra.
-
Result in = Bring about = Lead to = Cause S.TH: Kéo theo,
dẫn đến.
-
Economic/ Political crisis /pəˈlɪtɪkl ˈkraɪsɪs/: Khủng hoảng kinh
tế - chính trị.
-
Serious consequences /ˈkɑːnsɪkwens/ (outcomes): Hệ lụy
nghiêm trọng.
-
In all respects /rɪˈspekt/: Trên mọi phương diện.
47. As a/an ...: Với tư cách là..
-
Assistant manager (N.Phrase): Trợ lý giám đốc
-
S.O be capable (Adj) of doing S.TH: Ai đó có khả năng làm gì
-
Assume /əˈsuːm/ S.TH = Take on: Đảm nhận
-
Various/ Many kinds of ...: Nhiều ... khác nhau
-
Attend (v) S.TH: Tham dự:
-
Appointment /əˈpɔɪntmənt/ = meeting: Cuộc họp
-
Important (Adj) = Essential = Crucial = Critical = Vital =
Integral = Indispensable: Quan trọng, thiết yếu.
-
On behalf of = represent /ˌreprɪˈzent/ (v) S.O: Thay mặt, đại
diện cho ai đó.
48. Demonstration /ˌdemənˈstreɪʃn/ of the product: Bài thuyết trình
(thuyết minh) sản phẩm
-
Be due to expire /ɪkˈspaɪər/: Đến hạn
-
Candidates /ˈkændɪdeɪt/ = Applicants /ˈæplɪkənt/: Ứng viên.
-
Submit /səbˈmɪt/ (v) = File = Hand in = Turn in: Nộp, đệ trình.
-
Draft /drỉft/ ~ Outline: Bản thảo/ Bản nháp.
-
Personnel department = Human Resources division: Phòng
Nhân Sự.
*Day 6:
49. Forward /ˈfɔːrwərd/ (v) S.TH to S.O: Chuyển tiếp cái gì cho ai
đó.
50. Create /kriˈeɪt/ (v) = Generate /ˈdʒenəreɪt/: Tạo ra cái gì.
51. Linking Verb (Thay cho "be") + Adj
BECOME = Get = Turn = Grow = Run: Trở nên, đề .
REMAIN = Stay: Duy trì.
SEEM = Look = Appear = Sound: Có vẻ như, dường như.
DEEM: Thấy rằng, tưởng rằng.
PROVE: Chứng Tỏ, chứng minh.
CONSIDER: Cân nhắc, xem xét. + Adj+ V_ing
1 số động từ "chỉ tri giác": FIND = FEEL: Cảm thấy/ TASTE:
Nếm/ SMELL: Ngửi,..
52. Be familiar + with /fəˈmɪliər/ (Adj): Làm quen với...
= Be used to = Be accustomed /əˈkʌstəmd/ to = Be
acquainted /əˈkweɪntɪd/ with + N/ V_ing
53. Please + V1: Vui lịng làm gì.
Instruction /ɪnˈstrʌkʃn/ (n) = Guideline /ˈɡaɪdlaɪn/: Hướng dẫn.
Materials /məˈtɪriəl/ (n) = Documents: Tài Liệu.
Secretary /ˈsekrəteri/ (n): Thư ký.
54. Be familiar with S.O/ S.TH: Làm quen với ai/ cái gì
-
Be familiar to S.O: Trơng quen thuộc đối với ai.
-
To bump/ run into somebody: Vô tình chạm mặt nhau.
-
"Nếu tơi nhớ khơng nhầm thì": ✰ If my memory serves me
correctly, ... ✰ I vaguely remember + Ving (nhớ mang máng
là)
-
Chàng trai/ Cô gái mà năm ấy chúng tôi cùng theo đuổi: ✰ He /
She is the apple of my eyes. ✰ He/ She was the guy/ girl
we all pursued /pərˈsuː/ that day.
-
Graduate /ˈɡrædʒuət/ (v/n): Tốt nghiệp, cử nhân.
-
Study abroad /əˈbrɔːd/: Du học.
-
Lose /luːz/ touch with each other: Mất liên lạc với nhau.
-
From then onward(s): Từ đó cho đến nay.
-
It totally slipped my mind (Idiom): Quên bẵng đi
-
Differ (v) from S.O/ S.TH: Khác với ai/ cái gì.
55. It is important /ɪmˈpɔːrtnt/ (adj) to + V1: Thật quan trọng để làm
gì.
-
Measure /ˈmeʒər/ (v) S.TH: Đo lường cái gì
-
Particular /pərˈtɪkjələr/ (Adj) = Specific /spəˈsɪfɪk/: Cụ thể.
-
Evaluate /ɪˈvæljueɪt/ (v) = Rate = Assess = Judge: Đánh giá.
-
Business setting (n): Mơi trường doanh nghiệp.
-
This means, ...: Điều này có nghĩa là..
-
Utilize /ˈjuːtəlaɪz/ (v) S.TH = Use: Sử dụng
-
Explore /ɪkˈsplɔːr/ (v) S.TH: Khám phá cái gì
-
As many ... as possible: Càng nhiều càng tốt
-
Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ (n): Môi trường.
-
Be exposed /ɪkˈspəʊzd/ to S.TH: Tiếp xúc với cái gì.
-
On a daily/ monthly/ yearly basis: Hàng ngày/ tháng/ năm.
-
Reality /ri:'ỉliti/ show (N.Phrase): Chương trình truyền hình thực
tế:.
*Day 7:
56. Be eligible /ˈelɪdʒəbl/ (adj) for = Be qualified /ˈkwɑːlɪfaɪd/ for +
N: Có đủ năng lực, đủ điều kiện cho ...
Be eligible to do S.TH: Đủ điều kiện để làm gì.
57. Salary increase /ˈsỉləri ˈɪŋkriːs/ (N. Phrase): Sự tăng lương.
= Pay / Wage /weɪdʒ/ increase
58. Verify /ˈverɪfaɪ/ (v) = Confirm /kənˈfɜːrm/ = Affirm /əˈfɜːrm/: Xác
nhận, xác thực
59. Evaluate /ɪˈvæljueɪt/ (v) = Rate /reɪt/ = Assess /əˈses/ = Judge
/dʒʌdʒ/: Đánh giá
60. Outcome /ˈaʊtkʌm/ (n) = Result /rɪˈzʌlt/ = Finding(s) /ˈfaɪndɪŋ/:
Kết quả
61. As + Ved: Như đã được...
Eg: As planned/ As mentioned/ As suggested, ...
-
Labor (Labour) contract (N.Phrase): Hợp đồng lao động
-
Be considered for S.TH: Được cân nhắc, xem xét cho ...
-
Every + thời gian: Mỗi bao lâu, bao nhiêu 1 lần.
-
Paid sick leave: Nghỉ bệnh có trả lương
-
Benefits (n): Phúc lợi, lợi ích.
-
Don't hesitate (v) to + V1: Đừng ngại ngần, do dự, lưỡng lự
làm gì
Be not hesitant (adj) to do S.TH
-
Otherwise (Adv): Ngược lại, nếu khơng thì.. (1)
= Differently: Trong trường hợp khác. (2)
-
Look forward to + V_ing: Mong chờ làm gì.
62. Make a withdrawal (n): Tiến hành việc rút tiền
-> Withdraw (v): Rút tiền.
Stock exchange (N.Phrase): Sàn/ Sở giao dịch chứng khoán
Immediately (Adv) = At once = Right now = Right away =
Instantly = On the spot = There and then: Ngay lập tức.
Entitle (adj)/ Enable/ Allow S.O to do S.TH: Cho phép ai đó làm
gì.
Make a deposit: Nạp tiền vào tài khoản/ Đặt cọc.
Make a deal (n): Giao dịch, thương vụ ~ Transaction.
Personal information: Thông tin cá nhân
Secure the safety: Đảm bảo sự an toàn
Absolute privacy: Bảo mật tuyệt đối.
63. Judge /dʒʌdʒ/ ~ Panel /ˈpænl/ (n): Ban giám khảo, ban hội
thẩm/ Trọng tài.
-
Refuse /rɪˈfjuːz/ (v) to do S.TH = Deny /dɪˈnaɪ/ + V_ing ~
Reject /rɪˈdʒekt/ S.TH: Từ chối, phủ nhận.
-
Comment /ˈkɑːment/ (n/v) on/about S.TH: Bình luận, nhận
định về cái gì.
# Commend /kəˈmend/ (v) S.O/S.TH: Khen ngợi ai/ cái gì.
= Praise /preɪz/ for S.TH from S.O
= Compliment /ˈkɑːmplɪmənt/ S.O on S.TH.
-
Tournament /ˈtʊrnəmənt/ (n): Giải đấu.
-
Semi-final /ˌsemi ˈfaɪnl/ (n): trận bán kết.
The final match: Trận chung kết.
*Day 8:
64. Economic recession /ˌiːkəˈnɑːmɪk rɪˈseʃn/: Suy thoái kinh tế
Economic/ Financial /faɪˈnænʃl// Political crisis /pəˈlɪtɪkl
ˈkraɪsɪs/: Khủng hoảng kinh tế/ tài chính/ chính trị.
65. Mergers & Acquisitions /ˈmɜːrdʒər/ /ˌỉkwɪˈzɪʃn/: Sáp nhập &
thâu tóm.
66. Implement /ˈɪmplɪment/ (v/n): Tiến hành, thực hiện, triển khai.
= Carry out = Conduct /kənˈdʌkt/ = Proceed /prəʊˈsiːd/ =
Perform /pərˈfɔːrm/ = Execute /ˈeksɪkjuːt/ = Enforce /ɪnˈfɔːrs/ ~
Be underway /ˌʌndərˈweɪ/.
67. Adequate /ˈædɪkwət/ (adj)
= Enough /ɪˈnʌf/ = Sufficient /səˈfɪʃnt/: Đủ
= Appropriate /əˈprəʊpriət/ = Proper /ˈprɑːpər/ = Suitable /
ˈsuːtəbl/ (for): Thích hợp
68. S.O be pleased /pliːzd/ (adj) to do S.TH: Ai đó cảm thấy vui vẻ,
sẵn lịng khi làm gì.
= Be willing to do S.TH: Sẵn lịng làm gì.
69. On account of (Prep.) = Because of = Due to = Owing to = In
light of + Ving/N: Bởi vì.
-
Free trade: Mậu dịch tự do (Tự do thương mại)
-
Open door policies: Chính sách mở cửa
-
A lot (much) harder for ...: Khó khăn hơn nhiều cho ai.
-
Recover (v) from S.TH: Phục hồi, khôi phục từ.
-
Affect (v) S.TH: Ảnh hưởng, tác động
-
Simultaneously /ˌsaɪmlˈteɪniəsli/ (adv) = At the same time:
Đồng thời, cùng lúc.
70. Complicated (adj) = Complex = Sophisticated: Phức tạp.
71. Switch (v) from ... to ...: Chuyển đổi từ
-
Opportunity (n) = Chance: Cơ hội
-
Cutting-edge (adj) = State-of-the-art: Hiện đại bậc nhất
-
Method of teaching: Phương pháp giảng dạy
-
Robust /rəʊˈbʌst/ learning experience: Trải nghiệm học thiết
thực
-
Ensure /ɪnˈʃʊr/ (v) S.TH: Đảm bảo cái gì.
-
Training quality (N.Phrase): Chất lượng đào tạo
-
Brief (adj) = Concise = Condensed: Ngắn gọn, súc tích, vắn
tắt.
**Brief yet adequate (Ngắn gọn nhưng đầy đủ): Khi YET nối giữa
2 từ cùng từ loại, nó đồng nghĩa với BUT.
-
Make up (Phrasal V) + % = Account for: Chiếm (...%)
# Make up for = Offset: Bù đắp lại.
-
Semester (n) /sɪˈmestər/: Học kỳ
72. S.O be eager /ˈiːɡər/ (adj) to do S.TH = Be keen /kiːn/ (adj) to
do S.TH = Be keen on doing S.TH: Ai đó háo hức khi làm gì
Sequel /ˈsiːkwəl/ (n): Tập kế tiếp, đoạn kế
-
>< Prequel /ˈpriːkwəl/: Tập trước đó
-
Comic /ˈkɑːmɪk/ (n): Truyện tranh
-
Premiere (n) /prɪˈmɪr/: Lần đầu tiên công chiếu
-
The ending (n) = Conclusion /kənˈkluːʒn/: Phần kết, kết luận.
*Day 9:
73. Ba động từ (v) mang nghĩa "thông báo":
Announce S.TH /əˈnaʊns/: Thơng báo điều gì
Notify S.O (of S.TH) /ˈnəʊtɪfaɪ/: Thơng Báo cho ai đó.
Inform S.O (of / about S.TH) / Inform S.TH/ Inform that +
Clause. /ɪnˈfɔːrm/
74. Workshop /ˈwɜːrkʃɑːp/ (n) = Seminar /ˈsemɪnɑːr/: Buổi hội thảo.
~ Training Session /ˈtreɪnɪŋ ˈseʃn/: Khóa Huấn Luyện.
75. Comprehensive /ˌkɑːmprɪˈhensɪv/ (Adj): Bao Quát, Toàn Diện.
Comprehensive knowledge /ˌkɑːmprɪˈhensɪv ˈnɑːlɪdʒ/: Kiến
thức bao quát
Comprehensive solutions /ˌkɑːmprɪˈhensɪv səˈluːʃn/: Các giải
pháp toàn diện
76. Alter /ˈɔːltər/ (v) = Change /tʃeɪndʒ/ = Modify /ˈmɑːdɪfaɪ/ =
Adjust /əˈdʒʌst/ ~ Adapt /əˈdæpt/: Thay đổi, điều chỉnh.
=> Alteration/ Change/ Modification (n)
78. Conveniently/ Centrally located: Tọa lạc vị trí thuận tiện/ Vị trí
trung tâm. /kənˈviːniəntli/, /ˈsentrəli ˈləʊkeɪtɪd/
79. Supervisor (n) /ˈsuːpərvaɪzər/: Người Giám Sát
-
Assembly /əˈsembli/ (Đuôi _ly nhưng là Noun): Sự lắp ráp, sự
tập hợp.
-
Be interrupted (v) /ˌɪntəˈrʌpt/: Bị gián đoạn.
-
Breakdown of machinery /ˈbreɪkdaʊn ʌv məˈʃiːnəri/: Sự trục
trặc, hư hỏng máy móc.
80. Weeklong (adj) /ˈwiːk lɔːŋ/: Kéo dài 1 tuần
-
Orientation /ˌɔːriənˈteɪʃn/ (n), Vocational /vəʊˈkeɪʃənl/ guidance,
-
Careers guidance /kəˈrɪr ˈɡaɪdns/: Hướng nghiệp, định hướng.
Job-hunting (Job-hunt) skills: Kĩ năng xin việc.
-
Attract /əˈtrækt/ (v) = Draw /drɔː/ = Appeal to S.O /əˈpiːl/: Thu
-
hút
Recruiters (n) /rɪˈkruːtər/: Nhà tuyển dụng
Subsidiary (n) /səbˈsɪdieri/: Công ty con (của các tập đoàn lớn)
Professional (adj/ n) /prəˈfeʃənl/: Chuyên nghiệp
Impress (v) S.O /ɪmˈpres/: Gây ấn tượng cho ai.
The interview (n) /ˈɪntərvjuː/: Buổi phỏng vấn
Particularly (Adv) = Especially: Đặc biệt.
The presence of S.O /ˈprezns/: Sự góp mặt, hiện diện của ai.
Psychology (n) /saɪˈkɑːlədʒi/: Tâm Lý Học.
Psychologist (n) /saɪˈkɑːlədʒɪst/: Nhà tâm lý học.
Consultant (n) /kənˈsʌltənt/: Chuyên gia tư vấn.
Consult (v) S.O about S.TH. /kənˈsʌlt/: Tư vấn cho ai về điều gì.
*Day 10:
81. Across /əˈkrɔːs/ (Prep.) = Throughout /θruːˈaʊt/ + Nơi Chốn:
Khắp..
Eg: Across America: Khắp nước Mỹ.
82. Among /əˈmʌŋ/ (Prep.) + Danh từ số nhiều (Plural Noun): Trong
số
Eg: Among the leading companies (Trong số những công ty
hàng đầu)
83. Reasonable /ˈriːznəbl/ = Affordable /əˈfɔːrdəbl/ (adj) + price/
rate: Giá cả hợp lý, phải chăng.
84. Exceed /ɪkˈsiːd/ (= Surpass /sərˈpæs/) shareholder
expectation /ˈʃerhəʊldər ˌekspekˈteɪʃn/: Vượt q sự kì vọng của cổ
đơng.
85. Address /əˈdres/ (v) S.TH/ S.O: Hướng tới, giải quyết chuyện gì /
Diễn thuyết trước ai.
- Address a problem/ concern/ question: giải quyết 1 vấn đề/
mối quan tâm/ câu hỏi.
- Address the audience /ˈɔːdiəns/: Diễn thuyết trước khán giả.
86. Highly/ Widely regarded /rɪˈɡɑːrd/: Được khen ngợi, đánh giá
cao/ rộng rãi (được nhiều người biết đến)
87. Leading (adj) /ˈliːdɪŋ/: Hàng đầu ( + company/ manufacturer/
university/ college/ institute)
Retail sales /ˈriːteɪl seɪl/: Bán lẻ.
>< Whole sales /həʊl/: Bán sỉ.
Agency (n) /ˈeɪdʒənsi/: Đại lý.
# Agent (n) /ˈeɪdʒənt/: Nhân viên (môi giới)
An array of = A wide variety of = A broad range of S.TH:
Đa dạng, nhiều cái gì.
88. Customers (n) /ˈkʌstəmər/ = Clients /ˈklaɪənt/ = Patrons /
ˈpeɪtrən/: Khách hàng.
# Consumer (n) /kənˈsuːmər/: Người tiêu dùng.
Concern /kənˈsɜːrn/ (n) (+ about S.TH): Mối quan tâm, lo lắng
-
(về điều gì).
=> Customer concern: Mối lo ngại của khách hàng.
Priority (n) /praɪˈɔːrəti/: Sự ưu tiên.
-
~ Preference /ˈprefrəns/
89. S.O strive /straɪv/ (v) to do S.TH = S.O endeavor /ɪnˈdevər/
(v) to do S.TH: Ai đó phấn đấu làm gì.
-
Meet (v) = Fulfil = Accommodate: Đáp ứng. hồn tất.
Valued customer /ˈvỉljuː ˈkʌstəmər/: Khách hàng thân thiết.
-
Supplier (n) /səˈplaɪər/ = Provider /prəˈvaɪdər/: Nhà cung cấp.
Business partners /ˈbɪznəs ˈpɑːrtnər/: Đối tác doanh nghiệp.
Day in and day out (Idiom): Ngày qua ngày (mỗi ngày).
90. It came as no surprise that + clause (câu): Chẳng có gì đáng
ngạc nhiên.
-
The former president /ˈprezɪdənt/: Cựu tổng thống.
-
One of the + Ns: 1 trong số...
-
Respected /rɪˈspekt/ / Admired /ədˈmaɪər/ (adj): Đáng ngưỡng
mộ, được kính trọng.
-
Politician (n) /ˌpɑːləˈtɪʃn/: Nhà chính trị gia.
-
Stem from S.TH ( = Be the result of S.TH): Bắt nguồn từ..
-
Colored person/ Ethnic minorities. /ˈeθnɪk maɪˈnɔːrəti/: Người
da màu/ Dân tộc thiểu số.
-
Initiate (v) S.TH: /ɪˈnɪʃieɪt/: Khởi xướng.
-
Revolution (n) /ˌrevəˈluːʃn/: Công cuộc cách mạng.
-
Eliminate /ɪˈlɪmɪneɪt/ (v) = Dispose of = Get rid of = Discard
~ Remove: Xóa bỏ, loại bỏ.
-
Apartheid /əˈpɑːrteɪt/: Chế độ A-pac-thai.
-
Discrimination (n) /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/: Nạn phân biệt chủng
tộc.
-
Radically (Adv) /ˈrædɪkli/: 1 cách triệt để.
*Day 11:
91. Promptly /ˈprɑːmptli/ (adv) = Quickly /ˈkwɪkli/ = Swiftly = Fast
= Rapidly /ˈræpɪdli/: 1 cách nhanh chóng (1)
(2) = Punctually /ˈpʌŋktʃuəli/ = On time: Đúng giờ.
(3) = Immediately /ɪˈmiːdiətli/: Ngay lập tức.
Eg: Deal with the correspondence promptly and efficiently. (Xử lý thư
từ liên hệ 1 cách nhanh chóng và hiệu quả)
92. Efficiently /ɪˈfɪʃntli/ (adv) = Effectively /ɪˈfektɪvli/: 1 cách hiệu
quả.
Eg: Resources must be used efficiently to avoid waste. (Các nguồn tài
nguyên phải được sử dụng hiệu quả để tránh lãng phí)
- Work/ Communicate/ Deal with + effectively: Làm việc/ Giao
tiếp/ Xử lý 1 cách hiệu quả.
93. Extensive /ɪkˈstensɪv/ (adj): Trên diện rộng, sâu rộng.
# Intensive /ɪnˈtensɪv/ (adj): Cấp tốc, chuyên sâu.
Eg: Extensive knowledge: Kiến thức rộng.
An intensive language course: Khóa ngơn ngữ cấp tốc.
Intensive care: Sự săn sóc đặc biệt (đối với ai).
94. Financial ruin (n) /faɪˈnỉnʃl ˈruːɪn/ ~ Bankruptcy /ˈbæŋkrʌptsi/:
Sự phá sản, hủy hoại về tài chính.
Eg: The bank stepped in to save the company from financial ruin.
(Ngân hàng đã nhúng tay vào để cứu công ty từ việc phá sản)
- Fall into ruin: Bị đổ nát, hủy hoại nghiêm trọng.
- On the edge/ brink/ verge of ruin: Trên bờ vực của sự phá sản,
trên đà phá sản.
95. Convincingly /kənˈvɪnsɪŋli/ (adv): 1 cách đầy thuyết phục.
Convince /kənˈvɪns/ (v) S.O/ S.TH: Thuyết phục ai tin vào điều
gì.
Persuade /pərˈsweɪd/ (v) S.O to do S.TH: Thuyết phục ai làm gì.
- To present/ argue convincingly: Trình bày/ Tranh luận đầy thuyết
phục.
- To win convincingly: Chiến thắng 1 cách đầy thuyết phục (1 cách
dễ dàng)
96. S.O strive /straɪv/ = endeavor /ɪnˈdevər/ (v) to do S.TH: Ai đó
phấn đấu làm gì.
-
Correspondence (n) /ˌkɔːrəˈspɑːndəns/: Thư từ liên hệ.
-
In a timely manner. /ˈmænər/: Kịp thời.
97. Division /dɪˈvɪʒn/ = Section /ˈsekʃn/ = Department /dɪ
ˈpɑːrtmənt/ (n): Phòng ban.
-
Cut back on/ Cut down on = Reduce S.TH: Cắt giảm.
Unnecessary expenses /ɪkˈspens/: Các chi phí khơng cần thiết.
Sooner or later (Idiom): Khơng sớm thì muộn.
98. Professional specialty/ expertise. /ˈspeʃəlti/ /ˌekspɜːrˈtiːz/:
Chuyên môn cao.
-
Fluency /ˈfluːənsi/ (n) in S.TH: Sự thành thạo.
-
Conquer /ˈkɑːŋkər/ (v) S.O/ S.TH: Chinh phục, đánh bại ai/ Kiểm
sốt cái gì.
*Day 12:
99. Thanks to (Prep.) + V_ing/ N: Nhờ vào việc gì.
(2) = Because of = Due to = Owing to = On account of +
Ving/N: Do bởi.